© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Watford vs Tottenham Hotspur 22h00 01/01
Tường thuật trực tiếp Watford vs Tottenham Hotspur 22h00 01/01
Trận đấu Watford vs Tottenham Hotspur, 22h00 01/01, Vicarage Road Stadium, Ngoại Hạng Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Watford vs Tottenham Hotspur mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Watford vs Tottenham Hotspur, 22h00 01/01, Vicarage Road Stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Watford vs Tottenham Hotspur
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
João Pedro Junqueira de Jesus↑Emmanuel Bonaventure Dennis↓ | 46' | |||
61' | Oliver Skipp | |||
70' | Harry Winks↑Oliver Skipp↓ | |||
83' | Giovani Lo Celso↑Sergio Reguilón↓ | |||
Juan Camilo Hernandez Suarez↑Ken Sema↓ | 90' | |||
90' | 0-1 | Davinson Sanchez Mina (Assist:Son Heung Min) | ||
Tom Cleverley↑Imran Louza↓ | 90' | |||
90' | Bryan Gil Salvatierra↑Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Watford 0, Tottenham Hotspur 1 | ||
90+12” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Watford 0, Tottenham Hotspur 1 | |
90+11” | ĐÁ PHẠT. Juraj Kucka bị phạm lỗi và (Watford) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+11” | PHẠM LỖI! Harry Kane (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
90+10” | PHẠT GÓC. Tottenham Hotspur được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Juraj Kucka là người đá phạt. | |
90+10” | THAY NGƯỜI. Watford. Cuch thay đổi nhân sự khi rút Ken Sema ra nghỉ và Hernández là người thay thế. | |
90+9” | Attempt saved. Harry Kane (Tottenham Hotspur) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Emerson Royal with a cross. | |
90+6” | Goal!Watford 0, Tottenham Hotspur 1. Davinson Sánchez (Tottenham Hotspur) header from very close rangefollowing a set piece situation. | |
90+5” | ĐÁ PHẠT. Son Heung-Min (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
90+5” | PHẠM LỖI! Juraj Kucka (Watford) phạm lỗi. | |
90+2” | THAY NGƯỜI. Watford. To thay đổi nhân sự khi rút Imran Louza ra nghỉ và Cleverley là người thay thế. | |
90+1” | THAY NGƯỜI. Tottenham Hotspur. Brya thay đổi nhân sự khi rút Lucas Moura ra nghỉ và Gil là người thay thế. | |
83” | THAY NGƯỜI. Tottenham Hotspur. Giovani L thay đổi nhân sự khi rút Sergio Reguilón ra nghỉ và Celso là người thay thế. | |
82” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Ben Davies (Tottenham Hotspur) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
82” | Attempt saved. Pierre-Emile Højbjerg (Tottenham Hotspur) right footed shot from outside the box is saved. | |
77” | Attempt missed. Son Heung-Min (Tottenham Hotspur) right footed shot from the left side of the box is high and wide to the right. Assisted by Ben Davies following a corner. | |
77” | PHẠT GÓC. Tottenham Hotspur được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Juraj Kucka là người đá phạt. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Harry Kane (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
77” | PHẠM LỖI! Joshua King (Watford) phạm lỗi. | |
73” | PHẠT GÓC. Tottenham Hotspur được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joshua King là người đá phạt. | |
73” | PHẠT GÓC. Tottenham Hotspur được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Francisco Sierralta là người đá phạt. | |
72” | PHẠT GÓC. Tottenham Hotspur được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Daniel Bachmann là người đá phạt. | |
72” | Attempt saved. Son Heung-Min (Tottenham Hotspur) right footed shot from the centre of the box is saved in the top left corner. Assisted by Lucas Moura with a through ball. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Lucas Moura (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
70” | PHẠM LỖI! Adam Masina (Watford) phạm lỗi. | |
70” | THAY NGƯỜI. Tottenham Hotspur. Harr thay đổi nhân sự khi rút Oliver Skipp ra nghỉ và Winks là người thay thế. | |
