© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Toronto FC vs New England Revolution 06h35 18/08
Tường thuật trực tiếp Toronto FC vs New England Revolution 06h35 18/08
Trận đấu Toronto FC vs New England Revolution, 06h35 18/08, BMO Field, Nhà nghề Mỹ MLS được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Toronto FC vs New England Revolution mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Toronto FC vs New England Revolution, 06h35 18/08, BMO Field, Nhà nghề Mỹ MLS sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Toronto FC vs New England Revolution
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Toronto FC 2, New England Revolution 2 | ||
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Toronto FC 2, New England Revolution 2 | |
87” | Attempt saved. Domenico Criscito (Toronto FC) left footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Federico Bernardeschi. | |
87” | CẢN PHÁ! Lorenzo Insigne (Toronto FC) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
87” | PHẠT GÓC. Toronto FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Christian Makoun là người đá phạt. | |
82” | Attempt missed. Jesús Jiménez (Toronto FC) left footed shot from the left side of the box misses to the right. Assisted by Michael Bradley. | |
80” | PHẠT GÓC. Toronto FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matt Polster là người đá phạt. | |
78” | VIỆT VỊ. DeJuan Jones rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Gil (New England Revolution. Carle). | |
78” | THẺ PHẠT. Richie Laryea (Toronto bên phía FC) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
78” | PHẠM LỖI! Richie Laryea (Toronto FC) phạm lỗi. | |
78” | ĐÁ PHẠT. Carles Gil (New England bị phạm lỗi và Revolution) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
red'>75'Goal!Toronto FC 2, New England Revolution 2. Domenico Criscito (Toronto FC) left footed shot from outside the boxfollowing a corner. | ||
75” | PHẠT GÓC. Toronto FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, DeJuan Jones là người đá phạt. | |
74” | Attempt blocked. Domenico Criscito (Toronto FC) left footed shot from the centre of the box is blocked. | |
74” | PHẠT GÓC. Toronto FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tommy McNamara là người đá phạt. | |
73” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Federico Bernardeschi (Toronto FC) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
71” | Attempt saved. Lorenzo Insigne (Toronto FC) right footed shot from a difficult angle and long range on the left is saved in the bottom left corner. | |
70” | PHẠT GÓC. Toronto FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Omar González là người đá phạt. | |
70” | PHẠT GÓC. Toronto FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, DeJuan Jones là người đá phạt. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Richie Laryea (Toronto bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
69” | PHẠM LỖI! Noel Buck (New England Revolution) phạm lỗi. | |
68” | THAY NGƯỜI. New England Revolution. Esmi thay đổi nhân sự khi rút Justin Rennicks ra nghỉ và Bajraktarevic là người thay thế. | |
68” | THAY NGƯỜI. New England Revolution. Noe thay đổi nhân sự khi rút Emmanuel Boateng ra nghỉ và Buck là người thay thế. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Tommy McNamara (New England bị phạm lỗi và Revolution) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
68” | PHẠM LỖI! Lukas MacNaughton (Toronto FC) phạm lỗi. | |
67” | PHẠT GÓC. Toronto FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Andrew Farrell là người đá phạt. | |
66” | PHẠT GÓC. Toronto FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Christian Makoun là người đá phạt. | |
66” | THAY NGƯỜI. Toronto FC. Jesú thay đổi nhân sự khi rút Ayo Akinola ra nghỉ và Jiménez là người thay thế. | |
65” | THAY NGƯỜI. Toronto FC. Deandr thay đổi nhân sự khi rút Jayden Nelson ra nghỉ và Kerr là người thay thế. | |
64” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Federico Bernardeschi (Toronto FC) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
