© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Vancouver Whitecaps vs Houston Dynamo 09h40 06/08
Tường thuật trực tiếp Vancouver Whitecaps vs Houston Dynamo 09h40 06/08
Trận đấu Vancouver Whitecaps vs Houston Dynamo, 09h40 06/08, BC Place, Nhà nghề Mỹ MLS được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Vancouver Whitecaps vs Houston Dynamo mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Vancouver Whitecaps vs Houston Dynamo, 09h40 06/08, BC Place, Nhà nghề Mỹ MLS sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Vancouver Whitecaps vs Houston Dynamo
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
6' | 0-1 | Pabrice Picault (Assist:Sam Junqua) | ||
53' | Hector Miguel Herrera Lopez | |||
Michael Baldisimo↑Leonard Owusu↓ | 57' | |||
Lucas Daniel Cavallini↑Pedro Jeampierre Vite Uca↓ | 57' | |||
Jakob Nerwinski↑Tristan Blackmon↓ | 69' | |||
Ali Ahmed↑Russell Teibert↓ | 69' | |||
72' | Griffin Dorsey↑Carlos Darwin Quintero Villalba↓ | |||
72' | Adalberto Carrasquilla↑Carlos Sebastian Ferreira Vidal↓ | |||
Lucas Daniel Cavallini | 78' | |||
Ryan Gauld | 81' | |||
Simon Becher↑Javain Brown↓ | 82' | |||
83' | Ethan Bartlow↑Thorleifur Ulfarsson↓ | |||
83' | Jose Carlos Cracco Neto,Zeca↑Zarek Valentin↓ | |||
Simon Becher | 1-1 | 88' | ||
Lucas Daniel Cavallini (Assist:Ranko Veselinovic) | 2-1 | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Vancouver Whitecaps FC 2, Houston Dynamo FC 1 | ||
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Vancouver Whitecaps FC 2, Houston Dynamo FC 1 | |
90+4” | Attempt saved. Héctor Herrera (Houston Dynamo FC) right footed shot from the left side of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Adalberto Carrasquilla with a headed pass. | |
red'>90'+2'VÀOOOO!! FC) sút chân trái vào góc thấp bên trái cầu môn nâng tỷ số lên thành Vancouver Whitecaps FC 2, Houston Dynamo FC 1. Lucas Cavallini (Vancouver Whitecap.ollowing a corner. | ||
90+1” | PHẠT GÓC. Vancouver Whitecaps FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tim Parker là người đá phạt. | |
90+1” | PHẠM LỖI! Griffin Dorsey (Houston Dynamo FC) phạm lỗi. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Ali Ahmed (Vancouver Whitecaps bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
red'>88'VÀOOOO!! FC) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Vancouver Whitecaps FC 1, Houston Dynamo FC 1. Simon Becher (Vancouver Whitecap | ||
88” | Attempt blocked. Ali Ahmed (Vancouver Whitecaps FC) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Julian Gressel. | |
87” | PHẠM LỖI! Lucas Cavallini (Vancouver Whitecaps FC) phạm lỗi. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Daniel Steres (Houston Dynamo bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
84” | ĐÁ PHẠT. Lucas Cavallini (Vancouver Whitecaps bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
84” | PHẠM LỖI! Daniel Steres (Houston Dynamo FC) phạm lỗi. | |
83” | THAY NGƯỜI. Houston Dynamo FC thay đổi nhân sự khi rút Zarek Valentin ra nghỉ và Zeca là người thay thế. | |
83” | THAY NGƯỜI. Houston Dynamo FC. Etha thay đổi nhân sự khi rút Thorleifur Úlfarsson ra nghỉ và Bartlow là người thay thế. | |
82” | THAY NGƯỜI. Vancouver Whitecaps FC. Simo thay đổi nhân sự khi rút Javain Brown ra nghỉ và Becher là người thay thế. | |
81” | THẺ PHẠT. Ryan Gauld (Vancouver Whitecaps bên phía FC) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
81” | PHẠM LỖI! Ryan Gauld (Vancouver Whitecaps FC) phạm lỗi. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Fafà Picault (Houston Dynamo bị phạm lỗi và FC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
80” | Attempt missed. Adalberto Carrasquilla (Houston Dynamo FC) right footed shot from outside the box is too high. | |
78” | Lucas Cavallini (Vancouver Whitecaps FC) is shown the yellow card. | |
78” | PHẠM LỖI! Lucas Cavallini (Vancouver Whitecaps FC) phạm lỗi. | |
78” | ĐÁ PHẠT. Darwin Cerén (Houston Dynamo bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
75” | Attempt missed. Lucas Cavallini (Vancouver Whitecaps FC) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Ryan Raposo with a cross. | |
73” | PHẠT GÓC. Vancouver Whitecaps FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Griffin Dorsey là người đá phạt. | |
73” | PHẠT GÓC. Vancouver Whitecaps FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Griffin Dorsey là người đá phạt. | |
72” | PHẠM LỖI! Héctor Herrera (Houston Dynamo FC) phạm lỗi. | |
