© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Ukraine vs Phần Lan 01h45 29/03
Tường thuật trực tiếp Ukraine vs Phần Lan 01h45 29/03
Trận đấu Ukraine vs Phần Lan, 01h45 29/03, Olympic National Sports Complex, VL World Cup kv châu Âu được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Ukraine vs Phần Lan mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Ukraine vs Phần Lan, 01h45 29/03, Olympic National Sports Complex, VL World Cup kv châu Âu sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Ukraine vs Phần Lan
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
17' | Nikolai Alho↑Albin Granlund↓ | |||
Mykola Matvyenko | 56' | |||
Marlos Romero Bonfim↑Oleksandr Zubkov↓ | 58' | |||
Aluisio Chaves Ribeiro Moraes Junior↑Roman Yaremchuk↓ | 67' | |||
68' | Joel Pohjanpalo↑Joni Kauko↓ | |||
76' | Niko Hamalainen↑Jukka Raitala↓ | |||
76' | Robert Taylor↑Rasmus Schuller↓ | |||
Viktor Kovalenko↑Evgeniy Makarenko↓ | 78' | |||
Aluisio Chaves Ribeiro Moraes Junior (Assist:Oleksandr Karavaev) | 1-0 | 80' | ||
Eduard Sobol | 81' | |||
87' | Glen Kamara | |||
Georgi Bushchan | 87' | |||
Vitali Mykolenko | 88' | |||
89' | 1-1 | Teemu Pukki | ||
90' | Joona Toivio |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Ukraine 1, Finland 1 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Ukraine 1, Finland 1 | |
90+5” | Attempt saved. Júnior Moraes (Ukraine) right footed shot from the left side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Ruslan Malinovskiy. | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Júnior Moraes bị phạm lỗi và (Ukraine) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
90+4” | THẺ PHẠT. Joona Toivio bên phía (Finland) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+4” | PHẠM LỖI! Joona Toivio (Finland) phạm lỗi. | |
90+1” | VIỆT VỊ. Joel Pohjanpalo rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Alho (Finland. Nikola). | |
90” | ĐÁ PHẠT. Oleksandr Karavaev bị phạm lỗi và (Ukraine) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90” | PHẠM LỖI! Paulus Arajuuri (Finland) phạm lỗi. | |
89” | Goal!Ukraine 1, Finland 1. Teemu Pukki (Finland) converts the penalty with a right footed shot. | |
88” | Vitalii Mykolenko (Ukraine) is shown the red card. | |
88” | Penalty conceded by Vitalii Mykolenko (Ukraine) after a foul in the penalty area. | |
88” | Penalty Finland. Teemu Pukki draws a foul in the penalty area. | |
87” | Georgi Bushchan (Ukraine) is shown the yellow card. | |
87” | THẺ PHẠT. Glen Kamara bên phía (Finland) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Viktor Kovalenko bị phạm lỗi và (Ukraine) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
87” | ĐÁ PHẠT. Glen Kamara bị phạm lỗi và (Finland) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
84” | Paulus Arajuuri (Finland) hits the left post with a header from the centre of the box. Assisted by Robin Lod with a cross following a corner. | |
83” | PHẠT GÓC. Finland được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Georgi Bushchan là người đá phạt. | |
83” | Attempt missed. Niko Hämäläinen (Finland) left footed shot from the left side of the box is close, but misses to the left. Assisted by Teemu Pukki. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Oleksandr Karavaev bị phạm lỗi và (Ukraine) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
82” | PHẠM LỖI! Niko Hämäläinen (Finland) phạm lỗi. | |
81” | THẺ PHẠT. Eduard Sobol bên phía (Ukraine) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Nikolai Alho bị phạm lỗi và (Finland) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
81” | PHẠM LỖI! Eduard Sobol (Ukraine) phạm lỗi. | |
80” | VÀOOOO!! (Ukraine) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Ukraine 1, Finland 0. Júnior Morae. | |
78” | THAY NGƯỜI. Ukraine. Vikto thay đổi nhân sự khi rút Yevhenii Makarenko ra nghỉ và Kovalenko là người thay thế. | |
78” | ĐÁ PHẠT. Robin Lod bị phạm lỗi và (Finland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
78” | PHẠM LỖI! Ruslan Malinovskiy (Ukraine) phạm lỗi. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Yevhenii Makarenko bị phạm lỗi và (Ukraine) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
