Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co

Kết quả Terra E Mar U20 vs Pacajus EC U20 19h30 26/05

Brazil national youth (U20) Football Championship

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Terra E Mar U20 vs Pacajus EC U20 19h30 26/05

Trận đấu Terra E Mar U20 vs Pacajus EC U20, 19h30 26/05, , Brazil national youth (U20) Football Championship được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Terra E Mar U20 vs Pacajus EC U20 mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Terra E Mar U20 vs Pacajus EC U20, 19h30 26/05, , Brazil national youth (U20) Football Championship sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Terra E Mar U20 vs Pacajus EC U20

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1
      15' 0-1     
         55'    
      72' 0-2     

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Terra E Mar U20 vs Pacajus EC U20

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Terra E Mar U20 vs Pacajus EC U20 19h30 26/05

Đội hình ra sân cặp đấu Terra E Mar U20 vs Pacajus EC U20, 19h30 26/05, , Brazil national youth (U20) Football Championship sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Terra E Mar U20 vs Pacajus EC U20

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Terra E Mar U20 vs Pacajus EC U20 19h30 26/05

Tỷ lệ kèo Terra E Mar U20 vs Pacajus EC U20, 19h30 26/05, , Brazil national youth (U20) Football Championship theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Terra E Mar U20 vs Pacajus EC U20 19h30 26/05 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.24 1/4:0 2.90 4.75 2 1/2 0.14 101.00 51.00 1.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.98 3/4:0 0.83 1.00 1 3/4 0.80
Back to top
Back to top