© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả VfL Bochum vs Hannover 96 18h30 18/04
Tường thuật trực tiếp VfL Bochum vs Hannover 96 18h30 18/04
Trận đấu VfL Bochum vs Hannover 96, 18h30 18/04, Ruhrstadion, Hạng 2 Đức được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá VfL Bochum vs Hannover 96 mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa VfL Bochum vs Hannover 96, 18h30 18/04, Ruhrstadion, Hạng 2 Đức sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính VfL Bochum vs Hannover 96
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 1 | ||||
6' | Dominik Kaiser | |||
Herbert Bockhorn | 18' | |||
22' | 0-1 | Dominik Kaiser (Assist:Sei Muroya) | ||
Robert Tesche (Assist:Robert Zulj) | 1-1 | 29' | ||
Gerrit Holtmann (Assist:Anthony Losilla) | 2-1 | 38' | ||
Simon Zoller (Assist:Danny Blum) | 3-1 | 62' | ||
Milos Pantovic↑Gerrit Holtmann↓ | 64' | |||
65' | Marvin Ducksch↑Linton Maina↓ | |||
67' | 3-2 | Marvin Ducksch (Assist:Hendrik Weydandt) | ||
73' | Josip Elez↑Jaka Bijol↓ | |||
Thomas Eisfeld↑Danny Blum↓ | 73' | |||
84' | Philipp Ochs↑Dominik Kaiser↓ | |||
84' | Moussa Doumbouya↑Florent Muslija↓ | |||
Saulo Decarli↑Simon Zoller↓ | 86' | |||
90' | 3-3 | Philipp Ochs | ||
Robert Tesche (Assist:Thomas Eisfeld) | 4-3 | 90' |
Tường thuật trận đấu
72” | PHẠT GÓC. Hannover 96 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Maxim Leitsch là người đá phạt. | |
71” | PHẠT GÓC. Hannover 96 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Maxim Leitsch là người đá phạt. | |
71” | Attempt blocked. Jaka Bijol (Hannover 96) header from very close range is blocked. Assisted by Dominik Kaiser with a cross. | |
71” | PHẠT GÓC. Hannover 96 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Armel Bella Kotchap là người đá phạt. | |
71” | Attempt blocked. Marvin Ducksch (Hannover 96) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
70” | Attempt missed. Danny Blum (VfL Bochum 1848) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Manuel Riemann. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Sei Muroya (Hannover bị phạm lỗi và 96) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
70” | PHẠM LỖI! Danny Blum (VfL Bochum 1848) phạm lỗi. | |
69” | PHẠM LỖI! Dominik Kaiser (Hannover 96) phạm lỗi. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Danny Blum (VfL Bochum bị phạm lỗi và 1848) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
67” | Goal!VfL Bochum 1848 3, Hannover 96 2. Marvin Ducksch (Hannover 96) header from the centre of the box to the centre of the goal. Assisted by Hendrik Weydandt. | |
67” | Goal!VfL Bochum 1848 3, Hannover 96 2. Marvin Ducksch (Hannover 96) header from the centre of the box to the centre of the goal. Assisted by Hendrik Weydandt with a cross. | |
67” | Goal!VfL Bochum 1848 3, Hannover 96 2. Marvin Ducksch (Hannover 96) header from very close range to the centre of the goal. Assisted by Hendrik Weydandt with a cross. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Niklas Hult (Hannover bị phạm lỗi và 96) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
66” | PHẠM LỖI! Milos Pantovic (VfL Bochum 1848) phạm lỗi. | |
65” | CHẠM TAY! Milos Pantovic (VfL Bochum 1848) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
64” | THAY NGƯỜI. Hannover 96. Marvi thay đổi nhân sự khi rút Linton Maina ra nghỉ và Ducksch là người thay thế. | |
64” | THAY NGƯỜI. VfL Bochum 1848. Milo thay đổi nhân sự khi rút Gerrit Holtmann ra nghỉ và Pantovic là người thay thế. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Herbert Bockhorn (VfL Bochum bị phạm lỗi và 1848) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
64” | PHẠM LỖI! Linton Maina (Hannover 96) phạm lỗi. | |
red'>62'Goal!VfL Bochum 1848 3, Hannover 96 1. Simon Zoller (VfL Bochum 1848) right footed shot from very close range to the high centre of the goal. Assisted by Danny Blum. | ||
53” | ĐÁ PHẠT. Simon Falette (Hannover bị phạm lỗi và 96) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
53” | PHẠM LỖI! Simon Zoller (VfL Bochum 1848) phạm lỗi. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Jaka Bijol (Hannover bị phạm lỗi và 96) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
52” | PHẠM LỖI! Maxim Leitsch (VfL Bochum 1848) phạm lỗi. | |
50” | VIỆT VỊ. Hendrik Weydandt rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Bijol (Hannover 96. Jak). | |
50” | ĐÁ PHẠT. Maxim Leitsch (VfL Bochum bị phạm lỗi và 1848) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | PHẠM LỖI! Hendrik Weydandt (Hannover 96) phạm lỗi. | |
