© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả VfL Bochum vs TSG Hoffenheim 21h30 06/11
Tường thuật trực tiếp VfL Bochum vs TSG Hoffenheim 21h30 06/11
Trận đấu VfL Bochum vs TSG Hoffenheim, 21h30 06/11, Ruhrstadion, Bundesliga được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá VfL Bochum vs TSG Hoffenheim mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa VfL Bochum vs TSG Hoffenheim, 21h30 06/11, Ruhrstadion, Bundesliga sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính VfL Bochum vs TSG Hoffenheim
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
29' | Stefan Posch | |||
38' | Kevin Vogt | |||
Gerrit Holtmann↑Danny Blum↓ | 39' | |||
Kostantinos Stafylidis | 52' | |||
60' | David Raum↑Robert Skov↓ | |||
60' | Georginio Ruttier↑Christoph Baumgartner↓ | |||
Milos Pantovic↑Elvis Rexhbecaj↓ | 64' | |||
64' | Chris Richards↑Stefan Posch↓ | |||
Soma Novothny↑Sebastian Polter↓ | 64' | |||
Soma Novothny (Assist:Milos Pantovic) | 1-0 | 66' | ||
73' | Florian Grillitsch | |||
75' | Andrej Kramaric | |||
Christian Gamboa Luna↑Kostantinos Stafylidis↓ | 76' | |||
78' | Sebastian Rudy | |||
79' | Munas Dabbur↑Kevin Akpoguma↓ | |||
Milos Pantovic (Assist:Gerrit Holtmann) | 2-0 | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! VfL Bochum 1848 2, TSG Hoffenheim 0 | ||
90+7” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc VfL Bochum 1848 2, TSG Hoffenheim 0 | |
red'>90'+7'Goal!VfL Bochum 1848 2, TSG Hoffenheim 0. Milos Pantovic (VfL Bochum 1848) left footed shot from more than 40 yards on the left wing to the bottom left corner. Assisted by Gerrit Holtmann following a fast break. | ||
90+6” | PHẠT GÓC. TSG Hoffenheim được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Danilo Soares là người đá phạt. | |
90+4” | CHẠM TAY! Andrej Kramaric (TSG Hoffenheim) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
90+3” | Gerrit Holtmann (VfL Bochum 1848) hits the left post with a left footed shot from the centre of the box. Assisted by Eduard Löwen. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Gerrit Holtmann (VfL Bochum bị phạm lỗi và 1848) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+2” | PHẠM LỖI! Kevin Vogt (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
90+1” | Takuma Asano (VfL Bochum 1848) hits the woodwork with a left footed shot from the centre of the box. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Soma Novothny (VfL Bochum bị phạm lỗi và 1848) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90” | PHẠM LỖI! Chris Richards (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
84” | PHẠM LỖI! Takuma Asano (VfL Bochum 1848) phạm lỗi. | |
84” | PHẠM LỖI! Chris Richards (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
84” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Ihlas Bebou (TSG Hoffenheim) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
83” | CẢN PHÁ! Munas Dabbur (TSG Hoffenheim) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Andrej Kramaric with a headed pass. | |
83” | PHẠM LỖI! Georginio Rutter (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
82” | Attempt blocked. Andrej Kramaric (TSG Hoffenheim) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Georginio Rutter. | |
79” | THAY NGƯỜI. TSG Hoffenheim. Muna thay đổi nhân sự khi rút Kevin Akpoguma ra nghỉ và Dabbur là người thay thế. | |
78” | CỨU THUA. Anthony Losilla (VfL Bochum 1848) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Eduard Löwen. | |
78” | THẺ PHẠT. Sebastian Rudy (TSG bên phía Hoffenheim) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
78” | ĐÁ PHẠT. Takuma Asano (VfL Bochum bị phạm lỗi và 1848) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
78” | PHẠM LỖI! Sebastian Rudy (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
76” | THAY NGƯỜI. VfL Bochum 1848. Cristia thay đổi nhân sự khi rút Konstantinos Stafylidis ra nghỉ và Gamboa là người thay thế. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Kevin Akpoguma (TSG bị phạm lỗi và Hoffenheim) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
76” | PHẠM LỖI! Danilo Soares (VfL Bochum 1848) phạm lỗi. | |
76” | Penalty missed! Bad penalty by Manuel Riemann (VfL Bochum 1848) right footed shot is too high. Manuel Riemann should be disappointed. | |
75” | Andrej Kramaric (TSG Hoffenheim) is shown the yellow card. | |
73” | THẺ PHẠT. Florian Grillitsch (TSG bên phía Hoffenheim) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
73” | Penalty conceded by Florian Grillitsch (TSG Hoffenheim) after a foul in the penalty area. | |
73” | Penalty VfL Bochum 1848. Soma Novothny draws a foul in the penalty area. | |
72” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Konstantinos Stafylidis (VfL Bochum 1848) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
