Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 00:17

Kết quả Teplice vs Baumit Jablonec 21h00 03/09

hạng nhất Séc

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Teplice vs Baumit Jablonec 21h00 03/09

Trận đấu Teplice vs Baumit Jablonec, 21h00 03/09, , hạng nhất Séc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Teplice vs Baumit Jablonec mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Teplice vs Baumit Jablonec, 21h00 03/09, , hạng nhất Séc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Teplice vs Baumit Jablonec

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2
   Shaibu Yakubu    1-0  9'    
      18' 1-1      Jan Chramosta (Assist:Pavel Sulc)
      20'        Vladimir Jovovic
      34'        Matej Polidar
      40' 1-2      Jakub Martinec (Assist:Vladimir Jovovic)
   Matej Hybs       45'    
   Robert Jukl↑Jakub Kristan↓       47'    
   Filip Zak↑Daniel Fila↓       47'    
   Jan Shejbal↑Alois Hycka↓       61'    
      63'        Vaclav Sejk↑Jan Chramosta↓
   Filip Zak (Assist:Abdallah Gningue)    2-2  63'    
   Abdallah Gningue (Assist:Robert Jukl)    3-2  66'    
      70'        Davis Ikaunieks↑Tomas Hubschman↓
      70'        Tomas Malinsky↑Daniel Soucek↓
      76'        Tomas Malinsky
   Soufiane Drame↑Abdallah Gningue↓       87'    
      90'        Vladimir Jovovic
   Ladislav Kodad↑Daniel Trubac↓       90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Teplice vs Baumit Jablonec

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Teplice vs Baumit Jablonec 21h00 03/09

Đội hình ra sân cặp đấu Teplice vs Baumit Jablonec, 21h00 03/09, , hạng nhất Séc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Teplice vs Baumit Jablonec

Teplice   Baumit Jablonec
Filip Mucha 72   1 Jan Hanus
Matej Hybs 7   23 Michal Surzyn
Jan Knapik 28   22 Jakub Martinec
Tomas Vondrasek 17   18 David Heidenreich
Jakub Kristan 10   21 Matej Polidar
Tomas Kucera 27   8 David Houska
Shaibu Yakubu 26   3 Tomas Hubschman
Daniel Trubac 20   31 Pavel Sulc
Alois Hycka 16   14 Daniel Soucek
Daniel Fila 15   19 Jan Chramosta
Abdallah Gningue 25   25 Vladimir Jovovic

Đội hình dự bị

Ladislav Kodad 6   6 Tomas Malinsky
Lukas Marecek 23   15 Adam Richter
Stepan Chaloupek 4   9 Davis Ikaunieks
Soufiane Drame 44   99 Vaclav Sejk
Jan Shejbal 22   30 Adam Ritter
Tomas Grigar 30      
Filip Zak 11      
Robert Jukl 19      

Tỷ lệ kèo Teplice vs Baumit Jablonec 21h00 03/09

Tỷ lệ kèo Teplice vs Baumit Jablonec, 21h00 03/09, , hạng nhất Séc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Teplice vs Baumit Jablonec 21h00 03/09 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.47 0:0 1.75 5.00 5 1/2 0.08 1.03 8.30 150.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.91 0:0 0.99 8.33 3 1/2 0.06

Thành tích đối đầu Teplice vs Baumit Jablonec 21h00 03/09

Kết quả đối đầu Teplice vs Baumit Jablonec, 21h00 03/09, , hạng nhất Séc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Teplice , phong độ gần đây của Baumit Jablonec chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Sparta Praha Sparta Praha
30 44 76
2
Slavia Praha Slavia Praha
30 39 72
3
FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
30 34 62
4
Banik Ostrava Banik Ostrava
30 9 45
5
Mlada Boleslav Mlada Boleslav
30 4 44
6
Synot Slovacko Synot Slovacko
30 -1 41
7
Slovan Liberec Slovan Liberec
30 0 40
8
Sigma Olomouc Sigma Olomouc
30 -5 37
9
Hradec Kralove Hradec Kralove
30 -6 37
10
Teplice Teplice
30 -9 36
11
Bohemians 1905 Bohemians 1905
30 -11 35
12
Baumit Jablonec Baumit Jablonec
30 -10 30
13
Pardubice Pardubice
30 -13 28
14
MFK Karvina MFK Karvina
30 -22 25
15
Tescoma Zlin Tescoma Zlin
30 -25 25
16
Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
30 -28 24
Back to top
Back to top