© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả TSG Hoffenheim vs Bayer Leverkusen 01h30 13/04
Tường thuật trực tiếp TSG Hoffenheim vs Bayer Leverkusen 01h30 13/04
Trận đấu TSG Hoffenheim vs Bayer Leverkusen, 01h30 13/04, Rhein Neckar Arena, Bundesliga được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá TSG Hoffenheim vs Bayer Leverkusen mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa TSG Hoffenheim vs Bayer Leverkusen, 01h30 13/04, Rhein Neckar Arena, Bundesliga sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính TSG Hoffenheim vs Bayer Leverkusen
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Andrej Kramaric↑Sebastian Rudy↓ | 39' | |||
58' | Nadiem Amiri↑Florian Wirtz↓ | |||
58' | Patrik Schick↑Lucas Alario↓ | |||
71' | Jeremie Frimpong↑Kerem Demirbay↓ | |||
Georginio Ruttier↑Robert Skov↓ | 78' | |||
81' | Wendell Nascimento Borges | |||
86' | LEON BAILEY↑Moussa Diaby↓ | |||
Havard Nordtveit↑Kevin Akpoguma↓ | 88' | |||
Christoph Baumgartner | 89' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! TSG Hoffenheim 0, Bayer 04 Leverkusen 0 | ||
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc TSG Hoffenheim 0, Bayer 04 Leverkusen 0 | |
90+3” | CHẠM TAY! Wendell (Bayer 04 Leverkusen) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Leon Bailey (Bayer 04 bị phạm lỗi và Leverkusen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+2” | PHẠM LỖI! Florian Grillitsch (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
89” | THẺ PHẠT. Christoph Baumgartner (TSG bên phía Hoffenheim) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Leon Bailey (Bayer 04 bị phạm lỗi và Leverkusen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
89” | PHẠM LỖI! Christoph Baumgartner (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
88” | THAY NGƯỜI. TSG Hoffenheim. Håvar thay đổi nhân sự khi rút Kevin Akpoguma because of an injury ra nghỉ và Nordtveit là người thay thế. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Leon Bailey (Bayer 04 bị phạm lỗi và Leverkusen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
87” | PHẠM LỖI! Kevin Akpoguma (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
86” | THAY NGƯỜI. Bayer 04 Leverkusen. Leo thay đổi nhân sự khi rút Moussa Diaby ra nghỉ và Bailey là người thay thế. | |
84” | ĐÁ PHẠT. Jeremie Frimpong (Bayer 04 bị phạm lỗi và Leverkusen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
82” | PHẠM LỖI! Christoph Baumgartner (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Charles Aránguiz (Bayer 04 bị phạm lỗi và Leverkusen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
81” | THẺ PHẠT. Wendell (Bayer 04 bên phía Leverkusen) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
80” | PHẠM LỖI! Pavel Kaderábek (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
80” | PHẠM LỖI! Wendell (Bayer 04 Leverkusen) phạm lỗi. | |
78” | THAY NGƯỜI. TSG Hoffenheim. Georgini thay đổi nhân sự khi rút Robert Skov ra nghỉ và Rutter là người thay thế. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Robert Skov (TSG bị phạm lỗi và Hoffenheim) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
76” | PHẠM LỖI! Tin Jedvaj (Bayer 04 Leverkusen) phạm lỗi. | |
72” | Attempt saved. Wendell (Bayer 04 Leverkusen) left footed shot from the left side of the box is saved. | |
71” | THAY NGƯỜI. Bayer 04 Leverkusen. Jeremi thay đổi nhân sự khi rút Kerem Demirbay ra nghỉ và Frimpong là người thay thế. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Moussa Diaby (Bayer 04 bị phạm lỗi và Leverkusen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
68” | PHẠM LỖI! Pavel Kaderábek (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
65” | CỨU THUA. Nadiem Amiri (Bayer 04 Leverkusen) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Patrik Schick. | |
64” | PHẠM LỖI! Kerem Demirbay (Bayer 04 Leverkusen) phạm lỗi. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Christoph Baumgartner (TSG bị phạm lỗi và Hoffenheim) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
61” | ĐÁ PHẠT. Nadiem Amiri (Bayer 04 bị phạm lỗi và Leverkusen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
