Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 01:00

Kết quả Torino vs ACD Virtus Entella 20h00 26/11

Cúp quốc gia Italia

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Torino vs ACD Virtus Entella 20h00 26/11

Trận đấu Torino vs ACD Virtus Entella, 20h00 26/11, Stadio Olimpico di Torino, Cúp quốc gia Italia được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Torino vs ACD Virtus Entella mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Torino vs ACD Virtus Entella, 20h00 26/11, Stadio Olimpico di Torino, Cúp quốc gia Italia sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Torino vs ACD Virtus Entella

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0
      15'        Marco Toscano
      27'        Marco Crimi
   Simone Zaza (Assist:Nicola Murru)    1-0  28'    
   Federico Bonazzoli    2-0  30'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Torino vs ACD Virtus Entella

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Torino vs ACD Virtus Entella 20h00 26/11

Đội hình ra sân cặp đấu Torino vs ACD Virtus Entella, 20h00 26/11, Stadio Olimpico di Torino, Cúp quốc gia Italia sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Torino vs ACD Virtus Entella

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Torino vs ACD Virtus Entella 20h00 26/11

Tỷ lệ kèo Torino vs ACD Virtus Entella, 20h00 26/11, Stadio Olimpico di Torino, Cúp quốc gia Italia theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Torino vs ACD Virtus Entella 20h00 26/11 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.91 0:1/4 1.01 0.89 2 3/4 1.01 1.01 13.00 100.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.35 0:0 2.22 4.16 2 1/2 0.14
Back to top
Back to top