62” | VIỆT VỊ. Justin Rennicks rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Gil (New England Revolution. Carle). | |
62” | CỨU THUA. Federico Bernardeschi (Toronto FC) dứt điểm ở cự li gần song bóng đi không hiểm và thủ môn dễ dàng bắt gọn. | |
61” | PHẠM LỖI! Brandon Bye (New England Revolution) phạm lỗi. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Chris Mavinga (Toronto bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
57” | VIỆT VỊ. Ayo Akinola rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với MacNaughton (Toronto FC. Luka). | |
56” | Attempt missed. Domenico Criscito (Toronto FC) left footed shot from outside the box. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Justin Rennicks (New England bị phạm lỗi và Revolution) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
51” | PHẠM LỖI! Justin Rennicks (New England Revolution) phạm lỗi. | |
red'>48'Goal!Toronto FC 1, New England Revolution 2. Justin Rennicks (New England Revolution) right footed shot from a difficult angle on the right. | ||
46” | PHẠT GÓC. Toronto FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Christian Makoun là người đá phạt. | |
46” | Attempt blocked. Ayo Akinola (Toronto FC) right footed shot from the right side of the six yard box is blocked. Assisted by Lukas MacNaughton. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Toronto FC 1, New England Revolution 1 | |
45+4” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Toronto FC 1, New England Revolution 1 | |
45” | VIỆT VỊ. Lorenzo Insigne rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Akinola (Toronto FC. Ay). | |
43” | PHẠT GÓC. Toronto FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, DeJuan Jones là người đá phạt. | |
42” | CHẠM TAY! Carles Gil (New England Revolution) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
40” | Attempt missed. Domenico Criscito (Toronto FC) right footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Lorenzo Insigne following a corner. | |
40” | PHẠT GÓC. Toronto FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Brandon Bye là người đá phạt. | |
39” | PHẠT GÓC. Toronto FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Brandon Bye là người đá phạt. | |
39” | PHẠT GÓC. Toronto FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Djordje Petrovic là người đá phạt. | |
39” | Attempt saved. Lorenzo Insigne (Toronto FC) right footed shot from outside the box is saved in the top centre of the goal. | |
red'>37'Goal!Toronto FC 1, New England Revolution 1. Tommy McNamara (New England Revolution) right footed shot from very close range to the bottom right corner. | ||
red'>37'Goal!Toronto FC 1, New England Revolution 1. Tommy McNamara (New England Revolution) right footed shot from very close range to the bottom right corner. | ||
red'>37'Goal!Toronto FC 1, New England Revolution 1. Tommy McNamara (New England Revolution) right footed shot from very close range. | ||
35” | THẺ PHẠT. Ayo Akinola (Toronto bên phía FC) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
35” | PHẠM LỖI! Ayo Akinola (Toronto FC) phạm lỗi. | |
35” | PHẠM LỖI! Ayo Akinola (Toronto FC) phạm lỗi. | |
33” | PHẠM LỖI! Federico Bernardeschi (Toronto FC) phạm lỗi. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Carles Gil (New England bị phạm lỗi và Revolution) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
33” | ĐÁ PHẠT. Jonathan Osorio (Toronto bị phạm lỗi và FC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
33” | PHẠM LỖI! Tommy McNamara (New England Revolution) phạm lỗi. | |
red'>31'Goal!Toronto FC 1, New England Revolution 0. Federico Bernardeschi (Toronto FC) converts the penalty with a left footed shot. | ||
29” | THẺ PHẠT. Christian Makoun (New England bên phía Revolution) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
29” | Penalty conceded by Christian Makoun (New England Revolution) after a foul in the penalty area. | |