49” | PHẠT GÓC. Hannover 96 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Maxim Leitsch là người đá phạt. | |
48” | CỨU THUA. Danny Blum (VfL Bochum 1848) dứt điểm ở cự li gần song bóng đi không hiểm và thủ môn dễ dàng bắt gọn. | |
47” | PHẠM LỖI! Marcel Franke (Hannover 96) phạm lỗi. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Cristian Gamboa (VfL Bochum bị phạm lỗi và 1848) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
46” | PHẠT GÓC. Hannover 96 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Armel Bella Kotchap là người đá phạt. | |
46” | Attempt blocked. Linton Maina (Hannover 96) left footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Hendrik Weydandt. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! VfL Bochum 1848 2, Hannover 96 1 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số VfL Bochum 1848 2, Hannover 96 1 | |
45+1” | PHẠM LỖI! Florent Muslija (Hannover 96) phạm lỗi. | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Cristian Gamboa (VfL Bochum bị phạm lỗi và 1848) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
44” | KHÔNG VÀO. Gerrit Holtmann (VfL Bochum 1848) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Robert Zulj là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
red'>38'Goal!VfL Bochum 1848 2, Hannover 96 1. Gerrit Holtmann (VfL Bochum 1848) left footed shot from a difficult angle on the right to the bottom left corner. Assisted by Anthony Losilla. | ||
35” | CẢN PHÁ! Cristian Gamboa (VfL Bochum 1848) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
35” | PHẠT GÓC. VfL Bochum 1848 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dominik Kaiser là người đá phạt. | |
35” | Attempt blocked. Simon Zoller (VfL Bochum 1848) header from very close range is blocked. Assisted by Robert Zulj with a cross. | |
34” | PHẠT GÓC. VfL Bochum 1848 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jaka Bijol là người đá phạt. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Herbert Bockhorn (VfL Bochum bị phạm lỗi và 1848) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
33” | PHẠM LỖI! Jaka Bijol (Hannover 96) phạm lỗi. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Robert Zulj (VfL Bochum bị phạm lỗi và 1848) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
32” | PHẠM LỖI! Florent Muslija (Hannover 96) phạm lỗi. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Maxim Leitsch (VfL Bochum bị phạm lỗi và 1848) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
31” | PHẠM LỖI! Simon Falette (Hannover 96) phạm lỗi. | |
30” | PHẠT GÓC. VfL Bochum 1848 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Linton Maina là người đá phạt. | |
29” | Goal!VfL Bochum 1848 1, Hannover 96 1. Robert Tesche (VfL Bochum 1848) header from the centre of the box to the bottom left corner. Assisted by Robert Zulj with a cross following a corner. | |
28” | PHẠT GÓC. VfL Bochum 1848 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Simon Falette là người đá phạt. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Herbert Bockhorn (VfL Bochum bị phạm lỗi và 1848) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
27” | PHẠM LỖI! Genki Haraguchi (Hannover 96) phạm lỗi. | |
27” | PHẠM LỖI! Anthony Losilla (VfL Bochum 1848) phạm lỗi. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Dominik Kaiser (Hannover bị phạm lỗi và 96) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
26” | ĐÁ PHẠT. Herbert Bockhorn (VfL Bochum bị phạm lỗi và 1848) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
26” | PHẠM LỖI! Genki Haraguchi (Hannover 96) phạm lỗi. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Genki Haraguchi (Hannover bị phạm lỗi và 96) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
24” | PHẠM LỖI! Gerrit Holtmann (VfL Bochum 1848) phạm lỗi. | |
24” | Attempt missed. Gerrit Holtmann (VfL Bochum 1848) left footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Robert Zulj. | |
red'>22'VÀOOOO!! 96) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành VfL Bochum 1848 0, Hannover 96 1. Dominik Kaiser (Hannoveto the bottom right corner. Assisted by Sei Muroya with a cross. | ||
21” | PHẠT GÓC. Hannover 96 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Anthony Losilla là người đá phạt. | |
21” | Attempt blocked. Simon Falette (Hannover 96) left footed shot from the right side of the six yard box is blocked. | |
