© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả West Brom vs Luton Town 21h00 14/08
Tường thuật trực tiếp West Brom vs Luton Town 21h00 14/08
Trận đấu West Brom vs Luton Town, 21h00 14/08, , Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá West Brom vs Luton Town mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa West Brom vs Luton Town, 21h00 14/08, , Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính West Brom vs Luton Town
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0 | ||||
Kal Naismith(OW) | 1-0 | 5' | ||
15' | Allan Campbell | |||
Alex Mowatt | 29' | |||
Callum Robinson | 2-0 | 36' | ||
46' | Henri Lansbury↑Fred Onyedinma↓ | |||
60' | Admiral Muskwe↑Jordan Clark↓ | |||
Karlan Ahearne-Grant (Assist:Callum Robinson) | 3-0 | 66' | ||
70' | 3-1 | Harry Cornick (Assist:Allan Campbell) | ||
Kenneth Zohore↑Karlan Ahearne-Grant↓ | 71' | |||
Matthew Phillips↑Callum Robinson↓ | 71' | |||
74' | Peter Kioso↑Allan Campbell↓ | |||
74' | Gabriel Osho | |||
Semi Ajayi↑Matthew Clarke↓ | 84' | |||
89' | Cameron Jerome↑Elijah Anuoluwapo Adebayo↓ | |||
90' | 3-2 | Pelly Ruddock | ||
Kenneth Zohore | 90' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê West Brom vs Luton Town |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân West Brom vs Luton Town 21h00 14/08
Đội hình ra sân cặp đấu West Brom vs Luton Town, 21h00 14/08, , Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu West Brom vs Luton Town |
||||
West Brom | Luton Town | |||
Samuel Johnstone | 1 | 12 | Simon Sluga | |
Matthew Clarke | 16 | 2 | James Bree | |
Kyle Bartley | 5 | 32 | Gabriel Osho | |
Dara O Shea | 4 | 4 | Kal Naismith | |
Conor Townsend | 3 | 29 | Amarii Bell | |
Alex Mowatt | 27 | 18 | Jordan Clark | |
Jake Livermore | 8 | 22 | Allan Campbell | |
Darnell Furlong | 2 | 17 | Pelly Ruddock | |
Karlan Ahearne-Grant | 18 | 7 | Harry Cornick | |
Callum Robinson | 7 | 11 | Elijah Anuoluwapo Adebayo | |
Grady Diangana | 11 | 24 | Fred Onyedinma | |
Đội hình dự bị |
||||
Matthew Phillips | 10 | 23 | Henri Lansbury | |
Rayhaan Tulloch | 28 | 19 | Dion Pereira | |
Cedric Kipre | 21 | 14 | Carlos Mendes Gomes | |
Adam Reach | 20 | 35 | Cameron Jerome | |
Semi Ajayi | 6 | 20 | Peter Kioso | |
Kenneth Zohore | 9 | 1 | James Shea | |
David Button | 25 | 26 | Admiral Muskwe |
Tỷ lệ kèo West Brom vs Luton Town 21h00 14/08
Tỷ lệ kèo West Brom vs Luton Town, 21h00 14/08, , Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo West Brom vs Luton Town 21h00 14/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.40 | 0:0 | 2.00 | 5.40 | 5 1/2 | 0.12 | 1.02 | 21.00 | 501.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.83 | 0:1/4 | 0.98 | 0.85 | 1 | 0.95 |
Thành tích đối đầu West Brom vs Luton Town 21h00 14/08
Kết quả đối đầu West Brom vs Luton Town, 21h00 14/08, , Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của West Brom , phong độ gần đây của Luton Town chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất West Brom
Phong độ gần nhất Luton Town
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
46 | 48 | 97 |
2 |
Ipswich Town
|
46 | 35 | 96 |
3 |
Leeds United
|
46 | 38 | 90 |
4 |
Southampton
|
46 | 24 | 87 |
5 |
West Bromwich(WBA)
|
46 | 23 | 75 |
6 |
Norwich City
|
46 | 15 | 73 |
7 |
Hull City
|
46 | 8 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
46 | 9 | 69 |
9 |
Coventry City
|
46 | 11 | 64 |
10 |
Preston North End
|
46 | -11 | 63 |
11 |
Bristol City
|
46 | 2 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
46 | -17 | 62 |
13 |
Millwall
|
46 | -10 | 59 |
14 |
Swansea City
|
46 | -6 | 57 |
15 |
Watford
|
46 | 0 | 56 |
16 |
Sunderland A.F.C
|
46 | -2 | 56 |
17 |
Stoke City
|
46 | -11 | 56 |
18 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
46 | -11 | 56 |
19 |
Blackburn Rovers
|
46 | -14 | 53 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
