© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Wigan Athletic vs Birmingham City 22h00 04/03
Tường thuật trực tiếp Wigan Athletic vs Birmingham City 22h00 04/03
Trận đấu Wigan Athletic vs Birmingham City, 22h00 04/03, DW Stadium, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Wigan Athletic vs Birmingham City mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Wigan Athletic vs Birmingham City, 22h00 04/03, DW Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Wigan Athletic vs Birmingham City
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
4' | 0-1 | Juninho Bacuna | ||
Daniel Sinani | 13' | |||
30' | Juninho Bacuna | |||
43' | Alfie Chang | |||
William Keane↑Christ Tiehi↓ | 46' | |||
Tom Pearce↑Omar Rekik↓ | 58' | |||
Ashley Fletcher (Assist:James McClean) | 1-1 | 60' | ||
James McClean | 66' | |||
69' | Hannibal Mejbri↑Tahith Chong↓ | |||
73' | Reda Khadra↑Scott Hogan↓ | |||
Josh Magennis↑Daniel Sinani↓ | 85' | |||
89' | Marc Roberts↑Jordan Graham↓ |
Tường thuật trận đấu
Dữ liệu đang cập nhật! |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Wigan Athletic vs Birmingham City |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Wigan Athletic vs Birmingham City 22h00 04/03
Đội hình ra sân cặp đấu Wigan Athletic vs Birmingham City, 22h00 04/03, DW Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Wigan Athletic vs Birmingham City |
||||
Wigan Athletic | Birmingham City | |||
Benjamin Paul Amos | 12 | 21 | John Ruddy | |
Omar Rekik | 24 | 26 | Kevin Long | |
Jack Whatmough | 5 | 12 | Harlee Dean | |
Charlie Hughes | 32 | 5 | Auston Trusty | |
James McClean | 11 | 2 | Maxime Colin | |
Christ Tiehi | 22 | 18 | Tahith Chong | |
Max Power | 8 | 42 | Alfie Chang | |
Ryan Nyambe | 2 | 11 | Jordan Graham | |
Thelo Aasgaard | 30 | 7 | Juninho Bacuna | |
Ashley Fletcher | 23 | 9 | Scott Hogan | |
Daniel Sinani | 25 | 10 | Lucas Jutkiewicz | |
Đội hình dự bị |
||||
William Keane | 10 | 17 | Reda Khadra | |
Tom Pearce | 3 | 1 | Neil Etheridge | |
Steven Caulker | 29 | 6 | Hannibal Mejbri | |
Tendayi Darikwa | 27 | 35 | George Hall | |
Tom Naylor | 4 | 4 | Marc Roberts | |
Jamie Jones | 1 | 23 | Emmanuel Longelo | |
Josh Magennis | 28 | 19 | Jordan James |
Tỷ lệ kèo Wigan Athletic vs Birmingham City 22h00 04/03
Tỷ lệ kèo Wigan Athletic vs Birmingham City, 22h00 04/03, DW Stadium, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Wigan Athletic vs Birmingham City 22h00 04/03 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.93 | 0:0 | 0.99 | 12.50 | 2 1/2 | 0.03 | 20.00 | 1.02 | 20.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.56 | 0:0 | 1.51 | 14.28 | 1 1/2 | 0.03 |
Thành tích đối đầu Wigan Athletic vs Birmingham City 22h00 04/03
Kết quả đối đầu Wigan Athletic vs Birmingham City, 22h00 04/03, DW Stadium, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Wigan Athletic , phong độ gần đây của Birmingham City chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Wigan Athletic
Phong độ gần nhất Birmingham City
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
46 | 48 | 97 |
2 |
Ipswich Town
|
46 | 35 | 96 |
3 |
Leeds United
