© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Vitesse Arnhem vs SC Heerenveen 21h30 20/08
Tường thuật trực tiếp Vitesse Arnhem vs SC Heerenveen 21h30 20/08
Trận đấu Vitesse Arnhem vs SC Heerenveen, 21h30 20/08, Gelredome, Hà Lan được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Vitesse Arnhem vs SC Heerenveen mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Vitesse Arnhem vs SC Heerenveen, 21h30 20/08, Gelredome, Hà Lan sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Vitesse Arnhem vs SC Heerenveen
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2 | ||||
5' | 0-1 | Sydney van Hooijdonk (Assist:Amin Sarr) | ||
Mohamed Sankoh↑Tomas Hajek↓ | 33' | |||
36' | Anas Tahiri | |||
Toni Domgjoni | 36' | |||
Maximilian Wittek | 43' | |||
45' | 0-2 | Amin Sarr (Assist:Anas Tahiri) | ||
Daan Huisman↑Melle Meulensteen↓ | 64' | |||
69' | Thom Haye | |||
71' | Simon Olsson↑Tibor Halilovic↓ | |||
72' | 0-3 | Sydney van Hooijdonk (Assist:Amin Sarr) | ||
77' | 0-4 | Sydney van Hooijdonk (Assist:Amin Sarr) | ||
79' | Rami Kaib↑Thom Haye↓ | |||
79' | Syb Van Ottele↑Anas Tahiri↓ | |||
79' | Alex Timossi Andersson↑Sydney van Hooijdonk↓ | |||
Ryan Flamingo↑Nikolai Baden Frederiksen↓ | 81' | |||
Thomas Buitink↑Million Manhoef↓ | 81' | |||
82' | Rami Hajal↑Amin Sarr↓ | |||
Matus Bero | 86' |
Tường thuật trận đấu
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Vitesse 0, sc Heerenveen 4 | |
90” | PHẠT GÓC. sc Heerenveen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ryan Flamingo là người đá phạt. | |
88” | Attempt missed. Sven van Beek (sc Heerenveen) right footed shot from outside the box. | |
87” | CẢN PHÁ! Syb van Ottele (sc Heerenveen) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
86” | Matús Bero (Vitesse) is shown the yellow card. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Rami Al Hajj (sc bị phạm lỗi và Heerenveen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Rami Al Hajj (sc bị phạm lỗi và Heerenveen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
86” | PHẠM LỖI! Matús Bero (Vitesse) phạm lỗi. | |
85” | Mats Köhlert (sc Heerenveen) hits the right post with a left footed shot from the left side of the box. Assisted by Rami Al Hajj. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Rami Al Hajj (sc bị phạm lỗi và Heerenveen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
83” | PHẠM LỖI! Ferro (Vitesse) phạm lỗi. | |
82” | THAY NGƯỜI. sc Heerenveen. Rami A thay đổi nhân sự khi rút Amin Sarr ra nghỉ và Hajj là người thay thế. | |
81” | THAY NGƯỜI. Vitesse. Rya thay đổi nhân sự khi rút Nikolai Frederiksen ra nghỉ và Flamingo là người thay thế. | |
81” | THAY NGƯỜI. Vitesse. Thoma thay đổi nhân sự khi rút Million Manhoef ra nghỉ và Buitink là người thay thế. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Rami Kaib (sc bị phạm lỗi và Heerenveen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
80” | PHẠM LỖI! Carlens Arcus (Vitesse) phạm lỗi. | |
80” | THAY NGƯỜI. sc Heerenveen. Syb va thay đổi nhân sự khi rút Anas Tahiri ra nghỉ và Ottele là người thay thế. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Andries Noppert (sc bị phạm lỗi và Heerenveen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
79” | THAY NGƯỜI. sc Heerenveen. Alex Timoss thay đổi nhân sự khi rút Sydney van Hooijdonk ra nghỉ và Andersson là người thay thế. | |
79” | THAY NGƯỜI. sc Heerenveen. Ram thay đổi nhân sự khi rút Thom Haye ra nghỉ và Kaib là người thay thế. | |
red'>77'Goal!Vitesse 0, sc Heerenveen 4. Sydney van Hooijdonk (sc Heerenveen) right footed shot from the right side of the six yard box. | ||
74” | ĐÁ PHẠT. Milan van Ewijk (sc bị phạm lỗi và Heerenveen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
74” | PHẠM LỖI! Nikolai Frederiksen (Vitesse) phạm lỗi. | |
