Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 14/06/2024 18:47

Kết quả Stevenage Borough vs Rochdale 21h00 15/04

Hạng 4 Anh

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Stevenage Borough vs Rochdale 21h00 15/04

Trận đấu Stevenage Borough vs Rochdale, 21h00 15/04, The Lamex Stadium, Hạng 4 Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Stevenage Borough vs Rochdale mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Stevenage Borough vs Rochdale, 21h00 15/04, The Lamex Stadium, Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Stevenage Borough vs Rochdale

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
   Chris Lines↑Bruno Andrade↓       46'    
   Scott Cuthbert (Assist:Arthur Read)    1-0  48'    
      67'        Josh Andrews↑Danny Cashman↓
   James Daly↑Elliott List↓       70'    
      77'        Abraham Odoh↑Corey O Keeffe↓
   Luke ONeill↑Ben Coker↓       78'    
      83'        Matt Done↑Max Clark↓
   Chris Lines       87'    
      90'        Eoghan O Connell

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Stevenage Borough vs Rochdale

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Stevenage Borough vs Rochdale 21h00 15/04

Đội hình ra sân cặp đấu Stevenage Borough vs Rochdale, 21h00 15/04, The Lamex Stadium, Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Stevenage Borough vs Rochdale

Stevenage Borough   Rochdale
Christy Pym 1   1 Jay Lynch
Ben Coker 3   13 Jimmy Keohane
Scott Cuthbert 5   17 Paul Downing
Terence Vancooten 15   12 Jeriel Dorsett
Luther Wildin 2   2 Corey O Keeffe
Arthur Read 19   7 Stephen Dooley
Michael Bostwick 39   6 Eoghan O Connell
Jake Taylor 8   26 Max Clark
Bruno Andrade 12   11 Conor Grant
Jamie Reid 20   9 Luke Charman
Elliott List 7   20 Danny Cashman

Đội hình dự bị

Charlie Carter 10   4 Jimmy McNulty
Edward Upson 16   31 Bradley Wade
James Daly 17   19 Josh Andrews
Laurie Walker 37   3 Aidan White
Luke ONeill 18   16 Matt Done
Chris Lines 14   18 Abraham Odoh
Luke Prosser 6   10 Alex Newby

Tỷ lệ kèo Stevenage Borough vs Rochdale 21h00 15/04

Tỷ lệ kèo Stevenage Borough vs Rochdale, 21h00 15/04, The Lamex Stadium, Hạng 4 Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Stevenage Borough vs Rochdale 21h00 15/04 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.03 0:0 0.83 8.00 1 1/2 0.07 1.01 26.00 501.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.73 0:0 1.08 0.70 3/4 1.10

Thành tích đối đầu Stevenage Borough vs Rochdale 21h00 15/04

Kết quả đối đầu Stevenage Borough vs Rochdale, 21h00 15/04, The Lamex Stadium, Hạng 4 Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Stevenage Borough , phong độ gần đây của Rochdale chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Stockport County Stockport County
46 48 92
2
Wrexham Wrexham
46 37 88
3
Mansfield Town Mansfield Town
46 43 86
4
Milton Keynes Dons Milton Keynes Dons
46 15 78
5
Doncaster Rovers Doncaster Rovers
46 5 71
6
Crewe Alexandra Crewe Alexandra
46 4 71
7
Crawley Town Crawley Town
46 6 70
8
Barrow Barrow
46 6 69
9
Bradford City Bradford City
46 2 69
10
AFC Wimbledon AFC Wimbledon
46 13 65
11
Walsall Walsall
46 -4 65
12
Gillingham Gillingham
46 -11 64
13
Harrogate Town Harrogate Town
46 -9 63
14
Notts County Notts County
46 3 61
15
Morecambe Morecambe
46 -14 61
16
Tranmere Rovers Tranmere Rovers
46 -3 57
17
Accrington Stanley Accrington Stanley
46 -8 57
18
Newport County Newport County
46 -14 55
19
Swindon Town Swindon Town
46 -6 54
20
Salford City Salford City
46 -16 51
21
Grimsby Town Grimsby Town
46 -17 49
22
Colchester United Colchester United
46 -21 45
23
Sutton United Sutton United
46 -25 42
24
Forest Green Rovers Forest Green Rovers
46 -34 42
Back to top
Back to top