71” | ĐÁ PHẠT. Takuma Asano (VfL Bochum bị phạm lỗi và 1848) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
71” | PHẠM LỖI! Sebastian Rudy (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
71” | VIỆT VỊ. Milos Pantovic rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Löwen (VfL Bochum 1848. Eduar). | |
70” | PHẠT GÓC. TSG Hoffenheim được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Konstantinos Stafylidis là người đá phạt. | |
68” | Goal!VfL Bochum 1848 1, TSG Hoffenheim 0. Soma Novothny (VfL Bochum 1848) header from the centre of the box to the centre of the goal. Assisted by Milos Pantovic.Goal awarded following VAR Review. | |
67” | VAR Decision: GoalVfL Bochum 1848 0-0 TSG Hoffenheim (Soma Novothny). | |
66” | VIỆT VỊ. Soma Novothny rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Soares (VfL Bochum 1848. Danil). | |
65” | Attempt missed. Milos Pantovic (VfL Bochum 1848) left footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by Takuma Asano. | |
64” | THAY NGƯỜI. VfL Bochum 1848. Som thay đổi nhân sự khi rút Sebastian Polter ra nghỉ và Novothny là người thay thế. | |
64” | THAY NGƯỜI. VfL Bochum 1848. Milo thay đổi nhân sự khi rút Elvis Rexhbecaj ra nghỉ và Pantovic là người thay thế. | |
64” | THAY NGƯỜI. TSG Hoffenheim. Chri thay đổi nhân sự khi rút Stefan Posch ra nghỉ và Richards là người thay thế. | |
62” | PHẠT GÓC. VfL Bochum 1848 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Oliver Baumann là người đá phạt. | |
62” | Attempt saved. Eduard Löwen (VfL Bochum 1848) right footed shot from outside the box is saved in the top left corner. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Sebastian Polter (VfL Bochum bị phạm lỗi và 1848) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
61” | PHẠM LỖI! Stefan Posch (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
60” | THAY NGƯỜI. TSG Hoffenheim. Georgini thay đổi nhân sự khi rút Christoph Baumgartner ra nghỉ và Rutter là người thay thế. | |
60” | THAY NGƯỜI. TSG Hoffenheim. Davi thay đổi nhân sự khi rút Robert Skov because of an injury ra nghỉ và Raum là người thay thế. | |
58” | Attempt missed. Sebastian Rudy (TSG Hoffenheim) right footed shot from outside the box is too high following a corner. | |
57” | PHẠT GÓC. TSG Hoffenheim được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Erhan Masovic là người đá phạt. | |
57” | Attempt blocked. Robert Skov (TSG Hoffenheim) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Christoph Baumgartner. | |
55” | PHẠM LỖI! Christoph Baumgartner (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
55” | PHẠM LỖI! Ihlas Bebou (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Konstantinos Stafylidis (VfL Bochum bị phạm lỗi và 1848) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
53” | PHẠT GÓC. TSG Hoffenheim được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Manuel Riemann là người đá phạt. | |
53” | Attempt saved. Florian Grillitsch (TSG Hoffenheim) right footed shot from more than 35 yards is saved in the top right corner. Assisted by Robert Skov. | |
52” | THẺ PHẠT. Konstantinos Stafylidis (VfL Bochum bên phía 1848) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
52” | PHẠM LỖI! Konstantinos Stafylidis (VfL Bochum 1848) phạm lỗi. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Andrej Kramaric (TSG bị phạm lỗi và Hoffenheim) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! VfL Bochum 1848 0, TSG Hoffenheim 0 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số VfL Bochum 1848 0, TSG Hoffenheim 0 | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Stefan Posch (TSG bị phạm lỗi và Hoffenheim) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+1” | PHẠM LỖI! Gerrit Holtmann (VfL Bochum 1848) phạm lỗi. | |
45” | ĐÁ PHẠT. Sebastian Polter (VfL Bochum bị phạm lỗi và 1848) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | PHẠM LỖI! Christoph Baumgartner (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Konstantinos Stafylidis (VfL Bochum bị phạm lỗi và 1848) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
42” | PHẠM LỖI! Ihlas Bebou (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
39” | THAY NGƯỜI. VfL Bochum 1848. Gerri thay đổi nhân sự khi rút Danny Blum because of an injury ra nghỉ và Holtmann là người thay thế. | |
38” | THẺ PHẠT. Kevin Vogt (TSG bên phía Hoffenheim) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Takuma Asano (VfL Bochum bị phạm lỗi và 1848) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
38” | PHẠM LỖI! Kevin Vogt (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
37” | PHẠM LỖI! Angelo Stiller (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Eduard Löwen (VfL Bochum bị phạm lỗi và 1848) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
36” | Attempt missed. Danny Blum (VfL Bochum 1848) right footed shot from the centre of the box is just a bit too high. | |