red'>72'Goal!Vitesse 0, sc Heerenveen 3. Sydney van Hooijdonk (sc Heerenveen) right footed shot from very close range. | ||
72” | Attempt missed. Amin Sarr (sc Heerenveen) right footed shot from the left side of the box is close, but misses to the right. Assisted by Mats Köhlert with a cross. | |
71” | THAY NGƯỜI. sc Heerenveen. Simo thay đổi nhân sự khi rút Tibor Halilovic ra nghỉ và Olsson là người thay thế. | |
69” | THẺ PHẠT. Thom Haye (sc bên phía Heerenveen) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
69” | PHẠM LỖI! Thom Haye (sc Heerenveen) phạm lỗi. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Daan Huisman bị phạm lỗi và (Vitesse) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Nikolai Frederiksen bị phạm lỗi và (Vitesse) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
68” | PHẠM LỖI! Amin Sarr (sc Heerenveen) phạm lỗi. | |
64” | THAY NGƯỜI. Vitesse. Daa thay đổi nhân sự khi rút Melle Meulensteen ra nghỉ và Huisman là người thay thế. | |
63” | PHẠT GÓC. Vitesse được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mats Köhlert là người đá phạt. | |
61” | VIỆT VỊ. Sydney van Hooijdonk rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Haye (sc Heerenveen. Tho). | |
58” | Attempt saved. Million Manhoef (Vitesse) left footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Matús Bero. | |
56” | PHẠM LỖI! Melle Meulensteen (Vitesse) phạm lỗi. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Anas Tahiri (sc bị phạm lỗi và Heerenveen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
55” | ĐÁ PHẠT. Nikolai Frederiksen bị phạm lỗi và (Vitesse) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
55” | PHẠM LỖI! Thom Haye (sc Heerenveen) phạm lỗi. | |
53” | PHẠT GÓC. sc Heerenveen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Carlens Arcus là người đá phạt. | |
52” | PHẠT GÓC. sc Heerenveen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ferro là người đá phạt. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Sydney van Hooijdonk (sc bị phạm lỗi và Heerenveen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | PHẠM LỖI! Ferro (Vitesse) phạm lỗi. | |
50” | Attempt blocked. Maximilian Wittek (Vitesse) left footed shot from the right side of the box is blocked. | |
49” | PHẠT GÓC. Vitesse được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mats Köhlert là người đá phạt. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Sven van Beek (sc bị phạm lỗi và Heerenveen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
48” | PHẠM LỖI! Matús Bero (Vitesse) phạm lỗi. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Vitesse 0, sc Heerenveen 2 | |
45+4” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Vitesse 0, sc Heerenveen 2 | |
red'>45'+3'VÀOOOO!! Heerenveen) sút chân trái vào góc thấp bên trái cầu môn nâng tỷ số lên thành Vitesse 0, sc Heerenveen 2. Amin Sarr (s. | ||
45+1” | ĐÁ PHẠT. Mats Köhlert (sc bị phạm lỗi và Heerenveen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+1” | PHẠM LỖI! Mohamed Sankoh (Vitesse) phạm lỗi. | |
43” | THẺ PHẠT. Maximilian Wittek bên phía (Vitesse) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Milan van Ewijk (sc bị phạm lỗi và Heerenveen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
43” | ĐÁ PHẠT. Milan van Ewijk (sc bị phạm lỗi và Heerenveen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
39” | ĐÁ PHẠT. Nikolai Frederiksen bị phạm lỗi và (Vitesse) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
39” | PHẠM LỖI! Sven van Beek (sc Heerenveen) phạm lỗi. | |
37” | PHẠM LỖI! Amin Sarr (sc Heerenveen) phạm lỗi. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Enzo Cornelisse bị phạm lỗi và (Vitesse) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
36” | Toni Domgjoni (Vitesse) is shown the yellow card. | |
