© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Yanbian Longding vs Shenyang City Public 14h00 28/04
Tường thuật trực tiếp Yanbian Longding vs Shenyang City Public 14h00 28/04
Trận đấu Yanbian Longding vs Shenyang City Public, 14h00 28/04, Longjing Hailanjiang Football Town Footb, hạng Nhất Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Yanbian Longding vs Shenyang City Public mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Yanbian Longding vs Shenyang City Public, 14h00 28/04, Longjing Hailanjiang Football Town Footb, hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Yanbian Longding vs Shenyang City Public
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Xu Jizu (Assist:Han Guanghui) | 1-0 | 24' | ||
Li Shibin | 30' | |||
36' | Lin longchang | |||
46' | Geoffrey Chinedu Charles↑Chen Long↓ | |||
55' | Takahiro Kunimoto↑Jiang Feng↓ | |||
Jin Taiyan↑Li Qiang↓ | 59' | |||
Long Li↑Li Shibin↓ | 59' | |||
66' | Lei Yong Chi↑Shang Yin↓ | |||
67' | Gui Zihan↑Qian Junhao↓ | |||
84' | 1-1 | Dong Jialin(OW) | ||
Zhijian Xuan↑Bohao Wang↓ | 89' | |||
Li Hao Jie↑Xu Wenguang↓ | 89' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Yanbian Longding vs Shenyang City Public |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Yanbian Longding vs Shenyang City Public 14h00 28/04
Đội hình ra sân cặp đấu Yanbian Longding vs Shenyang City Public, 14h00 28/04, Longjing Hailanjiang Football Town Footb, hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Yanbian Longding vs Shenyang City Public |
||||
Yanbian Longding | Shenyang City Public | |||
Dong Jialin | 19 | 20 | Liu Weiguo | |
Han Guanghui | 7 | 21 | Zhan Sainan | |
Xu Jizu | 15 | 5 | Lin longchang | |
Wang Peng | 3 | 31 | Jiang Feng | |
Xu Wenguang | 26 | 38 | Song Chen | |
Qian Changjie | 31 | 6 | Duan Yunzi | |
Li Shibin | 17 | 10 | Yang Jian | |
Li Qiang | 6 | 7 | Shang Yin | |
Olivio da Rosa, Ivo | 10 | 30 | Qian Junhao | |
Bohao Wang | 30 | 18 | Chen Long | |
Ronan David Jeronimo | 9 | 24 | Sabir Isah Musa | |
Đội hình dự bị |
||||
Jin Taiyan | 20 | 3 | Chen Yangle | |
Lobsang Khedrup | 18 | 8 | Geoffrey Chinedu Charles | |
Li Da | 5 | 2 | Gui Zihan | |
Li Hao Jie | 24 | 4 | Han Tianlin | |
Jinyu Li | 33 | 37 | Zhang Jiaming | |
Long Li | 14 | 22 | Takahiro Kunimoto | |
Li Yanan | 12 | 13 | Lei Yong Chi | |
Sun Jun | 8 | 32 | Mao Kai Yu | |
Binhan Wang | 16 | 23 | Shiming Liu | |
Wang Chengkuai | 23 | 36 | De ao Tian | |
Zhijian Xuan | 2 | 12 | Wu Jiongde | |
Hao Zhang | 25 | 39 | Yang Yu |
Tỷ lệ kèo Yanbian Longding vs Shenyang City Public 14h00 28/04