72” | THAY NGƯỜI. Houston Dynamo FC. Adalbert thay đổi nhân sự khi rút Sebastián Ferreira ra nghỉ và Carrasquilla là người thay thế. | |
72” | THAY NGƯỜI. Houston Dynamo FC. Griffi thay đổi nhân sự khi rút Darwin Quintero ra nghỉ và Dorsey là người thay thế. | |
69” | THAY NGƯỜI. Vancouver Whitecaps FC. Jak thay đổi nhân sự khi rút Tristan Blackmon ra nghỉ và Nerwinski là người thay thế. | |
69” | THAY NGƯỜI. Vancouver Whitecaps FC. Al thay đổi nhân sự khi rút Russell Teibert ra nghỉ và Ahmed là người thay thế. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Tristan Blackmon (Vancouver Whitecaps bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
69” | PHẠM LỖI! Sebastián Ferreira (Houston Dynamo FC) phạm lỗi. | |
68” | PHẠT GÓC. Vancouver Whitecaps FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tim Parker là người đá phạt. | |
66” | Attempt missed. Russell Teibert (Vancouver Whitecaps FC) left footed shot from outside the box is too high. Assisted by Ryan Gauld. | |
63” | CẢN PHÁ! Ryan Gauld (Vancouver Whitecaps FC) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Russell Teibert. | |
63” | CẢN PHÁ! Ryan Gauld (Vancouver Whitecaps FC) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Russell Teibert. | |
62” | VIỆT VỊ. Sebastián Ferreira rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Quintero (Houston Dynamo FC. Darwi). | |
60” | Attempt saved. Thorleifur Úlfarsson (Houston Dynamo FC) left footed shot from the centre of the box is saved. | |
59” | Attempt missed. Lucas Cavallini (Vancouver Whitecaps FC) right footed shot from the centre of the box. | |
57” | THAY NGƯỜI. Vancouver Whitecaps FC. Michae thay đổi nhân sự khi rút Leonard Owusu ra nghỉ và Baldisimo là người thay thế. | |
57” | THAY NGƯỜI. Vancouver Whitecaps FC. Luca thay đổi nhân sự khi rút Pedro Vite ra nghỉ và Cavallini là người thay thế. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Sam Junqua (Houston Dynamo bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
55” | PHẠM LỖI! Ryan Gauld (Vancouver Whitecaps FC) phạm lỗi. | |
54” | Attempt missed. Ryan Gauld (Vancouver Whitecaps FC) left footed shot from outside the box. | |
53” | THẺ PHẠT. Héctor Herrera (Houston Dynamo bên phía FC) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
53” | PHẠM LỖI! Héctor Herrera (Houston Dynamo FC) phạm lỗi. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Pedro Vite (Vancouver Whitecaps bị phạm lỗi và FC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Pedro Vite (Vancouver Whitecaps bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
49” | PHẠM LỖI! Darwin Cerén (Houston Dynamo FC) phạm lỗi. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Thorleifur Úlfarsson (Houston Dynamo bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
47” | PHẠM LỖI! Leonard Owusu (Vancouver Whitecaps FC) phạm lỗi. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Vancouver Whitecaps FC 0, Houston Dynamo FC 1 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Vancouver Whitecaps FC 0, Houston Dynamo FC 1 | |
45” | PHẠT GÓC. Houston Dynamo FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tristan Blackmon là người đá phạt. | |
45” | Attempt blocked. Thorleifur Úlfarsson (Houston Dynamo FC) right footed shot from the right side of the box is blocked. | |
42” | VIỆT VỊ. Thorleifur Úlfarsson rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Steres (Houston Dynamo FC. Danie). | |
41” | PHẠT GÓC. Vancouver Whitecaps FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Zarek Valentin là người đá phạt. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Leonard Owusu (Vancouver Whitecaps bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
38” | PHẠM LỖI! Héctor Herrera (Houston Dynamo FC) phạm lỗi. | |
38” | Attempt missed. Ryan Raposo (Vancouver Whitecaps FC) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Russell Teibert. | |
36” | PHẠT GÓC. Vancouver Whitecaps FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tim Parker là người đá phạt. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Leonard Owusu (Vancouver Whitecaps bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
34” | PHẠM LỖI! Sebastián Ferreira (Houston Dynamo FC) phạm lỗi. | |
33” | PHẠT GÓC. Houston Dynamo FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tristan Blackmon là người đá phạt. | |
27” | Attempt missed. Ryan Raposo (Vancouver Whitecaps FC) right footed shot from outside the box misses to the right. | |
24” | PHẠT GÓC. Houston Dynamo FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cody Cropper là người đá phạt. | |
