© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Spain (w) vs Trung Quốc nữ 22h59 11/04
Tường thuật trực tiếp Spain (w) vs Trung Quốc nữ 22h59 11/04
Trận đấu Spain (w) vs Trung Quốc nữ, 22h59 11/04, , Giao Hữu đội tuyển quốc gia được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Spain (w) vs Trung Quốc nữ mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Spain (w) vs Trung Quốc nữ, 22h59 11/04, , Giao Hữu đội tuyển quốc gia sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Spain (w) vs Trung Quốc nữ
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Teresa Abilleira Duenas | 1-0 | 45' | ||
del Castillo A. | 2-0 | 61' | ||
Redondo Ferrer A. M. | 3-0 | 81' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Spain (w) vs Trung Quốc nữ |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Spain (w) vs Trung Quốc nữ 22h59 11/04
Đội hình ra sân cặp đấu Spain (w) vs Trung Quốc nữ, 22h59 11/04, , Giao Hữu đội tuyển quốc gia sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Spain (w) vs Trung Quốc nữ |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo Spain (w) vs Trung Quốc nữ 22h59 11/04
Tỷ lệ kèo Spain (w) vs Trung Quốc nữ, 22h59 11/04, , Giao Hữu đội tuyển quốc gia theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Spain (w) vs Trung Quốc nữ 22h59 11/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.35 | 0:0 | 1.96 | 3.44 | 3 1/2 | 0.17 | 1.01 | 8.20 | 120.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
3.57 | 0:1/4 | 0.12 | 5.26 | 1/2 | 0.09 |
Thành tích đối đầu Spain (w) vs Trung Quốc nữ 22h59 11/04
Kết quả đối đầu Spain (w) vs Trung Quốc nữ, 22h59 11/04, , Giao Hữu đội tuyển quốc gia gần đây nhất. Phong độ gần đây của Spain (w) , phong độ gần đây của Trung Quốc nữ chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Spain (w)
Phong độ gần nhất Trung Quốc nữ
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
22:59
|
Atalanta
Fiorentina
|
1.05
-1 1/4
0.83
|
0.90
3
0.96
|
1.49
4.35
5.70
|
22:00
|
Kristiansund BK
Sarpsborg 08
|
1.02
-0
0.86
|
0.95
3
0.91
|
2.61
3.60
2.40
|
22:00
|
Stromsgodset
Odd Grenland
|
0.89
-3/4
0.99
|
0.90
2 3/4
0.96
|
1.70
4.00
4.15
|
22:00
|
Tromso IL
Lillestrom
|
0.88
-1/4
1.00
|
0.94
2 3/4
0.92
|
2.14
3.55
3.00
|
22:00
|
Haugesund
Bodo Glimt
|
0.92
+1
0.96
|
0.94
3
0.92
|
4.80
4.05
1.60
|
22:00
|
KFUM Oslo
Sandefjord
|
0.87
-1/4
1.01
|
0.86
2 1/2
1.00
|
2.14
3.45
3.10
|
00:15
|
Rosenborg
Fredrikstad
|
0.93
-1/4
0.95
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.19
3.45
3.00
|
23:30
|
Villarreal B
Racing Santander
|
1.07
+1/2
0.79
|
0.81
2 3/4
1.03
|
3.95
3.70
1.79
|
23:30
|
AD Alcorcon
Burgos CF
|
0.96
-0
0.90
|
0.88
2 1/4
0.96
|
2.61
3.30
2.54
|
23:30
|
Zaragoza