29” | Penalty conceded by Christian Makoun (New England Revolution) after a foul in the penalty area. | |
26” | PHẠT GÓC. Toronto FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Christian Makoun là người đá phạt. | |
24” | THAY NGƯỜI. New England Revolution. Mat thay đổi nhân sự khi rút Wilfrid Kaptoum because of an injury ra nghỉ và Polster là người thay thế. | |
21” | Attempt missed. Ayo Akinola (Toronto FC) header from the centre of the box is too high. Assisted by Federico Bernardeschi with a cross. | |
19” | Attempt missed. Christian Makoun (New England Revolution) left footed shot from outside the box is high and wide to the left following a set piece situation. | |
18” | PHẠM LỖI! Ayo Akinola (Toronto FC) phạm lỗi. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Tommy McNamara (New England bị phạm lỗi và Revolution) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
15” | PHẠT GÓC. Toronto FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Brandon Bye là người đá phạt. | |
14” | PHẠT GÓC. Toronto FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Djordje Petrovic là người đá phạt. | |
14” | Attempt saved. Federico Bernardeschi (Toronto FC) left footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Jonathan Osorio. | |
13” | Attempt missed. Carles Gil (New England Revolution) left footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Brandon Bye. | |
9” | ĐÁ PHẠT. Jonathan Osorio (Toronto bị phạm lỗi và FC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
9” | PHẠM LỖI! Tommy McNamara (New England Revolution) phạm lỗi. | |
8” | Attempt missed. Federico Bernardeschi (Toronto FC) left footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Jonathan Osorio. | |
8” | CẢN PHÁ! Jonathan Osorio (Toronto FC) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Richie Laryea. | |
4” | PHẠT GÓC. Toronto FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Christian Makoun là người đá phạt. | |
4” | Attempt blocked. Michael Bradley (Toronto FC) right footed shot from the right side of the box is blocked. | |
2” | PHẠM LỖI! Jonathan Osorio (Toronto FC) phạm lỗi. | |
2” | ĐÁ PHẠT. DeJuan Jones (New England bị phạm lỗi và Revolution) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Toronto FC vs New England Revolution |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Toronto FC vs New England Revolution 06h35 18/08
Đội hình ra sân cặp đấu Toronto FC vs New England Revolution, 06h35 18/08, BMO Field, Nhà nghề Mỹ MLS sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Toronto FC vs New England Revolution |
||||
Toronto FC | New England Revolution | |||
Alex Bono | 25 | 99 | Dorde Petrovic | |
Domenico Criscito | 44 | 2 | Andrew Farrell | |
Chris Mavinga | 23 | 3 | Omar Gonzalez | |
Lukas MacNaughton | 5 | 6 | Christian Makoun | |
Richmond Laryea | 19 | 24 | DeJuan Jones | |
Jayden Nelson | 11 | 15 | Brandon Bye | |
Michael Bradley | 4 | 5 | Wilfrid Jaures Kaptoum | |
Jonathan Osorio | 21 | 26 | Thomas McNamara | |
Lorenzo Insigne | 24 | 10 | Carles Gil de Pareja Vicent | |
Ayo Akinola | 20 | 11 | Ema Boateng | |
Federico Bernardeschi | 10 | 12 | Justin Rennicks | |
Đội hình dự bị |
||||
Ifunanyachi Achara | 99 | 34 | Ryan Spaulding | |
Shane ONeill | 27 | 47 | Esmir Bajraktarevic | |
Kosi Thompson | 47 | 29 | Noel Arthur Coleman Buck | |
Jesus Jimenez | 9 | 28 | A.J. DeLaGarza | |
Deandre Kerr | 29 | 77 | Ben Reveno | |
Luca Petrasso | 38 | 23 | Jon Bell | |
Doneil Henry | 15 | 72 | Damian Rivera | |
Greg Ranjitsingh | 1 | 36 | Earl Edwards | |
Jahkeele Marshall Rutty | 7 | 8 | Matt Polster |
Tỷ lệ kèo Toronto FC vs New England Revolution 06h35 18/08
Tỷ lệ kèo Toronto FC vs New England Revolution, 06h35 18/08, BMO Field, Nhà nghề Mỹ MLS theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Toronto FC vs New England Revolution 06h35 18/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.37 | 0:0 | 2.22 | 9.09 | 4 1/2 | 0.05 | 5.60 | 1.21 | 14.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.55 | 0:0 | 1.53 | 20.00 | 2 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu Toronto FC vs New England Revolution 06h35 18/08