76” | PHẠM LỖI! Joel Pohjanpalo (Finland) phạm lỗi. | |
76” | THAY NGƯỜI. Finland. Nik thay đổi nhân sự khi rút Jukka Raitala ra nghỉ và Hämäläinen là người thay thế. | |
76” | THAY NGƯỜI. Finland. Rober thay đổi nhân sự khi rút Rasmus Schüller because of an injury ra nghỉ và Taylor là người thay thế. | |
75” | Attempt missed. Ruslan Malinovskiy (Ukraine) header from the centre of the box. | |
70” | PHẠT GÓC. Ukraine được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Daniel O'Shaughnessy là người đá phạt. | |
70” | Attempt blocked. Oleksandr Karavaev (Ukraine) left footed shot from the right side of the box is blocked. | |
68” | THAY NGƯỜI. Finland. Joe thay đổi nhân sự khi rút Joni Kauko because of an injury ra nghỉ và Pohjanpalo là người thay thế. | |
67” | THAY NGƯỜI. Ukraine. Júnio thay đổi nhân sự khi rút Roman Yaremchuk ra nghỉ và Moraes là người thay thế. | |
62” | VIỆT VỊ. Eduard Sobol rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Zinchenko (Ukraine. Oleksand). | |
61” | CHẠM TAY! Rasmus Schüller (Finland) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
58” | THAY NGƯỜI. Ukraine thay đổi nhân sự khi rút Oleksandr Zubkov ra nghỉ và Marlos là người thay thế. | |
57” | Attempt missed. Robin Lod (Finland) left footed shot from outside the box misses to the right from a direct free kick. | |
56” | THẺ PHẠT. Mykola Matvienko bên phía (Ukraine) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Teemu Pukki bị phạm lỗi và (Finland) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
56” | PHẠM LỖI! Mykola Matvienko (Ukraine) phạm lỗi. | |
52” | PHẠT GÓC. Finland được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mykola Matvienko là người đá phạt. | |
52” | Attempt blocked. Robin Lod (Finland) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Teemu Pukki. | |
51” | Attempt missed. Ruslan Malinovskiy (Ukraine) left footed shot from outside the box is high and wide to the left. Assisted by Oleksandr Karavaev. | |
48” | (Finland) wins a free kick in the defensive half. | |
50” | (Ukraine) wins a free kick in the attacking half. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Jesse Joronen bị phạm lỗi và (Finland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
48” | Attempt missed. Ruslan Malinovskiy (Ukraine) left footed shot from outside the box from a direct free kick. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Ruslan Malinovskiy bị phạm lỗi và (Ukraine) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Ukraine 0, Finland 0 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Ukraine 0, Finland 0 | |
45+2” | ĐÁ PHẠT. Rasmus Schüller bị phạm lỗi và (Finland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+2” | PHẠM LỖI! Oleksandr Zinchenko (Ukraine) phạm lỗi. | |
45+2” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Oleksandr Zubkov (Ukraine) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
45” | ĐÁ PHẠT. Oleksandr Zubkov bị phạm lỗi và (Ukraine) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | PHẠM LỖI! Glen Kamara (Finland) phạm lỗi. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Joni Kauko bị phạm lỗi và (Finland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
44” | PHẠM LỖI! Yevhenii Makarenko (Ukraine) phạm lỗi. | |
44” | Attempt blocked. Ruslan Malinovskiy (Ukraine) left footed shot from the centre of the box is blocked. | |
43” | PHẠT GÓC. Ukraine được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jukka Raitala là người đá phạt. | |
43” | Attempt blocked. Oleksandr Karavaev (Ukraine) left footed shot from the right side of the box is blocked. | |
42” | CẢN PHÁ! Oleksandr Zubkov (Ukraine) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Joni Kauko bị phạm lỗi và (Finland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
40” | PHẠM LỖI! Eduard Sobol (Ukraine) phạm lỗi. | |
39” | Attempt missed. Oleksandr Zubkov (Ukraine) left footed shot from the centre of the box is high and wide to the left. | |
39” | Attempt blocked. Roman Yaremchuk (Ukraine) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Ruslan Malinovskiy. | |
37” | VIỆT VỊ. Nikolai Alho rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Schüller (Finland. Rasmu). | |