61” | PHẠM LỖI! Kevin Akpoguma (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
60” | CHẠM TAY! Christoph Baumgartner (TSG Hoffenheim) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
58” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Robert Skov (TSG Hoffenheim) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
58” | THAY NGƯỜI. Bayer 04 Leverkusen. Nadie thay đổi nhân sự khi rút Florian Wirtz ra nghỉ và Amiri là người thay thế. | |
58” | THAY NGƯỜI. Bayer 04 Leverkusen. Patri thay đổi nhân sự khi rút Lucas Alario ra nghỉ và Schick là người thay thế. | |
57” | Attempt missed. Moussa Diaby (Bayer 04 Leverkusen) right footed shot from the right side of the box is too high. Assisted by Kerem Demirbay. | |
56” | VIỆT VỊ. Moussa Diaby rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Aránguiz (Bayer 04 Leverkusen. Charle). | |
54” | PHẠM LỖI! Florian Grillitsch (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Florian Wirtz (Bayer 04 bị phạm lỗi và Leverkusen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
51” | PHẠM LỖI! Ihlas Bebou (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Edmond Tapsoba (Bayer 04 bị phạm lỗi và Leverkusen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | Attempt blocked. Andrej Kramaric (TSG Hoffenheim) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Christoph Baumgartner. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Kevin Akpoguma (TSG bị phạm lỗi và Hoffenheim) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
48” | PHẠM LỖI! Edmond Tapsoba (Bayer 04 Leverkusen) phạm lỗi. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! TSG Hoffenheim 0, Bayer 04 Leverkusen 0 | |
45+1” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số TSG Hoffenheim 0, Bayer 04 Leverkusen 0 | |
38” | THAY NGƯỜI. TSG Hoffenheim. Andre thay đổi nhân sự khi rút Sebastian Rudy because of an injury ra nghỉ và Kramaric là người thay thế. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Pavel Kaderábek (TSG bị phạm lỗi và Hoffenheim) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
34” | PHẠM LỖI! Wendell (Bayer 04 Leverkusen) phạm lỗi. | |
32” | PHẠM LỖI! Florian Grillitsch (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Exequiel Palacios (Bayer 04 bị phạm lỗi và Leverkusen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
31” | ĐÁ PHẠT. Kevin Akpoguma (TSG bị phạm lỗi và Hoffenheim) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
31” | PHẠM LỖI! Edmond Tapsoba (Bayer 04 Leverkusen) phạm lỗi. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Wendell (Bayer 04 bị phạm lỗi và Leverkusen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | PHẠM LỖI! Florian Grillitsch (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Ihlas Bebou (TSG bị phạm lỗi và Hoffenheim) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
26” | PHẠM LỖI! Sven Bender (Bayer 04 Leverkusen) phạm lỗi. | |
25” | PHẠT GÓC. Bayer 04 Leverkusen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Oliver Baumann là người đá phạt. | |
25” | Attempt saved. Charles Aránguiz (Bayer 04 Leverkusen) left footed shot from the left side of the box is saved in the top left corner. Assisted by Wendell. | |
23” | PHẠM LỖI! Kerem Demirbay (Bayer 04 Leverkusen) phạm lỗi. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Florian Grillitsch (TSG bị phạm lỗi và Hoffenheim) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
21” | VIỆT VỊ. Moussa Diaby rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Demirbay (Bayer 04 Leverkusen. Kere). | |
17” | PHẠM LỖI! Tin Jedvaj (Bayer 04 Leverkusen) phạm lỗi. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Christoph Baumgartner (TSG bị phạm lỗi và Hoffenheim) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
15” | PHẠM LỖI! Christoph Baumgartner (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
15” | ĐÁ PHẠT. Exequiel Palacios (Bayer 04 bị phạm lỗi và Leverkusen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
14” | VIỆT VỊ. Edmond Tapsoba rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Demirbay (Bayer 04 Leverkusen. Kere). | |
13” | ĐÁ PHẠT. Florian Grillitsch (TSG bị phạm lỗi và Hoffenheim) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