36” | Anas Tahiri (sc Heerenveen) is shown the yellow card. | |
33” | THAY NGƯỜI. Vitesse. Mohame thay đổi nhân sự khi rút Tomás Hájek ra nghỉ và Sankoh là người thay thế. | |
29” | PHẠM LỖI! Tomás Hájek (Vitesse) phạm lỗi. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Amin Sarr (sc bị phạm lỗi và Heerenveen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
28” | Attempt missed. Melle Meulensteen (Vitesse) right footed shot from very close range is close, but misses to the right. | |
28” | Attempt saved. Melle Meulensteen (Vitesse) left footed shot from very close range is saved. | |
26” | PHẠT GÓC. Vitesse được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mats Köhlert là người đá phạt. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Toni Domgjoni bị phạm lỗi và (Vitesse) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
20” | PHẠM LỖI! Thom Haye (sc Heerenveen) phạm lỗi. | |
19” | Attempt missed. Thom Haye (sc Heerenveen) right footed shot from outside the box. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Tomás Hájek bị phạm lỗi và (Vitesse) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
16” | ĐÁ PHẠT. Tibor Halilovic (sc bị phạm lỗi và Heerenveen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
12” | CẢN PHÁ! Milan van Ewijk (sc Heerenveen) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
12” | CẢN PHÁ! Tibor Halilovic (sc Heerenveen) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
12” | PHẠT GÓC. sc Heerenveen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Enzo Cornelisse là người đá phạt. | |
11” | Attempt missed. Amin Sarr (sc Heerenveen) left footed shot from the left side of the box. | |
7” | PHẠM LỖI! Mats Köhlert (sc Heerenveen) phạm lỗi. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Matús Bero bị phạm lỗi và (Vitesse) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
red'>5'Goal!Vitesse 0, sc Heerenveen 1. Sydney van Hooijdonk (sc Heerenveen) right footed shot from the right side of the box. | ||
4” | ĐÁ PHẠT. Pawel Bochniewicz (sc bị phạm lỗi và Heerenveen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
4” | PHẠM LỖI! Carlens Arcus (Vitesse) phạm lỗi. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Vitesse Arnhem vs SC Heerenveen |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Vitesse Arnhem vs SC Heerenveen 21h30 20/08
Đội hình ra sân cặp đấu Vitesse Arnhem vs SC Heerenveen, 21h30 20/08, Gelredome, Hà Lan sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Vitesse Arnhem vs SC Heerenveen |
||||
Vitesse Arnhem | SC Heerenveen | |||
Kjell Scherpen | 16 | 44 | Andries Noppert | |
Maximilian Wittek | 32 | 27 | Milan van Ewijk | |
Tomas Hajek | 18 | 4 | Sven van Beek | |
Enzo Cornelisse | 13 | 5 | Pawel Bochniewicz | |
Francisco Reis Ferreira, Ferro | 5 | 3 | Joost van Aken | |
Carlens Arcus | 2 | 7 | Mats Kohlert | |
Toni Domgjoni | 22 | 33 | Thom Haye | |
Melle Meulensteen | 20 | 26 | Anas Tahiri | |
Matus Bero | 21 | 10 | Tibor Halilovic | |
Million Manhoef | 42 | 9 | Amin Sarr | |
Nikolai Baden Frederiksen | 11 | 17 | Sydney van Hooijdonk | |
Đội hình dự bị |
||||
Gyan de Regt | 25 | 1 | Xavier Mous | |
Mohamed Sankoh | 9 | 23 | Jan Bekkema | |
Daan Huisman | 23 | 13 | Rami Kaib | |
Daan Reiziger | 33 | 19 | Simon Olsson | |
Ryan Flamingo | 3 | 6 | Syb Van Ottele | |
Jeroen Houwen | 24 | 8 | Alex Timossi Andersson | |
Thomas Buitink | 29 | 22 | Rami Hajal | |
Simon van Duivenbooden | 53 | 15 | Hussein Ali | |
Romaric Yapi | 27 |
Tỷ lệ kèo Vitesse Arnhem vs SC Heerenveen 21h30 20/08
Tỷ lệ kèo Vitesse Arnhem vs SC Heerenveen, 21h30 20/08, Gelredome, Hà Lan theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Vitesse Arnhem vs SC Heerenveen 21h30 20/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.96 | 0:0 | 0.96 | 14.28 | 4 1/2 | 0.02 | 70.00 | 8.80 | 1.05 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.64 | 0:0 | 1.35 | 9.09 | 1 1/2 | 0.06 |