36” | Attempt missed. Oleksandr Zinchenko (Ukraine) left footed shot from outside the box is close, but misses to the right. Assisted by Oleksandr Karavaev. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Mykola Matvienko bị phạm lỗi và (Ukraine) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
34” | PHẠM LỖI! Teemu Pukki (Finland) phạm lỗi. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Joni Kauko bị phạm lỗi và (Finland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
29” | PHẠM LỖI! Oleksandr Zubkov (Ukraine) phạm lỗi. | |
28” | Attempt saved. Oleksandr Zinchenko (Ukraine) left footed shot from outside the box is saved in the top right corner. Assisted by Yevhenii Makarenko. | |
26” | Attempt missed. Roman Yaremchuk (Ukraine) right footed shot from the centre of the box is high and wide to the right. Assisted by Oleksandr Zubkov. | |
23” | Attempt missed. Oleksandr Zubkov (Ukraine) header from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Ruslan Malinovskiy with a cross. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Joona Toivio bị phạm lỗi và (Finland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
18” | PHẠM LỖI! Roman Yaremchuk (Ukraine) phạm lỗi. | |
17” | THAY NGƯỜI. Finland. Nikola thay đổi nhân sự khi rút Albin Granlund because of an injury ra nghỉ và Alho là người thay thế. | |
16” | KHÔNG VÀO. Ruslan Malinovskiy (Ukraine) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Roman Yaremchuk là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
13” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Oleksandr Zinchenko (Ukraine) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
9” | PHẠT GÓC. Finland được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Vitalii Mykolenko là người đá phạt. | |
9” | CẢN PHÁ! Teemu Pukki (Finland) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
7” | Attempt missed. Teemu Pukki (Finland) right footed shot from the right side of the box misses to the left. | |
5” | PHẠT GÓC. Ukraine được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Albin Granlund là người đá phạt. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Ruslan Malinovskiy bị phạm lỗi và (Ukraine) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
4” | PHẠM LỖI! Joona Toivio (Finland) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Ukraine vs Phần Lan |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Ukraine vs Phần Lan 01h45 29/03
Đội hình ra sân cặp đấu Ukraine vs Phần Lan, 01h45 29/03, Olympic National Sports Complex, VL World Cup kv châu Âu sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Ukraine vs Phần Lan |
||||
Ukraine | Phần Lan | |||
Georgi Bushchan | 1 | 1 | Jesse Joronen | |
Vitali Mykolenko | 16 | 3 | Albin Granlund | |
Mykola Matvyenko | 22 | 4 | Joona Toivio | |
Ilya Zabarnyi | 3 | 2 | Paulus Arajuuri | |
Eduard Sobol | 2 | 15 | Daniel OShaughnessy | |
Evgeniy Makarenko | 18 | 22 | Jukka Raitala | |
Olexandr Zinchenko | 17 | 6 | Glen Kamara | |
Oleksandr Karavaev | 21 | 11 | Rasmus Schuller | |
Ruslan Malinovskyi | 8 | 19 | Joni Kauko | |
Roman Yaremchuk | 9 | 8 | Robin Lod | |
Oleksandr Zubkov | 15 | 10 | Teemu Pukki | |
Đội hình dự bị |
||||
Bogdan Mykhaylychenko | 14 | 17 | Nikolai Alho | |
Aluisio Chaves Ribeiro Moraes Junior | 19 | 14 | Robert Ivanov | |
Yevhen Konoplyanka | 10 | 5 | Juhani Ojala | |
Serhiy Kryvtsov | 4 | 12 | Niki Maenpaa | |
Anatolii Trubin | 23 | 21 | Niko Hamalainen | |
Yukhym Konoplia | 13 | 18 | Onni Valakari | |
Andriy Pyatov | 12 | 16 | Juha Pirinen | |
Mykola Shaparenko | 7 | 20 | Joel Pohjanpalo | |
Oleksandr Syrota | 6 | 23 | Saku Eriksson | |
Viktor Kovalenko | 20 | 7 | Robert Taylor | |
Serhiy Sydorchuk | 5 | 9 | Marcus Forss | |
Marlos Romero Bonfim | 11 | 13 | Pyry Soiri |
Tỷ lệ kèo Ukraine vs Phần Lan 01h45 29/03
Tỷ lệ kèo Ukraine vs Phần Lan, 01h45 29/03, Olympic National Sports Complex, VL World Cup kv châu Âu theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Ukraine vs Phần Lan 01h45 29/03 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.05 | 0:0 | 0.80 | 6.60 | 2 1/2 | 0.10 | 21.00 | 1.04 | 19.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.93 | 0:1/4 | 0.88 | 1.10 | 1 | 0.70 |
