Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 02:06

Kết quả TSV 1860 Munchen vs Wacker Burghausen 21h10 11/07

Giao hữu câu lạc bộ

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp TSV 1860 Munchen vs Wacker Burghausen 21h10 11/07

Trận đấu TSV 1860 Munchen vs Wacker Burghausen, 21h10 11/07, Allianz Arena, Giao hữu câu lạc bộ được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá TSV 1860 Munchen vs Wacker Burghausen mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa TSV 1860 Munchen vs Wacker Burghausen, 21h10 11/07, Allianz Arena, Giao hữu câu lạc bộ sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính TSV 1860 Munchen vs Wacker Burghausen

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 3 - 1
   Molders    1-0  13'    
      29' 1-1      Bachschmid
   Tallig    2-1  37'    
   Molders    3-1  43'    
      57' 3-2      Agbaje
   Bar    4-2  86'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê TSV 1860 Munchen vs Wacker Burghausen

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân TSV 1860 Munchen vs Wacker Burghausen 21h10 11/07

Đội hình ra sân cặp đấu TSV 1860 Munchen vs Wacker Burghausen, 21h10 11/07, Allianz Arena, Giao hữu câu lạc bộ sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu TSV 1860 Munchen vs Wacker Burghausen

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo TSV 1860 Munchen vs Wacker Burghausen 21h10 11/07

Tỷ lệ kèo TSV 1860 Munchen vs Wacker Burghausen, 21h10 11/07, Allianz Arena, Giao hữu câu lạc bộ theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo TSV 1860 Munchen vs Wacker Burghausen 21h10 11/07 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.48 0:0 1.60 2.45 5 1/2 0.30 1.06 10.00 51.00
Back to top
Back to top