46 | -24 | 53 |
21 |
Plymouth Argyle
|
46 | -11 | 51 |
22 |
Birmingham City
|
46 | -15 | 50 |
23 |
Huddersfield Town
|
46 | -29 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
46 | -52 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
23:30
|
Salernitana
Verona
|
1.08
+3/4
0.86
|
1.00
2 3/4
0.92
|
4.80
4.10
1.67
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.85
-0
1.09
|
1.09
2 1/4
0.83
|
2.58
3.10
2.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mali (w)U20
Guinea Bissau (U20)(w)
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.59
3.55
4.70
|
02:00
|
Senegal (w)U20
Gambia U20 (w)
|
1.05
-2
0.75
|
0.80
3
1.00
|
1.20
5.50
11.00
|
00:00
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
1.06
-1/4
0.86
|
0.79
2 3/4
1.12
|
2.33
3.75
2.82
|
00:00
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.85
-1 1/2
1.07
|
0.83
2 3/4
1.07
|
1.27
5.60
11.00
|
00:10
|
Hacken
Malmo FF
|
1.02
+1/2
0.90
|
0.93
3 1/4
0.97
|
3.60
4.05
1.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Winterthur
St. Gallen
|
0.95
+1/2
0.97
|
0.89
3 1/2
1.01
|
3.30
4.20
1.97
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Zurich
Lugano
|
1.13
-1/4
0.80
|
0.92
2 3/4
0.98
|
2.36
3.65
2.84
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Servette
Young Boys
|
1.00
-1/2
0.92
|
1.04
3 1/4
0.86
|
2.00
3.95
3.35
|
00:00
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
0.97
-1 1/4
0.95
|
1.00
3 1/4
0.90
|
1.42
4.65
6.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ham-Kam
Bodo Glimt
|
0.82
+1
1.11
|
0.87
2 3/4
1.03
|
2.61
3.05
2.71
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KFUM Oslo
Odd Grenland
|
0.80
-1/4
1.13
|
0.94
1 1/4
0.96
|
2.19
2.49
4.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Lillestrom
Fredrikstad
|
1.00
-1/4
0.92
|
1.09
2 1/2
0.81
|
6.20
3.25
1.63
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Molde
Sarpsborg 08
|
1.11
-1
0.82
|
1.07
5
0.83
|
2.78
3.15
2.49
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sandefjord
Viking
|
0.83
-0
1.09
|
0.91
2 3/4
0.99
|
6.30
3.65
1.54
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Stromsgodset
Haugesund
|
0.90
-1/4
1.02
|
1.04
2 1/2
0.86
|
1.25
5.00
13.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Kristiansund BK
Brann
|
0.92
+1
1.00
|
1.11
4
0.80
|
7.20
3.30
1.57
|
00:15
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.01
-1/2
0.91
|
0.99
2 3/4
0.91
|
2.01
3.70
3.55
|
00:00
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.98
+1/4
0.94
|
0.95
2 1/4
0.95
|
3.00
3.20
2.28
|
23:30
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
0.95
-3/4
0.97
|
0.88
3
1.02
|
1.78
4.00
3.70
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
1.14
-1/4
0.79
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.47
3.15
2.78
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
1.05
-0
0.87
|
0.85
2 3/4
1.05
|
2.62
3.60
2.38
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.88
-1/4
1.04
|
1.02
2 1/4
0.88
|
2.28
3.10
3.15
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.93
-0
0.99
|
0.97
2
0.93
|
2.63
3.00
2.71
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
1.03
-1/2
0.89
|
1.05
2 1/4
0.85
|
2.03
3.20
3.65
|
00:00
|
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.65
-1 1/4
1.23
|
0.83
2 1/2
0.99
|
1.25
4.95
9.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nordsjaelland
Midtjylland
|
1.02
-3/4
0.90
|
0.81
3 1/4
1.09
|
1.78
4.25
3.95
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.85
-0
1.05
|
0.99
2 3/4
0.89
|
2.36
3.40
2.62
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
0.86
-1/2
1.04
|
0.96
2 3/4
0.92
|
1.86
3.60
3.50
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.88
-1/4
1.02
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.20
3.30
2.94