Thành tích đối đầu Vitesse Arnhem vs SC Heerenveen 21h30 20/08
Kết quả đối đầu Vitesse Arnhem vs SC Heerenveen, 21h30 20/08, Gelredome, Hà Lan gần đây nhất. Phong độ gần đây của Vitesse Arnhem , phong độ gần đây của SC Heerenveen chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Vitesse Arnhem
Phong độ gần nhất SC Heerenveen
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
PSV Eindhoven
|
34 | 90 | 91 |
2 |
Feyenoord
|
34 | 66 | 84 |
3 |
FC Twente Enschede
|
34 | 33 | 69 |
4 |
AZ Alkmaar
|
34 | 31 | 65 |
5 |
AFC Ajax
|
34 | 13 | 56 |
6 |
NEC Nijmegen
|
34 | 17 | 53 |
7 |
FC Utrecht
|
34 | 2 | 50 |
8 |
Sparta Rotterdam
|
34 | 3 | 49 |
9 |
Go Ahead Eagles
|
34 | 1 | 46 |
10 |
Fortuna Sittard
|
34 | -19 | 38 |
11 |
SC Heerenveen
|
34 | -17 | 37 |
12 |
PEC Zwolle
|
34 | -22 | 36 |
13 |
Almere City FC
|
34 | -26 | 34 |
14 |
Heracles Almelo
|
34 | -33 | 33 |
15 |
RKC Waalwijk
|
34 | -18 | 29 |
16 |
Excelsior SBV
|
34 | -23 | 29 |
17 |
Volendam
|
34 | -54 | 19 |
18 |
Vitesse Arnhem
|
34 | -44 | 6 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
0 - 2
Trực tiếp
|
Salernitana
Verona
|
0.76
+1/2
1.19
|
0.82
2 3/4
1.08
|
100.00
20.00
1.01
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.97
-0
0.97
|
1.06
2 1/4
0.86
|
2.78
3.10
2.71
|
17:00
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.15
3.00
3.10
|
17:00
|
Quảng Nam FC
Becamex Bình Dương
|
1.03
-0
0.78
|
0.88
2 1/2
0.93
|
2.63
3.25
2.35
|
19:15
|
Hà Nội FC
Thanh Hóa FC
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.85
3.40
3.70
|
19:15
|
TP.HCM FC
Công An Nhân Dân
|
0.80
+3/4
1.00
|
0.93
2 1/2
0.88
|
4.10
3.40
1.75
|
02:00
|
Senegal (w)U20
Gambia U20 (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.80
3
1.00
|
1.33
5.00
6.25
|
22:00
|
U19 Macedonia
Montenegro U19
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
0.95
-0
0.97
|
1.04
1 1/2
0.86
|
2.99
2.41
3.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.83
-3/4
1.09
|
0.98
3 3/4
0.92
|
1.01
13.00
100.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hacken
Malmo FF
|
0.85
+1/4
1.07
|
1.03
2 3/4
0.87
|
9.60
4.50
1.33
|
00:00
|
IFK Goteborg
Mjallby AIF
|
0.98
-1/4
0.91
|
0.87
2 1/4
1.00
|
2.20
3.25
3.15
|
01:30
|
Basel
Yverdon
|
1.09
-1
0.79
|
1.07
3
0.79
|
1.60
4.15
4.70
|
01:30
|
Lausanne Sports
Grasshopper
|
0.90
-1/2
0.98
|
1.00
2 3/4
0.86
|
1.90
3.60
3.65
|
01:30
|
Luzern
Stade Ouchy
|
0.90
-1 1/4
0.98
|
0.81
3 1/4
1.05
|
1.41
5.00
5.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
0.88
-3/4
1.04
|
0.88
2 3/4
1.02
|
1.13
6.40
24.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.01
-1/4
0.91
|
1.02
3 1/2
0.88
|
19.00
6.70
1.14
|
18:00
|
Meizhou Hakka
Sichuan Jiuniu
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.98
2 3/4
0.80
|
2.17
3.20
2.88
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Shanghai Shenhua
|
0.93
+1 1/4
0.87
|
0.96
3
0.82
|
6.00
4.40
1.39
|
18:35
|
Qingdao Zhongneng
Beijing Guoan
|
0.93
+3/4
0.87
|
0.96
2 3/4
0.82
|
4.05
3.65
1.67
|
18:35
|
Zhejiang Greentown
Wuhan three town
|
0.87
-3/4
0.93
|
0.78
3
1.00
|
1.68
3.75
3.85
|
19:00
|
Tianjin Tigers
Shandong Taishan
|
0.77
+1/2
1.03
|
0.84
2 3/4
0.94
|
2.95
3.45
2.03
|
19:00
|
Nantong Zhiyun
Cangzhou Mighty Lions
|
0.94
-1/2
0.86
|
0.88
2 3/4
0.90
|
1.94
3.50
3.15
|
0 - 3
Trực tiếp
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.89
+1/4
1.03
|
1.09
4 1/2
0.81
|
100.00
13.00
1.01
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
0.74
-0
1.21
|
1.12
2
0.79
|
1.30
4.15
14.00
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
1.11
-1/4
0.82
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.47
3.20
2.77
|
01:30
|
Catanzaro
Cremonese
|
0.83
+1/4
1.06
|
1.03
2 1/2
0.84
|
2.96
3.30