|
46 | 38 | 90 |
4 |
Southampton
|
46 | 24 | 87 |
5 |
West Bromwich(WBA)
|
46 | 23 | 75 |
6 |
Norwich City
|
46 | 15 | 73 |
7 |
Hull City
|
46 | 8 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
46 | 9 | 69 |
9 |
Coventry City
|
46 | 11 | 64 |
10 |
Preston North End
|
46 | -11 | 63 |
11 |
Bristol City
|
46 | 2 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
46 | -17 | 62 |
13 |
Millwall
|
46 | -10 | 59 |
14 |
Swansea City
|
46 | -6 | 57 |
15 |
Watford
|
46 | 0 | 56 |
16 |
Sunderland A.F.C
|
46 | -2 | 56 |
17 |
Stoke City
|
46 | -11 | 56 |
18 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
46 | -11 | 56 |
19 |
Blackburn Rovers
|
46 | -14 | 53 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
46 | -24 | 53 |
21 |
Plymouth Argyle
|
46 | -11 | 51 |
22 |
Birmingham City
|
46 | -15 | 50 |
23 |
Huddersfield Town
|
46 | -29 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
46 | -52 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Tottenham Hotspur
Manchester City
|
0.95
+1 1/2
0.99
|
0.85
3 3/4
1.07
|
6.80
5.60
1.39
|
00:30
|
Osasuna
Mallorca
|
0.92
-0
1.02
|
0.91
1 3/4
1.01
|
2.85
2.75
2.98
|
02:30
|
Real Madrid
Alaves
|
1.13
-2
0.82
|
1.04
3 1/4
0.88
|
1.22
6.60
13.00
|
03:00
|
Girona
Villarreal
|
0.85
-3/4
1.09
|
1.07
3 3/4
0.85
|
1.70
4.50
4.20
|
01:30
|
Glasgow Rangers
Dundee
|
0.89
-2 1/4
1.03
|
0.81
3 3/4
1.09
|
1.13
8.10
14.00
|
01:30
|
Basel
Stade Ouchy
|
1.08
-1 1/2
0.84
|
0.80
3 1/4
1.11
|
1.39
4.95
6.40
|
01:30
|
Grasshopper
Yverdon
|
0.98
-3/4
0.94
|
0.85
2 3/4
1.05
|
1.79
3.85
3.80
|
05:00
|
CA Penarol
Atletico Mineiro
|
0.82
+1/4
1.08
|
1.00
2 1/4
0.88
|
2.86
3.10
2.44
|
05:00
|
Talleres Cordoba
Cobresal
|
0.95
-2
0.95
|
1.02
3 1/4
0.86
|
1.17
6.60
13.00
|
05:00
|
Liga Dep. Universitaria Quito
Atletico Junior Barranquilla
|
0.87
-1
1.03
|
0.83
2 1/2
1.05
|
1.50
4.00
6.30
|
07:30
|
River Plate
Libertad
|
0.98
-1 1/2
0.92
|
1.05
3
0.83
|
1.33
4.90
8.10
|
09:00
|
Millonarios
Palestino
|
0.93
-1
0.97
|
0.81
2 1/4
1.07
|
1.49
3.95
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Emmen
Dordrecht
|
1.11
-0
0.80
|
1.01
2 1/2
0.87
|
2.94
2.74
2.53
|
02:00
|
De Graafschap
ADO Den Haag
|
0.99
-1/4
0.91
|
0.85
2 3/4
1.03
|
2.17
3.40
2.90
|
00:00
|
Ajman
Al-Jazira(UAE)
|
0.95
+3/4
0.93
|
0.74
3 1/4
1.13
|
3.35
4.00
1.74
|
00:15
|
Vasalunds IF
AFC Eskilstuna
|
1.14
-1
0.67
|
1.16
3
0.66
|
1.63
3.60
4.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gunjur United
Medina United FC
|
0.82
-1/4
0.97
|
0.80
1 1/2
1.00
|
2.20
2.75
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dodoma Jiji FC
Namungo FC
|
0.82
-0
0.97
|
0.72
3/4
1.07
|
3.20
2.05
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ports Authority FC
Luawa FC
|
0.80
-0
1.00
|
0.80
1 1/2
1.00
|
2.60
2.70
2.80
|
06:00
|
North Carolina
Loudoun United
|
1.02
-3/4
0.82
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.78
3.45
3.70
|
02:15
|
Fram Reykjavik (w)
UMF Selfoss (w)
|
0.93
-2 1/4
0.83
|
0.85
4 1/4
0.91
|
1.15
6.80
9.90
|
00:00
|
KS Perparimi Kukesi
Egnatia
|
0.52
+3/4
1.31
|
0.81
2 1/4
0.95
|
3.70
3.30
1.83
|
03:00
|
Cuniburo FC
Gualaceo SC
