Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 02:44

Kết quả Terek Grozny vs Khimki 22h59 20/05

Nga

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Terek Grozny vs Khimki 22h59 20/05

Trận đấu Terek Grozny vs Khimki, 22h59 20/05, Akhmat Arena, Nga được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Terek Grozny vs Khimki mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Terek Grozny vs Khimki, 22h59 20/05, Akhmat Arena, Nga sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Terek Grozny vs Khimki

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
      5'        Stefan Melentijevic
   Vladimir Iljin↑Bi Nene Junior Gbamble↓       9'    
   Artem Timofeev       11'    
   Vladislav Karapuzov (Assist:Evgeny Kharin)    1-0  28'    
      45'        Aleksandr Dolgov
      46'        Reziuan Mirzov↑Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos↓
      46'        Ayaz Guliev↑Stefan Melentijevic↓
   Artem Timofeev (Assist:Darko Todorovic)    2-0  49'    
   Vladislav Kamilov       54'    
   Vladislav Karapuzov       61'    
   Evgeny Kharin    3-0  63'    
      65'        Mory Gbane↑Janio Bikel↓
      65'        Butta Magomedov↑Vitaly Lystsov↓
   Darko Todorovic       69'    
      73'        Ilya Sadygov↑Aleksandr Dolgov↓
   Ivan Oleynikov↑Vladislav Karapuzov↓       74'    
   Gamid Agalarov↑Mohamed Konate↓       79'    
   Magomed Yakuev↑Evgeny Kharin↓       79'    
   Gamid Agalarov Goal Disallowed       82'    
   Magomed Yakuev       90'    
      90'        Mory Gbane

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Terek Grozny vs Khimki

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Terek Grozny vs Khimki 22h59 20/05

Đội hình ra sân cặp đấu Terek Grozny vs Khimki, 22h59 20/05, Akhmat Arena, Nga sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Terek Grozny vs Khimki

Terek Grozny   Khimki
Giorgi Shelia 88   1 Anton Mitryushkin
Miroslav Bogosavac 8   2 Petar Golubovic
Marat Bystrov 96   50 Vitaly Lystsov
Darko Todorovic 4   66 Leonardo De Andrade Silva
Rizvan Utsiev 40   23 Stefan Melentijevic
Vladislav Kamilov 18   22 Lev Skvortsov
Artem Timofeev 94   16 Janio Bikel
Bi Nene Junior Gbamble 47   20 Nemanja Glavcic
Evgeny Kharin 59   5 Nikola Antic
Vladislav Karapuzov 17   10 Aleksandr Dolgov
Mohamed Konate 13   11 Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos

Đội hình dự bị

Ilya Cherniak 99   80 Lachezar Kotev
Turpal-Ali Ibishev 79   77 Reziuan Mirzov
Rizvan Tashaev 35   97 Butta Magomedov
Islam Alsultanov 90   33 Vitaly Gudiev
Mikhail Oparin 1   13 Aleksandr Alkhazov
Gamid Agalarov 77   7 Ilya Sadygov
Vladimir Iljin 29   99 Ayaz Guliev
Ivan Oleynikov 21   42 Mory Gbane
Alexander Troshechkin 25   3 Irakli Chezhiya
Minkail Matsuev 33   79 Sergey Gorshkov
Magomed Yakuev 71   43 Stanislav Stanislavovich Cherchesov

Tỷ lệ kèo Terek Grozny vs Khimki 22h59 20/05

Tỷ lệ kèo Terek Grozny vs Khimki, 22h59 20/05, Akhmat Arena, Nga theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Terek Grozny vs Khimki 22h59 20/05 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.79 0:0 1.14 11.11 3 1/2 0.04 1.01 11.00 150.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.57 0:0 1.49 7.69 1 1/2 0.07

Thành tích đối đầu Terek Grozny vs Khimki 22h59 20/05

Kết quả đối đầu Terek Grozny vs Khimki, 22h59 20/05, Akhmat Arena, Nga gần đây nhất. Phong độ gần đây của Terek Grozny , phong độ gần đây của Khimki chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
30 25 57
2
FC Krasnodar FC Krasnodar
30 16 56
3
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
30 14 56
4
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
30 14 53
5
Spartak Moscow Spartak Moscow
30 9 50
6
CSKA Moscow CSKA Moscow
30 16 48
7
Rostov FK Rostov FK
30 -3 43
8
Rubin Kazan Rubin Kazan
30 -7 42
9
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
30 2 41
10
Terek Grozny Terek Grozny
30 -12 35
11
Fakel Fakel
30 -9 32
12
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
30 -7 31
13
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
30 -16 30
14
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
30 -22 30
15
Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
30 -9 26
16
FK Sochi FK Sochi
30 -11 24
Back to top
Back to top