35” | PHẠM LỖI! Angelo Stiller (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Danilo Soares (VfL Bochum bị phạm lỗi và 1848) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
32” | ĐÁ PHẠT. Ihlas Bebou (TSG bị phạm lỗi và Hoffenheim) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
32” | PHẠM LỖI! Anthony Losilla (VfL Bochum 1848) phạm lỗi. | |
30” | PHẠT GÓC. VfL Bochum 1848 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kevin Vogt là người đá phạt. | |
29” | THẺ PHẠT. Stefan Posch (TSG bên phía Hoffenheim) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
29” | PHẠM LỖI! Stefan Posch (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Danny Blum (VfL Bochum bị phạm lỗi và 1848) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
28” | Attempt missed. Florian Grillitsch (TSG Hoffenheim) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. | |
26” | VIỆT VỊ. Ihlas Bebou rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Stiller (TSG Hoffenheim. Angel). | |
26” | PHẠM LỖI! Danny Blum (VfL Bochum 1848) phạm lỗi. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Florian Grillitsch (TSG bị phạm lỗi và Hoffenheim) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
25” | PHẠM LỖI! Ihlas Bebou (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Eduard Löwen (VfL Bochum bị phạm lỗi và 1848) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | PHẠM LỖI! Sebastian Polter (VfL Bochum 1848) phạm lỗi. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Florian Grillitsch (TSG bị phạm lỗi và Hoffenheim) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
23” | VIỆT VỊ. Takuma Asano rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Polter (VfL Bochum 1848. Sebastia). | |
22” | ĐÁ PHẠT. Takuma Asano (VfL Bochum bị phạm lỗi và 1848) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | PHẠM LỖI! Kevin Vogt (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
19” | Attempt missed. Ihlas Bebou (TSG Hoffenheim) right footed shot from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Andrej Kramaric. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Konstantinos Stafylidis (VfL Bochum bị phạm lỗi và 1848) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
17” | PHẠM LỖI! Robert Skov (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
16” | Attempt missed. Andrej Kramaric (TSG Hoffenheim) left footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Florian Grillitsch. | |
15” | VIỆT VỊ. Takuma Asano rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Riemann (VfL Bochum 1848. Manue). | |
8” | PHẠM LỖI! Stefan Posch (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
8” | ĐÁ PHẠT. Danny Blum (VfL Bochum bị phạm lỗi và 1848) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
6” | PHẠM LỖI! Kevin Akpoguma (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Danilo Soares (VfL Bochum bị phạm lỗi và 1848) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
3” | Attempt blocked. Sebastian Polter (VfL Bochum 1848) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
3” | PHẠM LỖI! Ihlas Bebou (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Erhan Masovic (VfL Bochum bị phạm lỗi và 1848) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê VfL Bochum vs TSG Hoffenheim |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân VfL Bochum vs TSG Hoffenheim 21h30 06/11
Đội hình ra sân cặp đấu VfL Bochum vs TSG Hoffenheim, 21h30 06/11, Ruhrstadion, Bundesliga sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu VfL Bochum vs TSG Hoffenheim |
||||
VfL Bochum | TSG Hoffenheim | |||
Manuel Riemann | 1 | 1 | Oliver Baumann | |
Danilo Soares | 3 | 38 | Stefan Posch | |
Vasilios Lambropoulos | 24 | 11 | Florian Grillitsch | |
Erhan Masovic | 4 | 22 | Kevin Vogt | |
Kostantinos Stafylidis | 16 | 13 | Angelo Stiller | |
Elvis Rexhbecaj | 20 | 25 | Kevin Akpoguma | |
Anthony Losilla | 8 | 16 | Sebastian Rudy | |
Eduard Lowen | 38 | 14 | Christoph Baumgartner | |
Danny Blum | 7 | 29 | Robert Skov | |
Sebastian Polter | 40 | 27 | Andrej Kramaric | |
Takuma Asano | 10 | 9 | Ihlas Bebou | |
Đội hình dự bị |
||||
Soma Novothny | 15 | 17 | David Raum | |
Michael Esser | 21 | 20 | Mijat Gacinovic | |
Gerrit Holtmann | 17 | 10 | Munas Dabbur | |
Milos Pantovic | 27 | 6 | Havard Nordtveit | |
Armel Bella-Kotchap | 37 | 7 | Jacob Bruun Larsen | |
Yussif Raman Chibsah | 13 | 28 | Chris Richards | |
Patrick Osterhage | 6 | 33 | Georginio Ruttier | |
Christian Gamboa Luna | 2 | 18 | Diadie Samassekou | |
Christopher Antwi-Adjej | 22 | 12 | Philipp Pentke |
Tỷ lệ kèo VfL Bochum vs TSG Hoffenheim 21h30 06/11