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Arda
CSKA 1948 Sofia
|
0.88
-1/4
0.96
|
1.07
1
0.75
|
2.35
2.04
4.90
|
00:15
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.93
2 1/4
0.89
|
1.65
3.55
4.40
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.97
-1
0.95
|
1.07
2 1/4
0.83
|
1.47
3.85
7.20
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.14
-1/4
0.79
|
0.95
1 3/4
0.95
|
2.49
2.83
3.10
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
0.93
-1/2
0.99
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.93
3.30
3.85
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
1.12
-3/4
0.81
|
0.80
2
1.11
|
1.79
3.35
4.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
|
0.86
-0
1.04
|
0.90
2 1/4
0.98
|
2.43
3.20
2.67
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Al-Jazira(UAE)
Emirates Club
|
0.76
-0
1.16
|
1.12
2 1/2
0.77
|
1.01
9.40
300.00
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Khor Fakkan
Al-Sharjah
|
1.05
-0
0.85
|
2.27
5 1/2
0.34
|
82.00
5.70
1.10
|
00:00
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.80
-3/4
1.08
|
0.89
3 1/4
0.97
|
1.59
4.00
4.20
|
00:00
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.71
-1 1/4
1.20
|
0.90
3 1/4
0.96
|
1.36
5.00
5.30
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.72
-0
1.13
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.25
3.15
2.81
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
0.73
-1/2
1.03
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.73
3.45
3.95
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.93
3
0.88
|
5.00
5.25
1.38
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
01:00
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.02
-1/4
0.78
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.21
3.25
2.79
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Rospak FC
Sefwi All Stars FC
|
0.92
-1/4
0.87
|
0.97
2
0.82
|
1.16
5.50
13.00
|
00:00
|
Elazigspor
Efeler 09
|
1.14
-1/4
0.59
|
0.84
2 1/2
0.88
|
2.36
3.30
2.36
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
1.21
-0
0.66
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.94
3.15
2.17
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.84
2
0.98
|
2.17
3.10
2.99
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
1.04
-1/4
0.72
|
0.86
2
0.90
|
2.24
2.85
2.84
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
1.03
-0
0.81
|
0.86
1 3/4
0.96
|
2.69
2.76
2.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir
|
0.78
-0
0.98
|
0.95
2
0.81
|
2.45
2.91
2.72
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kawkab de Marrakech
CODM Meknes
|
0.68
-1/4
1.08
|
0.93
2
0.83
|
1.89
3.05
3.90
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.89
2
0.93
|
1.87
3.00
3.95
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.90
2
0.92
|
1.57
3.45
5.20
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Zeta U19
FK Berane U19
|
0.87
-1
0.92
|
0.85
5 1/2
0.95
|
3.75
5.00
1.57
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.82
3
0.98
|
1.80
3.75
3.35
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.76
-1/4
1.04
|
0.74
3
1.06
|
1.90
3.65
3.15
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Grobina
FK Valmiera
|
0.76
+1/4
1.04
|
1.08
1 3/4
0.72
|
43.00
4.90
1.12
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils
|
0.74
-2
1.11
|
0.73
3
1.09
|
1.11
7.60
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Moadon Sport Tira
Maccabi Tzur Shalom
|
0.95
-1/2
0.81
|
0.84
2 1/4
0.92
|
1.95
3.30
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sport Club Dimona
Shimshon Tel Aviv
|
1.08
-1/4
0.76
|
0.98
2 1/2
0.84
|
2.27
3.15
2.74
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.92
2
0.90
|
2.00
2.88
3.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ymir
KA Asvellir
|
0.87
-1/2
0.83
|
0.88
3 1/2
0.82
|
1.25
4.90
