Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co

Kết quả Thụy Điển vs Iceland 01h00 13/01

Giao Hữu đội tuyển quốc gia

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Thụy Điển vs Iceland 01h00 13/01

Trận đấu Thụy Điển vs Iceland, 01h00 13/01, Friends Arena, Giao Hữu đội tuyển quốc gia được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Thụy Điển vs Iceland mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Thụy Điển vs Iceland, 01h00 13/01, Friends Arena, Giao Hữu đội tuyển quốc gia sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Thụy Điển vs Iceland

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1
   Gustaf Lagerbielke       29'    
      30' 0-1      Sveinn Aron Gudjohnsen
      30'       Sveinn Aron Gudjohnsen
      75'        Julius Magnusson
      81'        Damir Muminovic
      84'        Viktor Orlygur Andrason
   Elias Andersson    1-1  84'    
   Jacob Ondrejka    2-1  90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Thụy Điển vs Iceland

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Thụy Điển vs Iceland 01h00 13/01

Đội hình ra sân cặp đấu Thụy Điển vs Iceland, 01h00 13/01, Friends Arena, Giao Hữu đội tuyển quốc gia sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Thụy Điển vs Iceland

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Thụy Điển vs Iceland 01h00 13/01

Tỷ lệ kèo Thụy Điển vs Iceland, 01h00 13/01, Friends Arena, Giao Hữu đội tuyển quốc gia theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Thụy Điển vs Iceland 01h00 13/01 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.65 0:0 1.36 14.28 2 1/2 0.02 14.00 1.04 21.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.60 0:0 1.42 10.00 1 1/2 0.05
Back to top
Back to top