© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Walton Hersham vs Basingstoke Town 22h00 03/02
Tường thuật trực tiếp Walton Hersham vs Basingstoke Town 22h00 03/02
Trận đấu Walton Hersham vs Basingstoke Town, 22h00 03/02, , England Southern Premier League được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Walton Hersham vs Basingstoke Town mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Walton Hersham vs Basingstoke Town, 22h00 03/02, , England Southern Premier League sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Walton Hersham vs Basingstoke Town
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
15' | 0-1 | Liam Ferdinand | ||
Trae Cook | 1-1 | 26' | ||
52' | 1-2 | Michael Atkinson |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Walton Hersham vs Basingstoke Town |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Walton Hersham vs Basingstoke Town 22h00 03/02
Đội hình ra sân cặp đấu Walton Hersham vs Basingstoke Town, 22h00 03/02, , England Southern Premier League sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Walton Hersham vs Basingstoke Town |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo Walton Hersham vs Basingstoke Town 22h00 03/02
Tỷ lệ kèo Walton Hersham vs Basingstoke Town, 22h00 03/02, , England Southern Premier League theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Walton Hersham vs Basingstoke Town 22h00 03/02 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.60 | 0:0 | 1.30 | 4.90 | 3 1/2 | 0.13 | 67.00 | 13.00 | 1.03 |
Thành tích đối đầu Walton Hersham vs Basingstoke Town 22h00 03/02
Kết quả đối đầu Walton Hersham vs Basingstoke Town, 22h00 03/02, , England Southern Premier League gần đây nhất. Phong độ gần đây của Walton Hersham , phong độ gần đây của Basingstoke Town chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Walton Hersham
Phong độ gần nhất Basingstoke Town
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Chesham United
|
42 | 37 | 90 |
2 |
AFC Totton
|
42 | 44 | 81 |
3 |
Salisbury FC
|
42 | 24 | 79 |
4 |
Gosport Borough
|
42 | 31 | 78 |
5 |
Bracknell Town
|
42 | 14 | 68 |
6 |
Merthyr Town
|
42 | 26 | 67 |
7 |
Walton Hersham
|
42 | 11 | 65 |
8 |
Hungerford Town
|
42 | 7 | 64 |
9 |
Dorchester Town
|
42 | -11 | 60 |
10 |
Hendon
|
42 | 5 | 58 |
11 |
Winchester City
|
42 | -4 | 57 |
12 |
Basingstoke Town
|
42 | -14 | 53 |
13 |
Poole Town
|
42 | -6 | 52 |
14 |
Tiverton Town
|
42 | -10 | 52 |
15 |
Sholing FC
|
42 | -11 | 49 |
16 |
Swindon Supermarine
|
42 | -19 | 49 |
17 |
Hanwell Town
|
42 | -7 | 48 |
18 |
Plymouth Parkway
|
42 | -8 | 48 |
19 |
Beaconsfield SYCOB
|
42 | -15 | 48 |
20 |
Hayes Yeading United
|
42 | -8 | 46 |
21 |
Harrow Borough
|
42 | -37 | 39 |
22 |
Didcot Town
|
42 | -49 | 28 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
22:59
|
Atalanta
Fiorentina
|
