Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 09:01

Kết quả Walsall vs Leyton Orient 21h00 02/04

Hạng 4 Anh

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Walsall vs Leyton Orient 21h00 02/04

Trận đấu Walsall vs Leyton Orient, 21h00 02/04, Bescot Stadium, Hạng 4 Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Walsall vs Leyton Orient mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Walsall vs Leyton Orient, 21h00 02/04, Bescot Stadium, Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Walsall vs Leyton Orient

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2
      10' 0-1      Harry Smith (Assist:Otis Khan)
      16' 0-2      Otis Khan (Assist:Ruel Sotiriou)
   Lee Tomlin↑Rollin Menayese↓       17'    
   Zak Mills↑Lee Tomlin↓       40'    
      40'        Harry Smith
   George Miller↑Devante Rodney↓       61'    
      63'        Omar Beckles
      73'        Ruel Sotiriou
      80'        Frank Nouble↑Harry Smith↓
      83'        Ethan Coleman↑Ruel Sotiriou↓
      90'        Jordan Brown↑Darren Pratley↓

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Walsall vs Leyton Orient

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Walsall vs Leyton Orient 21h00 02/04

Đội hình ra sân cặp đấu Walsall vs Leyton Orient, 21h00 02/04, Bescot Stadium, Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Walsall vs Leyton Orient

Walsall   Leyton Orient
Carl Rushworth 12   22 Lawrence Vigouroux
Tyrese Shade 28   25 Shadrach Ogie
Emmanuel Gaetan Nguemkam Monthe 6   19 Omar Beckles
Rollin Menayese 24   6 Adam Thompson
Hayden White 2   3 Connor Wood
Jack Earing 17   20 Ruel Sotiriou
Liam Kinsella 8   18 Darren Pratley
Emmanuel Osadebe 10   26 Hector Kyprianou
Joss Labadie 4   16 Aaron Drinan
Devante Rodney 21   9 Harry Smith
Conor Wilkinson 9   14 Otis Khan

Đội hình dự bị

Brendan Kiernan 7   34 Ethan Coleman
Zak Mills 22   10 Frank Nouble
Stephen Ward 3   35 George Ray
Sam Perry 20   28 Daniel Nkrumah
Jack Rose 1   32 Jordan Brown
Lee Tomlin 15   21 Matt Young
George Miller 11      

Tỷ lệ kèo Walsall vs Leyton Orient 21h00 02/04

Tỷ lệ kèo Walsall vs Leyton Orient, 21h00 02/04, Bescot Stadium, Hạng 4 Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Walsall vs Leyton Orient 21h00 02/04 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.65 0:0 1.30 7.00 2 1/2 0.09 451.00 51.00 1.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.75 0:0 1.05 0.85 3/4 0.95

Thành tích đối đầu Walsall vs Leyton Orient 21h00 02/04

Kết quả đối đầu Walsall vs Leyton Orient, 21h00 02/04, Bescot Stadium, Hạng 4 Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Walsall , phong độ gần đây của Leyton Orient chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Stockport County Stockport County
46 48 92
2
Wrexham Wrexham
46 37 88
3
Mansfield Town Mansfield Town
46 43 86
4
Milton Keynes Dons Milton Keynes Dons
46 15 78
5
Doncaster Rovers Doncaster Rovers
46 5 71
6
Crewe Alexandra Crewe Alexandra
46 4 71
7
Crawley Town Crawley Town
46 6 70
8
Barrow Barrow
46 6 69
9
Bradford City Bradford City
46 2 69
10
AFC Wimbledon AFC Wimbledon
46 13 65
11
Walsall Walsall
46 -4 65
12
Gillingham Gillingham
46 -11 64
13
Harrogate Town Harrogate Town
46 -9 63
14
Notts County Notts County
46 3 61
15
Morecambe Morecambe
46 -14 61
16
Tranmere Rovers Tranmere Rovers
46 -3 57
17
Accrington Stanley Accrington Stanley
46 -8 57
18
Newport County Newport County
46 -14 55
19
Swindon Town Swindon Town
46 -6 54
20
Salford City Salford City
46 -16 51
21
Grimsby Town Grimsby Town
46 -17 49
22
Colchester United Colchester United
46 -21 45
23
Sutton United Sutton United
46 -25 42
24
Forest Green Rovers Forest Green Rovers
46 -34 42
Back to top
Back to top