2.28
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
0.93
-0
0.99
|
0.92
2 3/4
0.98
|
2.47
3.55
2.55
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.84
-1/4
1.08
|
1.03
2 1/4
0.87
|
2.13
3.15
3.40
|
01:30
|
Rodez Aveyron
Paris FC
|
1.17
-1/4
0.74
|
1.02
2 1/2
0.85
|
2.43
3.20
2.80
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.92
-0
1.00
|
0.95
2
0.95
|
2.63
3.05
2.71
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
1.03
-1/2
0.89
|
0.92
2 1/4
0.98
|
2.03
3.30
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.95
-1
0.89
|
0.86
1 1/2
0.96
|
1.45
3.10
9.40
|
00:00
|
Aarhus AGF
FC Copenhagen
|
0.83
+1 1/4
1.06
|
0.78
2 1/2
1.09
|
6.30
4.35
1.45
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.84
-0
1.06
|
1.02
2 3/4
0.86
|
2.35
3.40
2.64
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
0.88
-1/2
1.02
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.88
3.60
3.45
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.91
-1/4
0.99
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.20
3.30
2.94
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.97
-0
0.87
|
1.06
4 1/2
0.76
|
1.41
3.55
7.60
|
20:30
|
Etar
Botev Vratsa
|
0.99
+3/4
0.77
|
0.98
2 1/2
0.78
|
5.10
3.50
1.57
|
22:45
|
Beroe Stara Zagora
Lokomotiv Sofia
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.75
2
1.01
|
2.07
3.05
3.25
|
01:00
|
Pirin Blagoevgrad
FC Hebar Pazardzhik
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.70
2
1.06
|
1.95
3.10
3.50
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.94
-1
0.98
|
1.06
2 1/4
0.84
|
1.47
3.85
7.20
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.14
-1/4
0.79
|
0.91
1 3/4
0.99
|
2.49
2.86
3.05
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
0.91
-1/2
1.01
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.91
3.30
3.90
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
1.14
-3/4
0.79
|
0.77
2
1.14
|
1.82
3.35
4.30
|
06:00
|
Velez Sarsfield
Newells Old Boys
|
1.12
-1/2
0.78
|
0.78
1 3/4
1.09
|
2.12
3.05
3.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.88
-1/2
1.00
|
0.82
2 3/4
1.04
|
3.45
3.20
2.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.79
-1/2
1.09
|
0.87
2 1/2
0.99
|
3.40
3.05
2.09
|
21:10
|
Al Nasr Dubai
Ajman
|
1.05
-3/4
0.71
|
0.81
3
0.95
|
1.81
3.60
3.50
|
00:00
|
Ittihad Kalba
Al-Wasl
|
0.89
+1 1/2
0.87
|
0.78
3 1/4
0.98
|
6.70
4.95
1.30
|
00:00
|
Al Ahli(UAE)
Banni Yas
|
0.82
-1 1/2
0.94
|
0.92
3 3/4
0.84
|
1.31
5.10
6.30
|
17:30
|
Chungnam Asan
Suwon Samsung Bluewings
|
0.77
+1/2
0.99
|
0.74
2 1/4
1.02
|
3.15
3.35
1.99
|
17:30
|
Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.95
3.35
3.25
|
17:30
|
Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995
|
0.78
-1/4
0.98
|
0.86
2 1/4
0.90
|
2.00
3.25
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.96
-0
0.88
|
1.09
1 1/4
0.73
|
3.10
2.16
2.98
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.71
3.50
4.00
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
1.05
+1 1/4
0.75
|
0.93
3
0.88
|
5.50
5.50
1.33
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gyori ETO
Vasas
|
0.94
-0
0.86
|
0.96
2 1/2
0.84
|
2.54
3.15
2.44
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Barrancas FC
CU Deportivo Provincial Lobos
|
0.70
-0
1.06
|
1.09
2 1/2
0.67
|
3.75
1.50
4.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CA River Plate Reserves
Nacional de Montevideo Reserves
|
0.92
+1
0.84
|
0.82
2 3/4
0.94
|
5.30
4.00
1.47
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Albion fc Reserves
Torque Reserves
|
0.96
+1
0.80
|
0.96
2 3/4
0.80
|
5.70
4.00
1.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Danubio Reserves
Atletico Fenix Reserve
|
0.83
-1/4
0.97
|
0.94
2 1/2
0.86
|
2.08
3.25
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Progreso Reserves