Kết quả đối đầu Toronto FC vs New England Revolution, 06h35 18/08, BMO Field, Nhà nghề Mỹ MLS gần đây nhất. Phong độ gần đây của Toronto FC , phong độ gần đây của New England Revolution chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Toronto FC
Phong độ gần nhất New England Revolution
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
FC Cincinnati
|
34 | 18 | 69 |
2 |
Orlando City
|
34 | 16 | 63 |
3 |
Columbus Crew
|
34 | 21 | 57 |
4 |
Philadelphia Union
|
34 | 16 | 55 |
5 |
New England Revolution
|
34 | 12 | 55 |
6 |
Atlanta United
|
34 | 13 | 51 |
7 |
Nashville
|
34 | 7 | 49 |
8 |
New York Red Bulls
|
34 | -3 | 43 |
9 |
Charlotte FC
|
34 | -7 | 43 |
10 |
New York City FC
|
34 | -4 | 41 |
11 |
Montreal Impact
|
34 | -16 | 41 |
12 |
DC United
|
34 | -4 | 40 |
13 |
Chicago Fire
|
34 | -12 | 40 |
14 |
Inter Miami CF
|
34 | -13 | 34 |
15 |
Toronto FC
|
34 | -33 | 22 |
1 |
St. Louis City
|
34 | 17 | 56 |
2 |
Seattle Sounders
|
34 | 9 | 53 |
3 |
Los Angeles FC
|
34 | 15 | 52 |
4 |
Houston Dynamo
|
34 | 13 | 51 |
5 |
Real Salt Lake
|
34 | -2 | 50 |
6 |
Vancouver Whitecaps
|
34 | 7 | 48 |
7 |
FC Dallas
|
34 | 4 | 46 |
8 |
FC Kansas City
|
34 | -3 | 44 |
9 |
San Jose Earthquakes
|
34 | -4 | 44 |
10 |
Portland Timbers
|
34 | -12 | 43 |
11 |
Minnesota United FC
|
34 | -5 | 41 |
12 |
Austin FC
|
34 | -6 | 39 |
13 |
Los Angeles Galaxy
|
34 | -16 | 36 |
14 |
Colorado Rapids
|
34 | -28 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Atalanta
Bayer Leverkusen
|
1.08
+1/2
0.80
|
0.88
2 1/2
0.98
|
3.65
3.45
1.80
|
18:00
|
Nam Định FC
Hải Phòng FC
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.75
3.50
3.80
|
18:00
|
Khatoco Khanh Hoa
Viettel FC
|
1.00
+1/4
0.80
|
1.03
2 1/4
0.78
|
3.40
3.00
2.05
|
18:00
|
Bình Định
Sông Lam Nghệ An
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.88
2 1/2
0.93
|
1.70
3.40
4.20
|
22:30
|
U19 Đan Mạch
U19 Đức
|
|
|
2.75
3.30
2.25
|
22:59
|
Mali (w)U20
Gambia U20 (w)
|
|
|
1.67
4.00
3.60
|
16:45
|
Tottenham Hotspur
Newcastle United
|
1.02
-0
0.82
|
0.96
3 3/4
0.86
|
2.48
3.75
2.23
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IFK Goteborg
Mjallby AIF
|
1.07
-1/4
0.85
|
1.07
1 1/4
0.83
|
2.49
2.34
4.00
|
01:30
|
Basel
Yverdon
|
0.91
-1 1/4
1.01
|
0.89
3 1/4
1.01
|
1.42
4.95
6.00
|
01:30
|
Lausanne Sports
Grasshopper
|
0.96
-3/4
0.96
|
0.95
3 1/4
0.95
|
1.70
4.20
3.95
|
01:30
|
Luzern
Stade Ouchy
|
1.01
-1 3/4
0.91
|
0.86
3 3/4
1.04
|
1.29
6.10
7.50
|
18:35
|
Qingdao Zhongchuang Hengtai
Changchun Yatai
|
1.12
+1/4
0.69
|
0.95
2 3/4
0.83
|
2.86
3.35
2.11
|
19:00
|
Shanghai Port
Chengdu Better City FC
|
0.88
-1 1/4
0.92
|
0.70
3 1/4
1.08
|
1.38
4.55
5.70
|
01:30
|
Catanzaro
Cremonese
|
0.84
+1/4
1.08
|
0.92
2 1/4
0.98
|
2.92
3.20
2.35
|
01:30
|
Rodez Aveyron
Paris FC
|
1.02
-1/4
0.90
|
0.88
2 1/4
1.02
|
2.36
3.15
2.96
|
0 - 0
Trực tiếp
|
NAC Breda
Emmen
|
0.98
-1
0.94
|
1.03
3
0.87
|
1.64
3.90
4.70
|
23:45
|
ADO Den Haag
Excelsior SBV
|
1.02
-1/4
0.84
|
1.05
3
0.79
|
2.32
3.40
2.67
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Aarhus AGF
FC Copenhagen
|
1.07
+3/4
0.85
|
0.83
5 3/4
1.07
|
1.40
4.50
7.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pirin Blagoevgrad
FC Hebar Pazardzhik
|
1.01
-1/2
0.83
|
1.00
2
0.82
|
2.01
3.00
3.45
|
21:00
|
FK Levski Krumovgrad
Levski Sofia
|
0.79
+3/4
0.97
|
0.94
2 1/4
0.82
|
3.95
3.40
1.74
|
23:30
|
Ludogorets Razgrad
Lokomotiv Plovdiv
|
0.80
-1 1/4
0.96
|
0.57
2 3/4
1.23
|
1.35
4.70
6.20
|
06:00
|
Velez Sarsfield
Newells Old Boys
|
0.83
-1/4
1.09
|
0.80
1 3/4
1.11
|
2.17
3.00
3.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Ittihad Kalba
Al-Wasl
|
1.03
+1 3/4
0.85
|
1.04
4 1/2
0.82
|
21.00
5.10
1.17
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al Ahli(UAE)
Banni Yas
|
0.89
-3/4
0.99
|
0.91
4
0.95
|
1.71
3.30
4.70
|
17:30
|
Gyeongnam FC
Ansan Greeners FC
|
0.97
-3/4
0.79
|
0.78
2 1/2
0.98
|
1.73
3.45
4.00
|
17:30
|
Busan I Park
Cheonan City
|
0.88
-1
0.88
|
0.71
2 1/2
1.05
|
1.52
3.90
4.80
|
17:30
|