13” | ĐÁ PHẠT. Charles Aránguiz (Bayer 04 bị phạm lỗi và Leverkusen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
12” | PHẠM LỖI! Tin Jedvaj (Bayer 04 Leverkusen) phạm lỗi. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Christoph Baumgartner (TSG bị phạm lỗi và Hoffenheim) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
9” | Attempt blocked. Florian Wirtz (Bayer 04 Leverkusen) right footed shot from the right side of the box is blocked. | |
6” | PHẠT GÓC. TSG Hoffenheim được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sven Bender là người đá phạt. | |
3” | VIỆT VỊ. Pavel Kaderábek rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Rudy (TSG Hoffenheim. Sebastia). | |
2” | PHẠM LỖI! Kerem Demirbay (Bayer 04 Leverkusen) phạm lỗi. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Florian Grillitsch (TSG bị phạm lỗi và Hoffenheim) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê TSG Hoffenheim vs Bayer Leverkusen |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân TSG Hoffenheim vs Bayer Leverkusen 01h30 13/04
Đội hình ra sân cặp đấu TSG Hoffenheim vs Bayer Leverkusen, 01h30 13/04, Rhein Neckar Arena, Bundesliga sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu TSG Hoffenheim vs Bayer Leverkusen |
||||
TSG Hoffenheim | Bayer Leverkusen | |||
Oliver Baumann | 1 | 1 | Lukas Hradecky | |
Chris Richards | 28 | 16 | Tin Jedvaj | |
Stefan Posch | 38 | 5 | Sven Bender | |
Kevin Akpoguma | 25 | 12 | Edmond Tapsoba | |
Florian Grillitsch | 11 | 19 | Moussa Diaby | |
Ryan Sessegnon | 17 | 20 | Carlos Mariano Aranguiz Sandoval | |
Christoph Baumgartner | 14 | 25 | Exequiel Palacios | |
Sebastian Rudy | 16 | 18 | Wendell Nascimento Borges | |
Pavel Kaderabek | 3 | 10 | Kerem Demirbay | |
Ihlas Bebou | 9 | 27 | Florian Wirtz | |
Robert Skov | 29 | 13 | Lucas Alario | |
Đội hình dự bị |
||||
Philipp Pentke | 12 | 38 | Karim Bellarabi | |
Marco John | 30 | 30 | Jeremie Frimpong | |
Diadie Samassekou | 18 | 4 | Jonathan Glao Tah | |
Melayro Bogarde | 32 | 11 | Nadiem Amiri | |
Ishak Belfodil | 19 | 6 | Aleksandar Dragovic | |
Havard Nordtveit | 6 | 21 | Lennart Grill | |
Andrej Kramaric | 27 | 9 | LEON BAILEY | |
Georginio Ruttier | 33 | 14 | Patrik Schick | |
Munas Dabbur | 10 | 22 | Daley Sinkgraven |
Tỷ lệ kèo TSG Hoffenheim vs Bayer Leverkusen 01h30 13/04
Tỷ lệ kèo TSG Hoffenheim vs Bayer Leverkusen, 01h30 13/04, Rhein Neckar Arena, Bundesliga theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo TSG Hoffenheim vs Bayer Leverkusen 01h30 13/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.65 | 0:0 | 0.53 | 8.50 | 1/2 | 0.07 | 26.00 | 1.03 | 19.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.05 | 0:0 | 0.80 | 1.03 | 1 1/4 | 0.83 |
Thành tích đối đầu TSG Hoffenheim vs Bayer Leverkusen 01h30 13/04
Kết quả đối đầu TSG Hoffenheim vs Bayer Leverkusen, 01h30 13/04, Rhein Neckar Arena, Bundesliga gần đây nhất. Phong độ gần đây của TSG Hoffenheim , phong độ gần đây của Bayer Leverkusen chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất TSG Hoffenheim
Phong độ gần nhất Bayer Leverkusen
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Bayer Leverkusen
|
33 | 64 | 87 |
2 |
Bayern Munchen
|
33 | 51 | 72 |
3 |
VfB Stuttgart
|
33 | 35 | 70 |
4 |
RB Leipzig
|
33 | 38 | 64 |
5 |
Borussia Dortmund
|
33 | 21 | 60 |
6 |
Eintracht Frankfurt
|
33 | 1 | 46 |
7 |
TSG Hoffenheim
|
33 | -2 | 43 |
8 |
SC Freiburg
|
33 | -12 | 42 |
9 |
Heidenheimer
|
33 | -8 | 39 |
10 |
Augsburg
|
33 | -9 | 39 |
11 |
Werder Bremen
|
33 | -9 | 39 |
12 |
VfL Wolfsburg
|
33 | -13 | 37 |
13 |
Borussia Monchengladbach
|
33 | -7 | 34 |
14 |
VfL Bochum
|
33 | -29 | 33 |
15 |
FSV Mainz 05
|
33 | -14 | 32 |
16 |
Union Berlin
|
33 | -26 | 30 |
17 |
FC Koln
|
33 | -29 | 27 |
18 |
Darmstadt
|
33 | -52 | 17 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.89
+1/2
1.04
|
1.01
3 1/2
0.89
|
3.20
4.00
2.04
|
02:00
|
Manchester United
Newcastle United
|
0.84
+1/4
1.09
|
0.94
3 1/2
0.96
|
2.71
3.95
2.33
|
00:30
|
Rayo Vallecano
Granada CF
|
1.01
-1
0.92
|
0.86
2 1/4
1.04
|
1.55
3.90
6.70
|
00:30
|
Sevilla
Cadiz
|
1.12
-1/2
0.82
|
1.06
2 1/2
