Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 08/06/2024 09:29

Kết quả St. PauliU17 vs Chemnitzer(U17) 17h00 26/02

Vô địch U17 Đức

Chưa bắt đầu

Tường thuật trực tiếp St. PauliU17 vs Chemnitzer(U17) 17h00 26/02

Trận đấu St. PauliU17 vs Chemnitzer(U17), 17h00 26/02, , Vô địch U17 Đức được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá St. PauliU17 vs Chemnitzer(U17) mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa St. PauliU17 vs Chemnitzer(U17), 17h00 26/02, , Vô địch U17 Đức sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê St. PauliU17 vs Chemnitzer(U17)

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân St. PauliU17 vs Chemnitzer(U17) 17h00 26/02

Đội hình ra sân cặp đấu St. PauliU17 vs Chemnitzer(U17), 17h00 26/02, , Vô địch U17 Đức sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu St. PauliU17 vs Chemnitzer(U17)

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo St. PauliU17 vs Chemnitzer(U17) 17h00 26/02

Tỷ lệ kèo St. PauliU17 vs Chemnitzer(U17), 17h00 26/02, , Vô địch U17 Đức theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo St. PauliU17 vs Chemnitzer(U17) 17h00 26/02 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Thành tích đối đầu St. PauliU17 vs Chemnitzer(U17) 17h00 26/02

Kết quả đối đầu St. PauliU17 vs Chemnitzer(U17), 17h00 26/02, , Vô địch U17 Đức gần đây nhất. Phong độ gần đây của St. PauliU17 , phong độ gần đây của Chemnitzer(U17) chi tiết nhất.

Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
16:00
Bonnyrigg White Eagles Bonnyrigg White Eagles
Blacktown Spartans Blacktown Spartans
0.90
+1/4
0.84
0.74
3
1.00
2.80
3.60
2.10
Back to top
Back to top