20” | PHẠT GÓC. Hannover 96 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cristian Gamboa là người đá phạt. | |
20” | CẢN PHÁ! Genki Haraguchi (Hannover 96) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Hendrik Weydandt (Hannover bị phạm lỗi và 96) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
19” | PHẠM LỖI! Armel Bella Kotchap (VfL Bochum 1848) phạm lỗi. | |
18” | THẺ PHẠT. Herbert Bockhorn (VfL Bochum bên phía 1848) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Genki Haraguchi (Hannover bị phạm lỗi và 96) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
18” | PHẠM LỖI! Herbert Bockhorn (VfL Bochum 1848) phạm lỗi. | |
17” | PHẠT GÓC. VfL Bochum 1848 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Hendrik Weydandt là người đá phạt. | |
17” | PHẠT GÓC. VfL Bochum 1848 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dominik Kaiser là người đá phạt. | |
15” | PHẠT GÓC. Hannover 96 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Manuel Riemann là người đá phạt. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Genki Haraguchi (Hannover bị phạm lỗi và 96) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
14” | PHẠM LỖI! Robert Tesche (VfL Bochum 1848) phạm lỗi. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Robert Tesche (VfL Bochum bị phạm lỗi và 1848) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
12” | PHẠM LỖI! Genki Haraguchi (Hannover 96) phạm lỗi. | |
5” | THẺ PHẠT. Dominik Kaiser (Hannover bên phía 96) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Herbert Bockhorn (VfL Bochum bị phạm lỗi và 1848) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
5” | PHẠM LỖI! Dominik Kaiser (Hannover 96) phạm lỗi. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Herbert Bockhorn (VfL Bochum bị phạm lỗi và 1848) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
2” | PHẠM LỖI! Hendrik Weydandt (Hannover 96) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê VfL Bochum vs Hannover 96 |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân VfL Bochum vs Hannover 96 18h30 18/04
Đội hình ra sân cặp đấu VfL Bochum vs Hannover 96, 18h30 18/04, Ruhrstadion, Hạng 2 Đức sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu VfL Bochum vs Hannover 96 |
||||
VfL Bochum | Hannover 96 | |||
Manuel Riemann | 1 | 31 | Michael Esser | |
Herbert Bockhorn | 11 | 21 | Sei Muroya | |
Maxim Leitsch | 29 | 28 | Marcel Franke | |
Armel Bella-Kotchap | 37 | 5 | Simon Falette | |
Christian Gamboa Luna | 2 | 3 | Niklas Hult | |
Robert Tesche | 23 | 13 | Dominik Kaiser | |
Anthony Losilla | 8 | 6 | Jaka Bijol | |
Gerrit Holtmann | 21 | 11 | Linton Maina | |
Robert Zulj | 32 | 10 | Genki Haraguchi | |
Danny Blum | 17 | 35 | Florent Muslija | |
Simon Zoller | 9 | 9 | Hendrik Weydandt | |
Đội hình dự bị |
||||
Silvere Ganvoula Mboussy | 35 | 20 | Philipp Ochs | |
Yussif Raman Chibsah | 13 | 7 | Patrick Twumasi | |
Patrick Drewes | 25 | 23 | Baris Basdas | |
Saulo Decarli | 5 | 2 | Josip Elez | |
Soma Novothny | 15 | 33 | Moussa Doumbouya | |
Erhan Masovic | 4 | 19 | Valmir Sulejmani | |
Milos Pantovic | 27 | 8 | Mike Frantz | |
Thomas Eisfeld | 10 | 1 | Martin Hansen | |
Tarsis Bonga | 19 | 17 | Marvin Ducksch |
Tỷ lệ kèo VfL Bochum vs Hannover 96 18h30 18/04
Tỷ lệ kèo VfL Bochum vs Hannover 96, 18h30 18/04, Ruhrstadion, Hạng 2 Đức theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo VfL Bochum vs Hannover 96 18h30 18/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.53 | 0:0 | 1.55 | 5.10 | 6 1/2 | 0.13 | 13.00 | 1.05 | 21.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.00 | 0:1/4 | 0.80 | 1.03 | 1 1/4 | 0.78 |
Thành tích đối đầu VfL Bochum vs Hannover 96 18h30 18/04
Kết quả đối đầu VfL Bochum vs Hannover 96, 18h30 18/04, Ruhrstadion, Hạng 2 Đức gần đây nhất. Phong độ gần đây của VfL Bochum , phong độ gần đây của Hannover 96 chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất VfL Bochum
Phong độ gần nhất Hannover 96
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
St. Pauli
|
33 | 25 | 66 |
2 |
Holstein Kiel
|
33 | 25 | 65 |
3 |
Fortuna Dusseldorf
|
33 | 31 | 60 |
4 |
Hamburger SV
|
33 | 17 | 55 |
5 |
Karlsruher SC
|
33 | 17 | 52 |
6 |
Hannover 96
|
33 | 16 | 52 |
7 |
SC Paderborn 07
|
33 | -1 | 49 |
8 |
Hertha Berlin
|
33 | 11 | 48 |
9 |
Greuther Furth
|
33 | -1 | 47 |
10 |
Schalke 04
|
33 | -5 | 43 |
11 |
SV Elversberg
|
33 | -11 | 43 |
12 |
Nurnberg
|
33 | -18 | 40 |
13 |
Magdeburg
|
33 | -7 | 38 |
14 |