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.92
2 1/2
0.90
|
2.02
3.25
3.00
|
07:00
|
Chacaritas SC
CD Vargas Torres
|
0.78
-1/2
1.06
|
0.78
2
1.04
|
1.78
3.30
3.95
|
01:30
|
Bournemouth AFC U21
Crewe Alexandra U21
|
0.83
-2 3/4
1.03
|
0.96
4 3/4
0.88
|
1.07
9.20
13.00
|
00:00
|
Fjolnir
Thor Akureyri
|
0.85
-0
1.03
|
0.96
3 1/4
0.90
|
2.28
3.55
2.51
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FK Liepaja
Riga FC
|
3.44
-0
0.09
|
5.88
2 1/2
0.06
|
19.00
1.26
3.65
|
05:00
|
Racing Club Montevideo
FC Nacional Asuncion
|
0.82
-3/4
1.08
|
0.85
2 1/4
1.03
|
1.62
3.70
5.20
|
07:00
|
Sportivo Ameliano
Deportivo Rayo Zuliano
|
0.91
-2 1/2
0.99
|
0.86
3 1/4
1.02
|
1.07
10.00
20.00
|
07:00
|
Defensa Y Justicia
Dep.Independiente Medellin
|
0.95
-1/2
0.95
|
0.88
2 1/4
1.00
|
1.95
3.35
3.70
|
07:30
|
Corinthians Paulista (SP)
Argentinos juniors
|
0.85
-1/2
1.05
|
0.90
2
0.98
|
1.85
3.30
4.25
|
09:00
|
Nacional Potosi
Sportivo Trinidense
|
0.91
-1 3/4
0.99
|
0.79
3
1.09
|
1.22
5.90
11.00
|
1 - 4
Trực tiếp
|
Vejle U19
Midtjylland U19
|
0.89
+3/4
0.91
|
0.85
6 3/4
0.95
|
80.00
7.80
1.02
|
05:00
|
Charlotte Independ B
Charlotte Eagles
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.90
3 3/4
0.90
|
6.00
5.00
1.36
|
06:00
|
Boston
West Mass Pioneers
|
0.98
+3/4
0.78
|
0.98
3 1/4
0.78
|
4.20
3.85
1.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SV Dessau 05
1. FC Bitterfeld-Wolfen
|
0.92
+1/4
0.87
|
0.95
2 1/2
0.85
|
3.10
3.40
2.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SV Blau-Weiss Zorbau
SG Rot-Weiss Thalheim
|
0.82
-1 1/2
0.97
|
0.90
3
0.90
|
1.28
6.00
7.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
FC Saburtalo Tbilisi
Dila Gori
|
0.86
-1/2
0.98
|
1.00
4 1/2
0.82
|
40.00
7.20
1.05
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Al-Jalil
Shabab AlOrdon
|
0.72
+1/4
0.98
|
0.83
3 1/2
0.87
|
1.80
3.10
3.70
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Moghayer Al Sarhan
Al Hussein Irbid
|
2.22
-0
0.29
|
3.44
2 1/2
0.17
|
113.00
6.40
1.05
|
00:45
|
Al Aqaba SC
Ramtha Club
|
1.23
+1/4
0.61
|
0.81
2 1/2
0.99
|
3.80
3.45
1.76
|
00:00
|
FBK Balkan
Simrishamn
|
1.03
-1/4
0.81
|
0.82
3
1.00
|
2.19
3.45
2.67
|
05:00
|
Vila Nova
Gremio Novorizontin
|
1.08
-1/4
0.82
|
0.88
2
1.00
|
2.28
3.00
3.05
|
05:00
|
Avai FC SC
CRB AL
|
1.04
-1/4
0.86
|
0.96
2
0.92
|
2.23
2.97
3.20
|
07:30
|
Coritiba PR
Guarani SP
|
0.95
-3/4
0.95
|
1.06
2 1/4
0.82
|
1.71
3.45
4.40
|
07:30
|
Botafogo SP
Chapecoense SC
|
0.85
-1/4
1.05
|
1.00
2
0.88
|
2.12
2.99
3.40
|
00:30
|
Bloemfontein Celtic
Mamelodi Sundowns
|
0.89
+1 1/4
0.91
|
0.94
2 1/2
0.86
|
6.80
4.20
1.37
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al Quwa Al Jawiya
AL Najaf
|
0.20
-0
3.40
|
10.00
1 1/2
0.05
|
1.00
26.00
301.00
|
00:30
|
Al Talaba
Al Zawraa
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.93
2
0.88
|
3.00
2.90
2.30
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Al-Arabi(KSA)
Al-Trgee
|
0.88
-1 1/2
0.96
|
0.97
4 1/2
0.85
|
1.03
7.60
80.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Bukayriyah
Al-Orubah
|
1.06
-0
0.78
|
1.02
1 1/2
0.80
|
3.05
2.45
2.61
|