23” | PHẠT GÓC. Vancouver Whitecaps FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sam Junqua là người đá phạt. | |
21” | Attempt missed. Julian Gressel (Vancouver Whitecaps FC) right footed shot from the right side of the box is close, but misses to the right. Assisted by Ryan Raposo with a cross. | |
20” | Attempt missed. Darwin Cerén (Houston Dynamo FC) right footed shot from outside the box is close, but misses the top right corner. Assisted by Thorleifur Úlfarsson. | |
20” | Attempt missed. Darwin Cerén (Houston Dynamo FC) right footed shot from outside the box is close, but misses the top right corner. Assisted by Thorleifur Úlfarsson. | |
16” | PHẠT GÓC. Houston Dynamo FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Javain Brown là người đá phạt. | |
15” | CẢN PHÁ! Darwin Cerén (Houston Dynamo FC) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
15” | PHẠM LỖI! Ranko Veselinovic (Vancouver Whitecaps FC) phạm lỗi. | |
15” | ĐÁ PHẠT. Fafà Picault (Houston Dynamo bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Sam Junqua (Houston Dynamo bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
14” | PHẠM LỖI! Pedro Vite (Vancouver Whitecaps FC) phạm lỗi. | |
13” | Attempt saved. Ryan Gauld (Vancouver Whitecaps FC) right footed shot from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Pedro Vite with a cross. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Leonard Owusu (Vancouver Whitecaps bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
11” | PHẠM LỖI! Thorleifur Úlfarsson (Houston Dynamo FC) phạm lỗi. | |
8” | PHẠM LỖI! Tim Parker (Houston Dynamo FC) phạm lỗi. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Tosaint Ricketts (Vancouver Whitecaps bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
red'>6'Goal!Vancouver Whitecaps FC 0, Houston Dynamo FC 1. Fafà Picault (Houston Dynamo FC) right footed shot from very close rangefollowing a corner. | ||
6” | PHẠT GÓC. Houston Dynamo FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ryan Gauld là người đá phạt. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Russell Teibert (Vancouver Whitecaps bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Vancouver Whitecaps vs Houston Dynamo |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Vancouver Whitecaps vs Houston Dynamo 09h40 06/08
Đội hình ra sân cặp đấu Vancouver Whitecaps vs Houston Dynamo, 09h40 06/08, BC Place, Nhà nghề Mỹ MLS sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Vancouver Whitecaps vs Houston Dynamo |
||||
Vancouver Whitecaps | Houston Dynamo | |||
Cody Cropper | 55 | 12 | Steve Clark | |
Tristan Blackmon | 6 | 4 | Zarek Valentin | |
Ranko Veselinovic | 4 | 5 | Tim Parker | |
Javain Brown | 23 | 2 | Daniel Steres | |
Ryan Raposo | 27 | 29 | Sam Junqua | |
Leonard Owusu | 17 | 16 | Hector Miguel Herrera Lopez | |
Russell Teibert | 31 | 24 | Darwin Adelso Ceren Delgado | |
Julian Gressel | 19 | 34 | Thorleifur Ulfarsson | |
Ryan Gauld | 25 | 23 | Carlos Darwin Quintero Villalba | |
Pedro Jeampierre Vite Uca | 45 | 10 | Pabrice Picault | |
Tosaint Ricketts | 87 | 9 | Carlos Sebastian Ferreira Vidal | |
Đội hình dự bị |
||||
Lucas Daniel Cavallini | 9 | 20 | Adalberto Carrasquilla | |
Isaac Boehmer | 60 | 27 | Marcelo Palomino | |
Sebastian Berhalter | 16 | 14 | Beto Avila | |
Simon Becher | 29 | 37 | Jose Carlos Cracco Neto,Zeca | |
Alessandro Schopf | 18 | 8 | Memo Rodriguez | |
Ali Ahmed | 51 | 25 | Griffin Dorsey | |
Jakob Nerwinski | 28 | 26 | Michael Nelson | |
Janio Bikel | 15 | 13 | Ethan Bartlow | |
Michael Baldisimo | 33 | 11 | Corey Baird |
Tỷ lệ kèo Vancouver Whitecaps vs Houston Dynamo 09h40 06/08
Tỷ lệ kèo Vancouver Whitecaps vs Houston Dynamo, 09h40 06/08, BC Place, Nhà nghề Mỹ MLS theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Vancouver Whitecaps vs Houston Dynamo 09h40 06/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.20 | 0:1/4 | 0.75 | 0.80 | 2 1/4 | 1.11 | 7.70 | 3.55 | 1.50 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.79 | 0:0 | 1.12 | 7.69 | 1 1/2 | 0.07 |
Thành tích đối đầu Vancouver Whitecaps vs Houston Dynamo 09h40 06/08
Kết quả đối đầu Vancouver Whitecaps vs Houston Dynamo, 09h40 06/08, BC Place, Nhà nghề Mỹ MLS gần đây nhất. Phong độ gần đây của Vancouver Whitecaps , phong độ gần đây của Houston Dynamo chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Vancouver Whitecaps
Phong độ gần nhất Houston Dynamo
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
FC Cincinnati
|
34 | 18 | 69 |
2 |
Orlando City
|