Gimpo FC
Seongnam FC
|
0.80
-0
0.96
|
0.96
2 1/4
0.80
|
2.46
2.94
2.68
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Serrekunda FC
BK Milan
|
0.55
+1/4
1.37
|
0.90
1/2
0.90
|
5.00
1.72
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Boston River Reserve
Miramar Misiones Reserves
|
1.11
-1/4
0.70
|
1.03
1
0.77
|
2.59
2.02
4.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Maldonado Reserve
Juventud De Las Piedras Reserves
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.87
2
0.93
|
1.80
3.20
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wanderers FC Reserve
Defensor Sporting Reserve
|
0.79
+1/2
0.97
|
0.81
2
0.95
|
3.50
3.20
1.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Penarol Reserve
Liverpool Montevideo Reserve
|
0.79
-0
0.97
|
0.97
2 3/4
0.79
|
2.25
3.40
2.75
|
01:00
|
Pinda SC (nữ)
Santos (w)
|
|
|
13.00
7.50
1.14
|
06:00
|
Charleston Battery
Atlanta United
|
0.98
-0
0.86
|
0.77
2 3/4
1.05
|
2.48
3.45
2.33
|
06:30
|
New York City Team B
New Mexico United
|
0.92
+1/2
0.92
|
0.81
2 3/4
1.01
|
3.15
3.55
1.92
|
07:30
|
FC Kansas City
Tulsa Roughneck
|
0.95
-1 1/2
0.89
|
1.05
3 1/4
0.77
|
1.33
4.75
6.20
|
09:00
|
Sacramento Republic FC
San Jose Earthquakes
|
0.78
-0
1.06
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.29
3.25
2.67
|
09:30
|
Los Angeles FC
Loudoun United
|
0.72
-2
1.13
|
0.85
3 1/4
0.97
|
1.12
7.30
11.00
|
06:00
|
Indy Eleven
Detroit City
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.76
2 1/2
1.00
|
1.90
3.60
3.25
|
06:30
|
Tampa Bay Rowdies
FC Dallas
|
0.88
-0
0.88
|
1.01
3
0.75
|
2.40
3.60
2.40
|
09:30
|
Seattle Sounders
Phoenix Rising FC
|
1.19
-1 1/2
0.60
|
0.87
3
0.89
|
1.48
4.00
5.50
|
03:30
|
Cucuta
Deportes Quindio
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.97
2 1/4
0.85
|
1.94
3.15
3.45
|
07:00
|
Llaneros FC
Union Magdalena
|
1.09
-3/4
0.75
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.81
3.25
3.75
|
06:15
|
Atletico Bucaramanga
Millonarios
|
1.04
-1/4
0.76
|
0.86
2
0.92
|
2.32
2.86
2.94
|
08:30
|
Deportivo Pereira
Atletico Junior Barranquilla
|
0.82
-0
0.98
|
0.75
2
1.03
|
2.46
2.95
2.67
|
03:00
|
Cuniburo FC
San Antonio(ECU)
|
0.83
-3/4
1.01
|
1.05
2 1/2
0.77
|
1.57
3.50
4.95
|
03:00
|
Guayaquil City
9 de Octubre
|
|
|
2.25
2.90
3.20
|
22:00
|
Vaasa VPS
KuPs
|
1.06
-1/4
0.83
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.47
3.15
2.81
|
22:00
|
HJK Helsinki
Gnistan Helsinki
|
0.89
-1 1/4
1.00
|
0.95
3
0.92
|
1.42
5.00
6.70
|
00:00
|
Ilves Tampere
Inter Turku
|
0.91
-1/2
0.98
|
0.86
2 3/4
1.01
|
1.91
3.65
3.55
|
15:00
|
Valentine Phoenix Reserves
Newcastle Olympic FC Reserves
|
|
|
5.00
4.00
1.50
|
22:00
|
Ghana Dream FC
Legon Cities FC
|
|
|
1.25
5.00
8.50
|
21:10
|
Baniyas SC Reserves
Shabab Dubai U21
|
|
|
3.00
4.50
1.80
|
21:10
|
Wasl Dubai U21
Ittihad Kalba U21
|
|
|
2.25
4.50
2.25
|
21:10
|
Ajman Club U21
Al-Nasr(KSA) U21
|
|
|
1.73
4.20
3.40
|
02:15
|
Keflavik
Afturelding
|
0.99
-1/4
0.89
|
0.84
3 1/4
1.02
|
2.28
3.60
2.47
|
21:30
|
Aarhus AGF U19
Vejle U19
|
|
|
1.60
4.20
4.00
|
03:30
|
Mushuc Runa
Universidad Catolica
|
0.75
+1/2
1.05
|
0.72
2 1/2
1.06
|
2.97
3.40
2.05
|
07:00
|
Barcelona SC(ECU)
Liga Dep. Universitaria Quito
|
0.93
-1/4
0.87
|
0.95
2 1/2
0.83
|
2.11
3.20
3.00
|
09:30
|
Vancouver Whitecaps
Cavalry FC
|
|
|
1.50
4.00
5.00
|
02:00
|
Tampa Bay United
St Petersburg FC Aztecs
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
3
0.85
|
2.20
3.50
2.70
|
05:00
|
Charlotte Eagles
North Carolina FC U23
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
1.00
4
0.80
|
1.38
5.25
5.00
|
06:30
|
West Chester United
Philadelphia Lone Star
|
|
|
1.17
8.00
11.00
|
22:00
|
Flint City Bucks
Union FC Macomb
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
06:30
|
Defensor Sporting Montevideo
Torque
|
0.90
-1/2
0.86
|
0.86
2 1/2
0.90
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
MC Oran
USM Alger
|
0.90
-1
0.90
|
0.78
2
1.02
|
1.47
3.45
6.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IFK Skovde FK
IK Tord
|
1.11
-1/4
0.78
|
0.98