Eintracht Braunschweig
|
33 | -11 | 38 |
15 |
Kaiserslautern
|
33 | -10 | 36 |
16 |
SV Wehen Wiesbaden
|
33 | -13 | 32 |
17 |
Hansa Rostock
|
33 | -26 | 31 |
18 |
VfL Osnabruck
|
33 | -39 | 25 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.90
+1/2
1.04
|
1.02
3 1/2
0.90
|
3.20
4.00
2.04
|
02:00
|
Manchester United
Newcastle United
|
0.85
+1/4
1.09
|
0.96
3 1/2
0.96
|
2.63
3.95
2.40
|
00:30
|
Rayo Vallecano
Granada CF
|
1.02
-1
0.92
|
0.88
2 1/4
1.04
|
1.55
3.90
6.80
|
00:30
|
Sevilla
Cadiz
|
1.11
-1/2
0.84
|
1.06
2 1/2
0.86
|
2.11
3.45
3.50
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
0.82
-0
1.13
|
1.02
2 1/2
0.90
|
2.49
3.40
2.82
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
0.94
+3/4
1.00
|
0.84
2 1/4
1.08
|
4.65
3.65
1.79
|
02:00
|
Nice
PSG
|
0.91
-1/4
1.01
|
0.95
3
0.95
|
2.16
3.75
3.15
|
02:00
|
Reims
Marseille
|
0.95
+1/2
0.97
|
0.82
2 3/4
1.08
|
3.55
3.85
1.97
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
0.82
-1/2
1.11
|
1.04
3 1/4
0.86
|
1.82
4.05
3.95
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.31
3.50
3.00
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
1.09
-1/4
0.83
|
1.07
3 1/4
0.83
|
2.35
3.75
2.78
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.87
2 3/4
1.03
|
1.94
3.85
3.65
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
1.01
+1/4
0.91
|
0.99
2 3/4
0.91
|
3.20
3.65
2.17
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.87
-3/4
1.05
|
0.90
2 1/2
1.00
|
1.66
3.95
5.20
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.90
-0
1.02
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.57
3.40
2.74
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
0.97
-1/4
0.95
|
1.05
2 1/2
0.85
|
2.23
3.40
3.25
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.85
3 1/4
1.05
|
2.13
3.95
3.05
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.91
-0
1.01
|
1.03
3
0.87
|
2.52
3.65
2.65
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.07
3.55
3.50
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.83
-1/4
1.09
|
0.95
2 3/4
0.95
|
2.11
3.70
3.30
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.95
-1/2
0.97
|
0.99
3
0.91
|
1.95
3.80
3.65
|
00:00
|
Elfsborg
AIK Solna
|
0.89
-1/4
1.03
|
0.95
2 1/2
0.95
|
2.17
3.50
3.30
|
00:00
|
Halmstads
Hacken
|
0.96
+3/4
0.96
|
1.05
3
0.85
|
4.40
4.05
1.73
|
00:00
|
Mjallby AIF
Hammarby
|
0.91
-1/4
1.01
|
1.04
2 1/2
0.86
|
2.25
3.40
3.20
|
00:00
|
Vasteras SK FK
IFK Varnamo
|
0.90
-1/2
1.02
|
0.83
2 1/2
1.07
|
1.90
3.75
3.90
|
01:30
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
0.93
+1 1/2
0.99
|
0.83
3 1/4
1.07
|
7.60
5.10
1.33
|
01:45
|
Aberdeen
Livingston
|
1.02
-1 1/4
0.90
|
1.01
3
0.89
|
1.42
4.55
6.50
|
01:45
|
Hibernian
Motherwell
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.94
3
0.96
|
2.02
3.80
3.10
|
01:45
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.08
-1/4
0.84
|
1.05
2 1/4
0.85
|
2.38
3.10
2.97
|
01:45
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
0.93
-0
0.99
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.51
3.40
2.58
|
01:30
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.82
-1/4
1.11
|
0.85
3
1.05
|
2.11
3.70
2.97
|
01:30
|
FC Zurich
Servette
|
1.11
-0
0.82
|
1.11
2 3/4
0.80
|
2.75
3.40
2.36
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.92
-1 1/2
0.98
|
0.77
2 3/4
1.12
|
1.29
5.10
8.80
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.94
+1/2
0.96
|
0.88
2 1/4
1.00
|
3.70
3.35
1.96
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.06
-0
0.84
|
0.88
2
1.00
|
2.85
2.99
2.54
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
0.90
-2
1.00
|
0.91
3 1/4
0.97
|
1.16
6.60
15.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.81
-1 1/4
1.09
|
0.81
2 1/2
1.07
|
1.32
4.60
9.50
|
02:00
|
Atalanta
Juventus
|
1.19
-1/4
0.76
|
0.85
2
1.05
|
2.58
3.05
2.98
|
22:59
|
Randers FC
Viborg
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.97
3
0.93
|
2.23
3.80
2.95
|
22:59
|
Vejle
Lyngby
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.87
2 1/4
1.03
|
2.26
3.05
3.60
|
01:00
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
1.09
-0
0.83
|
1.01
3
0.89
|
2.77
3.65
2.41
|
02:05
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.85
-1/4
0.99
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.19
2.94
3.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Anagenisi Karditsa
Aiolikos
|
1.03
-1
0.73
|
0.79
3 1/2
0.97
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kambaniakos
Kozani F.S.