Racing Club de Montevideo Reserves
|
0.86
-1/4
0.94
|
0.87
2 1/2
0.93
|
2.11
3.30
2.93
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Elazigspor
Efeler 09
|
0.75
-1/2
1.03
|
0.81
1 1/2
0.97
|
1.74
2.65
5.00
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
0.94
+1/4
0.90
|
0.95
2 1/4
0.87
|
3.10
3.15
2.06
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.89
2
0.93
|
2.17
3.05
3.00
|
03:30
|
Cucuta
Deportes Quindio
|
0.57
-1/4
1.20
|
0.74
2 1/4
1.00
|
1.76
3.40
3.90
|
07:00
|
Llaneros FC
Union Magdalena
|
0.91
-3/4
0.83
|
0.93
2 1/2
0.81
|
1.71
3.40
4.15
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.89
2
0.93
|
1.87
3.00
3.95
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.90
2
0.92
|
1.57
3.45
5.20
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sheffield Utd U21
Swansea City U21
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.93
3 3/4
0.89
|
2.01
3.75
2.82
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
0.78
-1/2
1.02
|
0.78
3
1.02
|
1.78
3.80
3.40
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.73
-1/4
1.07
|
0.71
3
1.09
|
1.86
3.65
3.20
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
22:00
|
Metta/LU Riga
Tukums-2000
|
0.64
-0
1.11
|
0.83
2 1/2
0.91
|
2.18
3.25
2.83
|
21:10
|
Al-Sharjah U21
Khor Fakkan U21
|
|
|
1.18
6.50
11.00
|
21:10
|
Al Ain U21
Al Wahda Abu Dhabi U21
|
|
|
1.65
3.75
4.20
|
21:10
|
Emirates Club U21
Al-Jazira(UAE) U21
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
21:10
|
Meonothai U21
Al Bataeh U21
|
|
|
1.91
4.00
2.90
|
02:15
|
Keflavik
Afturelding
|
|
|
1.65
3.60
4.50
|
16:30
|
Redcliffe PCYC
Brisbane Knights
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.80
3 3/4
1.00
|
4.50
5.00
1.44
|
1 - 0
Trực tiếp
|
F.C. Nouadhibou
Kaedi FC
|
0.82
-1 1/4
0.97
|
0.90
3
0.90
|
1.05
11.00
23.00
|
19:00
|
Sonderjyske Reserve
Aalborg BK Reserve
|
0.93
-0
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
2.40
3.75
2.30
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.94
2
0.88
|
2.00
2.86
3.70
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
0.85
-1/4
0.99
|
0.99
1 3/4
0.83
|
2.19
2.74
3.35
|
00:00
|
IFK Skovde FK
IK Tord
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.83
+1/4
1.07
|
0.89
2
0.99
|
3.10
3.00
2.24
|
00:30
|
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
|
0.98
+3/4
0.78
|
0.88
2 1/4
0.88
|
4.90
3.55
1.57
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.90
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
1.01
|
1.90
3.35
3.40
|
22:00
|
Naft Alwasat
AL Najaf
|
|
|
5.25
3.50
1.57
|
22:00
|
AL Minaa
Baghdad
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
22:00
|
Al Shorta
Al Karkh
|
|
|
1.29
4.00
11.00
|
01:15
|
Vojvodina Novi Sad
Crvena Zvezda
|
0.87
+1 1/2
0.89
|
0.86
2 3/4
0.90
|
7.40
4.90
1.28
|
01:00
|
Al-Baten
Al-Arabi(KSA)
|
1.00
+1
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
6.00
3.80
1.45
|
01:00
|
Al Bukayriyah
Al-Jndal
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.00
3.10
3.40
|
01:00
|
Al Najma(KSA)
Al-Faisaly Harmah
|
0.85
+1/4
0.95
|
1.00
2 3/4
0.80
|
2.88
3.30
2.15
|
01:00
|
Al-Orubah
Al-Jabalain
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.98
2 3/4
0.83
|
1.57
3.70
4.75
|
01:00
|
Al-Trgee
Al Qaisoma
|
|
|
2.60
3.10
2.45
|
01:00
|
AL-Rbeea Jeddah
Al-Ameade
|
|
|
2.30
3.10
2.80
|
01:00
|
Al-adalh
Uhud
|
1.05
-3/4
0.75
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.75
3.50
3.90
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
KI Klaksvik
|
0.95
+1 3/4
0.85
|
0.80
3
1.00
|
8.50
5.25
1.25
|
22:00
|
Siauliai
Suduva
|
|
|
2.10
3.10
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
0.71
+1/4
1.14
|
0.85
1 1/4
0.97
|
3.30
2.34
2.57
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
1.06
+1/4
0.78
|
0.79
2 1/2
1.03
|
12.00
4.40
1.23