34 | 16 | 63 |
3 |
Columbus Crew
|
34 | 21 | 57 |
4 |
Philadelphia Union
|
34 | 16 | 55 |
5 |
New England Revolution
|
34 | 12 | 55 |
6 |
Atlanta United
|
34 | 13 | 51 |
7 |
Nashville
|
34 | 7 | 49 |
8 |
New York Red Bulls
|
34 | -3 | 43 |
9 |
Charlotte FC
|
34 | -7 | 43 |
10 |
New York City FC
|
34 | -4 | 41 |
11 |
Montreal Impact
|
34 | -16 | 41 |
12 |
DC United
|
34 | -4 | 40 |
13 |
Chicago Fire
|
34 | -12 | 40 |
14 |
Inter Miami CF
|
34 | -13 | 34 |
15 |
Toronto FC
|
34 | -33 | 22 |
1 |
St. Louis City
|
34 | 17 | 56 |
2 |
Seattle Sounders
|
34 | 9 | 53 |
3 |
Los Angeles FC
|
34 | 15 | 52 |
4 |
Houston Dynamo
|
34 | 13 | 51 |
5 |
Real Salt Lake
|
34 | -2 | 50 |
6 |
Vancouver Whitecaps
|
34 | 7 | 48 |
7 |
FC Dallas
|
34 | 4 | 46 |
8 |
FC Kansas City
|
34 | -3 | 44 |
9 |
San Jose Earthquakes
|
34 | -4 | 44 |
10 |
Portland Timbers
|
34 | -12 | 43 |
11 |
Minnesota United FC
|
34 | -5 | 41 |
12 |
Austin FC
|
34 | -6 | 39 |
13 |
Los Angeles Galaxy
|
34 | -16 | 36 |
14 |
Colorado Rapids
|
34 | -28 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.92
+1/2
1.02
|
0.99
3 1/2
0.93
|
3.25
4.05
2.02
|
02:00
|
Manchester United
Newcastle United
|
0.89
+1/4
1.05
|
0.99
3 1/2
0.93
|
2.72
3.95
2.33
|
00:30
|
Rayo Vallecano
Granada CF
|
0.92
-1
1.02
|
0.96
2 1/2
0.96
|
1.53
4.10
6.70
|
00:30
|
Sevilla
Cadiz
|
0.85
-1/4
1.09
|
1.06
2 1/2
0.86
|
2.14
3.45
3.45
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
0.80
-0
1.16
|
1.03
2 1/2
0.89
|
2.44
3.40
2.90
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
0.97
+3/4
0.97
|
0.84
2 1/4
1.08
|
4.95
3.70
1.73
|
02:00
|
Nice
PSG
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.97
3
0.93
|
2.14
3.70
3.20
|
02:00
|
Reims
Marseille
|
0.96
+1/2
0.96
|
1.06
3
0.84
|
3.55
3.85
1.96
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
0.81
-1/2
1.12
|
1.02
3 1/4
0.88
|
1.81
4.05
4.00
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.91
2 1/2
0.99
|
2.31
3.50
3.05
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
0.89
-1/4
1.03
|
0.86
3
1.04
|
2.17
3.80
3.10
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.93
2 3/4
0.97
|
1.97
3.75
3.60
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
1.01
+1/4
0.91
|
0.95
2 3/4
0.95
|
3.15
3.65
2.17
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.89
-3/4
1.03
|
0.89
2 1/2
1.01
|
1.66
3.95
5.20
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.91
-0
1.01
|
0.96
2 1/2
0.94
|
2.57
3.45
2.71
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.97
2 1/2
0.93
|
2.23
3.45
3.20
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.83
3 1/4
1.07
|
2.13
4.00
3.05
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.92
-0
1.00
|
1.01
3
0.89
|
2.53
3.65
2.63
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.07
3.60
3.50
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.82
-1/4
1.11
|
0.91
2 3/4
0.99
|
2.11
3.70
3.25
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.95
-1/2
0.97
|
0.95
3
0.95
|
1.95
3.85
3.60
|
00:00
|
Elfsborg
AIK Solna
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.85
2 1/2
1.05
|
2.33
3.55
2.96
|
00:00
|
Halmstads
Hacken
|
0.87
+3/4
1.05
|
0.97
3
0.93
|
4.05
4.05
1.80
|
00:00
|
Mjallby AIF
Hammarby
|
0.91
-1/4
1.01
|
1.00
2 1/2
0.90
|
2.17
3.45
3.35
|
00:00
|
Vasteras SK FK
IFK Varnamo
|
1.03
-1/2
0.89
|
0.84
2 1/2
1.06
|
2.03
3.65
3.55
|
01:30
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
0.95
+1 1/2
0.97
|
0.86
3 1/4
1.04
|
7.80
5.20
1.33
|
01:45
|
Aberdeen
Livingston
|
1.00
-1 1/4
0.92
|
1.00
3
0.90
|
1.42
4.60
6.60
|
01:45
|
Hibernian
Motherwell
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.96
3
0.94
|
1.97
3.80
3.25
|
01:45
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.06
-1/4
0.86
|
1.02
2 1/4
0.88
|
2.38
3.10
2.95
|
01:45
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
0.90
-0
1.02
|
0.89
2 1/2
1.01
|
2.47
3.40
2.63
|
01:30
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.98
-1/2
0.94
|
1.06
3 1/4
0.84
|
1.98
3.80
3.20
|
01:30
|
FC Zurich
Servette
|
1.09
-0
0.83
|
0.86
2 1/2
1.04
|
2.73
3.40
2.37
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.94
-1 1/2
0.96
|
1.03
3
0.85
|
1.30
5.00
8.60
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.96
+1/2
0.94
|
0.86
2 1/4
1.02
|
3.75
3.35
1.94
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.06
-0
0.84
|
0.88
2
1.00
|
2.85
2.99
2.54
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
0.86
-2
1.04
|
0.89
3 1/4
0.99
|
1.16
6.80
15.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.76
-1 1/4
1.16
|
1.01
2 3/4
0.87
|