Tỷ lệ kèo Yanbian Longding vs Shenyang City Public, 14h00 28/04, Longjing Hailanjiang Football Town Footb, hạng Nhất Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Yanbian Longding vs Shenyang City Public 14h00 28/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.57 | 0:0 | 1.36 | 8.33 | 2 1/2 | 0.02 | 10.00 | 1.04 | 16.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.78 | 0:0 | 1.06 | 10.00 | 1 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu Yanbian Longding vs Shenyang City Public 14h00 28/04
Kết quả đối đầu Yanbian Longding vs Shenyang City Public, 14h00 28/04, Longjing Hailanjiang Football Town Footb, hạng Nhất Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Yanbian Longding , phong độ gần đây của Shenyang City Public chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Yanbian Longding
Phong độ gần nhất Shenyang City Public
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sichuan Jiuniu
|
30 | 32 | 69 |
2 |
Qingdao Youth Island
|
30 | 22 | 61 |
3 |
Shijiazhuang Kungfu
|
30 | 20 | 56 |
4 |
Guangxi Pingguo Haliao
|
30 | 18 | 54 |
5 |
Nanjing City
|
30 | 12 | 49 |
6 |
Jinan XingZhou
|
30 | 3 | 43 |
7 |
Dongguan Guanlian
|
30 | -3 | 41 |
8 |
Yanbian Longding
|
30 | -1 | 36 |
9 |
Heilongjiang Lava Spring
|
30 | 2 | 35 |
10 |
Shenyang City Public
|
30 | -12 | 35 |
11 |
Shanghai Jiading Huilong
|
30 | -17 | 31 |
12 |
Guangzhou FC
|
30 | -12 | 30 |
13 |
Dantong Tengyue
|
30 | -10 | 30 |
14 |
Suzhou Dongwu
|
30 | -13 | 28 |
15 |
Wuxi Wugou
|
30 | -25 | 25 |
16 |
Jiangxi Liansheng FC
|
30 | -16 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
17:00
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.06
2 1/4
0.74
|
2.03
3.10
3.35
|
17:00
|
Quảng Nam FC
Becamex Bình Dương
|
1.07
-0
0.73
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.74
3.20
2.27
|
19:15
|
Hà Nội FC
Thanh Hóa FC
|
1.03
-1/2
0.77
|
0.79
2 1/2
1.01
|
2.03
3.35
3.00
|
19:15
|
TP.HCM FC
Công An Nhân Dân
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.84
2 1/2
0.96
|
4.45
3.65
1.61
|
22:00
|
U19 Macedonia
Montenegro U19
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.90
2 3/4
0.90
|
2.10
3.25
3.00
|
00:00
|
IFK Goteborg
Mjallby AIF
|
0.98
-1/4
0.94
|
1.08
2 1/2
0.82
|
2.20
3.40
3.35
|
01:30
|
Basel
Yverdon
|
1.02
-1
0.86
|
0.93
3
0.93
|
1.60
4.20
4.55
|
01:30
|
Lausanne Sports
Grasshopper
|
0.81
-1/2
1.07
|
0.83
2 3/4
1.03
|
1.81
3.80
3.80
|
01:30
|
Luzern
Stade Ouchy
|
0.82
-1 1/4
1.06
|
0.73
3 1/4
1.14
|
1.38
5.20
6.20
|
18:00
|
Meizhou Hakka
Sichuan Jiuniu
|
0.79
-0
1.09
|
0.92
2 1/2
0.94
|
2.36
3.35
2.78
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Shanghai Shenhua
|
0.87
+1 1/4
1.01
|
0.81
2 3/4
1.05
|
6.80
4.30
1.43
|
18:35
|
