Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 05/12/2025 22:32

Kết quả Sparta Praha vs Bohemians 1905 00h00 28/08

hạng nhất Séc

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Sparta Praha vs Bohemians 1905 00h00 28/08

Trận đấu Sparta Praha vs Bohemians 1905, 00h00 28/08, Jannarali Stadium, hạng nhất Séc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Sparta Praha vs Bohemians 1905 mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Sparta Praha vs Bohemians 1905, 00h00 28/08, Jannarali Stadium, hạng nhất Séc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Sparta Praha vs Bohemians 1905

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1
      10' 0-1      Petr Hronek (Assist:David Puskac)
   Asger Sorensen       29'    
   Tomas Cvancara    1-1  53'    
   Lukas Julis↑Adam Karabec↓       56'    
      57'        Ladislav Muzik↑Michal Beran↓
      57'        Ondrej Petrak↑Adam Janos↓
      70'        Daniel Krch↑Jan Kovarik↓
      71'        Martin Hala↑David Puskac↓
   Martin Minchev↑Jakub Jankto↓       74'    
   Michal Sacek↑Lukas Sadilek↓       74'    
      81'        Matej Koubek↑Petr Hronek↓
      82'        Martin Hala
   Jan Fortelny↑Krystof Danek↓       83'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Sparta Praha vs Bohemians 1905

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Sparta Praha vs Bohemians 1905 00h00 28/08

Đội hình ra sân cặp đấu Sparta Praha vs Bohemians 1905, 00h00 28/08, Jannarali Stadium, hạng nhất Séc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Sparta Praha vs Bohemians 1905

Sparta Praha   Bohemians 1905
Dominik Holec 77   1 Roman Vales
Casper Höjer Nielsen 17   34 Antonin Krapka
Jaroslav Zeleny 30   28 Lukas Hulka
Asger Sorensen 25   23 Daniel Kostl
Jan Mejdr 19   16 Martin Dostal
David Pavelka 8   4 Josef Jindrisek
Lukas Sadilek 18   8 Adam Janos
Jakub Jankto 15   12 Jan Kovarik
Krystof Danek 13   7 Petr Hronek
Adam Karabec 10   24 David Puskac
Tomas Cvancara 7   6 Michal Beran

Đội hình dự bị

Martin Vitik 41   15 Daniel Krch
Michal Sacek 16   21 Lukas Soukup
Tomas Wiesner 28   17 Martin Hala
Vaclav Drchal 14   9 Ladislav Muzik
Jan Fortelny 26   5 David Bartek
Milan Heca 29   31 Ondrej Petrak
Martin Minchev 11   11 Vojtech Novak
Filip Panak 27   32 Martin Novy
Lukas Julis 39   10 Matej Koubek
Vojtech Patrak 20      

Tỷ lệ kèo Sparta Praha vs Bohemians 1905 00h00 28/08

Tỷ lệ kèo Sparta Praha vs Bohemians 1905, 00h00 28/08, Jannarali Stadium, hạng nhất Séc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Sparta Praha vs Bohemians 1905 00h00 28/08 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.29 0:0 2.56 8.33 2 1/2 0.05 5.10 1.22 12.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.27 0:0 2.70 10.00 1 1/2 0.05

Thành tích đối đầu Sparta Praha vs Bohemians 1905 00h00 28/08

Kết quả đối đầu Sparta Praha vs Bohemians 1905, 00h00 28/08, Jannarali Stadium, hạng nhất Séc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Sparta Praha , phong độ gần đây của Bohemians 1905 chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Sparta Praha Sparta Praha
30 44 76
2
Slavia Praha Slavia Praha
30 39 72
3
FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
30 34 62
4
Banik Ostrava Banik Ostrava
30 9 45
5
Mlada Boleslav Mlada Boleslav
30 4 44
6
Synot Slovacko Synot Slovacko
30 -1 41
7
Slovan Liberec Slovan Liberec
30 0 40
8
Sigma Olomouc Sigma Olomouc
30 -5 37
9
Hradec Kralove Hradec Kralove
30 -6 37
10
Teplice Teplice
30 -9 36
11
Bohemians 1905 Bohemians 1905
30 -11 35
12
Baumit Jablonec Baumit Jablonec
30 -10 30
13
Pardubice Pardubice
30 -13 28
14
MFK Karvina MFK Karvina
30 -22 25
15
Tescoma Zlin Tescoma Zlin
30 -25 25
16
Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
30 -28 24
Back to top
Back to top