1.30
4.75
10.00
|
02:00
|
Atalanta
Juventus
|
1.16
-1/4
0.78
|
1.07
2 1/4
0.83
|
2.51
3.10
3.05
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Randers FC
Viborg
|
0.96
-0
0.96
|
1.01
2 1/2
0.89
|
1.42
4.00
8.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vejle
Lyngby
|
1.25
-1/4
0.72
|
1.11
1 1/4
0.80
|
2.72
2.19
3.90
|
01:00
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
1.04
-0
0.88
|
0.86
2 3/4
1.04
|
2.71
3.60
2.49
|
02:05
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.85
-1/4
0.99
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.19
2.94
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
RS Tallinding
Red Hawks FC
|
0.95
-0
0.85
|
0.95
1 1/2
0.85
|
2.87
2.60
2.75
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.66
-3/4
1.11
|
0.93
2 1/4
0.83
|
1.48
3.65
5.60
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
1.12
-3/4
0.73
|
0.86
2
0.96
|
1.79
3.05
4.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mighty Blackpool
Bo Rangers
|
0.92
+1/2
0.87
|
0.95
1 1/2
0.85
|
4.75
3.00
1.83
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.79
3.50
2.13
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Ludogorets Razgrad
Botev Plovdiv
|
0.83
-3/4
1.01
|
0.96
4 1/2
0.86
|
3.15
2.81
2.25
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
0.94
-3/4
0.90
|
0.74
2 1/4
1.08
|
1.66
3.60
4.15
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
1.07
-1/4
0.77
|
0.99
2
0.83
|
2.29
2.91
2.98
|
01:15
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
0.87
+1 3/4
0.87
|
0.58
3 1/4
1.19
|
6.70
5.60
1.25
|
03:00
|
Independiente Santa Fe (w)
Alianza Petrolera (w)
|
0.76
-1/4
1.08
|
1.19
2
0.66
|
2.07
2.84
3.50
|
01:00
|
KA Akureyri
Vestri
|
0.78
-1
1.11
|
0.91
3
0.95
|
1.46
4.10
5.30
|
02:00
|
Valeriodoce Esporte Clube (MG)
Betim FC
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.15
3.10
3.10
|
05:30
|
Aymores
Tupi Juiz de Fora MG
|
0.73
-1/2
1.08
|
0.83
2
0.98
|
1.70
3.40
4.33
|
06:00
|
Caldense MG
Boa Esporte Clube
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.80
2
1.00
|
2.05
3.40
3.00
|
06:00
|
Nacional AC MG
Democrata SL/MG
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.90
3.40
2.10
|
06:00
|
Uniao Recreativa dos Trabalhadores MG/URT
EC Mamore MG
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.95
2
0.85
|
1.83
3.20
3.90
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Villeznevesigne
Zeljeznicar Banja Luka
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.40
4.33
6.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
NK Maksimir
NK Dinamo Odranski Obrez
|
1.02
-1/4
0.77
|
1.00
3 3/4
0.80
|
1.07
9.50
17.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Jelgava
Rigas Futbola skola
|
0.89
+3/4
0.91
|
0.93
3
0.87
|
15.00
2.28
1.63
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Ghana Dream FC
Bechem United
|
0.58
-0
1.21
|
2.27
3 1/2
0.26
|
1.07
4.95
86.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Hapoel Raanana Roei U19
Hapoel Kiryat Shmona U19
|
0.04
+1/4
3.12
|
3.12
3 1/2
0.04
|
17.00
9.60
1.01
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Abia Warriors
Rivers United
|
0.55
-0
1.26
|
4.34
1 1/2
0.10
|
1.03
5.80
150.00
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
0.82
-2
1.08
|
0.88
2 3/4
1.00
|
1.12
7.70
19.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
1.02
-1 3/4
0.88
|
1.00
2 3/4
0.88
|
1.24
5.60
10.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
0.96
-2 1/2
0.94
|
0.99
3 1/4
0.89
|
1.07
10.00
21.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.86
-1 1/2
1.04
|
0.91
2 3/4
0.97
|
1.27
5.40
9.60
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.89
-1/2
1.01
|
0.96
2 1/4
0.92
|
1.89
3.35
4.00
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
1.00
-0
0.90
|
0.99
2 1/2
0.89
|
2.64
3.30
2.51
|
0 - 2
Trực tiếp
|
JK Tallinna Kalev (w)
JK Tabasalu (w)
|
0.98
+3/4
0.78
|
0.89
3 3/4
0.87
|
34.00
19.00
1.02
|
07:00
|
Chicago Dutch Lions
Des Moines Menace
|
|
|
21.00
9.00
1.09
|
09:00
|
Davis Legacy SC
San Francisco Glens SC
|
|
|
7.50
5.00
1.29
|
0 - 0
Trực tiếp
|
1. FC Lok Stendal
SV Fortuna Magdeburg
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.61
4.33
4.33
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
|
1.06
-1/4
0.78
|
0.70
3
1.13
|
2.44
2.21
3.90
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
|
1.04
-0
0.78
|
0.87
2 1/4
0.93
|
2.66
3.20
2.31
|
1 - 4
Trực tiếp
|
Al-Ahly
AL Salt
|
0.83
-0
1.01
|
7.14
5 1/2
0.04
|
224.00
7.90
1.01
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
1.51
-0