67” | Attempt missed. Son Heung-Min (Tottenham Hotspur) right footed shot from the centre of the box misses to the left. Assisted by Emerson Royal. | |
67” | Attempt missed. Emerson Royal (Tottenham Hotspur) right footed shot from the centre of the box. | |
65” | VIỆT VỊ. Juraj Kucka rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Sierralta (Watford. Francisc). | |
64” | ĐÁ PHẠT. Juraj Kucka bị phạm lỗi và (Watford) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
64” | PHẠM LỖI! Sergio Reguilón (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
63” | Attempt missed. João Pedro (Watford) right footed shot from outside the box is too high from a direct free kick. | |
61” | THẺ PHẠT. Oliver Skipp (Tottenham bên phía Hotspur) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
61” | ĐÁ PHẠT. João Pedro bị phạm lỗi và (Watford) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
61” | PHẠM LỖI! Davinson Sánchez (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
58” | Attempt missed. Joshua King (Watford) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Imran Louza with a cross following a corner. | |
58” | PHẠT GÓC. Watford được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Davinson Sánchez là người đá phạt. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Joshua King bị phạm lỗi và (Watford) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
57” | PHẠM LỖI! Davinson Sánchez (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Imran Louza bị phạm lỗi và (Watford) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
56” | PHẠM LỖI! Ben Davies (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
55” | Attempt saved. João Pedro (Watford) left footed shot from the centre of the box is saved in the bottom left corner. | |
54” | PHẠT GÓC. Watford được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Hugo Lloris là người đá phạt. | |
54” | Attempt saved. Joshua King (Watford) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Ken Sema. | |
52” | PHẠT GÓC. Tottenham Hotspur được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Daniel Bachmann là người đá phạt. | |
52” | CỨU THUA. Thủ môn có pha phản xạ xuất thần giúp Barca thoát thua sau cú dứt điểm vào góc cao chính diện cầu môn của Harry Kane (Tottenham Hotspur). | |
51” | Attempt saved. Lucas Moura (Tottenham Hotspur) right footed shot from outside the box is saved. | |
51” | Attempt saved. Lucas Moura (Tottenham Hotspur) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Emerson Royal. | |
49” | PHẠT GÓC. Watford được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Davinson Sánchez là người đá phạt. | |
48” | ĐÁ PHẠT. João Pedro bị phạm lỗi và (Watford) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
48” | PHẠM LỖI! Sergio Reguilón (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
48” | VIỆT VỊ. Davinson Sánchez rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Moura (Tottenham Hotspur. Luca). | |
46” | PHẠT GÓC. Tottenham Hotspur được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Moussa Sissoko là người đá phạt. | |
46” | Attempt blocked. Sergio Reguilón (Tottenham Hotspur) left footed shot from the left side of the box is blocked. | |
45” | THAY NGƯỜI. Watford. Joã thay đổi nhân sự khi rút Emmanuel Dennis ra nghỉ và Pedro là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Watford 0, Tottenham Hotspur 0 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Watford 0, Tottenham Hotspur 0 | |
45+1” | VIỆT VỊ. Harry Kane rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Dier (Tottenham Hotspur. Eri). | |
45” | ĐÁ PHẠT. Harry Kane (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
45” | PHẠM LỖI! Ken Sema (Watford) phạm lỗi. | |
41” | PHẠM LỖI! Ken Sema (Watford) phạm lỗi. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Emerson Royal (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
