Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 05:32

Kết quả TPV Tampere vs Inter Turku II 22h30 19/05

Finland - Kakkonen Lohko

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp TPV Tampere vs Inter Turku II 22h30 19/05

Trận đấu TPV Tampere vs Inter Turku II, 22h30 19/05, , Finland - Kakkonen Lohko được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá TPV Tampere vs Inter Turku II mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa TPV Tampere vs Inter Turku II, 22h30 19/05, , Finland - Kakkonen Lohko sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính TPV Tampere vs Inter Turku II

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2
   Ville Puustinen       18'    
      39' 0-1      Daniel Rokman
      44' 0-2      Gezim Voca
   Akseli Paavola       65'    
   Akseli Paavola       75'    
      79' 0-3      Joel Vainionpaa
      90' 0-4      (OW)

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê TPV Tampere vs Inter Turku II

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân TPV Tampere vs Inter Turku II 22h30 19/05

Đội hình ra sân cặp đấu TPV Tampere vs Inter Turku II, 22h30 19/05, , Finland - Kakkonen Lohko sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu TPV Tampere vs Inter Turku II

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo TPV Tampere vs Inter Turku II 22h30 19/05

Tỷ lệ kèo TPV Tampere vs Inter Turku II, 22h30 19/05, , Finland - Kakkonen Lohko theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo TPV Tampere vs Inter Turku II 22h30 19/05 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
2.04 0:0 0.29 2.56 3 1/2 0.19 125.00 8.20 1.01

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.61 0:0 0.42 5.00 2 1/2 0.09
Back to top
Back to top