Qingdao Zhongneng
Beijing Guoan
|
1.01
+1/2
0.87
|
1.00
2 3/4
0.86
|
3.70
3.65
1.87
|
18:35
|
Zhejiang Greentown
Wuhan three town
|
0.85
-3/4
1.03
|
0.89
3 1/4
0.97
|
1.67
4.15
4.15
|
19:00
|
Tianjin Tigers
Shandong Taishan
|
1.02
+1/4
0.86
|
0.85
2 3/4
1.01
|
3.10
3.65
2.08
|
19:00
|
Nantong Zhiyun
Cangzhou Mighty Lions
|
1.06
-1/2
0.82
|
0.90
2 3/4
0.96
|
2.06
3.60
3.15
|
01:30
|
Catanzaro
Cremonese
|
0.85
+1/4
1.07
|
0.83
2 1/4
1.07
|
2.83
3.25
2.38
|
01:30
|
Rodez Aveyron
Paris FC
|
1.14
-1/4
0.79
|
0.88
2 1/4
1.02
|
2.56
3.10
2.71
|
00:00
|
Aarhus AGF
FC Copenhagen
|
1.02
+1 1/4
0.90
|
0.98
2 3/4
0.92
|
8.10
4.75
1.39
|
20:30
|
Etar
Botev Vratsa
|
1.16
+3/4
0.70
|
0.94
2 1/2
0.88
|
5.60
3.70
1.50
|
22:45
|
Beroe Stara Zagora
Lokomotiv Sofia
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.76
2
1.06
|
1.96
3.10
3.50
|
01:00
|
Pirin Blagoevgrad
FC Hebar Pazardzhik
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.70
2
1.13
|
1.99
3.10
3.35
|
06:00
|
Velez Sarsfield
Newells Old Boys
|
0.83
-1/4
1.09
|
0.80
1 3/4
1.11
|
2.14
3.00
3.55
|
21:10
|
Al Nasr Dubai
Ajman
|
1.03
-3/4
0.85
|
0.85
3
1.01
|
1.74
3.65
3.75
|
00:00
|
Ittihad Kalba
Al-Wasl
|
0.86
+1 1/2
1.02
|
0.87
3 1/4
0.99
|
6.10
4.70
1.34
|
00:00
|
Al Ahli(UAE)
Banni Yas
|
0.92
-1 1/2
0.96
|
0.90
3 3/4
0.96
|
1.33
5.00
5.90
|
17:30
|
Chungnam Asan
Suwon Samsung Bluewings
|
0.83
+1/2
1.07
|
0.85
2 1/4
1.03
|
3.25
3.25
2.07
|
17:30
|
Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji
|
0.84
-1/4
1.06
|
1.02
2 1/4
0.86
|
2.19
3.05
3.15
|
17:30
|
Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995
|
0.87
-1/4
1.03
|
0.99
2 1/4
0.89
|
2.19
3.15
3.05
|
06:00
|
Charleston Battery
Atlanta United
|
0.78
+1/4
0.98
|
0.77
2 3/4
0.99
|
2.61
3.45
2.17
|
06:30
|
New York City Team B
New Mexico United
|
1.00
+1/4
0.76
|
0.78
2 3/4
0.98
|
3.15
3.50
1.92
|
07:30
|
FC Kansas City
Tulsa Roughneck
|
0.87
-1 1/2
0.89
|
0.78
3
0.98
|
1.31
4.85
6.50
|
09:00
|
Sacramento Republic FC
San Jose Earthquakes
|
0.70
-0
1.06
|
1.07
3
0.69
|
2.23
3.30
2.72
|
09:30
|
Los Angeles FC
Loudoun United
|
0.74
-2
1.02
|
0.84
3 1/4
0.92
|
1.13
7.00
11.00
|
03:30
|
Cucuta
Deportes Quindio
|
0.77
-1/4
1.07
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.92
3.20
3.45
|
07:00
|
Llaneros FC
Union Magdalena
|
1.01
-3/4
0.83
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.74
3.35
4.00
|
22:00
|
Metta/LU Riga
Tukums-2000
|
0.99
-1/4
0.83
|
0.88
2 1/2
0.92
|
2.17
3.25
2.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Broadmeadow Magic Reserves
Maitland FC Reserves
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
1.00
3 3/4
0.80
|
1.33
5.00
6.25
|