Tỷ lệ kèo VfL Bochum vs TSG Hoffenheim, 21h30 06/11, Ruhrstadion, Bundesliga theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo VfL Bochum vs TSG Hoffenheim 21h30 06/11 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.11 | 0:0 | 0.79 | 3.60 | 1 1/2 | 0.20 | 1.05 | 11.00 | 251.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.80 | 1/4:0 | 1.05 | 1.15 | 1 1/4 | 0.73 |
Thành tích đối đầu VfL Bochum vs TSG Hoffenheim 21h30 06/11
Kết quả đối đầu VfL Bochum vs TSG Hoffenheim, 21h30 06/11, Ruhrstadion, Bundesliga gần đây nhất. Phong độ gần đây của VfL Bochum , phong độ gần đây của TSG Hoffenheim chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất VfL Bochum
Phong độ gần nhất TSG Hoffenheim
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Bayer Leverkusen
|
34 | 65 | 90 |
2 |
VfB Stuttgart
|
34 | 39 | 73 |
3 |
Bayern Munchen
|
34 | 49 | 72 |
4 |
RB Leipzig
|
34 | 38 | 65 |
5 |
Borussia Dortmund
|
34 | 25 | 63 |
6 |
Eintracht Frankfurt
|
34 | 1 | 47 |
7 |
TSG Hoffenheim
|
34 | 0 | 46 |
8 |
Heidenheimer
|
34 | -5 | 42 |
9 |
Werder Bremen
|
34 | -6 | 42 |
10 |
SC Freiburg
|
34 | -13 | 42 |
11 |
Augsburg
|
34 | -10 | 39 |
12 |
VfL Wolfsburg
|
34 | -15 | 37 |
13 |
FSV Mainz 05
|
34 | -12 | 35 |
14 |
Borussia Monchengladbach
|
34 | -11 | 34 |
15 |
Union Berlin
|
34 | -25 | 33 |
16 |
VfL Bochum
|
34 | -32 | 33 |
17 |
FC Koln
|
34 | -32 | 27 |
18 |
Darmstadt
|
34 | -56 | 17 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
23:30
|
Salernitana
Verona
|
0.86
+1
1.08
|
0.95
2 3/4
0.97
|
5.00
4.25
1.62
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.91
-0
1.03
|
1.06
2 1/4
0.86
|
2.66
3.10
2.84
|
22:59
|
Mali (w)U20
Guinea Bissau (U20)(w)
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.57
3.90
4.50
|
02:00
|
Senegal (w)U20
Gambia U20 (w)
|
1.05
-2
0.75
|
0.80
3
1.00
|
1.20
5.50
11.00
|
00:00
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.77
2 3/4
1.14
|
2.33
3.80
2.81
|
00:00
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.88
-1 1/2
1.04
|
0.86
2 3/4
1.04
|
1.28
5.50
11.00
|
00:10
|
Hacken
Malmo FF
|
0.97
+1/2
0.95
|
0.95
3 1/4
0.95
|
3.50
4.00
1.95
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Baden
Neuchatel Xamax
|
1.42
-0
0.60
|
3.84
4 1/2
0.17
|
11.00
1.16
6.90
|
3 - 0
Trực tiếp
|
FC Sion
Schaffhausen
|
0.37
-0
2.12
|
5.00
3 1/2
0.12
|
1.01
9.50
241.00
|
4 - 3
Trực tiếp
|
Stade Nyonnais
Aarau
|
1.11
-0
0.80
|
2.38
7 1/2
0.32
|
1.13
4.90
65.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Vaduz
Bellinzona
|
0.52
-0
1.61
|
2.08
3 1/2
0.36
|
42.00
4.35
1.18
|
0 - 3
Trực tiếp
|
FC Wil 1900
Thun
|
0.81
-0
1.07
|
3.12
3 1/2
0.22
|
200.00
9.20
1.01
|
22:59
|
Winterthur
St. Gallen
|
0.88
+1/2
1.04
|
0.81
3 1/4
1.09
|
3.20
4.05
2.04
|
22:59
|
FC Zurich
Lugano
|
1.06
-1/4
0.86
|
0.98
2 3/4
0.92
|
2.36
3.60
2.86
|
22:59
|
Servette
Young Boys
|
1.05
-1/2
0.87
|
1.05
3 1/4
0.85
|
2.06
3.90
3.25
|
00:00
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
0.79
-1
1.14
|
0.77
3
1.14
|
1.46
4.50
5.90
|
22:00
|
Ham-Kam
Bodo Glimt
|
0.96
+1
0.96
|
1.01
3
0.89
|
5.40
4.35
1.57
|
22:00
|
KFUM Oslo
Odd Grenland
|
0.92
-3/4
1.00
|
0.83
2 1/2
1.07
|
1.69
3.85
5.00
|
22:00
|
Kristiansund BK
Brann
|
0.95
+1 1/4
0.97
|
0.90
3
1.00
|
6.80
4.80
1.44
|
22:00
|
Lillestrom
Fredrikstad
|
0.95
-1/4
0.97
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.20
3.50
3.20
|
22:00
|
Molde
Sarpsborg 08
|
0.99
-1 1/2
0.93
|
1.03
3 1/2
0.87
|
1.38
5.40
7.10
|
22:00
|
Sandefjord
Viking
|
1.11
-0
0.82
|
0.83
3
1.07
|
2.66
3.80
2.44
|
22:00
|
Stromsgodset
Haugesund
|
1.06
-3/4
0.86
|
0.97
2 3/4
0.93
|
1.84
3.85
4.05
|
00:15
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.99
2 3/4
0.91
|
2.06
3.65
3.40
|
00:00
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.91
+1/4
1.01
|
0.99
2 1/4
0.91
|
2.90
3.15
2.38
|
23:30
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
0.97
-3/4
0.95
|
0.94
3
0.96
|
1.74
4.00
3.90
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
1.16
-1/4
0.78
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.47
3.15
2.78
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
0.95
-0
0.97
|
0.85
2 3/4
1.05
|
2.48
3.60
2.51
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.98
2 1/4
0.92
|
2.28
3.15
3.10
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.89
-0
1.03
|
0.96
2
0.94
|
2.58
3.00
2.77
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
1.02
-1/2
0.90
|
1.05
2 1/4
0.85
|
2.02
3.20
3.65
|
00:00
|
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.65
-1 1/4
1.23
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.24
4.90
9.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Silkeborg
Brondby IF
|
1.02
+1/2
0.90
|
0.88
2 3/4
1.02
|
3.80
3.85
1.90
|
22:59
|
Nordsjaelland
Midtjylland
|
1.03
-1/2
0.89
|
0.90
3 1/4
1.00
|
2.03
4.00
3.25
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.88
-0
1.02
|
1.04
2 3/4
0.84
|
2.41
3.35
2.59
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
0.84
-1/2
1.06
|
0.94
2 3/4
0.94
|
1.84
3.65
3.55