Thành tích đối đầu Ukraine vs Phần Lan 01h45 29/03
Kết quả đối đầu Ukraine vs Phần Lan, 01h45 29/03, Olympic National Sports Complex, VL World Cup kv châu Âu gần đây nhất. Phong độ gần đây của Ukraine , phong độ gần đây của Phần Lan chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Ukraine
Phong độ gần nhất Phần Lan
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
23:30
|
Salernitana
Verona
|
1.08
+3/4
0.82
|
0.94
2 1/2
0.94
|
4.90
3.80
1.64
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.83
-0
1.07
|
1.06
2 1/4
0.82
|
2.53
3.10
2.77
|
00:00
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
0.86
-1/4
1.03
|
0.86
2 3/4
1.01
|
2.11
3.65
3.00
|
00:00
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.82
-1 1/2
1.07
|
0.86
2 3/4
1.01
|
1.26
5.60
9.80
|
00:10
|
Hacken
Malmo FF
|
0.86
+1/2
1.03
|
1.02
3 1/4
0.85
|
3.10
3.80
2.03
|
19:15
|
Baden
Neuchatel Xamax
|
1.01
+3/4
0.83
|
0.74
3
1.08
|
4.20
3.85
1.62
|
19:15
|
FC Sion
Schaffhausen
|
0.79
-1 1/4
1.05
|
0.73
2 3/4
1.09
|
1.33
4.50
7.20
|
19:15
|
Stade Nyonnais
Aarau
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.90
3 1/4
0.92
|
2.22
3.60
2.55
|
19:15
|
Vaduz
Bellinzona
|
0.81
-1/2
1.03
|
0.67
2 3/4
1.17
|
1.81
3.70
3.35
|
19:15
|
FC Wil 1900
Thun
|
0.85
+3/4
0.99
|
0.64
2 3/4
1.21
|
3.45
3.70
1.78
|
22:59
|
Winterthur
St. Gallen
|
1.06
+1/4
0.82
|
1.07
3 1/4
0.79
|
3.05
3.65
2.08
|
22:59
|
FC Zurich
Lugano
|
1.00
-1/4
0.88
|
0.98
2 3/4
0.88
|
2.29
3.40
2.86
|
22:59
|
Servette
Young Boys
|
0.82
-1/4
1.06
|
1.03
3 1/4
0.83
|
2.08
3.80
2.98
|
16:00
|
Dong Thap
Bà Rịa Vũng Tàu
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.10
3.30
3.00
|
00:00
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
0.88
-1
1.01
|
1.02
3
0.85
|
1.50
4.20
5.80
|
22:00
|
Ham-Kam
Bodo Glimt
|
0.81
+1 1/4
1.08
|
1.07
3 1/4
0.80
|
5.30
4.55
1.49
|
22:00
|
KFUM Oslo
Odd Grenland
|
1.02
-3/4
0.87
|
0.89
2 3/4
0.98
|
1.83
3.60
3.90
|
22:00
|
Kristiansund BK
Brann
|
1.09
+1
0.80
|
0.86
2 3/4
1.01
|
5.60
4.40
1.49
|
22:00
|
Lillestrom
Fredrikstad
|
0.95
-1/4
0.94
|
0.98
2 3/4
0.89
|
2.20
3.55
2.92
|
22:00
|
Molde
Sarpsborg 08
|
0.84
-1 1/4
1.05
|
0.99
3 1/2
0.88
|
1.40
5.10
6.10
|
22:00
|
Sandefjord
Viking
|
0.79
+1/4
1.11
|
1.00
3
0.87
|
2.75
3.60
2.29
|
22:00
|
Stromsgodset
Haugesund
|
1.02
-3/4
0.87
|
0.88
2 1/2
0.99
|
1.70
3.80
4.35
|
00:15
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.02
-1/4
0.87
|
0.92
2 1/2
0.95
|
2.23
3.35
3.00
|
07:00
|
CDSyC Cruz Azul
Monterrey
|
1.09
-1/4
0.83
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.40
3.30
2.78
|
00:00
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.81
+1/4
1.08
|
1.01
2 1/4
0.86
|
2.89
3.15
2.40
|
23:30
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
1.01
-3/4
0.88
|
0.89
2 3/4
0.98
|
1.75
3.85
4.00
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
0.80
-0
1.09
|
0.94
2 1/2
0.93
|
2.40
3.25
2.83
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
1.03
-1/4
0.86
|
0.99
2 1/2
0.88
|
2.26
3.35
2.96
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.84
-1/4
1.05
|
1.03
2 1/4
0.84
|
2.13
3.15
3.40
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.75
-0
1.12
|
0.91
2
0.93
|
2.33
2.96
2.84
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
0.82
-1/4
1.04
|
0.98
2 1/4
0.86
|
2.16
3.15
2.93
|
19:00
|
Lyngby
Viborg
|
0.99
-0
0.90
|
0.90
2 1/2
0.97
|
2.62
3.40
2.49
|
19:00
|
Vejle
Hvidovre IF
|
0.97
-1
0.92
|
0.95
2 3/4
0.92
|
1.54
4.10
5.40
|
21:00
|
Silkeborg
Brondby IF
|
1.05
+3/4
0.84
|
0.97
2 3/4
0.90
|
4.60
3.95
1.64
|
22:59
|
Nordsjaelland
Midtjylland
|
1.04
-1/2
0.85
|
0.90
3
0.97
|
2.04
3.80
3.05
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Colo Colo
Palestino
|
1.29
-1/4
0.67
|
0.93
1 3/4
0.95
|
1.19
4.55
24.00
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.90
-0
0.96
|
0.96
2 3/4
0.88
|
2.41
3.30
2.48
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
0.94
-3/4
0.92
|
0.94
2 3/4
0.90
|
1.74
3.65
3.70
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.94
-1/4
0.92
|
0.95
2 1/2
0.89
|
2.19
3.30
2.78
|
21:45
|
Arda
CSKA 1948 Sofia
|
0.92
-1/4
0.90
|
0.96
2 1/4
0.84
|
2.17
3.15
2.93
|
00:15
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.87
-3/4
0.95
|
0.84
2 1/4