40” | VIỆT VỊ. Harry Kane rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Højbjerg (Tottenham Hotspur. Pierre-Emil). | |
40” | Attempt saved. Pierre-Emile Højbjerg (Tottenham Hotspur) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Emerson Royal. | |
38” | CẢN PHÁ! Son Heung-Min (Tottenham Hotspur) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
31” | Attempt missed. Harry Kane (Tottenham Hotspur) right footed shot from outside the box is close, but misses to the right. | |
26” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Ben Davies (Tottenham Hotspur) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
26” | Attempt saved. Sergio Reguilón (Tottenham Hotspur) left footed shot from outside the box is saved. | |
25” | Attempt saved. Ken Sema (Watford) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Joshua King. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Imran Louza bị phạm lỗi và (Watford) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | PHẠM LỖI! Lucas Moura (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
22” | Attempt saved. Davinson Sánchez (Tottenham Hotspur) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Son Heung-Min with a cross. | |
21” | PHẠT GÓC. Tottenham Hotspur được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Moussa Sissoko là người đá phạt. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Joshua King bị phạm lỗi và (Watford) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
19” | PHẠM LỖI! Davinson Sánchez (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
19” | Attempt saved. Harry Kane (Tottenham Hotspur) right footed shot from outside the box is saved in the top right corner. | |
17” | Attempt missed. Pierre-Emile Højbjerg (Tottenham Hotspur) right footed shot from the centre of the box is too high. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Sergio Reguilón (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
16” | PHẠM LỖI! Craig Cathcart (Watford) phạm lỗi. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Juraj Kucka bị phạm lỗi và (Watford) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
4” | PHẠM LỖI! Sergio Reguilón (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
2” | Attempt saved. Emmanuel Dennis (Watford) left footed shot from the right side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Joshua King. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Watford vs Tottenham Hotspur |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Watford vs Tottenham Hotspur 22h00 01/01
Đội hình ra sân cặp đấu Watford vs Tottenham Hotspur, 22h00 01/01, Vicarage Road Stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Watford vs Tottenham Hotspur |
||||
Watford | Tottenham Hotspur | |||
Daniel Bachmann | 26 | 1 | Hugo Lloris | |
Adam Masina | 11 | 6 | Davinson Sanchez Mina | |
Francisco Sierralta | 31 | 15 | Eric Dier | |
William Troost-Ekong | 5 | 33 | Ben Davies | |
Craig Cathcart | 15 | 12 | Emerson Aparecido Leite De Souza Junior | |
Ken Sema | 12 | 29 | Oliver Skipp | |
Moussa Sissoko | 19 | 5 | Pierre Emile Hojbjerg | |
Imran Louza | 6 | 3 | Sergio Reguilón | |
Juraj Kucka | 33 | 27 | Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho | |
Emmanuel Bonaventure Dennis | 25 | 10 | Harry Kane | |
Joshua King | 7 | 7 | Son Heung Min | |
Đội hình dự bị |
||||
Tom Cleverley | 8 | 8 | Harry Winks | |
Ashley Fletcher | 17 | 11 | Bryan Gil Salvatierra | |
Ozan Tufan | 18 | 18 | Giovani Lo Celso | |
Juan Camilo Hernandez Suarez | 29 | 28 | Tanguy Ndombele Alvaro | |
Jeremy Ngakia | 2 | 25 | Japhet Tanganga | |
Vincent Angelini | 41 | 20 | Bamidele Alli | |
Daniel Gosling | 16 | 22 | Pierluigi Gollini | |
James Morris | 42 | 14 | Joe Rodon | |
João Pedro Junqueira de Jesus | 10 | 2 | Matt Doherty |
Tỷ lệ kèo Watford vs Tottenham Hotspur 22h00 01/01
