Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 05/12/2025 22:45

Kết quả Stevenage Borough vs Grimsby Town 22h00 31/10

Hạng 4 Anh

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Stevenage Borough vs Grimsby Town 22h00 31/10

Trận đấu Stevenage Borough vs Grimsby Town, 22h00 31/10, The Lamex Stadium, Hạng 4 Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Stevenage Borough vs Grimsby Town mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Stevenage Borough vs Grimsby Town, 22h00 31/10, The Lamex Stadium, Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Stevenage Borough vs Grimsby Town

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
      30'        Virgil Gomis↑James Tilley↓
      53'        Terry Taylor
      58'        James Hanson↑Matthew Green↓
   Danny Newton↑Femi Akinwande↓       63'    
      68'        Montel Gibson↑Kyle Bennett↓
   Aramide Oteh↑Marcus Dinanga↓       81'    
   Ben Coker       84'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Stevenage Borough vs Grimsby Town

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Stevenage Borough vs Grimsby Town 22h00 31/10

Đội hình ra sân cặp đấu Stevenage Borough vs Grimsby Town, 22h00 31/10, The Lamex Stadium, Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Stevenage Borough vs Grimsby Town

Stevenage Borough   Grimsby Town
Jamie Cumming 1   1 James Mckeown
Ben Coker 3   2 Luke Hendrie
Luke Prosser 6   6 Luke Waterfall
Scott Cuthbert 5   25 Matthew Pollock
Luther Wildin 2   21 James Tilley
Femi Akinwande 20   37 Kyle Bennett
Arthur Read 19   26 Terry Taylor
Romain Vincelot 4   4 Danny Rose
Charlie Carter 7   3 Danny Preston
Elliott List 17   7 Matthew Green
Marcus Dinanga 22   8 Owen Windsor,

Đội hình dự bị

Danny Newton 11   32 Duncan Idehen
Terence Vancooten 15   29 Joseph Starbuck
Elliot Osborne 8   38 Virgil Gomis
Aramide Oteh 28   9 James Hanson
Inih Effiong 9   12 Montel Gibson
William Johnson 13   13 Ollie Battersby
Jack Justin Smith 23   19 Max Wright

Tỷ lệ kèo Stevenage Borough vs Grimsby Town 22h00 31/10

Tỷ lệ kèo Stevenage Borough vs Grimsby Town, 22h00 31/10, The Lamex Stadium, Hạng 4 Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Stevenage Borough vs Grimsby Town 22h00 31/10 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.05 0:1/4 0.85 1.01 2 1/4 0.87 2.27 3.05 2.99

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.78 0:0 1.11 0.75 3/4 1.14

Thành tích đối đầu Stevenage Borough vs Grimsby Town 22h00 31/10

Kết quả đối đầu Stevenage Borough vs Grimsby Town, 22h00 31/10, The Lamex Stadium, Hạng 4 Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Stevenage Borough , phong độ gần đây của Grimsby Town chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Stockport County Stockport County
46 48 92
2
Wrexham Wrexham
46 37 88
3
Mansfield Town Mansfield Town
46 43 86
4
Milton Keynes Dons Milton Keynes Dons
46 15 78
5
Doncaster Rovers Doncaster Rovers
46 5 71
6
Crewe Alexandra Crewe Alexandra
46 4 71
7
Crawley Town Crawley Town
46 6 70
8
Barrow Barrow
46 6 69
9
Bradford City Bradford City
46 2 69
10
AFC Wimbledon AFC Wimbledon
46 13 65
11
Walsall Walsall
46 -4 65
12
Gillingham Gillingham
46 -11 64
13
Harrogate Town Harrogate Town
46 -9 63
14
Notts County Notts County
46 3 61
15
Morecambe Morecambe
46 -14 61
16
Tranmere Rovers Tranmere Rovers
46 -3 57
17
Accrington Stanley Accrington Stanley
46 -8 57
18
Newport County Newport County
46 -14 55
19
Swindon Town Swindon Town
46 -6 54
20
Salford City Salford City
46 -16 51
21
Grimsby Town Grimsby Town
46 -17 49
22
Colchester United Colchester United
46 -21 45
23
Sutton United Sutton United
46 -25 42
24
Forest Green Rovers Forest Green Rovers
46 -34 42
Back to top
Back to top