00:50
|
Al-Jndal
Al-Baten
|
0.75
-0
1.09
|
0.70
2 1/4
1.13
|
2.23
3.35
2.69
|
00:00
|
Toftir B68
IF Fuglafjordur
|
0.86
-1
0.90
|
0.78
2 3/4
0.98
|
1.49
3.90
5.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cercle de Bamako
US Bougouni
|
0.77
-0
1.02
|
1.02
2 1/4
0.77
|
2.50
2.75
2.87
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Tampere United
HJS Akatemia
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.99
2 3/4
0.81
|
1.25
4.35
11.00
|
01:00
|
Atletico GO (Youth)
Atletico Paranaense (Youth)
|
1.03
+1/2
0.78
|
0.93
3
0.88
|
3.75
3.70
1.73
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Karkonosze Jelenia Gora
Warta Gorzów Wielkopolski
|
0.83
-0
0.97
|
6.25
1 1/2
0.05
|
150.00
6.10
1.05
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Rekord Bielsko-Biala
Odra Bytom Odrzanski
|
1.11
-1/4
0.70
|
0.93
2 1/2
0.87
|
2.58
1.65
7.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Mlada Boleslav
Synot Slovacko
|
0.73
-0
1.20
|
3.44
1 1/2
0.20
|
96.00
5.40
1.11
|
00:30
|
Sparta Praha
Banik Ostrava
|
0.91
-1 3/4
0.99
|
0.95
3 3/4
0.93
|
1.25
5.80
7.90
|
01:00
|
UCV Moquegua
Inti Gas Deportes
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.91
3.20
3.70
|
03:15
|
FC Carlos Stein
Club Ada Jaen
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
2 1/2
0.85
|
3.20
3.20
2.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Eibar (w)
Barcelona (w)
|
0.78
+2 1/4
1.06
|
1.01
5 3/4
0.81
|
20.00
9.80
1.03
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Red Star Belgrade U19
Radnicki Nis U19
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.90
3
0.90
|
1.80
3.40
4.33
|
00:00
|
Orebro
Degerfors IF
|
0.88
+1/4
1.04
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.79
3.15
2.47
|
01:00
|
Stjarnan (w)
Hafnarfjordur (w)
|
0.85
-1/4
0.99
|
0.96
3
0.86
|
1.97
3.55
2.96
|
01:00
|
Thor KA Akureyri (w)
Keflavik (w)
|
0.81
-1
1.03
|
0.81
3
1.01
|
1.48
4.10
5.00
|
01:00
|
Valur (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
0.79
-2
1.05
|
0.92
3 3/4
0.90
|
1.17
6.70
8.40
|
0 - 3
Trực tiếp
|
BKMA
FC Pyunik
|
1.05
+2
0.79
|
0.74
3 1/4
1.08
|
9.70
7.00
1.14
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wallidan FC
Team Rhino FC
|
0.82
+1/4
0.97
|
1.02
1 1/2
0.77
|
3.60
2.62
2.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Real Banjul
WAA Banjul
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.14
6.50
13.00
|
00:45
|
Baltika Kaliningrad
Spartak Moscow
|
0.62
+3/4
1.42
|
1.16
2 1/2
0.76
|
4.25
3.45
1.80
|
5 - 0
Trực tiếp
|
Al Khaldiya
Al-Hala
|
0.90
-1 3/4
1.00
|
0.88
7 1/2
1.00
|
1.01
10.00
80.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Najma
Al-Muharraq
|
1.03
+1/4
0.87
|
0.89
1 3/4
0.99
|
3.35
2.82
2.23
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Talaea EI-Gaish
Ismaily
|
0.98
-0
0.92
|
0.76
3/4
1.13
|
3.35
2.04
3.25
|
01:30
|
Montrose LFC (nữ)
Spartans (w)
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.05
4.00
2.60
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Central Ballester (R)
CA Atlas Reserves
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.97
7
0.82
|
1.25
5.50
8.50
|