Tỷ lệ kèo Watford vs Tottenham Hotspur, 22h00 01/01, Vicarage Road Stadium, Ngoại Hạng Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Watford vs Tottenham Hotspur 22h00 01/01 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
2.60 | 0:0 | 0.30 | 4.75 | 1 1/2 | 0.15 | 501.00 | 23.00 | 1.01 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.10 | 1/4:0 | 0.78 | 0.75 | 1 | 1.13 |
Thành tích đối đầu Watford vs Tottenham Hotspur 22h00 01/01
Kết quả đối đầu Watford vs Tottenham Hotspur, 22h00 01/01, Vicarage Road Stadium, Ngoại Hạng Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Watford , phong độ gần đây của Tottenham Hotspur chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Watford
Phong độ gần nhất Tottenham Hotspur
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Manchester City
|
38 | 62 | 91 |
2 |
Arsenal
|
38 | 62 | 89 |
3 |
Liverpool
|
38 | 45 | 82 |
4 |
Aston Villa
|
38 | 15 | 68 |
5 |
Tottenham Hotspur
|
38 | 13 | 66 |
6 |
Chelsea
|
38 | 14 | 63 |
7 |
Newcastle United
|
38 | 23 | 60 |
8 |
Manchester United
|
38 | -1 | 60 |
9 |
West Ham United
|
38 | -14 | 52 |
10 |
Crystal Palace
|
38 | -1 | 49 |
11 |
Brighton Hove Albion
|
38 | -7 | 48 |
12 |
AFC Bournemouth
|
38 | -13 | 48 |
13 |
Fulham
|
38 | -6 | 47 |
14 |
Wolves
|
38 | -15 | 46 |
15 |
Everton
|
38 | -11 | 40 |
16 |
Brentford
|
38 | -9 | 39 |
17 |
Nottingham Forest
|
38 | -18 | 32 |
18 |
Luton Town
|
38 | -33 | 26 |
19 |
Burnley
|
38 | -37 | 24 |
20 |
Sheffield United
|
38 | -69 | 16 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
0 - 2
Trực tiếp
|
Salernitana
Verona
|
0.76
+1/2
1.19
|
0.82
2 3/4
1.08
|
100.00
20.00
1.01
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.97
-0
0.97
|
1.06
2 1/4
0.86
|
2.78
3.10
2.71
|
17:00
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.15
3.00
3.10
|
17:00
|
Quảng Nam FC
Becamex Bình Dương
|
1.03
-0
0.78
|
0.88
2 1/2
0.93
|
2.63
3.25
2.35
|
19:15
|
Hà Nội FC
Thanh Hóa FC
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.85
3.40
3.70
|
19:15
|
TP.HCM FC
Công An Nhân Dân
|
0.80
+3/4
1.00
|
0.93
2 1/2
0.88
|
4.10
3.40
1.75
|
02:00
|
Senegal (w)U20
Gambia U20 (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.80
3
1.00
|
1.33
5.00
6.25
|
22:00
|
U19 Macedonia
Montenegro U19
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
0.95
-0
0.97
|
1.04
1 1/2
0.86
|
2.99
2.41
3.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.83
-3/4
1.09
|
0.98
3 3/4
0.92
|
1.01
13.00
100.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hacken
Malmo FF
|
0.85
+1/4
1.07
|
1.03
2 3/4
0.87
|
9.60
4.50
1.33
|
00:00
|
IFK Goteborg
Mjallby AIF
|
0.98
-1/4
0.91
|
0.87
2 1/4
1.00
|
2.20
3.25
3.15
|
01:30
|
Basel
Yverdon
|
1.09
-1
0.79
|
1.07
3
0.79
|
1.60
4.15
4.70
|
01:30
|
Lausanne Sports
Grasshopper
|
0.90
-1/2
0.98
|
1.00
2 3/4
0.86
|
1.90
3.60
3.65
|
01:30
|
Luzern
Stade Ouchy
|
0.90
-1 1/4
0.98
|
0.81
3 1/4
1.05
|
1.41
5.00
5.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
0.88
-3/4
1.04
|
0.88
2 3/4
1.02
|
1.13
6.40
24.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.01
-1/4
0.91
|
1.02
3 1/2
0.88
|
19.00
6.70
1.14
|
18:00
|
Meizhou Hakka
Sichuan Jiuniu
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.98
2 3/4
0.80
|
2.17
3.20
2.88
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Shanghai Shenhua
|
0.93
+1 1/4
0.87
|
0.96
3
0.82
|
6.00
4.40
1.39
|
18:35
|
Qingdao Zhongneng
Beijing Guoan
|
0.93
+3/4
0.87
|
0.96
2 3/4
0.82
|
4.05
3.65
1.67
|
18:35
|
Zhejiang Greentown
Wuhan three town
|
0.87
-3/4
0.93
|
0.78
3
1.00
|
1.68
3.75
3.85
|
19:00
|
Tianjin Tigers
Shandong Taishan
|
0.77
+1/2
1.03
|
0.84
2 3/4
0.94
|
2.95
3.45
2.03
|
19:00
|
Nantong Zhiyun
Cangzhou Mighty Lions
|
0.94
-1/2
0.86
|
0.88
2 3/4
0.90
|
1.94
3.50
3.15
|
0 - 3
Trực tiếp
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.89
+1/4
1.03
|
1.09
4 1/2
0.81
|
100.00
13.00
1.01