0.96
|
1.66
3.55
4.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Central Cordoba SDE
Boca Juniors
|
0.83
+1
1.09
|
0.83
2 1/4
1.07
|
5.20
3.80
1.61
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.89
-1
1.00
|
1.06
2 1/4
0.81
|
1.45
3.90
7.60
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.07
-1/4
0.82
|
0.92
1 3/4
0.95
|
2.47
2.85
3.10
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
0.98
-1/2
0.91
|
0.78
2 1/4
1.09
|
1.98
3.40
3.55
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
0.95
-1/2
0.94
|
0.81
2
1.06
|
1.95
3.20
3.90
|
22:59
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
|
1.09
-1/4
0.73
|
0.98
2 1/2
0.82
|
2.31
3.05
2.81
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE)
Emirates Club
|
0.93
-1 1/2
0.83
|
0.95
4
0.81
|
1.37
4.90
5.40
|
21:10
|
Khor Fakkan
Al-Sharjah
|
0.96
+3/4
0.80
|
0.99
3 1/4
0.77
|
4.10
3.80
1.63
|
00:00
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.76
-3/4
1.00
|
0.89
3 1/4
0.87
|
1.60
3.95
4.15
|
00:00
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.55
-3/4
1.26
|
0.93
3 1/4
0.83
|
1.34
4.55
6.80
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Carabobo FC
Angostura FC
|
1.13
-1/4
0.68
|
0.84
2 1/2
0.96
|
1.01
8.20
125.00
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.64
-0
1.13
|
0.81
2 1/4
0.95
|
2.17
3.25
2.86
|
17:00
|
Aarhus Fremad 2
Odder IGF
|
1.03
+1
0.78
|
0.85
2 1/2
0.95
|
5.50
4.10
1.45
|
18:00
|
OKS
Kjellerup
|
0.75
-1 1/4
1.05
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.33
4.75
6.50
|
20:15
|
Vinder Vatanspor-VRI
Dalum
|
|
|
2.50
3.60
2.30
|
21:00
|
Ringkobing
B 1913 Odense
|
|
|
1.65
3.80
4.20
|
19:00
|
PFK Montana
Septemvri Sofia
|
|
|
2.20
3.30
2.80
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Ferroviaria SP (w)
America Mineiro (w)
|
1.03
-1 1/4
0.78
|
1.00
3
0.80
|
1.44
4.33
5.25
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.78
3
1.03
|
5.00
5.25
1.38
|
01:00
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.30
3.00
2.88
|
19:00
|
Fortuna Alesund (w)
Avaldsnes (w)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.93
3
0.93
|
1.67
4.20
3.60
|
20:00
|
Erbaaspor S
Kutahyaspor
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
20:00
|
Sebat Genclikspor
Musspor
|
|
|
2.20
3.10
3.00
|
20:00
|
Aliaga FUTBOL AS
Yeni Orduspor
|
|
|
1.75
3.30
4.20
|
00:00
|
Elazigspor
Efeler 09
|
|
|
1.75
3.30
4.20
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
0.76
-0
0.98
|
0.94
2 1/4
0.80
|
2.37
3.10
2.66
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.77
-0
0.97
|
0.80
2
0.94
|
2.40
3.05
2.67
|
22:59
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
|
|
2.20
2.75
3.40
|
22:59
|
Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
|
|
3.00
2.63
2.50
|
22:59
|
ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir
|
|
|
2.40
3.00
2.75
|
22:59
|
Kawkab de Marrakech
CODM Meknes
|
|
|
2.10
2.75
3.60
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Atletico Junior Barranquilla
Deportivo Pereira
|
0.94
-3/4
0.96
|
0.87
5 3/4
1.01
|
7.80
4.45
1.34
|
08:00
|
Millonarios
Atletico Bucaramanga
|
0.89
-3/4
0.95
|
0.96
2 1/4
0.86
|
1.70
3.35
4.25
|
21:00
|
Trenkwalder Admira Wacker
First Wien 1894
|
1.02
-1/2
0.84
|
0.84
2 1/2
1.00
|
2.02
3.35
3.05
|
21:00
|
SKU Amstetten
SV Horn
|
0.87
-0
0.99
|
0.81
2 3/4
1.03
|
2.34
3.45
2.49
|
21:00
|
FC Dornbirn 1913
Leoben
|
0.91
+1/4
0.95
|
0.96
2 3/4
0.88
|
2.69
3.55
2.14
|
21:00
|
FAC Team Fur Wien
Grazer AK
|
0.92
+1/4
0.94
|
0.90
2 1/2
0.94
|
2.76
3.30
2.19
|
21:00
|
Kapfenberg
FC Liefering
|
0.83
+1/2
1.03
|
0.76
2 3/4
1.08
|
2.85
3.60
2.03
|
21:00
|
Lafnitz
SV Ried
|
0.89
+1 1/4
0.97
|
0.81
3
1.03
|
5.60
4.30
1.41
|
21:00
|
St.Polten
SC Bregenz
|
1.01
-1
0.85
|
0.83
2 3/4
1.01
|
1.54
3.90
4.65
|
21:00
|
Sturm Graz (Youth)
SV Stripfing Weiden
|
1.05
+1/4
0.81
|
0.76
3 1/4
1.08
|
3.15
3.70
1.91
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
|
|
1.50
3.60
6.00
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
1.00
-3/4
0.76
|
0.81
3
0.95
|
1.76
3.75
3.50
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.78
3
0.98
|
2.02
3.55
2.89
|
21:30
|
Grobina
FK Valmiera
|
0.90
+1 1/4
0.84
|
0.73
2 1/2
1.01
|
6.50
4.35
1.36
|
22:59
|
Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils
|
0.76
-1 3/4
0.98
|
0.73
2 3/4
1.01
|
1.17
6.10
9.90
|
1 - 2
Trực tiếp
|
OL Reign Reign (w)
Orlando Pride (w)
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.88
3.20
2.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lautaro de Buin
Concon National
|
1.13
-1/4
0.68
|
1.06
1 1/4
0.74
|
2.55
2.19
3.70
|
21:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Thor Akureyri
|
|
|
2.00
3.80
2.88
|
21:00
|
Grindavik
Grotta Seltjarnarnes
|
|
|
1.85
3.75
3.25
|
22:45
|
Mes krman
Chadormalou Ardakan
|
|
|
4.50
2.88
1.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Alexandria Reds
Annapolis Blues
|
|
|
2.63
4.33
2.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Spokane Velocity
Forward Madison FC
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.02
3 1/2
0.78
|
16.00
5.40
1.15
|
18:00
|
Naestved
Hillerod Fodbold
|
1.03
-0
0.83
|
1.05
2 3/4
0.79
|
2.59
3.30
2.33
|
20:00
|
Herfolge Boldklub Koge
Helsingor
|
1.07
-3/4
0.79
|
0.98
3
0.86
|
1.77
3.70
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cumbaya FC
Barcelona SC(ECU)
|
0.86
+3/4
0.98
|
0.99
2 1/2
0.83
|
3.95
3.45
1.74
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.77
-1/4
1.03
|
0.90
2
0.88
|
1.98
2.88
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Circle Newtown United
SLH St Pauls Utd
|
|
|
3.80
3.40
1.80
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Long Island Rough Riders
New Jersey Copa
|
0.91
-1 1/4
0.89
|
1.04
4 1/4
0.76
|
1.01
8.30
100.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Miami AC
Sarasota Paradise
|
0.77
+1/4
1.03
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.55
3.25
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Weston
Swan City SC
|
0.92
-2 1/4
0.88
|
0.83
2 3/4
0.97
|
1.10
5.60
28.00
|
22:59
|
FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
00:00
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
|
|
1.80
3.75
3.40
|
22:59
|
AL Salt
Al-Jalil
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.62
3.50
4.75
|
22:59
|
Al Hussein Irbid
Al Faisaly
|
0.75
-0
1.05
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.35
3.10
2.75
|
07:00
|
CD Olimpia
Marathon
|
|
|
1.73
3.25
4.33
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.78
+1/4
1.08
|
0.89
2
0.95
|
2.89
2.98
2.28
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.91
-3/4
0.85
|
0.87
2 3/4
0.89
|
1.68
3.60
4.05
|
16:00
|
Hertha Berlin U19
Borussia Dortmund U19
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.05
3.60
2.88
|
21:00
|
07 Vestur Sorvagur
EB Streymur
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
21:00
|
IF Fuglafjordur
Toftir B68
|
|
|
5.50
3.50
1.57
|
22:59
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
1.00
-1/2
0.80
|
1.00
2 3/4
0.80
|
1.95
3.60
3.10
|
22:59
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
0.75
-1 1/2
1.05
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.27
6.00
6.25
|
18:00
|
ASA Aarhus (w)
Sundby BK (w)
|
0.80
-1
1.00
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.53
5.75
3.50
|
20:00
|
Al-Ahed
Al-Ansar (LIB)
|
|
|
2.20
3.30
2.80
|
20:00
|
Al Bourj
Al-Nejmeh
|
|
|
6.00
4.33
1.40
|
20:00
|
Racing Beirut
Al-Safa
|
|
|
3.40
3.40
1.91
|
00:00
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
0.88
-0
0.88
|
0.85
2 3/4
0.91
|
2.45
3.30
2.45
|
00:00
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
0.89
+1/2
0.87
|
0.98
2 3/4
0.78
|
3.40
3.45
1.87
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Bolivar
Real Tomayapo
|
0.81
-1/2
1.03
|
0.91
4
0.91
|
1.01
8.30
100.00
|
06:30
|
Jorge Wilstermann
The Strongest
|
1.04
-0
0.80
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.73
2.96
2.40
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.86
-1/4
0.88
|
0.71
2 1/4
1.03
|
2.06
3.20
3.10
|
22:00
|
Srbija C.Gora U17
Ukraine U17
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.91
2 1/4
0.85
|
|
22:00
|
Denmark U17
Wales U17
|
0.71
-3/4
1.05
|
1.01
2 3/4
0.75
|
|
00:30
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.91
2 1/4
0.85
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
0.80
+1/2
0.96
|
0.91
2 1/4
0.85
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Carlos Manucci