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.88
-1/4
1.02
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.20
3.30
2.94
|
21:45
|
Arda
CSKA 1948 Sofia
|
1.08
-1/4
0.76
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.21
3.15
2.87
|
00:15
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.91
2 1/4
0.91
|
1.68
3.50
4.15
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.99
-1
0.93
|
1.07
2 1/4
0.83
|
1.46
3.85
7.50
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.14
-1/4
0.79
|
0.95
1 3/4
0.95
|
2.53
2.83
3.00
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
0.94
-1/2
0.98
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.94
3.30
3.80
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
0.89
-1/2
1.03
|
0.80
2
1.11
|
1.89
3.30
4.05
|
22:59
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
|
1.28
-1/4
0.68
|
1.00
2 1/2
0.88
|
2.50
3.20
2.46
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE)
Emirates Club
|
0.82
-1 1/2
1.06
|
0.89
4
0.97
|
1.31
5.40
5.90
|
21:10
|
Khor Fakkan
Al-Sharjah
|
0.87
+3/4
1.01
|
0.82
3
1.04
|
3.65
3.65
1.74
|
00:00
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.82
-3/4
1.06
|
0.99
3 1/4
0.87
|
1.60
3.90
4.15
|
00:00
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.74
-1 1/4
1.16
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.37
4.90
5.60
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.72
-0
1.13
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.25
3.15
2.81
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Vinder Vatanspor-VRI
Dalum
|
0.88
-0
0.88
|
0.96
3 3/4
0.80
|
2.63
2.57
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ringkobing
B 1913 Odense
|
0.82
-1/2
1.02
|
0.82
2 3/4
0.94
|
1.82
3.60
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KVZSC
JKU FC
|
1.05
+1/4
0.75
|
0.92
1 1/4
0.87
|
4.50
2.60
2.10
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
0.73
-1/2
1.03
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.73
3.45
3.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Siraj Srity Songsod (nữ)
Ataur Rahaman Bhuiyan CSC (nữ)
|
1.05
+1
0.75
|
0.90
4
0.90
|
10.00
6.50
1.18
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.93
3
0.88
|
5.00
5.25
1.38
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
01:00
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.02
-1/4
0.78
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.21
3.25
2.79
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Erbaaspor S
Kutahyaspor
|
1.03
-1/2
0.75
|
0.78
1 1/4
1.00
|
1.94
2.38
4.70
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sebat Genclikspor
Musspor
|
1.12
-1/4
0.67
|
0.96
2 1/4
0.82
|
6.70
3.45
1.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aliaga FUTBOL AS
Yeni Orduspor
|
1.02
-1/2
0.76
|
1.05
1 1/4
0.73
|
2.01
2.25
4.80
|
00:00
|
Elazigspor
Efeler 09
|
0.99
-3/4
0.79
|
0.78
2 1/4
1.00
|
1.67
3.50
4.25
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
1.21
-0
0.66
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.94
3.15
2.17
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.84
2
0.98
|
2.17
3.10
2.99
|
22:59
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.86
2
0.90
|
2.22
2.98
2.98
|
22:59
|
Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
1.03
-0
0.69
|
0.87
1 3/4
0.85
|
2.81
2.73
2.34
|
22:59
|
ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir
|
0.79
-0
0.97
|
0.95
2
0.81
|
2.46
2.91
2.70
|
22:59
|
Kawkab de Marrakech
CODM Meknes
|
0.72
-1/4
1.04
|
0.94
2
0.82
|
1.93
3.00
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Trenkwalder Admira Wacker
First Wien 1894
|
1.03
-1/4
0.87
|
1.01
2 3/4
0.87
|
2.28
3.40
2.72
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SKU Amstetten
SV Horn
|
0.89
-1/2
1.01
|
0.79
3
1.09
|
1.89
3.85
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Dornbirn 1913
Leoben
|
0.95
+1/4
0.95
|
0.85
2 3/4
1.03
|
2.69
3.45
2.28
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FAC Team Fur Wien
Grazer AK
|
0.93
-0
0.97
|
0.94
2 3/4
0.94
|
2.46
3.35
2.52
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kapfenberg
FC Liefering
|
0.89
+1/4
1.01
|
0.97
3 1/4
0.91
|
2.68
3.65
2.21
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lafnitz
SV Ried
|
0.89
+1 1/2
1.01
|
0.95
3 1/4
0.93
|
7.00
4.85
1.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
St.Polten
SC Bregenz
|
1.03
-3/4
0.87
|
0.89
2 3/4
0.99
|
1.80
3.70
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sturm Graz (Youth)
SV Stripfing Weiden
|
1.05
+1/2
0.85
|
0.94
3 1/2
0.94
|
3.25
3.95
1.85
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.89
2
0.93
|
1.87
3.00
3.95
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.90
2
0.92
|
1.57
3.45
5.20
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zeta U19
FK Berane U19
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.85