6.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hamar Hveragerdi
Tindastoll Sauda
|
0.82
+1/4
0.97
|
0.95
4 1/2
0.85
|
2.40
4.75
2.10
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2
|
0.85
-1
0.95
|
0.90
3
0.90
|
1.53
4.10
4.75
|
00:00
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
0.99
-1/2
0.81
|
0.84
3 1/4
0.96
|
1.99
3.65
2.90
|
0 - 5
Trực tiếp
|
Wil 1900 (nữ)
FC Thun (nữ)
|
1.02
+1/2
0.77
|
1.00
7 1/4
0.80
|
51.00
41.00
1.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AL Salt
Al-Jalil
|
0.93
-1 1/4
0.91
|
0.90
2 3/4
0.92
|
1.39
4.10
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Hussein Irbid
Al Faisaly
|
0.90
-0
0.94
|
0.94
2 1/2
0.88
|
2.45
3.20
2.51
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.83
+1/4
1.07
|
0.89
2
0.99
|
3.05
3.00
2.27
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.73
3.60
3.90
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.91
-1/2
0.97
|
0.84
2 1/2
1.02
|
1.91
3.35
3.35
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al-Naft
Al Qasim Sport Club
|
1.07
-1/4
0.72
|
0.95
3 1/4
0.85
|
2.50
2.40
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.91
2 3/4
0.85
|
1.81
3.40
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
0.76
-1 1/2
1.00
|
0.63
3 1/4
1.14
|
1.26
5.30
7.50
|
00:00
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
1.17
-0
0.69
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.82
3.30
2.17
|
00:00
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
0.86
+1/2
0.98
|
0.82
2 3/4
1.00
|
3.00
3.55
1.98
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.84
2 1/4
0.98
|
1.99
3.15
3.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Srbija C.Gora U17
Ukraine U17
|
0.92
-0
0.92
|
0.76
2
1.06
|
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Denmark U17
Wales U17
|
1.06
-1/2
0.78
|
0.87
2 1/4
0.95
|
|
00:30
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.68
-1/4
1.08
|
0.89
2 1/4
0.87
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
0.93
+1/2
0.83
|
0.70
2 1/4
1.06
|
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.73
-3/4
1.12
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.57
3.65
4.85
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.84
+1/4
1.00
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.87
3.20
2.16
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brattvag
Hodd
|
1.05
-0
0.75
|
0.89
3
0.91
|
2.63
3.40
2.24
|
00:00
|
Skeid Oslo
Strommen
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.07
3
0.73
|
2.18
3.30
2.71
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.90
-1
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.50
3.50
6.00
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
UCV Moquegua
|
0.86
-3/4
0.86
|
0.97
2 1/2
0.75
|
1.64
3.40
4.10
|
03:15
|
EM Deportivo Binacional
Comerciantes FC
|
0.95
-1
0.85
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.48
3.80
5.50
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.78
2 1/4
1.04
|
2.17
3.25
2.86
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.98
-3/4
0.86
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.72
3.40
4.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Flint
Frigg
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.87
3 3/4
0.92
|
5.75
5.25
1.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Orkla
Surnadal
|
0.92
-1 1/4
0.87
|
0.90
3 3/4
0.90
|
1.45
4.75
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Honefoss BK
Elverum
|
0.82
-2
0.97
|
0.87
4
0.92
|
1.22
6.50
8.50
|
00:00
|
Baerum SK
Asker
|
0.81
-0
0.91
|
0.78
3 1/2
0.94
|
2.20
3.80
2.31
|
00:05
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.84
2 1/4
0.96
|
1.85
3.20
3.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AS-FAN
Urana
|
0.90
-1/2
0.90
|
1.05
2 1/2
0.75
|
1.14
6.00
13.00
|
01:00
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.87