Univ.Cesar Vallejo
|
0.82
+1/2
1.02
|
0.83
2 1/4
0.99
|
3.10
3.30
2.02
|
08:00
|
Alianza Lima
Deportivo Garcilaso
|
0.91
-1 3/4
0.93
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.22
5.60
8.40
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.93
-3/4
0.83
|
0.93
2 1/4
0.83
|
1.69
3.35
4.35
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.84
+1/4
0.92
|
0.80
2 1/4
0.96
|
2.96
3.25
2.11
|
19:00
|
Gjovik Lyn
Ullensaker/Kisa IL
|
0.85
+1
0.95
|
0.90
3
0.90
|
4.10
4.33
1.55
|
19:00
|
Alta
Junkeren
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.40
4.75
5.25
|
20:00
|
Follo
Eidsvold Turn
|
|
|
2.25
4.00
2.40
|
21:00
|
Flekkeroy
Sotra
|
0.78
-0
1.03
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.60
2.55
|
21:00
|
Kvik Halden
Notodden FK
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.80
3.60
3.50
|
21:00
|
Stjordals Blink
Grorud
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.67
4.00
3.70
|
22:59
|
Brattvag
Hodd
|
|
|
2.38
3.80
2.30
|
00:00
|
Skeid Oslo
Strommen
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.83
3
0.98
|
1.83
3.60
3.40
|
20:45
|
Ferencvarosi TC (w)
Gyori Dozsa (w)
|
|
|
1.20
5.75
9.50
|
07:30
|
Rangers Talca
Universidad de Concepcion
|
1.08
-1/2
0.76
|
1.06
2 3/4
0.76
|
2.08
3.30
2.97
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.76
-1/4
0.98
|
0.78
2 1/4
0.96
|
1.96
3.25
3.40
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
1.03
-1
0.71
|
0.84
2 3/4
0.90
|
1.62
3.70
4.30
|
19:00
|
Skedsmo
Gjelleraasen IL
|
|
|
2.88
4.20
1.91
|
19:00
|
Skjetten Fotball
Ready
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
20:00
|
Loddefjord
Askoy FK
|
|
|
3.40
3.75
1.80
|
20:00
|
Melhus
Byasen Toppfot
|
|
|
4.00
4.33
1.57
|
20:00
|
Lokomotiv Oslo
Traff
|
|
|
3.10
4.20
1.80
|
20:00
|
Asane Fotball B
Hou Ge Xinte B team
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
21:00
|
Vindbjart
Sola
|
|
|
2.30
4.20
2.30
|
21:00
|
Tiller
SK Trygg Lade
|
|
|
2.63
4.33
2.00
|
22:59
|
Flint
Frigg
|
|
|
4.75
4.75
1.44
|
22:59
|
Honefoss BK
Elverum
|
1.00
-2 3/4
0.80
|
0.90
4 1/2
0.90
|
1.10
9.00
11.00
|
00:00
|
Baerum SK
Asker
|
|
|
2.63
4.20
2.00
|
20:00
|
FC Eintracht Rheine
SpVgg Erkenschwick
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.50
4.75
1.62
|
20:00
|
SV Westfalia Rhynern
TSG Sprockhovel
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.20
3.50
|
20:00
|
SpVgg Vreden 1921
TUS Bovinghausen 04
|
0.88
-1 3/4
0.93
|
0.95
4 1/4
0.85
|
1.30
5.00
6.50
|
20:30
|
SG Finnentrop/Bamenohl
ASC 09 Dortmund
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.83
3 1/2
0.98
|
4.00
4.33
1.62
|
20:30
|
Adams Sam Beek
Sportfreunde Lotte
|
0.98
+1 3/4
0.83
|
1.00
3 3/4
0.80
|
7.50
5.25
1.27
|
20:30
|
TuS Ennepetal
SC Preussen Munster II
|
0.90
+1
0.90
|
0.90
3 3/4
0.90
|
3.80
4.50
1.57
|
19:30
|
Kolbotn (w)
SK Brann (nữ)
|
0.79
+2 1/2
0.97
|
0.83
3 1/2
0.93
|
11.00
11.00
1.13
|
20:00
|
Arna Bjornar (w)
Valerenga (w)
|
1.28
+3
0.54
|
0.68
4
1.08
|
34.00
17.00
1.04
|
20:00
|
Roa (w)
Lyn (w)
|
0.72
-1/4
1.04
|
0.81
2 1/2
0.95
|
1.91
3.25
3.60
|
20:00
|
Stabaek (w)
Aasane (w)
|
0.77
-1 1/4
0.99
|
0.78
2 3/4
0.98
|
1.32
4.65
6.90
|
00:05
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.83
-1/2
0.93
|
0.77
2 1/4
0.99
|
1.83
3.25
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
International Miami B
Carolina Core
|
0.76
-0
1.04
|
0.73
3 1/4
1.07
|
2.19
3.65
2.55
|
07:00
|
Colorado Rapids II
Vancouver Whitecaps Reserve
|
0.76
-1/4
1.04
|
0.74
3
1.06
|
1.90
3.55
3.10
|
07:00
|
San Jose Earthquakes Reserve
Los Angeles FC II
|
0.87
-1/4
0.91
|
0.78
2 3/4
1.00
|
2.06
3.60
2.80
|
07:00
|
Los Angeles Galaxy II
Real Monarchs
|
0.75
-1
1.05
|
1.03
3 1/4
0.77
|
1.44
4.20
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
RSSR FC
Police FC II
|
0.98
+1 1/4
0.83
|
0.78
3
1.03
|
4.33
6.00
1.40
|
20:30
|
SC Freiburg (w)
RB Leipzig (w)
|
0.72
-0
1.04
|
0.57
2 1/2
1.23
|
2.23
3.40
2.65
|
20:30
|
Hoffenheim (w)
Bayern Munchen (w)
|
0.91
+1
0.85
|
0.76
3
1.00
|
5.20
4.00
1.48
|
20:30
|
Koln (w)
Eintracht Frankfurt (w)
|
0.88
+1
0.88
|
0.76
3
1.00
|
4.70
4.10
1.51
|
20:30
|
VfL Wolfsburg (w)
SG Essen-Schonebeck (w)
|
0.72
-1 1/2
1.04
|
0.66
3
1.11
|
1.20
7.00
7.00
|
20:30
|
Nurnberg (w)