4 1/2
0.95
|
1.36
5.50
5.00
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
1.02
-3/4
0.78
|
0.82
3
0.98
|
1.76
3.75
3.50
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.72
-1/4
1.08
|
0.64
3
1.19
|
1.85
3.70
3.20
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
21:30
|
Grobina
FK Valmiera
|
0.94
+1 1/4
0.90
|
0.94
2 3/4
0.88
|
6.40
4.35
1.37
|
22:59
|
Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils
|
0.72
-1 3/4
1.13
|
0.95
3
0.87
|
1.15
6.50
11.00
|
22:59
|
Sport Club Dimona
Shimshon Tel Aviv
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.80
3.10
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IBV Vestmannaeyjar
Thor Akureyri
|
0.93
-1/4
0.95
|
0.94
3 1/2
0.92
|
2.13
3.55
2.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Grindavik
Grotta Seltjarnarnes
|
0.90
-1/2
0.94
|
0.81
3
1.01
|
1.90
3.60
3.15
|
22:45
|
Mes krman
Chadormalou Ardakan
|
|
|
4.50
2.88
1.85
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Herfolge Boldklub Koge
Helsingor
|
1.04
-1/2
0.86
|
0.99
2 3/4
0.89
|
3.90
3.25
1.86
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Heartland Queens (nữ)
Confluense Queens (W)
|
0.75
-0
1.05
|
0.87
1 1/4
0.92
|
2.75
2.40
3.20
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.92
2
0.90
|
2.00
2.88
3.70
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
22:59
|
FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.00
3.75
2.90
|
00:00
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
0.88
-1/2
0.92
|
0.87
3 1/4
0.93
|
1.88
3.70
3.15
|
22:00
|
Wil 1900 (nữ)
FC Thun (nữ)
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.75
4.10
1.65
|
22:59
|
AL Salt
Al-Jalil
|
0.98
-1
0.83
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.50
3.60
5.75
|
22:59
|
Al Hussein Irbid
Al Faisaly
|
0.93
-0
0.91
|
0.71
2 1/4
1.12
|
2.49
3.20
2.46
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.80
+1/4
1.11
|
0.87
2
1.01
|
3.05
3.00
2.27
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.91
-1/2
0.97
|
0.81
2 1/2
1.05
|
1.91
3.40
3.35
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Hudod
Newroz SC(IRQ)
|
0.82
-0
0.97
|
0.72
2
1.07
|
8.00
4.00
1.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
07 Vestur Sorvagur
EB Streymur
|
0.99
-1/2
0.77
|
0.87
2 3/4
0.89
|
1.99
3.30
2.89
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IF Fuglafjordur
Toftir B68
|
0.78
+3/4
0.98
|
0.86
2 1/2
0.90
|
4.33
3.60
1.66
|
22:59
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.77
-1/2
0.99
|
0.91
2 3/4
0.85
|
1.77
3.55
3.65
|
22:59
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
0.84
-1 1/2
0.92
|
0.68
3 1/4
1.08
|
1.29
5.10
6.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Ahed
Al-Ansar (LIB)
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.97
2 1/4
0.82
|
6.00
3.60
1.53
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Bourj
Al-Nejmeh
|
0.97
+3/4
0.82
|
1.02
2 1/2
0.77
|
21.00
8.50
1.07
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Racing Beirut
Al-Safa
|
0.95
+1
0.85
|
0.85
2 1/2
0.95
|
5.50
3.75
1.50
|
00:00
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
1.04
-0
0.80
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.62
3.30
2.31
|
00:00
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
0.90
+1/2
0.94
|
0.83
2 3/4
0.99
|
3.10
3.55
1.94
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Ajax Amsterdam (w)
Fortuna FF (w)
|
0.88
-1/4
0.96
|
0.82
3 3/4
1.00
|
1.12
4.95
39.00
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.84
2 1/4
0.98
|
2.03
3.15
3.20
|
22:00
|
Srbija C.Gora U17
Ukraine U17
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/4
0.96
|
|
22:00
|
Denmark U17
Wales U17
|
0.58
-3/4
1.21
|
0.92
2 3/4
0.84
|
|
00:30
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.83
2 1/4
0.93
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
0.88
+1/2
0.88
|
0.83
2 1/4
0.93
|
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.88
-3/4
0.96
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.67
3.45
4.20
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.82
+1/4
1.02
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.83
3.20
2.19
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Follo
Eidsvold Turn
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.82
2 3/4
1.00
|
5.00
3.35
1.61
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Flekkeroy
Sotra
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.98
2 3/4
0.84
|
2.19
3.35
2.74
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kvik Halden
Notodden FK
|
0.99
-1/4
0.81
|
0.83
2 3/4
0.97
|
2.15
3.45
2.73
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Stjordals Blink
Grorud
|
0.96
-1
0.88
|
0.82
3 1/4
1.00
|
1.58
3.90
4.35
|
22:59
|
Brattvag
Hodd
|
0.90
-0
0.90
|
0.85
3
0.95
|
2.42
3.40
2.42
|
00:00
|
Skeid Oslo
Strommen