21:10
|
Al-Sharjah U21
Khor Fakkan U21
|
|
|
1.18
6.50
11.00
|
21:10
|
Al Ain U21
Al Wahda Abu Dhabi U21
|
|
|
1.65
3.75
4.20
|
21:10
|
Emirates Club U21
Al-Jazira(UAE) U21
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
21:10
|
Meonothai U21
Al Bataeh U21
|
|
|
1.91
4.00
2.90
|
02:15
|
Keflavik
Afturelding
|
1.00
-1/2
0.85
|
0.95
3 1/4
0.90
|
1.91
3.60
3.25
|
16:30
|
Redcliffe PCYC
Brisbane Knights
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.95
4 1/2
0.85
|
5.50
5.25
1.33
|
19:00
|
Sonderjyske Reserve
Aalborg BK Reserve
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.80
4.20
3.20
|
09:30
|
Vancouver Whitecaps
Cavalry FC
|
|
|
1.50
4.00
5.00
|
22:59
|
Virginia Marauders
Lionsbridge FC
|
|
|
7.50
4.75
1.30
|
02:00
|
Tampa Bay United
St Petersburg FC Aztecs
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
3
0.85
|
2.20
3.50
2.70
|
05:00
|
Charlotte Eagles
North Carolina FC U23
|
0.90
-1 3/4
0.90
|
1.00
4
0.80
|
1.30
5.50
6.25
|
06:30
|
West Chester United
Philadelphia Lone Star
|
|
|
1.17
8.00
11.00
|
01:00
|
MC Oran
USM Alger
|
1.00
-1
0.80
|
0.75
2
1.05
|
1.50
3.50
6.00
|
00:00
|
IFK Skovde FK
IK Tord
|
0.83
-1/2
1.03
|
0.95
3 1/4
0.90
|
1.75
3.60
3.75
|
00:30
|
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
|
0.99
+3/4
0.85
|
0.94
2 1/4
0.88
|
4.80
3.50
1.59
|
22:00
|
Naft Alwasat
AL Najaf
|
0.83
+1 1/4
0.98
|
1.00
2 1/4
0.80
|
7.50
3.90
1.40
|
22:00
|
AL Minaa
Baghdad
|
1.05
-1/2
0.75
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.00
2.80
3.90
|
22:00
|
Al Shorta
Al Karkh
|
0.80
-1 3/4
1.00
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.20
5.25
15.00
|
01:15
|
Vojvodina Novi Sad
Crvena Zvezda
|
0.88
+1 1/2
0.92
|
0.76
2 3/4
1.04
|
6.80
4.90
1.29
|
01:00
|
Al-Baten
Al-Arabi(KSA)
|
1.13
+1
0.72
|
0.84
2 3/4
0.98
|
5.70
4.35
1.40
|
01:00
|
Al Bukayriyah
Al-Jndal
|
0.76
-1/4
1.08
|
0.85
2 1/4
0.97
|
2.00
3.20
3.25
|
01:00
|
Al Najma(KSA)
Al-Faisaly Harmah
|
0.87
+1/4
0.97
|
1.00
2 3/4
0.82
|
2.82
3.35
2.15
|
01:00
|
Al-Orubah
Al-Jabalain
|
0.79
-3/4
1.05
|
1.01
2 3/4
0.81
|
1.56
3.85
4.55
|
01:00
|
Al Safa(KSA)
Al Kholood
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.75
3.30
1.80
|
01:00
|
Al-Trgee
Al Qaisoma
|
0.98
-0
0.83
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.60
3.10
2.45
|
01:00
|
AL-Rbeea Jeddah
Al-Ameade
|
1.05
-1/4
0.75
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.30
3.10
2.80
|
01:00
|
Al-adalh
Uhud
|
0.81
-1/2
1.03
|
0.99
2 1/4
0.83
|
1.80
3.20
3.95
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
KI Klaksvik
|
0.88
+1 3/4
0.88
|
0.75
3
1.01
|
9.40
5.50
1.20
|
22:00
|
Siauliai
Suduva
