Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 01/11/2024 07:02

Kết quả Vasco da Gama vs Bangu 07h05 04/04

Brazil Campeonato Carioca

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Vasco da Gama vs Bangu 07h05 04/04

Trận đấu Vasco da Gama vs Bangu, 07h05 04/04, Estadio Vasco da Gama, Brazil Campeonato Carioca được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Vasco da Gama vs Bangu mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Vasco da Gama vs Bangu, 07h05 04/04, Estadio Vasco da Gama, Brazil Campeonato Carioca sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Vasco da Gama vs Bangu

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1
      33' 0-1      Araujo L.
   Tiago Rodrigues dos Reis    1-1  38'    
   Reis    2-1  47'    
   Tiago Rodrigues dos Reis    3-1  69'    
   Reis    4-1  71'    
      77' 4-2      Cividini

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Vasco da Gama vs Bangu

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Vasco da Gama vs Bangu 07h05 04/04

Đội hình ra sân cặp đấu Vasco da Gama vs Bangu, 07h05 04/04, Estadio Vasco da Gama, Brazil Campeonato Carioca sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Vasco da Gama vs Bangu

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Vasco da Gama vs Bangu 07h05 04/04

Tỷ lệ kèo Vasco da Gama vs Bangu, 07h05 04/04, Estadio Vasco da Gama, Brazil Campeonato Carioca theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Vasco da Gama vs Bangu 07h05 04/04 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.60 0:0 1.40 7.50 6 1/2 0.08 1.00 51.00 151.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.80 0:1/4 1.00 0.75 3/4 1.05
Back to top
Back to top