Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 18:22

Kết quả UNIFUT Antigua (nữ) vs FC Cremas (W) 03h00 05/02

Guatemala Liga Nacional Women

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp UNIFUT Antigua (nữ) vs FC Cremas (W) 03h00 05/02

Trận đấu UNIFUT Antigua (nữ) vs FC Cremas (W), 03h00 05/02, , Guatemala Liga Nacional Women được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá UNIFUT Antigua (nữ) vs FC Cremas (W) mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa UNIFUT Antigua (nữ) vs FC Cremas (W), 03h00 05/02, , Guatemala Liga Nacional Women sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính UNIFUT Antigua (nữ) vs FC Cremas (W)

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1
      23' 0-1     
      1-1  59'    
      2-1  65'    
      3-1  79'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê UNIFUT Antigua (nữ) vs FC Cremas (W)

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân UNIFUT Antigua (nữ) vs FC Cremas (W) 03h00 05/02

Đội hình ra sân cặp đấu UNIFUT Antigua (nữ) vs FC Cremas (W), 03h00 05/02, , Guatemala Liga Nacional Women sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu UNIFUT Antigua (nữ) vs FC Cremas (W)

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo UNIFUT Antigua (nữ) vs FC Cremas (W) 03h00 05/02

Tỷ lệ kèo UNIFUT Antigua (nữ) vs FC Cremas (W), 03h00 05/02, , Guatemala Liga Nacional Women theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo UNIFUT Antigua (nữ) vs FC Cremas (W) 03h00 05/02 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.42 0:0 1.75 5.25 4 1/2 0.12 1.00 51.00 126.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.78 0:3/4 1.03 0.78 1 1/4 1.03
Back to top
Back to top