Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 05/12/2025 23:19

Kết quả Unicov vs Tescoma Zlin 20h00 11/10

Cúp Quốc Gia Séc

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Unicov vs Tescoma Zlin 20h00 11/10

Trận đấu Unicov vs Tescoma Zlin, 20h00 11/10, , Cúp Quốc Gia Séc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Unicov vs Tescoma Zlin mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Unicov vs Tescoma Zlin, 20h00 11/10, , Cúp Quốc Gia Séc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Unicov vs Tescoma Zlin

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
   Krc A.    1-0  4'    
   Ambrozek J.       25'    
      44'        Lukas Bartosak
   Michl P.       55'    
      58' 1-1      Filip Zak
      65'        Jakub Cernin
   Vaclav Koutny       68'    
   Ambrozek J.       68'    
   Komenda T.       76'    
      76' 1-2      Vukadin Vukadinovic
      85'        Rudolf Reiter

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Unicov vs Tescoma Zlin

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Unicov vs Tescoma Zlin 20h00 11/10

Đội hình ra sân cặp đấu Unicov vs Tescoma Zlin, 20h00 11/10, , Cúp Quốc Gia Séc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Unicov vs Tescoma Zlin

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Unicov vs Tescoma Zlin 20h00 11/10

Tỷ lệ kèo Unicov vs Tescoma Zlin, 20h00 11/10, , Cúp Quốc Gia Séc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Unicov vs Tescoma Zlin 20h00 11/10 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
2.70 0:0 0.21 5.00 3 1/2 0.02 200.00 7.10 1.03

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
3.22 0:0 0.15 4.54 1 1/2 0.12
Back to top
Back to top