-1/2
0.97
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.87
3.45
3.40
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
1.03
+3/4
0.81
|
0.74
2 1/2
1.08
|
4.20
3.75
1.64
|
01:30
|
Club Lujan
Leandro N Alem
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.83
2
0.93
|
1.97
3.05
3.50
|
00:00
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.02
-1/2
0.82
|
0.89
2 1/2
0.93
|
2.02
3.30
3.10
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
1.05
-0
0.79
|
0.95
2
0.87
|
2.79
2.86
2.43
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.85
2
0.97
|
1.74
3.25
4.20
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.78
-1/2
1.06
|
0.77
1 3/4
1.05
|
1.78
3.10
4.30
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Ararat Yerevan
Alashkert
|
0.96
-0
0.88
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.57
3.10
2.46
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Launsdorf
SV Eberstein
|
0.72
-0
1.07
|
0.70
3
1.10
|
17.00
9.00
1.07
|
0 - 0
Trực tiếp
|
TMT FA
Greater Tomorrow FC
|
1.10
-0
0.70
|
0.77
1 3/4
1.02
|
3.10
2.55
2.50
|
2 - 0
Trực tiếp
|
SVG Reichenau
FC Volders
|
1.03
-1 1/4
0.77
|
0.81
4
0.99
|
1.45
5.25
4.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SK Pama
Andelsbuch
|
0.97
+1
0.82
|
0.82
2 1/2
0.97
|
6.00
4.00
1.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Riffa
Manama Club
|
0.95
-3/4
0.93
|
0.75
2 1/2
1.12
|
1.72
3.70
3.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Arsenal Tula
Akron Togliatti
|
0.89
-0
0.99
|
0.74
1 3/4
1.13
|
1.31
3.80
14.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Urozhay Krasnodar
Khimki
|
0.86
+3/4
1.02
|
1.00
2 1/2
0.86
|
31.00
6.10
1.11
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Neftekhimik Nizhnekamsk
FK Leningradets
|
1.11
-1/4
0.78
|
0.77
3
1.09
|
2.58
2.22
3.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sokol
Volgar-Gazprom Astrachan
|
1.23
-1/4
0.69
|
1.04
1
0.82
|
2.78
2.06
3.90
|
23:30
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
1.03
-1/2
0.83
|
0.84
2
1.00
|
2.03
3.10
3.30
|
23:15
|
KA Akureyri
Fylkir
|
1.04
-1
0.88
|
1.02
3 1/4
0.88
|
1.61
4.25
4.55
|
00:00
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
0.97
-1/4
0.95
|
0.93
3
0.97
|
2.26
3.60
2.77
|
01:00
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.94
-1/4
0.92
|
0.98
3 3/4
0.86
|
2.12
4.10
2.60
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
0.99
-0
0.85
|
0.96
2
0.86
|
2.67
2.91
2.49
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.72
-1
1.13
|
0.85
2 1/4
0.97
|
1.38
4.10
6.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
El Mokawloon El Arab
Pharco
|
0.80
-0
1.11
|
1.12
2
0.77
|
2.47
2.85
2.91
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ZED FC
Al-Ittihad Alexandria
|
1.03
-1/4
0.87
|
0.83
2
1.05
|
2.28
3.05
3.00
|
00:00
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
0.70
+1/2
1.16
|
1.11
2 1/4
0.72
|
3.00
3.05
2.16
|
01:00
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
0.99
-1 1/4
0.85
|
0.97
2 1/2
0.85
|
1.39
4.10
6.50
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Borac Banja Luka
FK Igman Konjic
|
0.82
-1 3/4
1.02
|
0.84
5 1/4
0.98
|
1.63
3.30
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sarajevo
Posusje
|
0.87
-1/2
0.97
|
1.08
1 1/2
0.74
|
1.87
2.60
5.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
FK Sloga Doboj
NK Siroki Brijeg
|
0.97
-1/4
0.87
|
0.90
5 1/4
0.92
|
2.35
2.33
3.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FK Velez Mostar
GOSK Gabela
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.94
3 1/2
0.88
|
1.62
2.73
7.30
|
2 - 0
Trực tiếp
|
HSK Zrinjski Mostar
FK Tuzla City
|
0.98
-3 1/2
0.83
|
0.83
4 3/4
0.98
|
1.06
13.00
17.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Zvi Jerzy Da
FK Zeljeznicar
|
0.71
+1/4
1.14
|
0.84
2 1/4
0.98
|
10.00
3.90
1.30
|