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.80
2
1.00
|
1.91
3.10
3.75
|
07:10
|
Temperley
River Plate
|
0.90
+1 3/4
0.94
|
0.87
2 3/4
0.95
|
9.60
5.60
1.20
|
02:00
|
Real Santa Cruz
San Jose de Oruro
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.10
3.40
3.40
|
07:00
|
Independiente Petrolero
Oriente Petrolero
|
0.94
-3/4
0.90
|
1.08
2 1/2
0.74
|
1.69
3.35
4.35
|
22:00
|
spain U17
Portugal U17
|
0.83
-1/2
0.93
|
0.85
2 1/2
0.91
|
|
22:00
|
Slovakia U17
Sweden U17
|
1.19
+1/4
0.60
|
0.96
2 1/2
0.80
|
|
00:30
|
France U17
England U17
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.75
2 1/2
1.01
|
|
00:30
|
Italy U17
Poland U17
|
0.83
-1
0.93
|
0.94
2 3/4
0.82
|
|
22:59
|
Lysekloster
Brann 2
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
00:00
|
Vard Haugesund
Viking B
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.98
3 1/4
0.83
|
2.20
3.60
2.80
|
05:00
|
Cascavel PR
Hercilio Luz SC
|
|
|
2.10
3.10
3.20
|
06:00
|
Serra
Democrata SL/MG
|
|
|
4.00
3.30
1.80
|
09:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
0.91
-3/4
0.81
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.68
3.40
3.85
|
22:30
|
Klubi 04 Helsinki
Jyvaskyla JK
|
0.65
-3/4
1.23
|
0.85
2 3/4
0.97
|
1.52
4.15
5.20
|
02:30
|
Bahia (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
|
|
4.33
3.60
1.67
|
00:00
|
Moss
Start Kristiansand
|
1.06
-1/2
0.84
|
0.85
2 3/4
1.03
|
2.06
3.55
2.99
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Persibo Bojonegoro
PS BRT Subang
|
0.47
-0
1.60
|
2.70
1 1/2
0.26
|
34.00
6.00
1.12
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Sumbersari FC
PSGC Ciamis
|
0.57
-0
1.35
|
3.25
3 1/2
0.21
|
41.00
7.00
1.10
|
2 - 2
Trực tiếp
|
PCB Persipasi
Tornado FC Pekanbaru
|
0.95
-0
0.85
|
3.10
4 1/2
0.22
|
7.50
1.20
7.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
757 Kepri FC
Farmel FC
|
1.05
-0
0.75
|
2.10
2 1/2
0.35
|
6.50
1.33
5.50
|
19:15
|
Rosenborg B
Stromsgodset B
|
|
|
2.00
4.50
2.60
|
21:00
|
Odd Grenland 2
Sandnes B
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
22:59
|
Skeid Fotball B
Sparta Sarpsborg B
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
22:59
|
Molde B
Kristiansund B
|
|
|
1.67
4.50
3.40
|
22:59
|
Stabaek B
Lillestrom B
|
|
|
1.57
4.33
4.00
|
00:00
|
Sprint-Jeloy
HamKam B
|
|
|
1.67
4.33
3.50
|
00:00
|
Mjondalen IF B
KFUM 2
|
|
|
4.50
4.50
1.50
|
05:30
|
Bragantino
Sousa PB
|
1.01
-2 1/4
0.83
|
0.81
3
1.01
|
1.13
7.40
12.00
|
07:30
|
Vasco da Gama
Fortaleza
|
1.11
-1/4
0.74
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.37
3.10
2.82
|
01:30
|
Mercedes
Puerto Nuevo
|
0.98
-1/4
0.83
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.20