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.07
3
0.73
|
2.18
3.30
2.71
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.90
-1
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.50
3.50
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ferencvarosi TC (w)
Gyori Dozsa (w)
|
0.81
-1 3/4
0.99
|
0.99
3 1/2
0.81
|
1.21
5.80
8.90
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
UCV Moquegua
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.73
3.30
4.20
|
03:15
|
EM Deportivo Binacional
Comerciantes FC
|
0.95
-1
0.85
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.48
3.80
5.50
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.78
2 1/4
1.04
|
2.17
3.25
2.86
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.87
-1/2
0.97
|
1.13
2 3/4
0.70
|
1.87
3.30
3.55
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Loddefjord
Askoy FK
|
0.83
+1/2
0.93
|
0.73
3
1.03
|
3.10
3.60
1.93
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Melhus
Byasen Toppfot
|
0.99
+1/4
0.81
|
0.96
1 3/4
0.84
|
3.60
2.78
2.07
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lokomotiv Oslo
Traff
|
0.91
-0
0.89
|
0.96
1 3/4
0.84
|
2.69
2.69
2.66
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Asane Fotball B
Hou Ge Xinte B team
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.92
4
0.88
|
2.00
3.05
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vindbjart
Sola
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.82
3 1/2
0.97
|
1.90
4.33
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tiller
SK Trygg Lade
|
0.95
-0
0.85
|
0.90
3
0.90
|
2.40
4.33
2.25
|
22:59
|
Flint
Frigg
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.88
3 3/4
0.93
|
5.75
5.25
1.33
|
22:59
|
Orkla
Surnadal
|
0.80
-1
1.00
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.50
4.50
4.50
|
22:59
|
Honefoss BK
Elverum
|
0.83
-2
0.98
|
0.93
4 1/4
0.88
|
1.25
6.25
8.00
|
00:00
|
Baerum SK
Asker
|
0.81
-0
0.91
|
0.86
3 1/2
0.86
|
2.20
3.80
2.31
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Siegburger SV 04
SpVg Porz 1919
|
0.94
-1/2
0.82
|
0.90
4
0.86
|
1.05
6.00
36.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bergisch Gladbach 09
Hurth
|
0.78
-3/4
0.98
|
1.01
1 3/4
0.75
|
1.55
2.83
6.60
|
0 - 4
Trực tiếp
|
FC Eintracht Rheine
SpVgg Erkenschwick
|
1.01
+1/4
0.75
|
0.77
6 1/4
0.99
|
41.00
6.70
1.02
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Borussia Freialdenhoven
Hennef 05
|
0.88
-1/2
0.84
|
0.77
3 1/2
0.95
|
1.87
3.85
2.80
|
3 - 0
Trực tiếp
|
SV Westfalia Rhynern
TSG Sprockhovel
|
0.83
-3/4
0.89
|
0.93
5 1/4
0.79
|
1.01
11.50
13.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
SpVgg Vreden 1921
TUS Bovinghausen 04
|
0.92
-1/2
0.87
|
0.85
3
0.95
|
3.60
3.60
1.83
|
4 - 0
Trực tiếp
|
SpVg Frechen 20
FC Germania Teveren
|
0.81
-1 3/4
0.91
|
0.84
7 1/4
0.88
|
1.01
11.00
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
VfL Vichttal
Fortuna Cologne II
|
0.71
-1 3/4
1.01
|
0.71
4 1/4
1.01
|
1.21
5.90
6.60
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SG Finnentrop/Bamenohl
ASC 09 Dortmund
|
1.00
+3/4
0.76
|
0.87
5
0.89
|
4.10
3.65
1.58
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Adams Sam Beek
Sportfreunde Lotte
|
0.83
+1 1/4
0.93
|
0.77
3 3/4
0.99
|
15.00
5.50
1.11
|
0 - 1
Trực tiếp
|
TuS Ennepetal
SC Preussen Munster II
|
0.95
-0
0.81
|
0.79
3 1/2
0.97
|
5.10
3.70
1.46
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rotenburger SV
SSV Vorsfelde
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.75
3.90
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
VfV Borussia 06 Hildesheim
SV Atlas Delmenhorst
|
0.81
+1/4
0.95
|
0.91
3 1/2
0.85
|
2.70
4.00
2.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lupo-Martini Wolfsburg
Arminia Hannover
|
0.89
-3/4
0.87
|
0.79
3
0.97
|
1.69
3.55
3.60
|
2 - 5
Trực tiếp
|
Kolbotn (w)
SK Brann (nữ)
|
1.03
+2 1/4
0.77
|
0.85
3 1/2
0.95
|
11.00
7.80
1.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Arna Bjornar (w)
Valerenga (w)
|
1.04
+3 3/4
0.76
|
0.86
4 1/2
0.94
|
29.00
17.00
1.02
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Roa (w)
Lyn (w)
|
0.68
-1/2
1.13
|
0.97
2 1/2
0.83
|
1.68
3.35
4.45
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Stabaek (w)
Aasane (w)
|
0.87
-1 1/4
0.93
|
0.82
2 3/4
0.98
|
1.36
4.45
6.20
|
00:05
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.82
-1/2
0.98
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.82
3.25
3.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
SC Freiburg (w)
RB Leipzig (w)
|
1.06
-1/2
0.78
|
0.91
3 1/4
0.91
|
1.95
3.30
3.25
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Hoffenheim (w)
Bayern Munchen (w)
|
0.93
+1
0.91
|
1.04
4 1/2
0.78
|
5.90
3.60
1.49
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Koln (w)
Eintracht Frankfurt (w)
|
1.02
+1 1/4
0.74
|
0.79
3 1/4
0.97