0.84
|
2.12
3.45
3.50
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
0.81
-0
1.13
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.47
3.40
2.86
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
0.92
+3/4
1.01
|
0.82
2 1/4
1.08
|
4.60
3.60
1.80
|
02:00
|
Nice
PSG
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.95
3
0.95
|
2.16
3.75
3.15
|
02:00
|
Reims
Marseille
|
0.91
+1/2
1.01
|
0.81
2 3/4
1.09
|
3.45
3.85
2.01
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
0.82
-1/2
1.11
|
0.82
3
1.08
|
1.82
4.00
4.00
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.31
3.50
3.00
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
1.12
-1/4
0.81
|
0.81
3
1.09
|
2.34
3.80
2.79
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.86
2 3/4
1.04
|
1.94
3.85
3.65
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
1.01
+1/4
0.91
|
0.87
2 1/2
1.03
|
3.25
3.55
2.17
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.88
-3/4
1.04
|
0.90
2 1/2
1.00
|
1.66
3.95
5.20
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.90
-0
1.02
|
0.76
2 1/4
1.16
|
2.57
3.40
2.73
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
0.96
-1/4
0.96
|
1.05
2 1/2
0.85
|
2.23
3.40
3.25
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.86
3 1/4
1.04
|
2.13
3.95
3.05
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.91
-0
1.01
|
1.03
3
0.87
|
2.52
3.65
2.65
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.07
3.55
3.50
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.83
-1/4
1.09
|
0.95
2 3/4
0.95
|
2.11
3.70
3.30
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.98
3
0.92
|
1.94
3.80
3.65
|
00:00
|
Elfsborg
AIK Solna
|
0.88
-1/4
1.04
|
0.97
2 1/2
0.93
|
2.17
3.50
3.30
|
00:00
|
Halmstads
Hacken
|
0.96
+3/4
0.96
|
1.06
3
0.84
|
4.40
4.05
1.73
|
00:00
|
Mjallby AIF
Hammarby
|
0.92
-1/4
1.00
|
1.05
2 1/2
0.85
|
2.25
3.40
3.20
|
00:00
|
Vasteras SK FK
IFK Varnamo
|
0.90
-1/2
1.02
|
0.85
2 1/2
1.05
|
1.90
3.70
3.95
|
01:30
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
0.93
+1 1/2
0.99
|
0.84
3 1/4
1.06
|
7.60
5.10
1.33
|
01:45
|
Aberdeen
Livingston
|
1.04
-1 1/4
0.88
|
1.02
3
0.88
|
1.43
4.50
6.30
|
01:45
|
Hibernian
Motherwell
|
0.99
-1/2
0.93
|
0.94
3
0.96
|
1.99
3.80
3.15
|
01:45
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.09
-1/4
0.83
|
1.05
2 1/4
0.85
|
2.38
3.10
2.97
|
01:45
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
0.93
-0
0.99
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.51
3.40
2.58
|
01:30
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.83
-1/4
1.09
|
0.82
3
1.08
|
2.11
3.75
2.96
|
01:30
|
FC Zurich
Servette
|
1.11
-0
0.82
|
1.07
2 3/4
0.83
|
2.74
3.45
2.36
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Phù Đổng
Dong Thap
|
0.92
-0
0.92
|
7.69
1 1/2
0.03
|
1.04
6.60
150.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Bà Rịa Vũng Tàu
Huế FC
|
0.63
-0
1.26
|
7.69
4 1/2
0.03
|
10.00
1.05
14.00
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.90
-1 1/2
1.00
|
0.82
2 3/4
1.06
|
1.28
5.10
9.30
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.94
+1/2
0.96
|
0.88
2 1/4
1.00
|
3.70
3.35
1.96
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.05
-0
0.85
|
0.85
2
1.03
|
2.82
3.00
2.54
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
1.04
-2 1/4
0.86
|
0.89
3 1/4
0.99
|
1.14
7.10
17.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.82
-1 1/4
1.08
|
0.81
2 1/2
1.07
|
1.33
4.55
9.40
|
02:00
|
Atalanta
Juventus
|
1.19
-1/4
0.76
|
0.82
2
1.08
|
2.56
3.10
2.99
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Shanghai Shenhua
Qingdao Zhongneng
|
1.01
-1
0.87
|
0.99
1 1/2
0.87
|
1.48
3.05
10.00
|
22:59
|
Randers FC
Viborg
|
0.94
-1/4
0.98
|
1.07
3
0.83
|
2.25
3.75
2.96
|
22:59
|
Vejle
Lyngby
|
0.97
-1/4
0.95
|
0.86
2 1/4
1.04
|
2.26
3.05
3.60
|
01:00
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
1.09
-0
0.83
|
1.03
3
0.87
|
2.77
3.65
2.41
|
02:05
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.85
-1/4
0.99
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.19
2.94
3.10
|
20:00
|
Anagenisi Karditsa
Aiolikos
|
0.87
-1 1/2
0.97
|
0.82
2 3/4
1.00
|
|
20:00
|
Kambaniakos
Kozani F.S.