3.20
3.00
|
01:30
|
Deportivo Paraguayo
Defensores de Cambaceres
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
1 3/4
0.98
|
2.63
2.70
2.75
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Tel Aviv
|
0.86
+3/4
0.98
|
0.99
2 3/4
0.83
|
3.85
3.55
1.73
|
00:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa
|
1.06
+1/4
0.78
|
0.87
2 1/2
0.95
|
3.35
3.30
1.92
|
00:30
|
Maccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.78
-0
1.06
|
0.85
2 1/4
0.97
|
2.32
3.15
2.70
|
02:05
|
Nueva Chicago
Ferrol Carril Oeste
|
1.11
-1/4
0.74
|
0.91
1 3/4
0.91
|
2.30
2.76
3.10
|
20:00
|
FC Pyunik
FC Noah
|
0.90
-1/2
0.94
|
0.97
2 1/2
0.85
|
1.90
3.40
3.35
|
22:59
|
FC Avan Academy
Shirak
|
1.14
-1 1/2
0.71
|
1.01
2 3/4
0.81
|
1.36
4.20
6.60
|
16:30
|
Wollongong Wolves
Rockdale City Suns
|
0.99
-0
0.81
|
0.90
3 1/4
0.90
|
2.50
3.55
2.28
|
16:30
|
Essendon Royals
Bentleigh greens
|
1.08
+1 1/2
0.72
|
0.60
3 1/2
1.25
|
6.70
5.30
1.27
|
16:30
|
Magic United TFA
Surfers Paradise
|
0.88
-1 3/4
0.92
|
0.63
4 1/4
1.20
|
1.32
5.50
5.40
|
16:30
|
Moreland City
Oakleigh Cannons
|
0.99
+1 3/4
0.81
|
0.65
3 1/2
1.17
|
6.80
5.70
1.25
|
16:30
|
North Sunshine Eagles
Avondale FC
|
0.80
+2
1.00
|
0.62
3 1/2
1.21
|
9.30
6.40
1.16
|
17:00
|
Preston Lions
South Melbourne
|
1.00
+1 1/2
0.80
|
0.63
3 3/4
1.20
|
6.10
5.30
1.31
|
17:00
|
St Albans Saints
Green Gully Cavaliers
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.82
3
0.98
|
4.55
3.85
1.56
|
04:30
|
2 de Mayo PJC
Sportivo Ameliano
|
0.88
-1/2
0.96
|
0.99
2 1/2
0.83
|
1.88
3.35
3.45
|
07:00
|
Libertad
FC Nacional Asuncion
|
0.76
-1
1.08
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.43
4.10
5.90
|
22:59
|
FC Flora Tallinn
FC Kuressaare
|
0.92
-1 1/4
0.92
|
1.01
3
0.81
|
1.36
4.25
6.60
|
02:15
|
HK Kopavogs
Valur Reykjavik
|
0.85
+1 1/4
1.07
|
1.07
3 1/2
0.83
|
5.50
4.45
1.48
|
02:15
|
Breidablik
Stjarnan Gardabaer
|
0.96
-1/2
0.96
|
1.03
3 1/4
0.87
|
1.96
3.85
3.25
|
02:15
|
Fram Reykjavik
Akranes
|
0.91
-1/4
1.01
|
0.92
3
0.98
|
2.21
3.65
2.83
|
21:00
|
Kuruvchi Bunyodkor
Lokomotiv Tashkent
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.25
3.20
2.88
|
20:00
|
Baladiyet El Mahallah
El Daklyeh
|
0.82
-1/4
1.06
|
0.78
1 3/4
1.08
|
2.14
2.90
3.25
|
22:59
|
Ceramica Cleopatra FC
NBE SC
|
0.85
-1/4
1.03
|
1.04
2 1/2
0.82
|
2.13
3.10
3.05
|
22:59
|
El Gounah
Talaea EI-Gaish
|
1.02
-0
0.86
|
0.96
2
0.90
|
2.71
2.86
2.49
|
17:00
|
Broadmeadow Magic
Maitland
|
0.67
-1 1/4
1.20
|
0.75
3 3/4
1.07
|
1.30
5.10
6.40
|
06:00
|
River(RR)
Nautico (RR)
|
|
|
1.57
3.75
4.75
|
08:00
|
Monte Roraima/RR
Sao Raimundo/RR
|
|
|
2.88
3.40
2.10
|