1 1/2
0.88
|
2.41
2.58
3.35
|
22:30
|
JaPS
TPS Turku
|
0.99
+1/2
0.87
|
0.81
2 3/4
1.03
|
3.25
3.60
1.87
|
21:30
|
AS Slimane
A.S.Marsa
|
|
|
1.67
3.25
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Selfoss Hamar Aegir Arborg U19
Fjolnir U19
|
0.93
-3 1/4
0.88
|
0.98
4 3/4
0.83
|
1.08
10.00
19.00
|
21:00
|
Torreense U23
Estoril U23
|
0.85
+1/4
0.91
|
0.81
2 3/4
0.95
|
2.70
3.50
2.20
|
23:30
|
Famalicao U23
Braga U23
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.96
2 3/4
0.80
|
2.10
3.50
2.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
|
0.93
+1/2
0.91
|
0.77
1 1/4
1.05
|
4.85
2.56
1.91
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Naft Alwasat
AL Najaf
|
0.77
+3/4
1.02
|
1.05
2 1/2
0.75
|
2.05
3.10
3.60
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Kings
Zulimanit
|
0.97
-1 1/4
0.82
|
0.95
5 3/4
0.85
|
1.05
6.60
78.00
|
01:15
|
Vojvodina Novi Sad
Crvena Zvezda
|
0.92
+1 1/2
0.92
|
0.72
2 3/4
1.11
|
6.80
5.00
1.29
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Najma(KSA)
Al-Faisaly Harmah
|
0.87
-0
0.97
|
1.25
1 1/2
0.62
|
30.00
3.95
1.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AL-Rbeea Jeddah
Al-Ameade
|
1.16
-0
0.70
|
0.87
1 3/4
0.95
|
1.33
3.45
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Baten
Al-Arabi(KSA)
|
0.94
+1
0.90
|
0.94
3 1/4
0.88
|
4.50
3.95
1.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Orubah
Al-Jabalain
|
0.97
-1 1/4
0.87
|
0.82
2 3/4
1.00
|
1.38
4.30
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Safa(KSA)
Al Kholood
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.88
2 1/2
0.94
|
2.81
3.25
2.19
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-adalh
Uhud
|
0.99
-1
0.85
|
0.82
2 1/2
1.00
|
1.56
3.60
5.00
|
22:59
|
Hajer
Al-Qadasiya
|
|
|
4.50
3.40
1.67
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Skala Itrottarfelag
KI Klaksvik
|
0.82
+2
0.94
|
0.92
3
0.84
|
13.00
4.60
1.17
|
07:10
|
Temperley
River Plate
|
0.85
+1 3/4
0.99
|
0.95
3
0.87
|
7.90
5.50
1.23
|
07:10
|
Atletico Tucuman
Gimnasia La Plata
|
0.94
-1/4
0.88
|
0.77
2
1.03
|
2.13
3.05
3.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Wolfsberger AC
Austria Wien
|
0.92
+1/4
1.00
|
1.08
2 1/2
0.82
|
12.00
4.80
1.27
|
02:00
|
Real Santa Cruz
San Jose de Oruro
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.10
3.40
3.40
|
07:00
|
Independiente Petrolero
Oriente Petrolero
|
1.12
-1/2
0.73
|
0.99
2 1/2
0.83
|
2.12
3.20
2.99
|
18:00
|
Bangkok Glass
Port FC
|
0.84
+1/4
0.92
|
0.86
2 3/4
0.90
|
2.90
3.25
2.15
|
19:00
|
Buriram United
Muang Thong United
|
0.97
-1 1/4
0.79
|
0.88
3
0.88
|
1.48
4.33
4.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
France U17
England U17
|
1.02
-1/2
0.82
|
0.97
2 3/4
0.85
|
4.15
3.30
1.74
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Italy U17
Poland U17
|
0.89
-3/4
0.95
|
0.81
3
1.01
|
1.15
5.40
16.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Vard Haugesund
Viking B
|
0.89
-0
0.95
|
1.08
4
0.74
|
2.57
2.84
2.64
|
05:00
|
Cascavel PR
Hercilio Luz SC
|
0.95
-1/2
0.85
|
1.03
2 1/4
0.78
|
1.85
3.25
3.70
|
06:00
|
Serra
Democrata SL/MG
|
|
|
4.00
3.30
1.80
|
21:30
|
Puskas Akademia (nữ)
MTK Hungaria FC (w)
|
|
|
2.25
3.50
2.60
|
09:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
0.95
-3/4
0.85
|
1.06
2 1/2
0.74
|
1.68
3.35
4.40
|
22:30
|
Jazz Pori
VIFK
|
0.90
-1 1/4
0.86
|
0.77
3 1/4
0.99
|
1.44
4.50
5.00
|
22:30
|
PK Keski Uusimaa
RoPS Rovaniemi
|
0.84
-0
0.92
|
0.81
3
0.95
|
2.30
3.75
2.40
|
22:30
|
FC Vaajakoski
EPS Espoo
|
0.70
+1/4
1.06
|
0.81
3
0.95
|
2.55
3.75
2.20
|
22:59
|
Atlantis
KPV
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.75
2 3/4
1.01
|
1.90
3.60
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bahia (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
1.02
+1
0.77
|
0.85
3
0.95
|
5.50
4.00
1.50
|
01:00
|
Ceara Youth
Cruzeiro (Youth)
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.90
2 3/4
0.90
|
3.10
3.40
2.00
|
01:00
|
CR Flamengo (RJ) (Youth)
America MG Youth
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.85