|
0.95
-0
0.89
|
0.97
2
0.85
|
2.67
2.78
2.59
|
20:00
|
Kissamikos
Ilioupoli
|
1.08
-3/4
0.76
|
0.82
2 1/2
1.00
|
1.74
3.40
4.00
|
20:00
|
AEL Larisa
Makedonikos
|
1.06
-1 1/4
0.78
|
0.82
2 1/2
1.00
|
1.46
3.85
5.60
|
20:00
|
Kalamata AO
Ionikos
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.98
2 3/4
0.84
|
2.19
3.30
2.79
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.57
-3/4
1.23
|
0.84
2 1/4
0.92
|
1.43
3.85
6.20
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
1.00
-3/4
0.76
|
1.03
2 1/4
0.73
|
1.71
3.15
4.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Madura United
Pusamania Borneo FC
|
1.09
-0
0.75
|
1.08
1 1/4
0.74
|
3.35
2.18
2.77
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.79
3.50
2.13
|
22:59
|
Ludogorets Razgrad
Botev Plovdiv
|
0.95
-1
0.89
|
0.93
2 3/4
0.89
|
1.51
3.85
5.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Alga Bishkek
Neftchi Kochkor-Ata
|
0.85
+1/4
0.95
|
1.00
2
0.80
|
13.00
5.50
1.16
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.74
2 1/4
1.08
|
1.64
3.65
4.30
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
1.08
-1/4
0.76
|
1.00
2
0.82
|
2.31
2.91
2.96
|
01:15
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
0.95
+1 3/4
0.79
|
0.66
3 1/4
1.08
|
7.70
5.90
1.22
|
03:00
|
Independiente Santa Fe (w)
Alianza Petrolera (w)
|
1.02
-1/2
0.82
|
0.93
2
0.89
|
2.01
3.00
3.45
|
01:00
|
KA Akureyri
Vestri
|
0.84
-3/4
1.04
|
0.99
3
0.87
|
1.66
3.75
4.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Sofapaka FC
Posta Rangers
|
0.71
+1/4
1.01
|
0.93
2 3/4
0.79
|
1.48
3.55
5.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KCB SC
Gor Mahia
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.95
1 3/4
0.85
|
3.20
3.00
2.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Muranga Seal
Kariobangi Sharks
|
0.68
-0
1.11
|
1.07
1 1/4
0.71
|
2.58
2.20
3.25
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Nairobi Star City
Tusker
|
0.89
-0
0.83
|
0.75
2 1/2
0.97
|
5.50
3.60
1.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Shabana FC
FC Talanta
|
0.74
-0
1.04
|
0.93
1
0.85
|
2.89
2.09
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Muhoroni Youth
Bandari
|
0.96
-0
0.76
|
0.97
2 1/4
0.75
|
2.57
3.00
2.33
|
02:00
|
Valeriodoce Esporte Clube (MG)
Betim FC
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.15
3.10
3.10
|
05:30
|
Aymores
Tupi Juiz de Fora MG
|
0.73
-1/2
1.08
|
0.83
2
0.98
|
1.70
3.40
4.33
|
06:00
|
Caldense MG
Boa Esporte Clube
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.80
2
1.00
|
2.05
3.40
3.00
|
06:00
|
Nacional AC MG
Democrata SL/MG
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.90
3.40
2.10
|
06:00
|
Uniao Recreativa dos Trabalhadores MG/URT
EC Mamore MG
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.95
2
0.85
|
1.83
3.20
3.90
|
21:30
|
FK Valmiera
FK Auda Riga
|
0.86
-1/4
0.96
|
0.86
2 1/4
0.94
|
2.14
3.20
2.95
|
22:30
|
Jelgava
Rigas Futbola skola
|
0.84
+1 3/4
0.98
|
0.90
3
0.90
|
10.00
4.85
1.23
|
21:00
|
Oman Club
Al-Nahda Muscat
|
0.99
+1/2
0.85
|
0.98
2 1/4
0.84
|
3.60
3.30
1.85
|
22:00
|
Ghana Dream FC
Bechem United
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.80
2
1.00
|
1.42
3.30
9.50
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE) U21
Ajman Club U21
|
0.91
-1 1/4
0.87
|
0.97
3 1/4
0.81
|
1.40
4.55
5.30
|
21:10
|
Meonothai U21
Al-Sharjah U21
|
0.98
+3/4
0.80
|
0.83
3 1/2
0.95
|
3.75
4.30
1.61
|
21:10
|
Al Bataeh U21
Baniyas SC Reserves
|
0.87
-0
0.91
|
0.97
3 1/4
0.81
|
2.32
3.75
2.37
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
0.92
-2
0.98
|
1.14
3
0.75
|
1.14
7.20
16.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
0.79
-1 1/2
1.12
|
1.02
2 3/4