FCR 2001 Duisburg (w)
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.88
2 3/4
0.88
|
2.06
3.40
3.00
|
20:30
|
Bayer Leverkusen (w)
Werder Bremen (w)
|
0.60
-1/4
1.19
|
0.57
2 1/4
1.23
|
1.77
3.45
3.75
|
01:00
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.92
-1/2
0.88
|
0.98
2 1/2
0.80
|
1.92
3.40
3.25
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
1.08
+1/2
0.72
|
0.78
2 1/2
1.00
|
|
00:00
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
0.67
-1/4
1.09
|
0.83
2 1/2
0.93
|
2.05
3.25
3.10
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
0.90
-0
0.92
|
0.93
2
0.87
|
2.58
2.86
2.61
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.00
-3/4
0.82
|
1.03
2 1/4
0.77
|
1.75
3.30
4.05
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.79
-1/2
1.03
|
0.80
1 3/4
1.00
|
1.79
3.05
4.30
|
20:00
|
FK Van Charentsavan
Urartu
|
0.68
+1/4
1.08
|
0.78
2 1/2
0.98
|
2.64
3.25
2.32
|
22:00
|
Ararat Yerevan
Alashkert
|
0.76
+1/4
1.00
|
0.87
2 1/4
0.89
|
2.92
3.10
2.23
|
1 - 2
Trực tiếp
|
General Caballero
Sportivo Luqueno
|
0.54
+1/4
1.42
|
0.85
3 1/2
0.97
|
31.00
4.55
1.15
|
21:00
|
Helfort 15
FV Austria XIII
|
|
|
1.73
4.00
3.50
|
21:30
|
Launsdorf
SV Eberstein
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.78
3 3/4
1.03
|
1.83
4.50
2.90
|
18:15
|
Khovd
Bavarians FC
|
|
|
1.91
4.50
2.75
|
22:59
|
Al-Riffa
Manama Club
|
1.01
-3/4
0.87
|
0.90
2 1/2
0.96
|
1.70
3.25
4.75
|
16:00
|
SKA Khabarovsk
Alania Vladikavkaz
|
0.78
-1/4
1.02
|
0.87
2 1/4
0.91
|
2.05
3.25
3.05
|
21:00
|
Tyumen
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
0.71
-1/2
1.09
|
0.76
2
1.02
|
1.71
3.35
4.25
|
21:45
|
Arsenal Tula
Akron Togliatti
|
1.11
-1/4
0.70
|
0.94
2
0.84
|
2.30
2.93
2.91
|
22:00
|
Urozhay Krasnodar
Khimki
|
1.19
+1
0.64
|
0.79
2 1/2
0.99
|
6.60
4.25
1.36
|
22:00
|
Neftekhimik Nizhnekamsk
FK Leningradets
|
0.84
-1/4
0.96
|
0.85
2
0.93
|
2.08
3.05
3.20
|
22:00
|
Sokol
Volgar-Gazprom Astrachan
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.97
2 1/4
0.81
|
2.23
3.10
2.86
|
23:30
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
0.89
-1/2
0.91
|
0.76
2
1.02
|
1.89
3.20
3.60
|
21:00
|
Vestri
Vikingur Reykjavik
|
1.01
+1 3/4
0.85
|
0.97
3 1/2
0.87
|
8.30
5.60
1.22
|
23:15
|
KA Akureyri
Fylkir
|
1.04
-1/2
0.82
|
0.83
3
1.01
|
2.04
3.50
2.90
|
00:00
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
0.91
-1/4
0.95
|
0.90
3
0.94
|
2.25
3.40
2.61
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Academia Quintana
FC Mayaguez
|
|
|
1.08
11.00
19.00
|
21:00
|
Dinamo Samarqand
Pakhtakor
|
|
|
3.60
3.20
1.91
|
21:00
|
Termez Surkhon
Nasaf Qarshi
|
|
|
3.30
3.25
2.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Saprissa
AD San Carlos
|
0.84
-1
1.00
|
0.85
3
0.97
|
1.49
4.00
4.95
|
01:00
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.90
3 3/4
0.90
|
2.05
4.33
2.55
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Ferroviario CE
ABC RN
|
0.76
-1/4
1.04
|
0.88
4 1/4
0.92
|
80.00
7.50
1.03
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
1.00
-0
0.76
|
0.86
2
0.90
|
2.74
2.95
2.41
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.88
-1
0.88
|
0.96
2 1/4
0.80
|
1.46
3.75
5.90
|
20:00
|
EL Masry
Enppi
|
0.72
-1/4
1.08
|
0.73
2 1/4
1.05
|
1.88
3.35
3.50
|
22:59
|
El Mokawloon El Arab
Pharco
|
0.79
-0
1.01
|
0.91
2
0.87
|
2.69
2.65
3.00
|
22:59
|
ZED FC
Al-Ittihad Alexandria
|
0.96
-1/4
0.84
|
0.92
2 1/4
0.86
|
2.16
3.05
3.05
|
00:00
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
|
|
3.00
4.50
1.80
|
01:00
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
|
|
1.40
5.00
5.00
|
22:00
|
Borac Banja Luka
FK Igman Konjic
|
0.95
-2
0.85
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.18
5.75
11.00
|
22:00
|
Sarajevo
Posusje
|
|
|
1.44
3.60
7.00
|
22:00
|
FK Sloga Doboj
NK Siroki Brijeg
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.88
2 1/4
0.93
|
2.20
3.50
2.80
|
22:00
|
FK Velez Mostar
GOSK Gabela
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.88
2 1/2
0.93
|
1.30
4.20
9.50
|
22:00
|
HSK Zrinjski Mostar
FK Tuzla City
|
0.93
-3 1/4
0.88
|
0.95
4 1/2
0.85
|
1.06
13.00
21.00
|
22:00
|
Zvi Jerzy Da
FK Zeljeznicar
|
0.70
+1/4
1.10
|
1.03
2 1/2
0.78
|
2.63
3.25
2.38
|