3
0.95
|
1.80
3.60
3.50
|
01:00
|
Atletico Paranaense (Youth)
Fluminense RJ (Youth)
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.73
3.50
4.00
|
03:00
|
Atletico Mineiro (Youth)
Atletico GO (Youth)
|
0.78
-1
1.03
|
0.93
3
0.88
|
1.48
4.50
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Leones Reserves
Tiendas Margos
|
0.90
-0
0.90
|
0.92
1 1/2
0.87
|
2.75
2.62
2.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Moss
Start Kristiansand
|
0.90
-1/4
1.00
|
1.11
2 1/2
0.78
|
1.23
4.70
14.00
|
00:00
|
Asane Fotball
Valerenga
|
1.01
+1/2
0.85
|
0.98
3
0.86
|
3.35
3.55
1.85
|
00:00
|
Bryne
Aalesund FK
|
0.83
-3/4
1.03
|
0.78
2 1/2
1.06
|
1.60
3.75
4.35
|
00:00
|
Egersunds IK
Levanger FK
|
0.87
-1/4
0.99
|
0.89
3
0.95
|
2.11
3.45
2.81
|
00:00
|
Kongsvinger
Mjondalen IF
|
0.82
-1
1.04
|
0.78
3
1.06
|
1.48
4.15
4.90
|
00:00
|
Ranheim IL
Stabaek
|
0.90
-0
0.96
|
0.90
3
0.94
|
2.39
3.40
2.46
|
00:00
|
Sogndal
Raufoss
|
1.05
-3/4
0.81
|
0.87
2 1/2
0.97
|
1.81
3.45
3.60
|
1 - 1
Trực tiếp
|
ATS Buntentor
1. FC Burg
|
0.80
-1/4
1.00
|
1.00
6
0.80
|
3.50
4.33
1.72
|
19:30
|
Wan Chai
Tuen Mun Football Team
|
|
|
13.00
8.00
1.10
|
20:30
|
Tung Sing FC
Metro Gallery
|
|
|
5.50
4.50
1.40
|
16:30
|
SWQ Thunder U23
Broadbeach United U23
|
0.92
-1/4
0.87
|
0.90
3 1/2
0.90
|
2.10
3.75
2.70
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Sprint-Jeloy
HamKam B
|
0.77
-0
1.02
|
0.87
4
0.92
|
2.40
3.20
2.75
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Mjondalen IF B
KFUM 2
|
0.83
+1 1/2
0.97
|
0.79
5 1/4
1.01
|
80.00
8.50
1.01
|
05:30
|
Bragantino
Sousa PB
|
1.00
-2 1/4
0.84
|
0.78
3
1.04
|
1.13
7.40
14.00
|
07:30
|
Vasco da Gama
Fortaleza
|
0.78
-0
1.06
|
1.05
2 1/4
0.77
|
2.41
3.05
2.80
|
05:00
|
Sport Club Recife PE
Atletico Mineiro
|
0.84
+1/2
0.96
|
0.84
2 1/2
0.94
|
3.20
3.35
1.96
|
05:00
|
Atletico Clube Goianiense
Brusque FC
|
0.87
-1
0.93
|
0.89
2 1/4
0.89
|
1.45
3.85
5.90
|
05:00
|
Vitoria BA
Botafogo RJ
|
1.00
-0
0.80
|
0.88
2 1/4
0.92
|
2.62
3.15
2.36
|
05:00
|
Fluminense RJ
Sampaio Correa
|
0.91
-2 1/4
0.89
|
0.93
3 1/4
0.85
|
1.11
7.60
12.00
|
06:00
|
Corinthians Paulista (SP)
America FC Natal RN
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.89
2 1/2
0.89
|
1.27
4.65
8.60
|
07:30
|
Amazonas FC
Flamengo
|
0.84
+1 1/2
0.96
|
0.92
3
0.86
|
6.40
4.60
1.34
|
00:00
|
Helsingborg
Skovde AIK
|
0.92
-1
0.97
|
1.06
2 3/4
0.81
|
1.51
4.05
5.90
|
00:00
|
Orgryte
Trelleborgs FF
|
1.03
-1/4
0.86
|
1.01
2 3/4
0.86
|
2.31
3.50
2.78
|
00:00
|
Osters IF
Landskrona BoIS
|
1.02
-3/4
0.87
|
0.94
2 3/4
0.93
|
1.80
3.75
3.85
|
00:00
|
Ostersunds FK
Gefle IF
|
1.02
-3/4
0.87
|
0.85
2 1/2
1.02
|
1.83
3.65
3.85
|
00:00
|
GIF Sundsvall
Sandvikens IF
|
0.78
-0
1.12
|
1.06
2 3/4
0.81
|
2.32
3.45
2.79
|
01:30
|
Mercedes
Puerto Nuevo
|
0.83
-0
0.98
|
0.88
2
0.93
|
2.50
3.00
2.70
|
01:30
|
Deportivo Paraguayo
Defensores de Cambaceres
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
1 3/4
0.98
|
2.63
2.70
2.75
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Haifa
Maccabi Tel Aviv
|
0.90
+3/4
0.98
|
0.81
2
1.05
|
5.20
3.15
1.69
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa
|
0.82
+1/4
1.06
|
0.83
4
1.03
|
23.00
7.20
1.09
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Maccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.95
-1/2
0.93
|
0.91
4
0.95
|
1.26
4.95
9.50
|
02:05
|
Nueva Chicago
Ferrol Carril Oeste
|
0.87
-0
0.97
|
0.94
1 3/4
0.88
|
2.59
2.72
2.73
|
15:30
|
Tuggeranong United
Monaro Panthers
|
1.04
+1/2
0.72
|
0.96
3 1/4
0.80
|
3.70
4.00
1.70
|
16:30
|
Wollongong United
Sydney United
|
|
|
23.00
12.00
1.04
|
16:30
|
Altona Magic
Heidelberg United
|
1.02
+3/4
0.74
|
0.91
3
0.85
|
4.33
4.00
1.57
|
16:30
|
Gold Coast United
Caboolture FC
|
|
|
1.02
16.00
31.00
|
16:30
|
Kingston City
Langwarrin
|
0.88
+1/4
0.88
|
0.88
3 1/2
0.88
|
2.75
3.75
2.05
|
16:45
|
A.P.I.A. Leichhardt Tigers
Blacktown Spartans
|
|
|
1.02
16.00
31.00
|
17:00
|
Sunshine Coast Wanderers FC
Brisbane City
|
1.00
-0
0.76
|
0.81
3
0.95
|
2.50
3.80
2.25