0.86
|
1.23
5.70
11.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
0.95
-2 1/2
0.95
|
1.02
3 1/4
0.86
|
1.07
10.00
22.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.86
-1 1/2
1.04
|
0.91
2 3/4
0.97
|
1.27
5.40
9.60
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.89
-1/2
1.01
|
0.98
2 1/4
0.90
|
1.89
3.30
4.00
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
0.99
-0
0.91
|
1.03
2 1/2
0.85
|
2.63
3.30
2.53
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FC Kobenhavn U19
Randers Freja U19
|
0.82
-1
0.98
|
1.02
4 1/4
0.78
|
1.01
8.50
80.00
|
20:00
|
FC Khatlon
Ravshan Kulob
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
0.95
2 1/2
0.85
|
6.25
4.00
1.44
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev (w)
JK Tabasalu (w)
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.98
3 1/4
0.83
|
2.88
4.20
1.91
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Anagennisi Perivoliou
Pas Aneza
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.97
4 1/4
0.82
|
1.00
41.00
51.00
|
07:00
|
Chicago Dutch Lions
Des Moines Menace
|
|
|
21.00
9.00
1.09
|
09:00
|
Davis Legacy SC
San Francisco Glens SC
|
|
|
7.50
5.00
1.29
|
22:59
|
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
|
0.92
-1/4
0.90
|
0.81
2
0.99
|
2.12
3.10
3.10
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
|
1.09
-0
0.73
|
0.86
2 1/4
0.94
|
2.74
3.25
2.25
|
22:00
|
Al-Ahly
AL Salt
|
0.70
-0
1.10
|
0.75
2
1.05
|
2.30
3.00
2.88
|
22:00
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
0.83
+1 3/4
0.98
|
0.80
2 1/2
1.00
|
13.00
4.50
1.22
|
00:45
|
Maan
Al Wihdat Amman
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.93
2 1/4
0.88
|
3.25
3.40
1.91
|
2 - 0
Trực tiếp
|
SK Kladno U19
SK Petrin Plzen U19
|
0.95
-0
0.85
|
1.00
4 3/4
0.80
|
1.44
4.00
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aragvi Dusheti
Spaeri FC
|
0.99
-1/2
0.77
|
0.90
2
0.86
|
1.99
2.91
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gareji Sagarejo
WIT Georgia Tbilisi
|
0.85
-1/2
0.91
|
0.95
2 3/4
0.81
|
1.85
3.35
3.25
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Kolkheti 1913 Poti
Shturmi
|
1.17
+1/2
0.61
|
1.05
4 1/2
0.71
|
5.00
3.60
1.61
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Sioni Bolnisi
|
0.78
-0
0.98
|
0.76
3
1.00
|
5.30
3.35
1.51
|
22:00
|
Lokomotiv Tbilisi
Dinamo Tbilisi II
|
0.65
+1/4
1.07
|
0.76
2 3/4
0.96
|
2.45
3.45
2.20
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
1.01
+3/4
0.89
|
1.00
2 1/4
0.88
|
4.55
3.50
1.68
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
1.02
-1/2
0.88
|
1.07
2 1/4
0.81
|
2.02
3.20
3.45
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
0.95
-0
0.95
|
1.02
2
0.86
|
2.65
2.90
2.65
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.07
-1
0.83
|
0.98
2 1/4
0.90
|
1.56
3.65
5.40
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.11
-1/4
0.80
|
0.85
2
1.03
|
2.34
3.00
2.93
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
1.01
+1/2
0.89
|
0.95
2
0.93
|
3.95
3.15
1.89
|
22:55
|
Al Safa(KSA)
Al-Jabalain
|
0.76
-0
1.08
|
0.93
2 1/2
0.89
|
2.26
3.25
2.69
|
23:20
|
Al Qaisoma
Uhud
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.76
2 1/2
1.06
|
2.85
3.35
2.12
|
00:50
|
Al-Ameade
Al-adalh
|
1.04
+1/2
0.80
|
0.71
2 1/4
1.12
|
3.55
3.55
1.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sài Gòn
South China AA
|
0.74
+1 1/4
0.96
|
0.88
4 1/4
0.82
|
12.00
5.20
1.14
|
20:00
|
Al Bourj
Al-Safa
|
0.90
-0
0.90
|
1.02
2 1/4
0.77
|
2.45
3.40
2.45
|
01:00
|
Gimnasia Mendoza
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
1.09
-1/4
0.75
|
0.84
1 3/4
0.98
|
2.32
2.73
3.10
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.81
+1/2
1.03
|
