Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 05/12/2025 21:14

Kết quả Udinese vs Catanzaro 22h59 11/08

Cúp quốc gia Italia

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Udinese vs Catanzaro 22h59 11/08

Trận đấu Udinese vs Catanzaro, 22h59 11/08, Dacia Arena, Cúp quốc gia Italia được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Udinese vs Catanzaro mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Udinese vs Catanzaro, 22h59 11/08, Dacia Arena, Cúp quốc gia Italia sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Udinese vs Catanzaro

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1
   Sandi Lovric (Assist:Florian Thauvin)    1-0  9'    
      12' 1-1      Jari Vandeputte (Assist:Sounas D.)
   Beto Betuncal (Assist:Jordan Zemura)    2-1  49'    
   Adam Masina       51'    
   Florian Thauvin    3-1  64'    
   Lorenzo Lucca (Assist:Oier Zarraga)    4-1  90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Udinese vs Catanzaro

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Udinese vs Catanzaro 22h59 11/08

Đội hình ra sân cặp đấu Udinese vs Catanzaro, 22h59 11/08, Dacia Arena, Cúp quốc gia Italia sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Udinese vs Catanzaro

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Udinese vs Catanzaro 22h59 11/08

Tỷ lệ kèo Udinese vs Catanzaro, 22h59 11/08, Dacia Arena, Cúp quốc gia Italia theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Udinese vs Catanzaro 22h59 11/08 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.40 0:0 2.08 12.50 5 1/2 0.03 1.01 12.00 200.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.40 0:0 2.00 14.28 2 1/2 0.03
Back to top
Back to top