|
04:30
|
2 de Mayo PJC
Sportivo Ameliano
|
0.94
-1/2
0.90
|
0.89
2 1/4
0.93
|
1.94
3.20
3.40
|
07:00
|
Libertad
FC Nacional Asuncion
|
0.88
-1
0.96
|
0.82
2 1/2
1.00
|
1.49
3.95
5.20
|
04:30
|
Sportivo Luqueno
Olimpia Asuncion
|
0.71
-0
1.09
|
0.92
2 1/4
0.88
|
2.27
3.10
2.80
|
04:30
|
Sol de America
Tacuary
|
1.07
-1/4
0.73
|
0.85
2 1/4
0.93
|
2.22
3.15
2.82
|
07:00
|
Cerro Porteno
Guarani CA
|
0.89
-1
0.91
|
0.86
2 1/2
0.92
|
1.47
3.80
5.60
|
2 - 0
Trực tiếp
|
SV Grodig
SV Kuchl
|
0.91
+3/4
0.85
|
0.84
3 3/4
0.92
|
1.32
4.00
7.10
|
22:00
|
Blansko
Slovacko II
|
|
|
2.55
3.30
2.38
|
22:30
|
TJ Tatran Bohunice
Zlin B
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
22:59
|
Hranice KUNZ
Slovan Rosice
|
|
|
2.40
3.30
2.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brikama United
Team Rhino FC
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.85
1 1/2
0.95
|
9.50
3.40
1.44
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Marimoo
Wallidan FC
|
1.20
-1/4
0.65
|
0.77
1 1/2
1.02
|
9.50
3.60
1.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Deutschlandsberger SC
TUS Bad Gleichenberg
|
0.85
-1/2
0.95
|
1.09
3 1/4
0.71
|
1.22
4.80
11.00
|
23:30
|
FC Egg
RW Rankweil
|
|
|
5.00
4.00
1.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nacao U20
Figueirense SC (Youth)
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.97
3 1/4
0.82
|
3.60
3.75
1.83
|
20:00
|
Bulawayo Chiefs
Capps linked
|
|
|
2.38
2.75
3.00
|
22:59
|
Levadia Tallinn
JK Tallinna Kalev
|
0.89
-2 1/4
0.87
|
0.73
3
1.03
|
1.14
7.50
13.00
|
22:59
|
Flora Paide
Nomme JK Kalju
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.84
2 3/4
0.92
|
2.10
4.00
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
University College Cork
Ringmahon Rangers
|
0.92
+1 1/2
0.92
|
0.89
3
0.93
|
7.40
5.00
1.22
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bangor Celtic
Liffeys Pearse
|
0.89
-1 1/4
0.83
|
0.86
3 1/2
0.86
|
1.37
4.55
4.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Salmiyah
Al-Qadsia SC
|
0.63
+1/4
1.26
|
1.00
1/2
0.82
|
6.30
1.61
2.95
|
01:00
|
Audax Rio RJ
Duque de Caxias RJ
|
|
|
2.15
3.30
2.90
|
02:15
|
HK Kopavogs
Valur Reykjavik
|
1.03
+1 1/2
0.89
|
0.92
3 1/2
0.98
|
8.10
5.40
1.30
|
02:15
|
Breidablik
Stjarnan Gardabaer
|
1.05
-3/4
0.87
|
0.85
3 1/4
1.05
|
1.81
4.05
3.55
|
02:15
|
Fram Reykjavik
Akranes
|
0.84
-1/4
1.08
|
0.91
3
0.99
|
2.14
3.65
2.95
|
20:00
|
KF Ballkani
Prishtina
|
|
|
1.67
3.20
5.00
|
22:59
|
Rijeka
Dinamo Zagreb
|
0.98
-0
0.78
|
0.96
2 1/4
0.80
|
2.88
3.20
2.60
|
17:00
|
Valentine
Hamilton Olympic
|
0.88
-0
0.88
|
0.81
3
0.95
|
2.44
3.65
2.29
|
22:59
|
FC Viktoria Plzen
Sparta Praha
|
1.01
-0
0.85
|
0.92
2 1/2
0.92
|
2.58
3.20
2.37
|
06:00
|
River(RR)
Nautico (RR)
|
|
|
1.57
3.75
4.75
|
08:00
|
Monte Roraima/RR
Sao Raimundo/RR
|
|
|
2.50
3.50
2.38
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Banfield Reserves
Independiente Rivadavia Reserves
|
0.67
-3/4
1.20
|
0.63
2
1.23
|
1.48
3.65
5.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rosario Central Reserves
San Lorenzo Reserves
|
0.87
-1/2
0.93
|
0.75
1 3/4
1.05
|
1.87
3.05
3.90
|
17:00
|
Machida Zelvia
Kashima Antlers
|
0.94
-1/4
0.86
|
0.82
2 1/4
0.98
|
2.12
3.20
2.98
|
17:00
|
Blaublitz Akita
Albirex Niigata
|
0.74
+1/2
1.06
|
0.92
2 1/4
0.88
|
3.15
3.15
2.06
|
17:00
|
Kashiwa Reysol
Avispa Fukuoka
|
1.02
-1/2
0.78
|
1.03
2 1/4
0.77
|
2.02
3.05
3.35
|
17:00
|
FC Ryukyu
Cerezo Osaka
|
0.75
+1
1.05
|
0.76
2 1/2
1.04
|
4.85
3.80
1.54
|
17:00
|
Sagan Tosu
FC Tokyo
|
0.88
+1/4
0.92
|
0.88
2 3/4
0.92
|
2.84
3.40
2.10
|
17:00
|
Kataller Toyama
Vissel Kobe
|
1.04
+1
0.76
|
0.73
2 1/2
1.07
|
5.80
4.10
1.42
|
17:00
|
Tokyo Verdy
Hiroshima Sanfrecce
|
0.89
+1
0.91
|
0.82
2 1/2
0.98
|
5.10
3.85
1.51
|
17:00
|
V-Varen Nagasaki
Urawa Red Diamonds
|
1.05
+1/2
0.75
|
0.73
2 1/4
1.07
|
3.95
3.40
1.75
|
17:00
|
Yokohama FC
Nagoya Grampus
|
1.08
-0
0.72
|
0.88
2 1/4
0.92
|
2.81
3.05
2.30
|
17:00
|
AC Nagano Parceiro
Consadole Sapporo
|
0.79
+1/2
1.01
|
0.96
2 1/2
0.84
|
3.20
3.25
2.01
|