0.92
1 3/4
0.90
|
3.80
2.75
2.03
|
22:30
|
Greuther Furth (Youth)
FV Illertissen
|
1.09
-0
0.75
|
1.01
3 1/4
0.81
|
2.65
3.50
2.20
|
00:30
|
Paksi SE Honlapja
Ferencvarosi TC
|
0.98
+1
0.86
|
0.87
2 3/4
0.95
|
4.90
3.95
1.52
|
01:00
|
Palmeiras (Youth)
RB Bragantino Youth
|
0.90
-2
0.90
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.22
6.00
8.00
|
01:00
|
America MG Youth
Santos (Youth)
|
1.05
+1/4
0.75
|
0.80
3
1.00
|
3.10
3.60
1.91
|
01:00
|
Fluminense RJ (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.15
3.40
2.88
|
01:30
|
Goias (Youth)
Bahia (Youth)
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.38
3.25
2.60
|
00:30
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
1.05
-1 1/4
0.85
|
1.00
3
0.88
|
1.47
4.20
5.40
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
0.97
-3/4
0.87
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.76
3.55
3.70
|
01:30
|
Deportivo Rincon
Germinal de Rawson
|
0.88
+1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
3.20
3.00
2.15
|
01:30
|
CDA Monte Miaz
Deportivo Camioneros
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.73
2 1/4
1.08
|
1.75
3.40
4.00
|
01:30
|
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
|
0.88
-0
0.93
|
0.83
1 3/4
0.98
|
2.70
2.70
2.75
|
01:30
|
Central Norte Salta
CA Sarmiento de Humboldt
|
|
|
2.00
3.00
3.50
|
01:30
|
Gutierrez
CA Juventud Unida San Luis
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
01:30
|
CA 9 de Julio Rafaela
Independiente Chivilcoy
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.88
2
0.93
|
2.15
3.30
2.90
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Kimberley Mar del Plata
|
0.83
-1
0.98
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.45
3.60
6.50
|
01:30
|
Atenas
Huracan Las Heras
|
|
|
2.38
3.20
2.63
|
01:30
|
Sansinena
Santa Marina Tandil
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.93
2
0.88
|
1.85
3.10
4.10
|
01:30
|
Boca Unidos
G.San Martin Formosa
|
0.80
-0
1.00
|
0.90
2
0.90
|
2.50
2.90
2.75
|
01:30
|
Sol de America de Formosa
Juventud Antoniana
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.78
2
1.03
|
1.67
3.20
4.75
|
01:30
|
Club Cipolletti
Sol de Mayo
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.10
2.88
3.40
|
01:30
|
Estudiantes de San Luis
Club Ciudad de Bolivar
|
1.10
-0
0.70
|
0.98
2
0.83
|
2.88
3.10
2.35
|
01:30
|
Club Circulo Deportivo
Villa Mitre
|
0.80
+1/2
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
3.75
3.10
1.91
|
01:30
|
Sportivo Las Parejas
Douglas Haig
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2
0.98
|
1.80
3.20
4.00
|
01:30
|
Defensores Belgrano (VR)
Sportivo Belgrano
|
1.05
-1/2
0.75
|
1.00
2
0.80
|
2.05
2.80
3.90
|
01:30
|
Union Sunchales
Sarmiento Resistencia
|
1.03
-0
0.78
|
1.00
2
0.80
|
2.75
3.00
2.40
|
01:30
|
Defensores Pronunciamiento
Gimnasia C. Uruguay
|
0.70
-1/4
1.10
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.90
3.50
3.30
|
00:00
|
Petro Atletico de Luanda
Primeiro de Agosto
|
0.75
-1
1.05
|
0.88
2 1/4
0.93
|
1.42
3.75
7.50
|
20:00
|
Kwai Tsing District FA
Wing Go FC
|
0.78
-0
0.92
|
0.89
3
0.81
|
2.45
3.10
2.63
|
3 - 3
Trực tiếp
|
Ferencvarosi U19
Debrecin VSC U19
|
3.22
-1/4
0.09
|
3.22
6 1/2
0.09
|
9.10
1.02
16.00
|
22:59
|
Madla IL
Vidar
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
1.03
3 3/4
0.78
|
5.50
5.25
1.33
|
22:59
|
FC Vorskla Poltava
FC Shakhtar Donetsk
|
0.91
+1 3/4
0.93
|
0.90
3
0.92
|
9.10
5.40
1.21
|
22:59
|
Aasane (w)
Kolbotn (w)
|
0.89
-1/4
0.83
|
0.84
2 1/2
0.88
|
2.08
3.30
2.74
|
22:59
|
SK Brann (nữ)
Roa (w)
|
0.76
-2
1.00
|
0.83
3 1/4
0.93
|
1.14
6.70
11.00
|
22:59
|
LSK Kvinner (w)
Stabaek (w)
|
0.82
-1/2
0.94
|
0.62
2 1/2
1.16
|