|
0.77
-0
0.99
|
1.05
1
0.71
|
2.99
1.93
3.35
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Kissamikos
Ilioupoli
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.78
5 1/2
0.98
|
1.01
11.50
21.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
AEL Larisa
Makedonikos
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.85
3 1/2
0.91
|
1.71
2.85
5.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kalamata AO
Ionikos
|
0.87
-0
0.89
|
0.88
1 1/4
0.88
|
2.82
2.37
2.82
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.64
-3/4
1.13
|
0.93
2 1/4
0.83
|
1.47
3.70
5.80
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
1.00
-3/4
0.76
|
1.03
2 1/4
0.73
|
1.71
3.15
4.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Mlandege FC
Ngome FC
|
1.07
-1/2
0.72
|
1.10
2 1/4
0.70
|
5.50
3.20
1.72
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Madura United
Pusamania Borneo FC
|
1.36
-0
0.57
|
3.84
1 1/2
0.14
|
1.06
5.90
155.00
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.79
3.50
2.13
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Kutahyaspor
Erbaaspor S
|
0.71
+1/4
1.14
|
0.96
3 1/4
0.86
|
1.06
8.20
17.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Efeler 09
Elazigspor
|
0.92
-0
0.92
|
0.80
2
1.02
|
9.30
3.95
1.31
|
0 - 0
Trực tiếp
|
VTM FC
Gaborone United
|
0.77
+1/4
1.02
|
0.95
1 1/4
0.85
|
3.60
2.50
2.40
|
22:59
|
Ludogorets Razgrad
Botev Plovdiv
|
0.89
-1
0.95
|
0.93
2 3/4
0.89
|
1.46
4.00
5.60
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.74
2 1/4
1.08
|
1.64
3.65
4.30
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
1.08
-1/4
0.76
|
1.00
2
0.82
|
2.31
2.91
2.96
|
01:15
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
0.94
+1 3/4
0.80
|
0.66
3 1/4
1.08
|
7.60
5.80
1.22
|
03:00
|
Independiente Santa Fe (w)
Alianza Petrolera (w)
|
1.03
-1/2
0.81
|
0.93
2
0.89
|
2.02
2.98
3.45
|
01:00
|
KA Akureyri
Vestri
|
0.81
-3/4
1.07
|
0.98
3
0.88
|
1.64
3.80
4.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KCB SC
Gor Mahia
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.95
1 3/4
0.85
|
3.20
3.00
2.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Muranga Seal
Kariobangi Sharks
|
0.89
-0
0.89
|
3.70
1/2
0.05
|
11.50
1.03
11.50
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Nairobi Star City
Tusker
|
0.89
-0
0.83
|
0.75
2 1/2
0.97
|
5.50
3.60
1.45
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Shabana FC
FC Talanta
|
0.51
-0
1.36
|
2.04
2 1/2
0.27
|
6.00
1.19
8.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Muhoroni Youth
Bandari
|
0.96
-0
0.76
|
0.97
2 1/4
0.75
|
2.57
3.00
2.33
|
02:00
|
Valeriodoce Esporte Clube (MG)
Betim FC
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.15
3.10
3.10
|
05:30
|
Aymores
Tupi Juiz de Fora MG
|
0.73
-1/2
1.08
|
0.83
2
0.98
|
1.70
3.40
4.33
|
06:00
|
Caldense MG
Boa Esporte Clube
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.80
2
1.00
|
2.05
3.40
3.00
|
06:00
|
Nacional AC MG
Democrata SL/MG
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.90
3.40
2.10
|
06:00
|
Uniao Recreativa dos Trabalhadores MG/URT
EC Mamore MG
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.95
2
0.85
|
1.83
3.20
3.90
|
21:30
|
FK Valmiera
FK Auda Riga
|
0.84
-1/4
0.98
|
0.79
2 1/4
1.01
|
2.14
3.25
2.91
|
22:30
|
Jelgava
Rigas Futbola skola
|
0.88
+1 3/4
0.94
|
0.90
3 1/4
0.90
|
9.20
5.00
1.23
|
21:00
|
Oman Club
Al-Nahda Muscat
|
1.00
+1/2
0.84
|
0.91
2 1/4
0.91
|
3.50
3.35
1.86
|
22:00
|
Ghana Dream FC
Bechem United
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.70
2 1/4
1.10
|
1.25
4.75
10.00
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE) U21
Ajman Club U21
|
0.82
-1 1/4
1.02
|
0.78
3 1/4
1.04
|
1.40
4.65
5.20
|
21:10
|
Meonothai U21
Al-Sharjah U21
|
0.94
+3/4
0.90
|
0.76
3 1/2
1.06
|
3.80
3.85
1.67
|
21:10
|
Al Bataeh U21
Baniyas SC Reserves
|
0.86
-0
0.98
|
0.83
3 1/4
0.99
|
2.31
3.55
2.46
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
0.94
-2
0.96
|
1.12
3
0.77
|
1.15
7.10
15.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