1.05
-1 1/4
0.83
|
0.90
3
0.96
|
1.49
4.35
5.70
|
17:00
|
FC Seoul
Gwangju Football Club
|
0.87
-0
0.99
|
0.80
2 1/4
1.04
|
2.43
3.10
2.58
|
17:00
|
Kashiwa Reysol
Avispa Fukuoka
|
1.04
-1/2
0.84
|
0.86
2
1.00
|
2.04
3.20
3.65
|
19:00
|
Djurgardens
Hammarby
|
1.05
-3/4
0.83
|
0.81
2 1/2
1.05
|
1.77
3.65
4.15
|
19:00
|
Kalmar
Vasteras SK FK
|
0.92
-0
0.96
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.56
3.25
2.62
|
21:30
|
IFK Varnamo
Mjallby AIF
|
0.88
+1/4
1.00
|
0.81
2 1/4
1.05
|
3.05
3.25
2.25
|
21:30
|
Hacken
AIK Solna
|
1.04
-1/2
0.84
|
0.98
3
0.88
|
2.04
3.65
3.15
|
19:30
|
Molde
Viking
|
0.82
-3/4
1.06
|
0.82
3 1/4
1.04
|
1.63
4.25
4.30
|
22:00
|
Kristiansund BK
Sarpsborg 08
|
1.02
-0
0.86
|
0.95
3
0.91
|
2.61
3.60
2.40
|
22:00
|
Stromsgodset
Odd Grenland
|
0.89
-3/4
0.99
|
0.90
2 3/4
0.96
|
1.70
4.00
4.15
|
22:00
|
Tromso IL
Lillestrom
|
0.88
-1/4
1.00
|
0.94
2 3/4
0.92
|
2.14
3.55
3.00
|
22:00
|
Haugesund
Bodo Glimt
|
0.92
+1
0.96
|
0.94
3
0.92
|
4.80
4.05
1.60
|
22:00
|
KFUM Oslo
Sandefjord
|
0.87
-1/4
1.01
|
0.86
2 1/2
1.00
|
2.14
3.45
3.10
|
00:15
|
Rosenborg
Fredrikstad
|
0.93
-1/4
0.95
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.19
3.45
3.00
|
23:30
|
Villarreal B
Racing Santander
|
1.07
+1/2
0.79
|
0.81
2 3/4
1.03
|
3.95
3.70
1.79
|
23:30
|
AD Alcorcon
Burgos CF
|
0.96
-0
0.90
|
0.88
2 1/4
0.96
|
2.61
3.30
2.54
|
23:30
|
Zaragoza
Albacete
|
0.98
-1/2
0.88
|
0.92
2 1/4
0.92
|
1.98
3.35
3.60
|
23:30
|
Andorra CF
Racing de Ferrol
|
0.86
-1/4
1.00
|
0.82
2 1/4
1.02
|
2.07
3.40
3.30
|
23:30
|
Eldense
Sporting Gijon
|
1.23
+3/4
0.67
|
1.01
2 3/4
0.83
|
5.00
4.25
1.55
|
23:30
|
RCD Espanyol
FC Cartagena
|
0.81
-1
1.05
|
0.91
2 1/2
0.93
|
1.45
4.20
6.60
|
23:30
|
SD Huesca
Levante
|
1.01
-1/4
0.85
|
0.94
2 1/4
0.90
|
2.20
3.25
3.15
|
23:30
|
Leganes
Elche
|
0.78
-3/4
1.08
|
1.11
2 1/4
0.74
|
1.58
3.60
5.90
|
00:30
|
Mirandes
SD Amorebieta
|
0.81
-1/4
1.05
|
1.04
2 1/2
0.80
|
2.05
3.35
3.40
|
00:30
|
Tenerife
Valladolid
|
1.07
-1/4
0.79
|
0.81
2
1.03
|
2.47
3.10
2.84
|
00:30
|
Eibar
Real Oviedo
|
0.97
-1/2
0.89
|
0.84
2 1/2
1.00
|
1.97
3.55
3.45
|
22:59
|
Excelsior SBV
NAC Breda
|
1.00
-1/2
0.86
|
0.89
3 1/4
0.95
|
2.00
3.65
2.89
|
02:00
|
Criciuma
Palmeiras
|
0.78
+3/4
1.08
|
0.93
2 1/4
0.91
|
3.90
3.20
1.82
|
02:00
|
Atletico Mineiro
Bahia
|
0.92
-3/4
0.94
|
0.95
2 1/2
0.89
|
1.68
3.50
4.25
|
02:00
|
Vasco da Gama
Flamengo
|
0.85
+3/4
1.01
|
0.78
2 1/4
1.06
|
3.90
3.35
1.77
|
04:30
|
Sao Paulo
Cruzeiro (MG)
|
0.81
-1/2
1.05
|
0.76
2
1.08
|
1.81
3.15
4.00
|
04:30
|
Fortaleza
Atletico Paranaense
|
0.90
-1/4
0.96
|
0.95
2 1/4
0.89
|
2.11
3.10
3.05
|
23:30
|
Nublense
Huachipato
|
0.93
-1/4
0.97
|
1.06
2 1/2
0.82
|
2.19
3.30
3.10
|
02:00
|
Cobresal
Union La Calera
|
1.00
-1/2
0.86
|
0.92
2 3/4
0.92
|
2.00
3.45
3.05
|
04:30
|
Colo Colo
CD Copiapo S.A.