0.50
|
3.44
5 1/2
0.17
|
21.00
11.00
1.01
|
00:45
|
Maan
Al Wihdat Amman
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.93
2 1/4
0.88
|
3.25
3.40
1.91
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Klofta U19
Ullensaker U19
|
0.83
+1
0.97
|
0.93
4 1/2
0.87
|
1.83
4.50
3.00
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Lokomotiv Tbilisi
Dinamo Tbilisi II
|
0.66
-0
1.11
|
3.22
5 1/2
0.15
|
79.00
5.10
1.06
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
1.02
+1/2
0.88
|
0.98
2 1/4
0.90
|
3.75
3.35
1.88
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
0.93
-1/2
0.97
|
0.79
2
1.09
|
1.93
3.20
3.70
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
0.96
-0
0.94
|
1.04
2
0.84
|
2.67
2.89
2.64
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.12
-1
0.79
|
0.99
2 1/4
0.89
|
1.55
3.65
5.40
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.13
-1/4
0.78
|
0.88
2
1.00
|
2.35
3.00
2.93
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
0.95
+1/2
0.95
|
0.98
2
0.90
|
3.80
3.10
1.95
|
1 - 0
Trực tiếp
|
EIF Academy
NuPS
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.78
2 3/4
1.02
|
1.26
4.40
10.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Narpes Kraft II
YPA Ylivieska
|
1.04
-0
0.76
|
0.92
2
0.88
|
2.77
2.94
2.39
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Kirkkonummi
EPS Reservi
|
1.03
+3/4
0.77
|
0.80
4
1.00
|
8.00
6.00
1.25
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Monchengladbach U19
Hoffenheim U19
|
0.96
+1/2
0.88
|
0.94
5 1/2
0.88
|
8.00
5.00
1.28
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Al Safa(KSA)
Al-Jabalain
|
0.91
-0
0.93
|
1.07
4 1/2
0.75
|
1.38
3.75
7.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Qaisoma
Uhud
|
0.83
+1/4
1.01
|
0.81
1 3/4
1.01
|
3.05
2.83
2.28
|
00:50
|
Al-Ameade
Al-adalh
|
1.06
+1/2
0.78
|
0.94
2 1/2
0.88
|
3.60
3.60
1.78
|
0 - 0
Trực tiếp
|
England (w) U17
Poland (w) U17
|
1.04
-1 1/4
0.80
|
0.92
2 1/2
0.90
|
|
01:00
|
Gimnasia Mendoza
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.86
1 3/4
0.96
|
2.33
2.71
3.10
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.90
+1/2
0.94
|
0.98
1 3/4
0.84
|
4.15
2.75
1.94
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Greuther Furth (Youth)
FV Illertissen
|
1.08
-0
0.76
|
0.93
2
0.89
|
1.38
3.45
9.70
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Brinje Grosuplje U19
FC Koper U19
|
0.58
-0
1.28
|
0.80
3 3/4
1.00
|
3.15
3.60
1.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Djoliba
USC Kita
|
0.92
-1
0.87
|
0.85
1 1/2
0.95
|
1.50
3.25
8.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Nacional U19
Alcanenense U19
|
0.70
-1/4
1.10
|
0.70
3 3/4
1.10
|
1.10
7.50
21.00
|
00:30
|
Paksi SE Honlapja
Ferencvarosi TC
|
0.86
+1 1/4
0.98
|
0.79
2 3/4
1.03
|
5.50
4.35
1.41
|
01:00
|
Palmeiras (Youth)
RB Bragantino Youth
|
0.90
-2
0.90
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.22
6.00
8.00
|
01:00
|
America MG Youth
Santos (Youth)
|
1.05
+1/4
0.75
|
0.80
3
1.00
|
3.10
3.60
1.91
|
01:00
|
Fluminense RJ (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.15
3.40
2.88
|
01:30
|
Goias (Youth)
Bahia (Youth)
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.38
3.25
2.60
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Elana Torun
Cartusia
|
0.46
-0
1.51
|
4.34
4 1/2
0.11
|
1.05
6.20
150.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Carina Gubin
LKS Goczalkowice Zdroj
|
0.95
-0
0.85
|
2.55
1 1/2
0.27
|
1.11
4.54
29.00
|
15 - 0
Trực tiếp
|
Pogon Grodzisk Mazowiecki
Concordia Elblag
|
0.75
-1/4
0.97
|
1.13
15 1/2
0.60
|
1.05
12.00
21.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Swidniczanka Swidnik
Wisloka Debica
|
0.96
-0
0.84
|
4.34
1 1/2
0.11
|
150.00
6.50
1.04
|
0 - 3
Trực tiếp
|
KS Polonia Sroda Wlkp
Stargard Szczecinski
|
0.70
-0
1.11
|
7.14
3 1/2
0.03
|
150.00
8.10
1.01
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Karpaty Krosno
Podlasie Biala Podlaska
|
1.50
-0
0.50
|
3.00
2 1/2
0.23
|
81.00
51.00
1.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Star Starachowice
Orleta Radzyn Podlaski
|
4.00
-1/4
0.05
|
4.54
1 1/2
0.10
|
1.12
4.75
72.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Lechia Zielona Gora
Gwarek Tarnowskie Gory
|
0.24
-0
2.27
|
3.70
2 1/2
0.07
|
7.60
1.06
22.00
|
4 - 2
Trực tiếp
|
GKP Gorzow
Gornik II Zabrze
|
5.00
-1/4
0.04
|
4.54
6 1/2
0.04
|
1.01
13.00
17.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Garbarnia Krakow
Avia Swidnik
|
1.47
-0
0.48
|
7.69
2 1/2
0.02
|
17.00
1.04
