Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 02:13

Kết quả Stockport County vs Carlisle United 01h45 26/10

Hạng 4 Anh

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Stockport County vs Carlisle United 01h45 26/10

Trận đấu Stockport County vs Carlisle United, 01h45 26/10, , Hạng 4 Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Stockport County vs Carlisle United mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Stockport County vs Carlisle United, 01h45 26/10, , Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Stockport County vs Carlisle United

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
   Myles Hippolyte (Assist:Patrick Madden)    1-0  21'    
      46'        Jack Stretton↑Jayden John-Lloyd Harris↓
   Kyle Wootton (Assist:Will Collar)    2-0  58'    
   Ryan Johnson↑Calum MacDonald↓       69'    
      72'        Finley Back
      84'        Jordan Gibson

Tường thuật trận đấu

Dữ liệu đang cập nhật!

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Stockport County vs Carlisle United

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Stockport County vs Carlisle United 01h45 26/10

Đội hình ra sân cặp đấu Stockport County vs Carlisle United, 01h45 26/10, , Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Stockport County vs Carlisle United

Stockport County   Carlisle United
Ben Hinchliffe 1   1 Tomas Holy
Chris Hussey 23   25 Finley Back
Fraser Horsfall 6   17 Corey Whelan
Akil Wright 4   5 Morgan Feeney
Calum MacDonald 28   22 Jon Mellish
Myles Hippolyte 21   3 Jack Armer
Ryan Croasdale 18   7 Jordan Gibson
Will Collar 14   8 Callum Guy
James Brown 16   4 Owen Moxon
Patrick Madden 9   29 Jayden John-Lloyd Harris
Kyle Wootton 19   14 Kristian Dennis

Đội hình dự bị

Ryan Johnson 15   32 Jack Stretton
Ashley Palmer 5   16 Tobi Sho Silva
Antoni Sarcevic 10   15 Taylor Charters
Connor Jennings 29   33 Duncan Idehen
Ryan Rydel 17   20 Jack Ellis
Oliver Crankshaw 11   30 Michael Kelly
Bobby Jones 13   27 Nicolas Bollado

Tỷ lệ kèo Stockport County vs Carlisle United 01h45 26/10

Tỷ lệ kèo Stockport County vs Carlisle United, 01h45 26/10, , Hạng 4 Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Stockport County vs Carlisle United 01h45 26/10 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.57 0:0 1.44 10.00 2 1/2 0.03 1.01 9.70 150.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.56 0:0 1.47 14.28 1 1/2 0.01

Thành tích đối đầu Stockport County vs Carlisle United 01h45 26/10

Kết quả đối đầu Stockport County vs Carlisle United, 01h45 26/10, , Hạng 4 Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Stockport County , phong độ gần đây của Carlisle United chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Stockport County Stockport County
46 48 92
2
Wrexham Wrexham
46 37 88
3
Mansfield Town Mansfield Town
46 43 86
4
Milton Keynes Dons Milton Keynes Dons
46 15 78
5
Doncaster Rovers Doncaster Rovers
46 5 71
6
Crewe Alexandra Crewe Alexandra
46 4 71
7
Crawley Town Crawley Town
46 6 70
8
Barrow Barrow
46 6 69
9
Bradford City Bradford City
46 2 69
10
AFC Wimbledon AFC Wimbledon
46 13 65
11
Walsall Walsall
46 -4 65
12
Gillingham Gillingham
46 -11 64
13
Harrogate Town Harrogate Town
46 -9 63
14
Notts County Notts County
46 3 61
15
Morecambe Morecambe
46 -14 61
16
Tranmere Rovers Tranmere Rovers
46 -3 57
17
Accrington Stanley Accrington Stanley
46 -8 57
18
Newport County Newport County
46 -14 55
19
Swindon Town Swindon Town
46 -6 54
20
Salford City Salford City
46 -16 51
21
Grimsby Town Grimsby Town
46 -17 49
22
Colchester United Colchester United
46 -21 45
23
Sutton United Sutton United
46 -25 42
24
Forest Green Rovers Forest Green Rovers
46 -34 42
Back to top
Back to top