Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 10:49

Kết quả Stabaek vs Bryne 21h00 12/03

Cúp quốc gia Na Uy

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Stabaek vs Bryne 21h00 12/03

Trận đấu Stabaek vs Bryne, 21h00 12/03, Nadderud stadion, Cúp quốc gia Na Uy được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Stabaek vs Bryne mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Stabaek vs Bryne, 21h00 12/03, Nadderud stadion, Cúp quốc gia Na Uy sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Stabaek vs Bryne

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
   Andreas Skovgaard       18'    
   Kasper Waarst Hogh (Assist:Curtis Edwards)    1-0  33'    
   Alexander Andresen (Assist:Sturla Ottesen)    2-0  48'    
   Kasper Waarst Hogh (Assist:Andreas Skovgaard)    3-0  51'    
   Mushaga Bakenga (Assist:Fredrik Krogstad)    4-0  80'    
   Herman Geelmuyden (Assist:Isak Pettersson)    5-0  83'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Stabaek vs Bryne

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Stabaek vs Bryne 21h00 12/03

Đội hình ra sân cặp đấu Stabaek vs Bryne, 21h00 12/03, Nadderud stadion, Cúp quốc gia Na Uy sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Stabaek vs Bryne

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Stabaek vs Bryne 21h00 12/03

Tỷ lệ kèo Stabaek vs Bryne, 21h00 12/03, Nadderud stadion, Cúp quốc gia Na Uy theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Stabaek vs Bryne 21h00 12/03 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.41 0:0 2.04 9.09 5 1/2 0.05 1.01 12.00 100.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.50 0:0 1.66 14.28 1 1/2 0.03
Back to top
Back to top