|
0.91
-1 1/2
0.95
|
0.90
3
0.94
|
1.30
5.00
6.60
|
07:00
|
Coquimbo Unido
Univ Catolica
|
0.89
-1/4
0.97
|
0.88
2 1/2
0.96
|
2.14
3.30
2.86
|
00:30
|
CA Platense
Boca Juniors
|
0.96
+1/4
0.90
|
1.04
2
0.80
|
3.55
2.93
2.19
|
04:00
|
Rosario Central
Lanus
|
1.12
-1/4
0.75
|
0.96
2
0.88
|
2.46
2.93
3.00
|
04:00
|
Central Cordoba SDE
Talleres Cordoba
|
0.96
+1/2
0.90
|
0.84
2 1/4
1.00
|
3.90
3.40
1.90
|
06:30
|
Instituto
Gimnasia La Plata
|
0.90
-1/4
0.96
|
0.91
2
0.93
|
2.19
3.00
3.45
|
06:30
|
River Plate
Club Atletico Tigre
|
0.88
-1 3/4
0.98
|
0.95
3
0.89
|
1.21
6.00
12.00
|
17:00
|
Cheonan City
Chungnam Asan
|
0.81
+1/4
0.95
|
0.78
2 1/4
0.98
|
2.94
3.10
2.16
|
01:00
|
Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC
|
0.82
-3/4
0.94
|
0.55
2 1/4
1.26
|
1.62
3.60
4.75
|
04:00
|
Valour
Vancouver FC
|
0.84
-0
0.92
|
0.81
2 1/2
0.95
|
2.50
3.10
2.60
|
20:00
|
Gnistan Helsinki
Lahti
|
0.74
-1/4
1.16
|
0.88
2 1/2
0.98
|
2.07
3.45
3.25
|
22:30
|
Ekenas IF Fotboll
Vaasa VPS
|
0.96
+1
0.92
|
0.97
2 3/4
0.89
|
6.10
4.00
1.50
|
20:00
|
Sonderjyske
Kolding FC
|
0.82
-1/2
1.04
|
0.95
3
0.89
|
1.82
3.70
3.35
|
20:00
|
Aalborg
Vendsyssel
|
1.03
-1
0.83
|
1.03
3 1/4
0.81
|
1.60
3.95
4.15
|
20:00
|
Fredericia
Hobro
|
0.91
-1/4
0.95
|
1.02
3 1/4
0.82
|
2.01
3.65
2.92
|
03:00
|
Universidad Catolica
Macara
|
1.11
-1 1/4
0.70
|
0.86
2 1/2
0.92
|
1.48
3.90
5.20
|
03:00
|
Sociedad Deportiva Aucas
SC Imbabura
|
0.99
-1 1/2
0.81
|
0.99
3
0.79
|
1.33
4.55
6.70
|
03:00
|
Cumbaya FC
Delfin SC
|
1.06
-0
0.74
|
0.83
2 1/4
0.95
|
2.71
3.20
2.28
|
03:00
|
Deportivo Cuenca
Liga Dep. Universitaria Quito
|
0.83
+1/4
0.97
|
0.78
2 1/2
1.00
|
2.83
3.30
2.14
|
03:00
|
Club Sport Emelec
Libertad FC
|
0.86
-1 1/4
0.94
|
0.85
2 1/2
0.93
|
1.33
4.35
7.40
|
03:00
|
Independiente Jose Teran
Orense SC
|
0.67
-1 1/4
1.14
|
0.87
2 1/2
0.91
|
1.28
4.80
7.80
|
03:00
|
Mushuc Runa
Barcelona SC(ECU)
|
1.19
+1/4
0.64
|
0.90
2 1/2
0.88
|
3.75
3.35
1.80
|
03:00
|
Tecnico Universitario
CD El Nacional
|
1.06
-1/4
0.74
|
0.96
2 1/4
0.82
|
2.28
3.10
2.72
|
22:00
|
Jaro
TPS Turku
|
0.88
-1/4
0.98
|
0.88
2 1/2
0.96
|
2.01
3.30
3.10
|
19:00
|
Servette
Lugano
|
0.97
-1/4
0.91
|
0.88
2 1/2
0.98
|
2.10
3.30
2.83
|
22:00
|
Baltika Kaliningrad
Zenit St. Petersburg
|
0.80
+1 1/4
1.04
|
0.97
2 1/2
0.85
|
5.70
4.00
1.44
|
21:00
|
Vestri
Stjarnan Gardabaer
|
0.83
+1
1.03
|
0.83
3
1.01
|
4.25
4.05
1.57
|
00:00
|
Vikingur Reykjavik
Fylkir
|
0.93
-2
0.93
|
0.81
3 1/2
1.03
|
1.20
6.10
8.30
|
02:15
|
HK Kopavogs
Breidablik
|
0.84
+1 1/2
1.02
|
0.88
3 1/2
0.96
|
6.00
4.60
1.36
|
02:15
|
KR Reykjavik
Valur Reykjavik
|
0.94
+1/4
0.92
|
0.84
3 1/4
1.00
|
2.78
3.65
2.03
|