0.79
-1 1/2
1.12
|
1.01
2 3/4
0.87
|
1.23
5.70
11.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
1.00
-2 1/2
0.90
|
1.02
3 1/4
0.86
|
1.07
9.70
19.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.86
-1 1/2
1.04
|
0.91
2 3/4
0.97
|
1.27
5.40
9.60
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.90
-1/2
1.00
|
0.98
2 1/4
0.90
|
1.90
3.30
3.95
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
0.98
-0
0.92
|
1.03
2 1/2
0.85
|
2.62
3.30
2.54
|
5 - 1
Trực tiếp
|
FC Kobenhavn U19
Randers Freja U19
|
0.39
-0
1.69
|
3.22
6 1/2
0.18
|
1.01
8.50
80.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Saipa
Shahr Raz FC
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.76
1
1.04
|
2.44
2.17
4.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Khatlon
Ravshan Kulob
|
0.97
+1/2
0.82
|
0.77
2 1/4
1.02
|
1.95
3.20
3.75
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev (w)
JK Tabasalu (w)
|
0.83
+3/4
0.98
|
0.93
3 1/4
0.88
|
3.30
4.33
1.73
|
07:00
|
Chicago Dutch Lions
Des Moines Menace
|
|
|
21.00
9.00
1.09
|
09:00
|
Davis Legacy SC
San Francisco Glens SC
|
|
|
7.50
5.00
1.29
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AFC Progresul 1944 Spartac U19
Dinamo Bucharest U19
|
0.87
-0
0.92
|
0.75
2 3/4
1.05
|
1.44
4.33
6.00
|
22:59
|
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
|
0.91
-1/4
0.91
|
0.87
2
0.93
|
2.13
3.05
3.10
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
|
1.09
-0
0.73
|
0.86
2 1/4
0.94
|
2.74
3.25
2.25
|
22:00
|
Al-Ahly
AL Salt
|
1.13
-1/4
0.74
|
0.97
2 1/4
0.87
|
2.39
3.20
2.72
|
22:00
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
0.84
+1 3/4
1.02
|
0.84
2 1/2
1.00
|
10.50
5.30
1.22
|
00:45
|
Maan
Al Wihdat Amman
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.93
2 1/4
0.88
|
3.25
3.40
1.91
|
2 - 2
Trực tiếp
|
SK Kladno U19
SK Petrin Plzen U19
|
0.70
-0
1.10
|
5.40
4 1/2
0.11
|
9.00
1.09
10.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Aragvi Dusheti
Spaeri FC
|
1.02
-1/4
0.74
|
0.86
2
0.90
|
1.20
4.00
15.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Gareji Sagarejo
WIT Georgia Tbilisi
|
0.78
-1/4
0.98
|
1.06
2 1/4
0.70
|
4.25
2.98
1.73
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Kolkheti 1913 Poti
Shturmi
|
0.68
+1/4
1.02
|
0.60
3 1/4
1.19
|
8.00
2.30
1.83
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Sioni Bolnisi
|
0.83
-0
0.93
|
0.83
4
0.93
|
1.31
3.40
11.00
|
22:00
|
Lokomotiv Tbilisi
Dinamo Tbilisi II
|
0.84
+1/2
0.88
|
0.71
2 3/4
1.01
|
3.00
3.50
1.87
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
1.00
+3/4
0.90
|
1.00
2 1/4
0.88
|
4.50
3.50
1.68
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
1.01
-1/2
0.89
|
1.13
2 1/4
0.76
|
2.01
3.15
3.50
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
0.95
-0
0.95
|
1.02
2
0.86
|
2.65
2.90
2.65
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.06
-1
0.84
|
0.98
2 1/4
0.90
|
1.56
3.65
5.40
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.12
-1/4
0.79
|
0.86
2
1.02
|
2.34
3.00
2.93
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
1.02
+1/2
0.88
|
0.95
2
0.93
|
4.00
3.15
1.88
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SCP RuzomberokU19
Slovan Bratislava U19
|
0.77
-0
0.99
|
0.77
3 1/2
0.99
|
2.46
2.62
2.76
|
22:55
|
Al Safa(KSA)
Al-Jabalain
|
1.00
-0
0.84
|
0.93
2 1/2
0.89
|
2.57
3.25
2.36
|
23:20
|
Al Qaisoma
Uhud
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.75
2 1/2
1.07
|
2.85
3.35
2.11
|
00:50
|
Al-Ameade
Al-adalh
|
1.04
+1/2
0.80
|
0.71
2 1/4
1.12
|
3.55
3.55
1.80
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Sài Gòn
South China AA
|
0.87
+1/4
0.83
|
0.74
3
0.96
|
4.45
2.12
2.21
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kowloon City
Citizen
|
0.90
-3/4
0.80
|
0.85
3
0.85
|
1.16
4.70
14.00
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Spain (w) U17
France (w) U17
|
0.88
-1/2
0.96
|
0.92
6 3/4
0.90
|
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Bourj
Al-Safa
|
0.97
-0
0.82
|
1.02
2 1/2
0.77
|
7.50
4.33
1.40
|
01:00
|
Gimnasia Mendoza