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.83
2 1/4
0.99
|
1.95
3.20
3.40
|
07:00
|
Independiente Petrolero
Oriente Petrolero
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.62
3.40
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Croatia U17
Austria U17
|
1.09
-1/4
0.75
|
0.97
1 1/2
0.85
|
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
1.04
+1/2
0.80
|
0.96
3 3/4
0.86
|
|
22:00
|
spain U17
Portugal U17
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.80
2 1/2
0.96
|
|
22:00
|
Slovakia U17
Sweden U17
|
0.96
+1/4
0.80
|
0.96
2 1/2
0.80
|
|
00:30
|
France U17
England U17
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
0.96
|
|
00:30
|
Italy U17
Poland U17
|
0.80
-1
0.96
|
0.96
2 3/4
0.80
|
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.73
-3/4
1.12
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.57
3.65
4.85
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.84
+1/4
1.00
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.87
3.20
2.16
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Skeid Oslo
Strommen
|
0.91
-1/4
0.93
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.27
4.20
11.00
|
22:59
|
Lysekloster
Brann 2
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
00:00
|
Vard Haugesund
Viking B
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.83
3 1/4
0.98
|
1.83
3.75
3.30
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.90
-1
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.50
3.50
6.00
|
09:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
0.91
-3/4
0.81
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.68
3.40
3.85
|
22:30
|
Klubi 04 Helsinki
Jyvaskyla JK
|
|
|
1.60
3.80
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Academia Deportiva Cantolao
UCV Moquegua
|
1.20
-3/4
0.59
|
0.82
2 1/4
0.94
|
1.96
3.30
3.20
|
03:15
|
EM Deportivo Binacional
Comerciantes FC
|
0.95
-1
0.85
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.48
3.80
5.50
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.77
2 1/4
1.05
|
2.17
3.25
2.85
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.72
3.45
4.05
|
00:00
|
Moss
Start Kristiansand
|
0.88
-1/4
0.98
|
0.82
2 3/4
1.02
|
2.12
3.50
2.77
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Baerum SK
Asker
|
0.75
-0
1.05
|
0.93
5
0.87
|
5.20
3.85
1.43
|
19:15
|
Rosenborg B
Stromsgodset B
|
|
|
1.50
4.33
4.75
|
21:00
|
Odd Grenland 2
Sandnes B
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
22:59
|
Skeid Fotball B
Sparta Sarpsborg B
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
22:59
|
Molde B
Kristiansund B
|
|
|
1.75
4.33
3.20
|
22:59
|
Stabaek B
Lillestrom B
|
|
|
1.50
4.33
4.50
|
00:00
|
Sprint-Jeloy
HamKam B
|
|
|
1.67
4.33
3.50
|
00:00
|
Mjondalen IF B
KFUM 2
|
|
|
5.50
4.50
1.40
|
05:30
|
Bragantino
Sousa PB
|
0.74
-2
1.06
|
0.81
3
0.97
|
1.12
7.20
11.00
|
07:30
|
Vasco da Gama
Fortaleza
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.89
2 1/4
0.89
|
2.10
3.20
3.10
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.84
2 1/4
0.96
|
1.90
3.20
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Uniao Central
Riostrense RJ
|
0.85
-2 1/2
0.95
|
0.87
3 3/4
0.92
|
1.12
7.50
15.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.84
-1/2
1.00
|
0.92
2 1/2
0.90
|
1.84
3.40
3.55
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
1.05
+3/4
0.79
|
0.66
2 3/4
1.19
|
4.00
3.95
1.63
|
01:30
|
Club Lujan
Leandro N Alem
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.83
2
0.93
|
1.97
3.05
3.50
|
01:30
|
Mercedes
Puerto Nuevo
|
|
|
2.20
3.20
3.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.09
-1/4
0.75
|
0.91
2 3/4
0.91
|
1.35
4.00
7.80
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Tel Aviv
|
1.03
+3/4
0.83
|
0.98
2 3/4
0.88
|
4.00
4.20
1.60
|
00:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa
