Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 02:28

Kết quả TPS Turku vs PK-35 Vantaa 18h00 20/02

Finland Suomen Cup

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp TPS Turku vs PK-35 Vantaa 18h00 20/02

Trận đấu TPS Turku vs PK-35 Vantaa, 18h00 20/02, , Finland Suomen Cup được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá TPS Turku vs PK-35 Vantaa mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa TPS Turku vs PK-35 Vantaa, 18h00 20/02, , Finland Suomen Cup sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính TPS Turku vs PK-35 Vantaa

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2
   Elmo Heinonen    1-0  3'    
      18' 1-1      Daniel Rantanen
      22' 1-2      Ville Salmikivi
   Rasmus Holma       43'    
   Seynabou Benga Samba    2-2  51'    
      68'        Pauli Kuusijarvi
   Atte Sihvonen       79'    
      88'        Tony Lehtimaki
   Kalle Taimi       90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê TPS Turku vs PK-35 Vantaa

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân TPS Turku vs PK-35 Vantaa 18h00 20/02

Đội hình ra sân cặp đấu TPS Turku vs PK-35 Vantaa, 18h00 20/02, , Finland Suomen Cup sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu TPS Turku vs PK-35 Vantaa

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo TPS Turku vs PK-35 Vantaa 18h00 20/02

Tỷ lệ kèo TPS Turku vs PK-35 Vantaa, 18h00 20/02, , Finland Suomen Cup theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo TPS Turku vs PK-35 Vantaa 18h00 20/02 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.02 0:1/4 0.86 0.92 2 1/4 0.94 2.16 3.20 3.10

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.72 0:0 1.19 1.09 1 0.77
Back to top
Back to top