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.83
1 3/4
0.99
|
2.32
2.73
3.10
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.81
+1/2
1.03
|
0.94
1 3/4
0.88
|
3.85
2.73
2.03
|
22:30
|
Greuther Furth (Youth)
FV Illertissen
|
1.09
-0
0.75
|
1.01
3 1/4
0.81
|
2.65
3.50
2.20
|
00:30
|
Paksi SE Honlapja
Ferencvarosi TC
|
0.85
+1 1/4
0.99
|
0.82
2 3/4
1.00
|
5.50
4.30
1.41
|
01:00
|
Palmeiras (Youth)
RB Bragantino Youth
|
0.90
-2
0.90
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.22
6.00
8.00
|
01:00
|
America MG Youth
Santos (Youth)
|
1.05
+1/4
0.75
|
0.80
3
1.00
|
3.10
3.60
1.91
|
01:00
|
Fluminense RJ (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.15
3.40
2.88
|
01:30
|
Goias (Youth)
Bahia (Youth)
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.38
3.25
2.60
|
00:30
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
1.04
-1 1/4
0.86
|
1.01
3
0.87
|
1.46
4.20
5.50
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
1.02
-3/4
0.82
|
0.95
2 3/4
0.87
|
1.76
3.55
3.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al Wathba SC U23
Al Futowa (Youth)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.20
5.50
11.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al Ittihad Aleppo U23
Al Horiyah U21
|
0.82
-1/2
0.97
|
1.00
2 3/4
0.80
|
1.16
6.00
11.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Jaish Damascus U23
Wahda Damascus U23
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.85
1 1/2
0.95
|
2.20
2.75
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Taliya (Youth)
Al-Karamah(SY) (Youth)
|
1.02
-0
0.77
|
0.77
1 1/4
1.02
|
3.10
2.60
2.62
|
01:30
|
Deportivo Rincon
Germinal de Rawson
|
0.88
+1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
3.20
3.00
2.15
|
01:30
|
CDA Monte Miaz
Deportivo Camioneros
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.88
2 1/4
0.93
|
2.05
3.25
3.10
|
01:30
|
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
|
0.88
-0
0.93
|
0.83
1 3/4
0.98
|
2.70
2.70
2.75
|
01:30
|
Central Norte Salta
CA Sarmiento de Humboldt
|
|
|
2.00
3.00
3.50
|
01:30
|
Gutierrez
CA Juventud Unida San Luis
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
01:30
|
CA 9 de Julio Rafaela
Independiente Chivilcoy
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.88
2
0.93
|
2.15
3.30
2.90
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Kimberley Mar del Plata
|
0.83
-1
0.98
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.45
3.60
6.50
|
01:30
|
Atenas
Huracan Las Heras
|
|
|
2.38
3.20
2.63
|
01:30
|
Sansinena
Santa Marina Tandil
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.93
2
0.88
|
1.90
3.10
4.10
|
01:30
|
Boca Unidos
G.San Martin Formosa
|
0.80
-0
1.00
|
0.90
2
0.90
|
2.50
2.90
2.75
|
01:30
|
Sol de America de Formosa
Juventud Antoniana
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.78
2
1.03
|
1.67
3.20
4.75
|
01:30
|
Club Cipolletti
Sol de Mayo
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.10
2.88
3.40
|
01:30
|
Estudiantes de San Luis
Club Ciudad de Bolivar
|
0.85
-0
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.55
3.10
2.63
|
01:30
|
Club Circulo Deportivo
Villa Mitre
|
0.80
+1/2
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
3.75
3.10
1.91
|
01:30
|
Sportivo Las Parejas
Douglas Haig
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2
0.98
|
1.80
3.20
4.00
|
01:30
|
Defensores Belgrano (VR)
Sportivo Belgrano
|
1.05
-1/2
0.75
|
1.00
2
0.80
|
2.05
2.80
3.90
|
01:30
|
Union Sunchales
Sarmiento Resistencia
|
1.03
-0
0.78
|
1.00
2
0.80
|
2.75
3.00
2.40
|
01:30
|
Defensores Pronunciamiento
Gimnasia C. Uruguay
|
0.70
-1/4
1.10
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.90
3.50
3.30
|
00:00
|
Petro Atletico de Luanda
Primeiro de Agosto
|
0.75
-1
1.05
|
0.88
2 1/4
0.93
|
1.42
3.75
7.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kwai Tsing District FA
Wing Go FC
|
0.93
-0
0.77
|
0.94
2 1/2
0.76
|
1.40
4.00
7.00
|
22:59
|
Madla IL
Vidar
|
0.81
+1 1/2
0.91
|
0.79
3 3/4
0.93
|
5.10
4.90
1.33
|
22:59
|
FC Vorskla Poltava
