Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 15:12

Kết quả Uniao Frederiquense RS vs Novo Hamburgo RS 06h00 27/01

Brazil Campeonato Gaucho

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Uniao Frederiquense RS vs Novo Hamburgo RS 06h00 27/01

Trận đấu Uniao Frederiquense RS vs Novo Hamburgo RS, 06h00 27/01, , Brazil Campeonato Gaucho được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Uniao Frederiquense RS vs Novo Hamburgo RS mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Uniao Frederiquense RS vs Novo Hamburgo RS, 06h00 27/01, , Brazil Campeonato Gaucho sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Uniao Frederiquense RS vs Novo Hamburgo RS

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1
      7' 0-1      Fagner Ironi Daponte,Alemao

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Uniao Frederiquense RS vs Novo Hamburgo RS

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Uniao Frederiquense RS vs Novo Hamburgo RS 06h00 27/01

Đội hình ra sân cặp đấu Uniao Frederiquense RS vs Novo Hamburgo RS, 06h00 27/01, , Brazil Campeonato Gaucho sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Uniao Frederiquense RS vs Novo Hamburgo RS

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Uniao Frederiquense RS vs Novo Hamburgo RS 06h00 27/01

Tỷ lệ kèo Uniao Frederiquense RS vs Novo Hamburgo RS, 06h00 27/01, , Brazil Campeonato Gaucho theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Uniao Frederiquense RS vs Novo Hamburgo RS 06h00 27/01 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.05 0:0 0.75 6.80 2 1/2 0.09 21.00 1.03 19.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.03 0:0 0.78 0.85 3/4 0.95
Back to top
Back to top