|
0.78
+1/4
1.10
|
0.93
2 1/2
0.93
|
2.63
3.40
2.25
|
00:30
|
Maccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
1.10
-1/4
0.78
|
0.80
2 1/4
1.05
|
2.25
3.50
2.60
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
1.05
-0
0.79
|
0.97
2
0.85
|
2.79
2.85
2.43
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.85
2
0.97
|
1.74
3.25
4.20
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.78
-1/2
1.06
|
0.81
1 3/4
1.01
|
1.78
3.05
4.35
|
02:05
|
Nueva Chicago
Ferrol Carril Oeste
|
1.13
-1/4
0.70
|
0.92
1 3/4
0.88
|
2.44
2.73
2.91
|
20:00
|
FC Pyunik
FC Noah
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.95
2 1/2
0.81
|
1.80
3.40
3.70
|
22:59
|
FC Avan Academy
Shirak
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
2 3/4
0.88
|
1.29
4.70
7.70
|
16:30
|
Wollongong Wolves
Rockdale City Suns
|
|
|
2.38
4.00
2.25
|
16:30
|
Essendon Royals
Bentleigh greens
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
16:30
|
Magic United TFA
Surfers Paradise
|
|
|
1.29
6.25
7.50
|
16:30
|
Moreland City
Oakleigh Cannons
|
|
|
6.50
6.50
1.25
|
16:30
|
North Sunshine Eagles
Avondale FC
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
17:00
|
Preston Lions
South Melbourne
|
|
|
5.50
5.50
1.33
|
17:00
|
St Albans Saints
Green Gully Cavaliers
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
04:30
|
2 de Mayo PJC
Sportivo Ameliano
|
0.88
-1/2
0.92
|
0.96
2 1/2
0.82
|
1.88
3.35
3.45
|
07:00
|
Libertad
FC Nacional Asuncion
|
0.75
-1
1.05
|
0.85
2 1/2
0.93
|
1.44
4.05
5.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
WAA Banjul
Falcons FC
|
0.70
+1/4
1.10
|
0.87
1 1/2
0.92
|
23.00
7.00
1.10
|
1 - 1
Trực tiếp
|
TMT FA
Greater Tomorrow FC
|
1.02
-0
0.77
|
0.90
2 1/2
0.90
|
4.33
1.72
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bombada FC
Steve Biko
|
0.75
-0
1.05
|
0.80
1/2
1.00
|
3.50
1.72
4.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
0.66
-0
1.28
|
1.20
1 1/2
0.69
|
23.00
3.85
1.26
|
22:59
|
FC Flora Tallinn
FC Kuressaare
|
0.88
-1 1/4
0.88
|
1.02
3
0.74
|
1.36
4.25
6.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ballymun United
Crumlin United
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.82
3 1/2
0.97
|
1.90
4.33
2.80
|
3 - 2
Trực tiếp
|
KA Akureyri
Fylkir
|
0.68
-0
1.28
|
1.28
5 1/2
0.66
|
1.14
4.95
42.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
0.95
-1/4
0.93
|
0.92
3 3/4
0.94
|
14.00
5.90
1.16
|
02:15
|
HK Kopavogs
Valur Reykjavik
|
1.11
+1
0.76
|
0.99
3 1/2
0.85
|
4.55
4.05
1.53
|
02:15
|
Breidablik
Stjarnan Gardabaer
|
0.72
-1/4
1.16
|
0.77
3
1.07
|
2.05
3.55
2.86
|
02:15
|
Fram Reykjavik
Akranes
|
0.90
-1/4
0.96
|
0.82
3
1.02
|
2.10
3.50
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.90
3 3/4
0.92
|
1.96
3.75
2.91
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
1.01
-0
0.83
|
0.96
2
0.86
|
2.70
2.91
2.46
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.73
-1
1.12
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.39
4.10
6.80
|
20:00
|
Baladiyet El Mahallah
El Daklyeh
|
0.73
-1/4
1.07
|
0.70
1 3/4
1.11
|
1.93
2.97
3.85
|
22:59
|
Ceramica Cleopatra FC
NBE SC
|
1.02
-1/2
0.78
|
0.97
2 1/2
0.83
|
2.02
3.15
3.25
|
22:59
|
El Gounah
Talaea EI-Gaish
|
1.08
-0
0.72
|
0.83
2
0.97
|
2.85
2.93
2.34
|
0 - 0
Trực tiếp
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
1.14
-0
0.67
|
0.74
1
1.06
|
3.50
2.16
2.69
|
0 - 0
Trực tiếp
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
0.97
-1 1/4
0.83
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.39
3.85
7.00
|
17:00
|
Broadmeadow Magic
Maitland
|
0.74
-1 1/4
1.02
|
0.88
3 3/4
0.88
|
1.60
4.20
3.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Los Andes Reserves
Sportivo Italiano Reserves
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
2
0.80
|
2.75
2.60
2.75
|