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
0.74
-0
1.21
|
1.12
2
0.79
|
1.30
4.15
14.00
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
1.11
-1/4
0.82
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.47
3.20
2.77
|
01:30
|
Catanzaro
Cremonese
|
0.83
+1/4
1.06
|
1.03
2 1/2
0.84
|
2.96
3.30
2.28
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
0.93
-0
0.99
|
0.92
2 3/4
0.98
|
2.47
3.55
2.55
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.84
-1/4
1.08
|
1.03
2 1/4
0.87
|
2.13
3.15
3.40
|
01:30
|
Rodez Aveyron
Paris FC
|
1.17
-1/4
0.74
|
1.02
2 1/2
0.85
|
2.43
3.20
2.80
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.92
-0
1.00
|
0.95
2
0.95
|
2.63
3.05
2.71
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
1.03
-1/2
0.89
|
0.92
2 1/4
0.98
|
2.03
3.30
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.95
-1
0.89
|
0.86
1 1/2
0.96
|
1.45
3.10
9.40
|
00:00
|
Aarhus AGF
FC Copenhagen
|
0.83
+1 1/4
1.06
|
0.78
2 1/2
1.09
|
6.30
4.35
1.45
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.84
-0
1.06
|
1.02
2 3/4
0.86
|
2.35
3.40
2.64
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
0.88
-1/2
1.02
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.88
3.60
3.45
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.91
-1/4
0.99
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.20
3.30
2.94
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.97
-0
0.87
|
1.06
4 1/2
0.76
|
1.41
3.55
7.60
|
20:30
|
Etar
Botev Vratsa
|
0.99
+3/4
0.77
|
0.98
2 1/2
0.78
|
5.10
3.50
1.57
|
22:45
|
Beroe Stara Zagora
Lokomotiv Sofia
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.75
2
1.01
|
2.07
3.05
3.25
|
01:00
|
Pirin Blagoevgrad
FC Hebar Pazardzhik
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.70
2
1.06
|
1.95
3.10
3.50
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.94
-1
0.98
|
1.06
2 1/4
0.84
|
1.47
3.85
7.20
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.14
-1/4
0.79
|
0.91
1 3/4
0.99
|
2.49
2.86
3.05
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
0.91
-1/2
1.01
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.91
3.30
3.90
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
1.14
-3/4
0.79
|
0.77
2
1.14
|
1.82
3.35
4.30
|
06:00
|
Velez Sarsfield
Newells Old Boys
|
1.12
-1/2
0.78
|
0.78
1 3/4
1.09
|
2.12
3.05
3.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.88
-1/2
1.00
|
0.82
2 3/4
1.04
|
3.45
3.20
2.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.79
-1/2
1.09
|
0.87
2 1/2
0.99
|
3.40
3.05
2.09
|
21:10
|
Al Nasr Dubai
Ajman
|
1.05
-3/4
0.71
|
0.81
3
0.95
|
1.81
3.60
3.50
|
00:00
|
Ittihad Kalba
Al-Wasl
|
0.89
+1 1/2
0.87
|
0.78
3 1/4
0.98
|
6.70
4.95
1.30
|
00:00
|
Al Ahli(UAE)
Banni Yas
|
0.82
-1 1/2
0.94
|
0.92
3 3/4
0.84
|
1.31
5.10
6.30
|
17:30
|
Chungnam Asan
Suwon Samsung Bluewings
|
0.77
+1/2
0.99
|
0.74
2 1/4
1.02
|
3.15
3.35
1.99
|
17:30
|
Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.95
3.35
3.25
|
17:30
|
Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995
|
0.78
-1/4
0.98
|
0.86
2 1/4
0.90
|
2.00
3.25
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.96
-0
0.88
|
1.09
1 1/4
0.73
|
3.10
2.16
2.98
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.71
3.50
4.00
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
1.05
+1 1/4
0.75
|
0.93
3
0.88
|
5.50
5.50
1.33
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gyori ETO
Vasas
|
0.94
-0
0.86
|
0.96
2 1/2
0.84
|
2.54
3.15
2.44
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Barrancas FC
CU Deportivo Provincial Lobos
|
0.70
-0
1.06
|
1.09
2 1/2
0.67
|
3.75
1.50
4.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CA River Plate Reserves
Nacional de Montevideo Reserves
|
0.92
+1
0.84
|
0.82
2 3/4
0.94
|
5.30
4.00
1.47
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Albion fc Reserves
Torque Reserves
|
0.96
+1
0.80
|
0.96
2 3/4
0.80