10.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KTS-K Luzino
Pogon Szczecin II
|
0.40
-0
1.66
|
2.17
1/2
0.31
|
4.50
1.27
9.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Swit Szczecin
Stolem Gniewino
|
1.04
-1/2
0.76
|
1.07
3 1/4
0.73
|
1.01
8.20
130.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Pilica Bialobrzegi
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
|
0.64
+1/4
1.19
|
0.86
3 3/4
0.94
|
51.00
34.00
1.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Gedania Gdansk
KS Pogon Nowe Skalmierzyce
|
0.75
-0
1.05
|
1.07
2 1/4
0.72
|
7.50
4.00
1.40
|
1 - 2
Trực tiếp
|
KS Legionovia Legionowo
GKS Belchatow
|
0.90
-0
0.90
|
0.97
4 1/4
0.83
|
8.80
3.70
1.36
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sieradz
Legia Warszawa B
|
0.98
+1/4
0.82
|
0.73
2
1.07
|
1.60
3.00
6.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Victoria Sulejowek
Pelikan Lowicz
|
1.02
-0
0.82
|
0.97
2 1/2
0.85
|
1.41
3.80
6.70
|
0 - 2
Trực tiếp
|
GKS Pniowek Pawlowice Slaskie
Slask Wroclaw II
|
0.90
-0
0.90
|
0.88
3 1/2
0.92
|
27.00
6.30
1.08
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Vineta Wolin
Zawisza Bydgoszcz SA
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.80
2 3/4
1.00
|
4.50
4.00
1.55
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Tatran Vsechovice
FC Strani
|
0.75
-0
1.05
|
5.00
4 1/2
0.12
|
9.00
1.08
12.00
|
00:30
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
0.90
-1
1.00
|
0.98
3
0.90
|
1.53
4.05
5.10
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.85
2 1/2
0.97
|
1.96
3.35
3.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CDA Monte Miaz
Deportivo Camioneros
|
0.91
-1/2
0.93
|
1.01
2 1/4
0.81
|
3.95
2.87
1.93
|
01:30
|
Deportivo Rincon
Germinal de Rawson
|
0.88
+1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
3.20
3.00
2.15
|
01:30
|
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
|
0.80
-0
0.96
|
0.94
1 3/4
0.82
|
2.56
2.70
2.78
|
01:30
|
Central Norte Salta
CA Sarmiento de Humboldt
|
|
|
2.00
3.00
3.50
|
01:30
|
Gutierrez
CA Juventud Unida San Luis
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
01:30
|
CA 9 de Julio Rafaela
Independiente Chivilcoy
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.88
2
0.93
|
2.15
3.30
2.90
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Kimberley Mar del Plata
|
0.83
-1
0.98
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.45
3.60
6.50
|
01:30
|
Atenas
Huracan Las Heras
|
|
|
2.38
3.20
2.63
|
01:30
|
Sansinena
Santa Marina Tandil
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.88
2
0.93
|
1.80
3.20
4.50
|
01:30
|
Boca Unidos
G.San Martin Formosa
|
0.80
-0
1.00
|
0.90
2
0.90
|
2.50
2.90
2.75
|
01:30
|
Sol de America de Formosa
Juventud Antoniana
|
0.78
-3/4
1.03
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.55
3.30
5.75
|
01:30
|
Club Cipolletti
Sol de Mayo
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.10
2.88
3.40
|
01:30
|
Estudiantes de San Luis
Club Ciudad de Bolivar
|
0.85
-0
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.55
3.10
2.63
|
01:30
|
Club Circulo Deportivo
Villa Mitre
|
0.80
+1/2
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
3.75
3.10
1.91
|
01:30
|
Sportivo Las Parejas
Douglas Haig
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2
0.98
|
1.80
3.20
4.00
|
01:30
|
Defensores Belgrano (VR)
Sportivo Belgrano
|
1.05
-1/2
0.75
|
1.00
2
0.80
|
2.05
2.80
3.90
|
01:30
|
Union Sunchales
Sarmiento Resistencia
|
1.03
-0
0.78
|
1.00
2
0.80
|
2.75
3.00
2.40
|
01:30
|
Defensores Pronunciamiento
Gimnasia C. Uruguay
|
0.70
-1/4
1.10
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.90
3.50
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Petro Atletico de Luanda
Primeiro de Agosto
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.95
1 1/4
0.85
|
1.80
2.62
7.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Madla IL
Vidar
|
0.81
+3/4
0.99
|
0.83
4
0.97
|
67.00
7.70
1.03
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Vorskla Poltava
FC Shakhtar Donetsk
|
1.01
+3/4
0.83
|
0.98
2 1/2
0.84
|
47.00
6.00
1.07
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Aasane (w)
Kolbotn (w)
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.91
2 1/2
0.85
|
2.05
3.25
2.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SK Brann (nữ)
Roa (w)
|
0.74
-2
1.02
|
0.76
3 1/4
1.00
|
1.14
6.80
11.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
LSK Kvinner (w)
Stabaek (w)
|
0.77
-1/2
0.99
|
0.80
2 3/4
0.96
|
1.77
3.55
3.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lyn (w)
