Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 04:10

Kết quả Steaua Bucuresti 2 vs CS Dinamo Bucuresti 21h00 14/04

Hạng 3 Romania

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Steaua Bucuresti 2 vs CS Dinamo Bucuresti 21h00 14/04

Trận đấu Steaua Bucuresti 2 vs CS Dinamo Bucuresti, 21h00 14/04, , Hạng 3 Romania được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Steaua Bucuresti 2 vs CS Dinamo Bucuresti mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Steaua Bucuresti 2 vs CS Dinamo Bucuresti, 21h00 14/04, , Hạng 3 Romania sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Steaua Bucuresti 2 vs CS Dinamo Bucuresti

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2
      1-0  21'    
      36' 1-1     
      45' 1-2     
      46' 1-3     
      50' 1-4     
      2-4  74'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Steaua Bucuresti 2 vs CS Dinamo Bucuresti

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Steaua Bucuresti 2 vs CS Dinamo Bucuresti 21h00 14/04

Đội hình ra sân cặp đấu Steaua Bucuresti 2 vs CS Dinamo Bucuresti, 21h00 14/04, , Hạng 3 Romania sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Steaua Bucuresti 2 vs CS Dinamo Bucuresti

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Steaua Bucuresti 2 vs CS Dinamo Bucuresti 21h00 14/04

Tỷ lệ kèo Steaua Bucuresti 2 vs CS Dinamo Bucuresti, 21h00 14/04, , Hạng 3 Romania theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Steaua Bucuresti 2 vs CS Dinamo Bucuresti 21h00 14/04 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.56 0:0 0.44 6.25 6 1/2 0.05 150.00 8.10 1.01

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.72 0:0 0.38 7.69 2 1/2 0.04
Back to top
Back to top