|
5.70
4.00
1.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Danubio Reserves
Atletico Fenix Reserve
|
0.83
-1/4
0.97
|
0.94
2 1/2
0.86
|
2.08
3.25
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Progreso Reserves
Racing Club de Montevideo Reserves
|
0.86
-1/4
0.94
|
0.87
2 1/2
0.93
|
2.11
3.30
2.93
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Elazigspor
Efeler 09
|
0.75
-1/2
1.03
|
0.81
1 1/2
0.97
|
1.74
2.65
5.00
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
0.94
+1/4
0.90
|
0.95
2 1/4
0.87
|
3.10
3.15
2.06
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.89
2
0.93
|
2.17
3.05
3.00
|
03:30
|
Cucuta
Deportes Quindio
|
0.57
-1/4
1.20
|
0.74
2 1/4
1.00
|
1.76
3.40
3.90
|
07:00
|
Llaneros FC
Union Magdalena
|
0.91
-3/4
0.83
|
0.93
2 1/2
0.81
|
1.71
3.40
4.15
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.89
2
0.93
|
1.87
3.00
3.95
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.90
2
0.92
|
1.57
3.45
5.20
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sheffield Utd U21
Swansea City U21
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.93
3 3/4
0.89
|
2.01
3.75
2.82
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
0.78
-1/2
1.02
|
0.78
3
1.02
|
1.78
3.80
3.40
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.73
-1/4
1.07
|
0.71
3
1.09
|
1.86
3.65
3.20
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
22:00
|
Metta/LU Riga
Tukums-2000
|
0.64
-0
1.11
|
0.83
2 1/2
0.91
|
2.18
3.25
2.83
|
21:10
|
Al-Sharjah U21
Khor Fakkan U21
|
|
|
1.18
6.50
11.00
|
21:10
|
Al Ain U21
Al Wahda Abu Dhabi U21
|
|
|
1.65
3.75
4.20
|
21:10
|
Emirates Club U21
Al-Jazira(UAE) U21
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
21:10
|
Meonothai U21
Al Bataeh U21
|
|
|
1.91
4.00
2.90
|
02:15
|
Keflavik
Afturelding
|
|
|
1.65
3.60
4.50
|
16:30
|
Redcliffe PCYC
Brisbane Knights
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.80
3 3/4
1.00
|
4.50
5.00
1.44
|
1 - 0
Trực tiếp
|
F.C. Nouadhibou
Kaedi FC
|
0.82
-1 1/4
0.97
|
0.90
3
0.90
|
1.05
11.00
23.00
|
19:00
|
Sonderjyske Reserve
Aalborg BK Reserve
|
0.93
-0
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
2.40
3.75
2.30
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.94
2
0.88
|
2.00
2.86
3.70
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
0.85
-1/4
0.99
|
0.99
1 3/4
0.83
|
2.19
2.74
3.35
|
00:00
|
IFK Skovde FK
IK Tord
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.83
+1/4
1.07
|
0.89
2
0.99
|
3.10
3.00
2.24
|
00:30
|
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
|
0.98
+3/4
0.78
|
0.88
2 1/4
0.88
|
4.90
3.55
1.57
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.90
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
1.01
|
1.90
3.35
3.40
|
22:00
|
Naft Alwasat
AL Najaf
|
|
|
5.25
3.50
1.57
|
22:00
|
AL Minaa
Baghdad
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
22:00
|
Al Shorta
Al Karkh
|
|
|
1.29
4.00
11.00
|
01:15
|
Vojvodina Novi Sad
Crvena Zvezda
|
0.87
+1 1/2
0.89
|
0.86
2 3/4
0.90
|
7.40
4.90
1.28
|
01:00
|
Al-Baten
Al-Arabi(KSA)
|
1.00
+1
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
6.00
3.80
1.45
|
01:00
|
Al Bukayriyah
Al-Jndal
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.00
3.10
3.40
|
01:00
|
Al Najma(KSA)
Al-Faisaly Harmah
|
0.85
+1/4
0.95
|
1.00
2 3/4
0.80
|
2.88
3.30
2.15
|
01:00
|
Al-Orubah
Al-Jabalain
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.98
2 3/4
0.83
|
1.57
3.70
4.75
|
01:00
|
Al-Trgee
Al Qaisoma
|
|
|
2.60
3.10
2.45
|
01:00
|
AL-Rbeea Jeddah
Al-Ameade
|
|
|
2.30
3.10
2.80
|
01:00
|
Al-adalh
Uhud
|
1.05
-3/4
0.75
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.75
3.50
3.90
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
KI Klaksvik
|
0.95
+1 3/4
0.85
|
0.80
3
1.00
|
8.50
5.25
1.25
|
22:00
|
Siauliai
Suduva
|
|
|
2.10
3.10
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
0.71
+1/4
1.14