|
6.10
4.85
1.33
|
3 - 0
Trực tiếp
|
VfL Wolfsburg (w)
SG Essen-Schonebeck (w)
|
0.89
-2 3/4
0.95
|
0.93
6 3/4
0.89
|
1.01
8.50
80.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nurnberg (w)
FCR 2001 Duisburg (w)
|
0.65
-1/4
1.12
|
0.94
2 3/4
0.82
|
1.82
3.45
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bayer Leverkusen (w)
Werder Bremen (w)
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.87
1 3/4
0.95
|
2.07
2.85
3.50
|
01:00
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.91
-1/2
0.93
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.91
3.40
3.30
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
1.00
+3/4
0.84
|
0.74
2 1/2
1.08
|
4.05
3.70
1.66
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FC Hansa Luneburg
SV Lindwedel Hope
|
1.02
-1/2
0.77
|
0.97
4 1/4
0.82
|
1.07
9.50
15.00
|
01:30
|
Club Lujan
Leandro N Alem
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.81
2
0.95
|
1.97
3.05
3.50
|
00:00
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.02
-1/2
0.82
|
1.01
2 1/2
0.81
|
2.02
3.20
3.20
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
1.09
-0
0.75
|
0.93
2
0.89
|
2.86
2.87
2.37
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.83
2
0.99
|
1.77
3.25
4.05
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.77
1 3/4
1.05
|
1.80
3.05
4.20
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FK Van Charentsavan
Urartu
|
0.79
+1/4
1.05
|
0.87
2 1/2
0.95
|
2.80
3.20
2.23
|
22:00
|
Ararat Yerevan
Alashkert
|
1.07
-0
0.77
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.74
3.05
2.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Helfort 15
FV Austria XIII
|
0.97
-1/4
0.79
|
0.81
3 1/2
0.95
|
2.08
3.60
2.54
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pertlstein/Fehring II
USV Gnas II
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.90
3
0.90
|
3.75
4.00
1.66
|
21:30
|
Launsdorf
SV Eberstein
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.78
3 3/4
1.03
|
1.83
4.50
2.90
|
22:59
|
Al-Riffa
Manama Club
|
1.00
-3/4
0.88
|
0.82
2 1/2
1.04
|
1.76
3.60
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tyumen
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
0.91
-1/2
0.97
|
0.75
2
1.12
|
1.91
3.25
3.75
|
21:45
|
Arsenal Tula
Akron Togliatti
|
0.72
-0
1.16
|
1.01
2
0.83
|
2.31
2.91
2.92
|
22:00
|
Urozhay Krasnodar
Khimki
|
0.93
+1 1/4
0.93
|
0.80
2 1/2
1.04
|
6.80
4.30
1.35
|
22:00
|
Neftekhimik Nizhnekamsk
FK Leningradets
|
1.04
-1/4
0.82
|
0.95
2
0.89
|
2.22
2.95
3.05
|
22:00
|
Sokol
Volgar-Gazprom Astrachan
|
1.11
-1/4
0.76
|
1.04
2 1/4
0.80
|
2.28
3.05
2.81
|
23:30
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
1.07
-1/2
0.79
|
0.80
2
1.04
|
2.07
3.10
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vestri
Vikingur Reykjavik
|
0.86
+1 3/4
1.02
|
1.06
3 1/2
0.80
|
8.20
5.20
1.28
|
23:15
|
KA Akureyri
Fylkir
|
0.94
-3/4
0.98
|
0.82
3
1.08
|
1.78
3.95
3.75
|
00:00
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
0.97
-1/4
0.95
|
0.96
3
0.94
|
2.31
3.60
2.71
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dinamo Samarqand
Pakhtakor
|
0.85
+1/2
0.99
|
0.89
2 1/2
0.93
|
3.15
3.35
1.99
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Termez Surkhon
Nasaf Qarshi
|
0.88
+1/2
0.96
|
1.03
2 1/4
0.79
|
3.35
3.20
1.96
|
01:00
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.98
-1/4
0.88
|
0.90
3 3/4
0.94
|
2.12
4.20
2.56
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
0.96
-0
0.88
|
0.96
2
0.86
|
2.63
2.90
2.53
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.77
-1
1.07
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.40
4.00
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
EL Masry
Enppi
|
0.73
-0
1.20
|
1.12
1
0.77
|
3.00
2.02
3.70
|
22:59
|
El Mokawloon El Arab
Pharco
|
0.80
-0
1.08
|
1.04
2
0.82
|
2.50
2.65
2.91
|
22:59
|
ZED FC
Al-Ittihad Alexandria
|
0.81
-0
1.07
|
0.81
2
1.05
|
2.40
2.93
2.76
|
00:00
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
0.79
+1/2
1.05
|
0.94
2 1/4
0.88
|
3.10
3.20
2.05
|
01:00
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
0.94
-1 1/4
0.90
|
0.99
2 1/2
0.83
|
1.36
4.15
7.00
|
22:00
|
Borac Banja Luka
FK Igman Konjic
|
0.80
-2
1.00
|
0.77
3 1/4
1.03
|
1.14
6.80
11.00
|
22:00
|
Sarajevo
Posusje
|
1.07
-1 1/4
0.73
|
1.05
2 3/4
0.75
|
1.44
4.00
5.60
|
22:00
|
FK Sloga Doboj
NK Siroki Brijeg
|
1.04
-1/4
0.76
|
0.93
2 1/4
0.87
|
2.25
3.15
2.85
|
22:00
|
FK Velez Mostar
GOSK Gabela
|
0.97
-1 1/2
0.83
|
0.78
2 1/2
1.02
|
1.30
4.70
7.20
|
22:00
|
HSK Zrinjski Mostar
FK Tuzla City
|
0.98
-3 1/2
0.83
|
0.83
4 3/4
0.98
|
1.06
13.00
17.00
|
22:00
|
Zvi Jerzy Da
FK Zeljeznicar
|
0.76
+1/4
1.04
|
1.04
2 1/2
0.76
|
2.79
3.10
2.25
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Johor Darul Takzim II U23
Sabah U23
|
1.25
-1/4
0.62
|
1.60
3 1/2
0.47
|
1.00
34.00
67.00
|