1.82
3.50
3.50
|
22:59
|
Lyn (w)
Arna Bjornar (w)
|
0.95
-2
0.85
|
1.00
3 3/4
0.80
|
1.20
5.75
9.00
|
00:05
|
Valerenga (w)
Rosenborg BK (w)
|
0.91
-3/4
0.85
|
0.81
2 3/4
0.95
|
1.70
3.60
3.95
|
22:59
|
Columbus Crew B
Orlando City B
|
0.98
-1/2
0.82
|
0.94
3 1/4
0.86
|
1.98
3.60
2.97
|
06:30
|
Crown Legacy FC
Chattanooga
|
0.95
-0
0.85
|
0.91
3
0.89
|
2.47
3.45
2.34
|
1 - 5
Trực tiếp
|
Zemun FK U19
Mladost Lucani U19
|
|
|
16.50
9.90
1.01
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FK Graficar Beograd U19
Jedinstvo UB U19
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.77
3 3/4
1.02
|
1.16
5.50
15.00
|
01:00
|
Trottur Reykjavik (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
0.97
-1/2
0.87
|
1.06
3 1/4
0.76
|
1.84
3.65
3.00
|
02:15
|
Fylkir (w)
Breidablik (w)
|
0.80
+2 1/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
01:30
|
Central Ballester
Club Lujan
|
0.80
-0
1.00
|
0.93
2
0.88
|
2.50
2.88
2.75
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
1 - 1
Trực tiếp
|
MFK Karvina U19
Banik Ostrava U19
|
0.95
+1/4
0.89
|
0.86
3 1/4
0.96
|
2.68
3.80
2.07
|
22:00
|
Shirak
Ararat Yerevan
|
0.94
-1/4
0.90
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.13
2.97
3.20
|
23:10
|
Al Fahaheel SC
Al-Nasar
|
0.81
-1/2
1.07
|
0.90
3
0.96
|
1.81
3.60
3.45
|
22:59
|
Banjul United
Greater Tomorrow FC
|
0.80
-0
1.00
|
1.05
1 3/4
0.75
|
2.50
2.80
2.80
|
00:45
|
Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow
|
0.85
-3/4
1.07
|
0.85
2 1/4
1.05
|
1.64
3.70
5.00
|
22:00
|
Lamia
Aris Thessaloniki
|
0.83
+1/2
1.07
|
0.81
2 3/4
1.07
|
3.05
3.70
2.07
|
00:00
|
Olympiakos Piraeus
AEK Athens
|
1.04
-0
0.86
|
0.83
2 3/4
1.05
|
2.62
3.60
2.38
|
00:00
|
PAOK Saloniki
Panathinaikos
|
0.99
-3/4
0.91
|
1.01
3
0.87
|
1.73
4.00
4.00
|
23:30
|
Al-Ahli(BHR)
Al-Shabbab
|
0.96
-0
0.92
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.51
3.25
2.40
|
23:30
|
Manama Club
Al-Hadd
|
1.02
-0
0.86
|
0.81
2 1/2
1.05
|
2.55
3.30
2.35
|
23:30
|
Sitra
East Riffa
|
0.71
+1/4
1.20
|
0.91
2 1/2
0.95
|
2.51
3.20
2.37
|
23:30
|
Busaiteen
Al-Riffa
|
0.96
+3/4
0.92
|
0.94
2 3/4
0.92
|
4.00
3.70
1.66
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.95
+3/4
0.77
|
0.91
3 3/4
0.81
|
3.60
4.20
1.58
|
20:00
|
El Daklyeh
El Gounah
|
0.83
+1/4
1.05
|
0.90
2
0.96
|
2.87
2.98
2.29
|
22:59
|
Pharco
Baladiyet El Mahallah
|
1.03
-3/4
0.85
|
0.78
2
1.08
|
1.73
3.35
4.10
|
22:59
|
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
|
0.93
-3/4
0.95
|
0.89
2 1/2
0.97
|
1.67
3.55
4.15
|
01:00
|
River Plate (w)
erro Carril Oeste (W)
|
1.10
-1
0.70
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.65
3.80
4.33
|
22:59
|
Olympique Dcheira
FAR Forces Armee Royales
|
0.78
+2
1.06
|
0.95
3
0.87
|
11.00
5.90
1.17
|
02:00
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
0.94
-0
0.90
|
0.96
2 1/2
0.86
|
2.51
3.15
2.46
|
05:00
|
Savannah Clovers
Georgia Lions
|
0.88
-0
0.93
|
0.78
3
1.03
|
2.35
3.75
2.38
|
00:00
|
Dinamo Zagreb
Rijeka
|
0.85
-1/2
0.99
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.85
3.35
3.55
|
00:00
|
Hearts (w)
Celtic (w)
|
1.00
+2 1/4
0.80
|
0.90
3 1/4
0.90
|
16.00
8.00
1.10
|
00:00
|
Hibernian (w)
Glasgow Rangers (w)
|
0.95
+2 1/2
0.85
|
0.80
3 1/4
1.00
|
23.00
8.00
1.09
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Dundee United (w)
|
1.05
-1 1/2
0.75
|
0.86
3 1/2
0.94
|
1.39
4.45
5.40
|
02:00
|
Motherwell (w)
Hamilton FC (w)
|
0.90
-1 3/4
0.90
|
1.00
4
0.80
|
1.29
5.00
7.50
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Glasgow City (w)
|
0.83
+2 1/2
0.98
|
0.83
3 3/4
0.98
|
15.00
7.50
1.13
|
22:00
|
Corvinul Hunedoara
FC Otelul Galati
|
0.90
+1/2
0.98
|
0.85
2 1/4
1.01
|
3.40
3.35
1.98
|