Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 14:36

Kết quả Sportowa Czworka Radom (w) vs Lech Poznan UAM (nữ) 17h00 13/04

Poland League Women

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Sportowa Czworka Radom (w) vs Lech Poznan UAM (nữ) 17h00 13/04

Trận đấu Sportowa Czworka Radom (w) vs Lech Poznan UAM (nữ), 17h00 13/04, , Poland League Women được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Sportowa Czworka Radom (w) vs Lech Poznan UAM (nữ) mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Sportowa Czworka Radom (w) vs Lech Poznan UAM (nữ), 17h00 13/04, , Poland League Women sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Sportowa Czworka Radom (w) vs Lech Poznan UAM (nữ)

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1
      45' 0-1     
      89' 0-2     

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Sportowa Czworka Radom (w) vs Lech Poznan UAM (nữ)

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Sportowa Czworka Radom (w) vs Lech Poznan UAM (nữ) 17h00 13/04

Đội hình ra sân cặp đấu Sportowa Czworka Radom (w) vs Lech Poznan UAM (nữ), 17h00 13/04, , Poland League Women sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Sportowa Czworka Radom (w) vs Lech Poznan UAM (nữ)

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Sportowa Czworka Radom (w) vs Lech Poznan UAM (nữ) 17h00 13/04

Tỷ lệ kèo Sportowa Czworka Radom (w) vs Lech Poznan UAM (nữ), 17h00 13/04, , Poland League Women theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Sportowa Czworka Radom (w) vs Lech Poznan UAM (nữ) 17h00 13/04 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.10 0:0 0.70 7.40 2 1/2 0.08 81.00 51.00 1.00
Back to top
Back to top