|
0.85
1 1/4
0.97
|
3.30
2.34
2.57
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
1.06
+1/4
0.78
|
0.79
2 1/2
1.03
|
12.00
4.40
1.23
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.83
2 1/4
0.99
|
1.95
3.20
3.40
|
07:00
|
Independiente Petrolero
Oriente Petrolero
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.62
3.40
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Croatia U17
Austria U17
|
1.09
-1/4
0.75
|
0.97
1 1/2
0.85
|
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
1.04
+1/2
0.80
|
0.96
3 3/4
0.86
|
|
22:00
|
spain U17
Portugal U17
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.80
2 1/2
0.96
|
|
22:00
|
Slovakia U17
Sweden U17
|
0.96
+1/4
0.80
|
0.96
2 1/2
0.80
|
|
00:30
|
France U17
England U17
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
0.96
|
|
00:30
|
Italy U17
Poland U17
|
0.80
-1
0.96
|
0.96
2 3/4
0.80
|
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.73
-3/4
1.12
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.57
3.65
4.85
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.84
+1/4
1.00
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.87
3.20
2.16
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Skeid Oslo
Strommen
|
0.91
-1/4
0.93
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.27
4.20
11.00
|
22:59
|
Lysekloster
Brann 2
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
00:00
|
Vard Haugesund
Viking B
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.83
3 1/4
0.98
|
1.83
3.75
3.30
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.90
-1
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.50
3.50
6.00
|
09:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
0.91
-3/4
0.81
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.68
3.40
3.85
|
22:30
|
Klubi 04 Helsinki
Jyvaskyla JK
|
|
|
1.60
3.80
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Academia Deportiva Cantolao
UCV Moquegua
|
1.20
-3/4
0.59
|
0.82
2 1/4
0.94
|
1.96
3.30
3.20
|
03:15
|
EM Deportivo Binacional
Comerciantes FC
|
0.95
-1
0.85
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.48
3.80
5.50
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.77
2 1/4
1.05
|
2.17
3.25
2.85
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.72
3.45
4.05
|
00:00
|
Moss
Start Kristiansand
|
0.88
-1/4
0.98
|
0.82
2 3/4
1.02
|
2.12
3.50
2.77
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Baerum SK
Asker
|
0.75
-0
1.05
|
0.93
5
0.87
|
5.20
3.85
1.43
|
19:15
|
Rosenborg B
Stromsgodset B
|
|
|
1.50
4.33
4.75
|
21:00
|
Odd Grenland 2
Sandnes B
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
22:59
|
Skeid Fotball B
Sparta Sarpsborg B
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
22:59
|
Molde B
Kristiansund B
|
|
|
1.75
4.33
3.20
|
22:59
|
Stabaek B
Lillestrom B
|
|
|
1.50
4.33
4.50
|
00:00
|
Sprint-Jeloy
HamKam B
|
|
|
1.67
4.33
3.50
|
00:00
|
Mjondalen IF B
KFUM 2
|
|
|
5.50
4.50
1.40
|
05:30
|
Bragantino
Sousa PB
|
0.74
-2
1.06
|
0.81
3
0.97
|
1.12
7.20
11.00
|
07:30
|
Vasco da Gama
Fortaleza
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.89
2 1/4
0.89
|
2.10
3.20
3.10
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.84
2 1/4
0.96
|
1.90
3.20
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Uniao Central
Riostrense RJ
|
0.85
-2 1/2
0.95
|
0.87
3 3/4
0.92
|
1.12
7.50
15.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.84
-1/2
1.00
|
0.92
2 1/2
0.90
|
1.84
3.40
3.55
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
1.05
+3/4
0.79
|
0.66
2 3/4
1.19
|
4.00
3.95
1.63
|
01:30
|
Club Lujan
Leandro N Alem
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.83
2
0.93
|
1.97
3.05
3.50
|
01:30
|
Mercedes
Puerto Nuevo
|
|
|
2.20
3.20
3.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.09
-1/4
0.75
|
0.91
2 3/4
0.91
|
1.35
4.00
7.80
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Tel Aviv
|
1.03
+3/4