Arna Bjornar (w)
|
1.07
-1
0.72
|
0.82
1 3/4
0.97
|
1.57
3.40
7.00
|
00:05
|
Valerenga (w)
Rosenborg BK (w)
|
0.83
-1/2
0.93
|
0.93
2 3/4
0.83
|
1.83
3.40
3.55
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Columbus Crew B
Orlando City B
|
0.88
-0
0.92
|
0.78
5 1/2
1.02
|
2.68
2.63
2.73
|
06:30
|
Crown Legacy FC
Chattanooga
|
0.98
-0
0.82
|
1.19
3
0.64
|
2.55
3.30
2.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ASN Nigelec
Zumunta AC
|
0.95
-1
0.85
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.53
3.60
5.50
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Universidad Catolica del Ecuador (nữ)
CD Espuce (nữ)
|
0.72
-0
1.07
|
4.90
3 1/2
0.13
|
67.00
11.00
1.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Macara (nữ)
Barcelona Guayaquil (nữ)
|
0.97
+1
0.82
|
0.95
1 3/4
0.85
|
9.50
3.50
1.44
|
01:00
|
Trottur Reykjavik (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.91
3 1/4
0.91
|
1.86
3.60
2.98
|
02:15
|
Fylkir (w)
Breidablik (w)
|
0.80
+2 1/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
01:30
|
Central Ballester
Club Lujan
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.95
2
0.85
|
3.00
2.88
2.30
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Shirak
Ararat Yerevan
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.19
3.00
3.05
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al Fahaheel SC
Al-Nasar
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.89
4
0.93
|
2.02
3.05
3.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brikama United
Fortune FC
|
0.80
-0
1.00
|
0.95
1 1/2
0.85
|
2.62
2.62
3.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Banjul United
Greater Tomorrow FC
|
0.85
-0
0.95
|
0.82
2 1/4
0.97
|
7.50
4.00
1.40
|
00:45
|
Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.98
2 1/4
0.92
|
1.97
3.30
3.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
ASKO Kottmannsdorf
SV Dellach Gail
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.92
2 3/4
0.87
|
1.61
3.50
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SV Kuchl
FC Pinzgau Saalfelden
|
0.80
+3/4
1.00
|
0.97
3 1/4
0.82
|
3.60
4.00
1.80
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Lamia
Aris Thessaloniki
|
1.19
-0
0.74
|
2.22
5 1/2
0.35
|
90.00
5.90
1.09
|
00:00
|
Olympiakos Piraeus
AEK Athens
|
0.97
+1/4
0.93
|
0.97
3
0.91
|
2.80
3.70
2.21
|
00:00
|
PAOK Saloniki
Panathinaikos
|
0.97
-3/4
0.93
|
0.85
2 3/4
1.03
|
1.73
3.90
4.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Ahli(BHR)
Al-Shabbab
|
0.77
-0
1.12
|
1.00
2 1/4
0.86
|
2.40
3.10
2.76
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Manama Club
Al-Hadd
|
0.88
-0
1.02
|
0.90
2
0.98
|
2.53
2.97
2.72
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sitra
East Riffa
|
0.84
+1/4
1.04
|
1.01
2 1/4
0.85
|
2.81
3.10
2.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Busaiteen
Al-Riffa
|
0.88
+1/2
1.02
|
1.09
2 1/4
0.79
|
3.45
3.15
2.02
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Veles
Rodina Moskva II
|
|
|
1.06
6.00
150.00
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.76
+1
0.96
|
0.93
4
0.79
|
3.55
4.30
1.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pharco
Baladiyet El Mahallah
|
1.12
-1/4
0.79
|
1.03
1
0.85
|
2.78
2.08
3.85
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
|
1.09
-1/4
0.81
|
1.06
4 1/2
0.82
|
1.30
4.35
10.00
|
01:00
|
River Plate (w)
erro Carril Oeste (W)
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.92
2 3/4
0.90
|
1.60
3.85
4.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Olympique Dcheira
FAR Forces Armee Royales
|
0.78
+1 1/4
1.06
|
0.95
1 3/4
0.87
|
11.00
3.40
1.36
|
02:00
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
0.94
-0
0.90
|
1.07
2 3/4
0.75
|
2.48
3.25
2.43
|
05:00
|
Savannah Clovers
Georgia Lions
|
0.88
-0
0.93
|
0.78
3
1.03
|
2.35
3.75
2.38
|
00:00
|
Dinamo Zagreb
Rijeka
|
0.72
-1/2
1.13
|
0.91
2 1/4
0.91
|
1.72
3.45
4.00
|
00:00
|
Hearts (w)
Celtic (w)
|
1.02
+2
0.77
|
0.80
3
1.00
|
15.00
7.00
1.14
|
00:00
|
Hibernian (w)
Glasgow Rangers (w)
|
0.90
+2 1/4
0.90
|
0.97
3 1/4
0.82
|
17.00
6.50
1.14
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Dundee United (w)
|
1.05
-1 1/2
0.75
|
0.86
3 1/2
0.94
|
1.39
4.45
5.40
|
02:00
|
Motherwell (w)
Hamilton FC (w)
|
1.05
-1 1/2
0.75
|
1.00
4
0.80
|
1.42
4.50
5.25
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Glasgow City (w)
|
0.83
+2 1/2
0.98
|
0.83
3 3/4
0.98
|
15.00
7.50
1.13
|
22:00
|
Corvinul Hunedoara
FC Otelul Galati
|
0.93
+1/2
0.95
|
0.86
2 1/4
1.00
|
3.45
3.35
1.95
|