FC Shakhtar Donetsk
|
0.95
+1 3/4
0.89
|
0.90
3
0.92
|
9.70
5.60
1.20
|
22:59
|
Aasane (w)
Kolbotn (w)
|
0.92
-1/4
0.80
|
0.84
2 1/2
0.88
|
2.10
3.30
2.70
|
22:59
|
SK Brann (nữ)
Roa (w)
|
0.76
-2
1.00
|
0.83
3 1/4
0.93
|
1.14
6.70
11.00
|
22:59
|
LSK Kvinner (w)
Stabaek (w)
|
0.86
-1/2
0.90
|
0.62
2 1/2
1.16
|
1.86
3.45
3.40
|
22:59
|
Lyn (w)
Arna Bjornar (w)
|
0.95
-2
0.85
|
1.00
3 3/4
0.80
|
1.20
5.75
9.00
|
00:05
|
Valerenga (w)
Rosenborg BK (w)
|
0.91
-3/4
0.85
|
0.81
2 3/4
0.95
|
1.70
3.60
3.95
|
22:59
|
Columbus Crew B
Orlando City B
|
0.98
-1/2
0.82
|
0.94
3 1/4
0.86
|
1.98
3.60
2.97
|
06:30
|
Crown Legacy FC
Chattanooga
|
0.95
-0
0.85
|
0.91
3
0.89
|
2.47
3.45
2.34
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kabwe Warriors
Red Arrows
|
0.65
-0
1.20
|
0.95
2
0.85
|
1.25
4.50
11.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Prison Leopards FC
NAPSA Stars
|
1.30
-1/4
0.60
|
1.07
1
0.72
|
2.87
2.05
3.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Nkwazi
Mufulira Wanderers
|
1.10
-1/2
0.70
|
0.82
2
0.97
|
5.50
3.20
1.72
|
1 - 0
Trực tiếp
|
ZESCO United Ndola
MUZA FC
|
|
|
2.25
2.88
3.10
|
01:00
|
Trottur Reykjavik (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.99
3 1/4
0.83
|
1.86
3.55
3.00
|
02:15
|
Fylkir (w)
Breidablik (w)
|
0.80
+2 1/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
01:30
|
Central Ballester
Club Lujan
|
0.80
-0
1.00
|
0.93
2
0.88
|
2.50
2.88
2.75
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
22:00
|
Shirak
Ararat Yerevan
|
0.87
-1/4
0.97
|
1.02
2 1/4
0.80
|
2.19
2.97
3.05
|
23:10
|
Al Fahaheel SC
Al-Nasar
|
0.78
-1/2
1.11
|
0.89
3
0.97
|
1.78
3.65
3.50
|
22:59
|
Banjul United
Greater Tomorrow FC
|
0.80
-0
1.00
|
1.05
1 3/4
0.75
|
2.50
2.80
2.80
|
00:45
|
Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow
|
0.87
-3/4
1.05
|
0.84
2 1/4
1.06
|
1.67
3.65
4.80
|
22:00
|
Lamia
Aris Thessaloniki
|
0.80
+1/2
1.11
|
0.82
2 3/4
1.06
|
3.00
3.65
2.11
|
00:00
|
Olympiakos Piraeus
AEK Athens
|
1.02
-0
0.88
|
0.84
2 3/4
1.04
|
2.59
3.60
2.41
|
00:00
|
PAOK Saloniki
Panathinaikos
|
0.99
-3/4
0.91
|
0.97
3
0.91
|
1.74
4.00
3.95
|
23:30
|
Al-Ahli(BHR)
Al-Shabbab
|
0.95
-0
0.93
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.51
3.25
2.40
|
23:30
|
Manama Club
Al-Hadd
|
1.01
-0
0.87
|
0.81
2 1/2
1.05
|
2.54
3.30
2.36
|
23:30
|
Sitra
East Riffa
|
0.71
+1/4
1.20
|
0.91
2 1/2
0.95
|
2.51
3.20
2.37
|
23:30
|
Busaiteen
Al-Riffa
|
0.89
+3/4
0.99
|
0.95
2 3/4
0.91
|
3.90
3.60
1.70
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.89
+3/4
0.83
|
0.85
3 3/4
0.87
|
3.40
4.20
1.62
|
0 - 0
Trực tiếp
|
El Daklyeh
El Gounah
|
0.64
+1/4
1.35
|
0.76
3/4
1.13
|
4.15
1.87
3.08
|
22:59
|
Pharco
Baladiyet El Mahallah
|
1.01
-3/4
0.87
|
0.78
2
1.08
|
1.73
3.35
4.10
|
22:59
|
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
|
0.91
-3/4
0.97
|
0.89
2 1/2
0.97
|
1.66
3.60
4.25
|
01:00
|
River Plate (w)
erro Carril Oeste (W)
|
1.10
-1
0.70
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.65
3.80
4.33
|
22:59
|
Olympique Dcheira
FAR Forces Armee Royales
|
0.78
+2
1.06
|
0.95
3
0.87
|
11.00
5.90
1.17
|
02:00
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
0.94
-0
0.90
|
0.96
2 1/2
0.86
|
2.51
3.15
2.46
|
05:00
|
Savannah Clovers
Georgia Lions
|
0.88
-0
0.93
|
0.78
3
1.03
|
2.35
3.75
2.38
|
00:00
|
Dinamo Zagreb
Rijeka
|
0.77
-1/2
1.07
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.77
3.40
3.80
|
00:00
|
Hearts (w)
Celtic (w)
|
1.00
+2 1/4
0.80
|
0.90
3 1/4
0.90
|
16.00
8.00
1.10
|
00:00
|
Hibernian (w)
Glasgow Rangers (w)
|
0.95
+2 1/2
0.85
|
0.80
3 1/4
1.00
|
23.00
8.00
1.09
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Dundee United (w)
|
1.05
-1 1/2
0.75
|
0.86
3 1/2
0.94
|
1.39
4.45
5.40
|
02:00
|
Motherwell (w)
Hamilton FC (w)
|
0.90
-1 3/4
0.90
|
1.00
4
0.80
|
1.29
5.00
7.50
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Glasgow City (w)
|
0.83
+2 1/2
0.98
|
0.83
3 3/4
0.98
|
15.00
7.50
1.13
|
22:00
|
Corvinul Hunedoara
FC Otelul Galati
|
0.90
+1/2
0.98
|
0.85
2 1/4
1.01
|
3.40
3.35
1.98
|