0.83
|
0.98
2 3/4
0.88
|
4.00
4.20
1.60
|
00:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa
|
0.78
+1/4
1.10
|
0.93
2 1/2
0.93
|
2.63
3.40
2.25
|
00:30
|
Maccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
1.10
-1/4
0.78
|
0.80
2 1/4
1.05
|
2.25
3.50
2.60
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
1.05
-0
0.79
|
0.97
2
0.85
|
2.79
2.85
2.43
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.85
2
0.97
|
1.74
3.25
4.20
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.78
-1/2
1.06
|
0.81
1 3/4
1.01
|
1.78
3.05
4.35
|
02:05
|
Nueva Chicago
Ferrol Carril Oeste
|
1.13
-1/4
0.70
|
0.92
1 3/4
0.88
|
2.44
2.73
2.91
|
20:00
|
FC Pyunik
FC Noah
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.95
2 1/2
0.81
|
1.80
3.40
3.70
|
22:59
|
FC Avan Academy
Shirak
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
2 3/4
0.88
|
1.29
4.70
7.70
|
16:30
|
Wollongong Wolves
Rockdale City Suns
|
|
|
2.38
4.00
2.25
|
16:30
|
Essendon Royals
Bentleigh greens
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
16:30
|
Magic United TFA
Surfers Paradise
|
|
|
1.29
6.25
7.50
|
16:30
|
Moreland City
Oakleigh Cannons
|
|
|
6.50
6.50
1.25
|
16:30
|
North Sunshine Eagles
Avondale FC
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
17:00
|
Preston Lions
South Melbourne
|
|
|
5.50
5.50
1.33
|
17:00
|
St Albans Saints
Green Gully Cavaliers
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
04:30
|
2 de Mayo PJC
Sportivo Ameliano
|
0.88
-1/2
0.92
|
0.96
2 1/2
0.82
|
1.88
3.35
3.45
|
07:00
|
Libertad
FC Nacional Asuncion
|
0.75
-1
1.05
|
0.85
2 1/2
0.93
|
1.44
4.05
5.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
WAA Banjul
Falcons FC
|
0.70
+1/4
1.10
|
0.87
1 1/2
0.92
|
23.00
7.00
1.10
|
1 - 1
Trực tiếp
|
TMT FA
Greater Tomorrow FC
|
1.02
-0
0.77
|
0.90
2 1/2
0.90
|
4.33
1.72
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bombada FC
Steve Biko
|
0.75
-0
1.05
|
0.80
1/2
1.00
|
3.50
1.72
4.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
0.66
-0
1.28
|
1.20
1 1/2
0.69
|
23.00
3.85
1.26
|
22:59
|
FC Flora Tallinn
FC Kuressaare
|
0.88
-1 1/4
0.88
|
1.02
3
0.74
|
1.36
4.25
6.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ballymun United
Crumlin United
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.82
3 1/2
0.97
|
1.90
4.33
2.80
|
3 - 2
Trực tiếp
|
KA Akureyri
Fylkir
|
0.68
-0
1.28
|
1.28
5 1/2
0.66
|
1.14
4.95
42.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
0.95
-1/4
0.93
|
0.92
3 3/4
0.94
|
14.00
5.90
1.16
|
02:15
|
HK Kopavogs
Valur Reykjavik
|
1.11
+1
0.76
|
0.99
3 1/2
0.85
|
4.55
4.05
1.53
|
02:15
|
Breidablik
Stjarnan Gardabaer
|
0.72
-1/4
1.16
|
0.77
3
1.07
|
2.05
3.55
2.86
|
02:15
|
Fram Reykjavik
Akranes
|
0.90
-1/4
0.96
|
0.82
3
1.02
|
2.10
3.50
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.90
3 3/4
0.92
|
1.96
3.75
2.91
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
1.01
-0
0.83
|
0.96
2
0.86
|
2.70
2.91
2.46
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.73
-1
1.12
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.39
4.10
6.80
|
20:00
|
Baladiyet El Mahallah
El Daklyeh
|
0.73
-1/4
1.07
|
0.70
1 3/4
1.11
|
1.93
2.97
3.85
|
22:59
|
Ceramica Cleopatra FC
NBE SC
|
1.02
-1/2
0.78
|
0.97
2 1/2
0.83
|
2.02
3.15
3.25
|
22:59
|
El Gounah
Talaea EI-Gaish
|
1.08
-0
0.72
|
0.83
2
0.97
|
2.85
2.93
2.34
|
0 - 0
Trực tiếp
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
1.14
-0
0.67
|
0.74
1
1.06
|
3.50
2.16
2.69
|
0 - 0
Trực tiếp
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
0.97
-1 1/4
0.83
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.39
3.85
7.00
|
17:00
|
Broadmeadow Magic
Maitland
|
0.74
-1 1/4
1.02
|
0.88
3 3/4
0.88
|
1.60
4.20
3.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Los Andes Reserves
Sportivo Italiano Reserves
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
2
0.80
|
2.75
2.60
2.75
|