Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 15:38

Kết quả Teplice vs Hradec Kralove 20h00 07/04

hạng nhất Séc

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Teplice vs Hradec Kralove 20h00 07/04

Trận đấu Teplice vs Hradec Kralove, 20h00 07/04, , hạng nhất Séc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Teplice vs Hradec Kralove mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Teplice vs Hradec Kralove, 20h00 07/04, , hạng nhất Séc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Teplice vs Hradec Kralove

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1
      6' 0-1      Daniel Vasulin
   Stepan Chaloupek       27'    
      35'        Ladislav Krejci
   Mohamed Yasser       38'    
      38'        Jakub Klima
      40'        Jakub Kucera
      52'        Petr Kodes
   Daniel Fila Goal Disallowed       58'    
   Roman Cerepkai↑Daniel Trubac↓       59'    
   Josef Svanda↑Albert Labik↓       59'    
      61'        Petr Pudhorocky↑Lukas Cmelik↓
      69'        Daniel Horak↑Ladislav Krejci↓
      69'        Petr Julis↑Vaclav Pilar↓
   Matej Radosta↑Michal Bilek↓       71'    
   Lukas Marecek       72'    
      80'        Daniel Hais↑Daniel Vasulin↓
   Samuel Bednar↑Robert Jukl↓       83'    
      90'        Petr Pudhorocky
      90'        Stepan Harazim

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Teplice vs Hradec Kralove

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Teplice vs Hradec Kralove 20h00 07/04

Đội hình ra sân cặp đấu Teplice vs Hradec Kralove, 20h00 07/04, , hạng nhất Séc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Teplice vs Hradec Kralove

Teplice   Hradec Kralove
Tomas Grigar 30   12 Adam Zadrazil
Nemanja Micevic 18   14 Jakub Klima
Stepan Chaloupek 4   22 Petr Kodes
Ondrej Kricfalusi 27   13 Karel Spacil
Albert Labik 2   21 Stepan Harazim
Robert Jukl 19   28 Jakub Kucera
Lukas Marecek 23   11 Samuel Dancak
Michal Bilek 6   7 Ladislav Krejci
Daniel Fila 7   9 Lukas Cmelik
Daniel Trubac 20   15 Daniel Vasulin
Mohamed Yasser 12   6 Vaclav Pilar

Đội hình dự bị

Nojus Audinis 59   25 Frantisek Cech
Samuel Bednar 29   16 Daniel Hais
Roman Cerepkai 17   24 Martin Hlavac
Richard Ludha 33   26 Daniel Horak
Ludek Nemecek 1   17 Petr Julis
Matej Radosta 35   34 Milan Knobloch
Josef Svanda 3   29 Matej Koubek
      10 Petr Pudhorocky
      27 Ondrej Sasinka
      1 Patrik Vizek

Tỷ lệ kèo Teplice vs Hradec Kralove 20h00 07/04

Tỷ lệ kèo Teplice vs Hradec Kralove, 20h00 07/04, , hạng nhất Séc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Teplice vs Hradec Kralove 20h00 07/04 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.44 0:0 1.85 9.09 1 1/2 0.03 150.00 6.00 1.08

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.45 0:0 1.81 7.69 1 1/2 0.06

Thành tích đối đầu Teplice vs Hradec Kralove 20h00 07/04

Kết quả đối đầu Teplice vs Hradec Kralove, 20h00 07/04, , hạng nhất Séc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Teplice , phong độ gần đây của Hradec Kralove chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Sparta Praha Sparta Praha
30 44 76
2
Slavia Praha Slavia Praha
30 39 72
3
FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
30 34 62
4
Banik Ostrava Banik Ostrava
30 9 45
5
Mlada Boleslav Mlada Boleslav
30 4 44
6
Synot Slovacko Synot Slovacko
30 -1 41
7
Slovan Liberec Slovan Liberec
30 0 40
8
Sigma Olomouc Sigma Olomouc
30 -5 37
9
Hradec Kralove Hradec Kralove
30 -6 37
10
Teplice Teplice
30 -9 36
11
Bohemians 1905 Bohemians 1905
30 -11 35
12
Baumit Jablonec Baumit Jablonec
30 -10 30
13
Pardubice Pardubice
30 -13 28
14
MFK Karvina MFK Karvina
30 -22 25
15
Tescoma Zlin Tescoma Zlin
30 -25 25
16
Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
30 -28 24
Back to top
Back to top