Albacete
|
0.98
-1/2
0.88
|
0.92
2 1/4
0.92
|
1.98
3.35
3.60
|
23:30
|
Andorra CF
Racing de Ferrol
|
0.86
-1/4
1.00
|
0.82
2 1/4
1.02
|
2.07
3.40
3.30
|
23:30
|
Eldense
Sporting Gijon
|
1.23
+3/4
0.67
|
1.01
2 3/4
0.83
|
5.00
4.25
1.55
|
23:30
|
RCD Espanyol
FC Cartagena
|
0.81
-1
1.05
|
0.91
2 1/2
0.93
|
1.45
4.20
6.60
|
23:30
|
SD Huesca
Levante
|
1.01
-1/4
0.85
|
0.94
2 1/4
0.90
|
2.20
3.25
3.15
|
23:30
|
Leganes
Elche
|
0.78
-3/4
1.08
|
1.11
2 1/4
0.74
|
1.58
3.60
5.90
|
00:30
|
Mirandes
SD Amorebieta
|
0.81
-1/4
1.05
|
1.04
2 1/2
0.80
|
2.05
3.35
3.40
|
00:30
|
Tenerife
Valladolid
|
1.07
-1/4
0.79
|
0.81
2
1.03
|
2.47
3.10
2.84
|
00:30
|
Eibar
Real Oviedo
|
0.97
-1/2
0.89
|
0.84
2 1/2
1.00
|
1.97
3.55
3.45
|
22:59
|
Excelsior SBV
NAC Breda
|
1.00
-1/2
0.86
|
0.89
3 1/4
0.95
|
2.00
3.65
2.89
|
02:00
|
Criciuma
Palmeiras
|
0.78
+3/4
1.08
|
0.93
2 1/4
0.91
|
3.90
3.20
1.82
|
02:00
|
Atletico Mineiro
Bahia
|
0.92
-3/4
0.94
|
0.95
2 1/2
0.89
|
1.68
3.50
4.25
|
02:00
|
Vasco da Gama
Flamengo
|
0.85
+3/4
1.01
|
0.78
2 1/4
1.06
|
3.90
3.35
1.77
|
04:30
|
Sao Paulo
Cruzeiro (MG)
|
0.81
-1/2
1.05
|
0.76
2
1.08
|
1.81
3.15
4.00
|
04:30
|
Fortaleza
Atletico Paranaense
|
0.90
-1/4
0.96
|
0.95
2 1/4
0.89
|
2.11
3.10
3.05
|
23:30
|
Nublense
Huachipato
|
0.93
-1/4
0.97
|
1.06
2 1/2
0.82
|
2.19
3.30
3.10
|
02:00
|
Cobresal
Union La Calera
|
1.00
-1/2
0.86
|
0.92
2 3/4
0.92
|
2.00
3.45
3.05
|
04:30
|
Colo Colo
CD Copiapo S.A.
|
0.91
-1 1/2
0.95
|
0.90
3
0.94
|
1.30
5.00
6.60
|
07:00
|
Coquimbo Unido
Univ Catolica
|
0.89
-1/4
0.97
|
0.88
2 1/2
0.96
|
2.14
3.30
2.86
|
00:30
|
CA Platense
Boca Juniors
|
0.96
+1/4
0.90
|
1.04
2
0.80
|
3.55
2.93
2.19
|
04:00
|
Rosario Central
Lanus
|
1.12
-1/4
0.75
|
0.96
2
0.88
|
2.46
2.93
3.00
|
04:00
|
Central Cordoba SDE
Talleres Cordoba
|
0.96
+1/2
0.90
|
0.84
2 1/4
1.00
|
3.90
3.40
1.90
|
06:30
|
Instituto
Gimnasia La Plata
|
0.90
-1/4
0.96
|
0.91
2
0.93
|
2.19
3.00
3.45
|
06:30
|
River Plate
Club Atletico Tigre
|
0.88
-1 3/4
0.98
|
0.95
3
0.89
|
1.21
6.00
12.00
|
01:00
|
Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC
|
0.82
-3/4
0.94
|
0.55
2 1/4
1.26
|
1.62
3.60
4.75
|
04:00
|
Valour
Vancouver FC
|
0.84
-0
0.92
|
0.81
2 1/2
0.95
|
2.50
3.10
2.60
|
22:30
|
Ekenas IF Fotboll
Vaasa VPS
|
0.96
+1
0.92
|
0.97
2 3/4
0.89
|
6.10
4.00
1.50
|
03:00
|
Universidad Catolica
Macara
|
1.11
-1 1/4
0.70
|
0.86
2 1/2
0.92
|
1.48
3.90
5.20
|
03:00
|
Sociedad Deportiva Aucas
SC Imbabura
|
0.99
-1 1/2
0.81
|
0.99
3
0.79
|
1.33
4.55
6.70
|
03:00
|
Cumbaya FC
Delfin SC
|
1.06
-0
0.74
|
0.83
2 1/4
0.95
|
2.71
3.20
2.28
|
03:00
|
Deportivo Cuenca
Liga Dep. Universitaria Quito
|
0.83
+1/4
0.97
|
0.78
2 1/2
1.00
|
2.83
3.30
2.14
|
03:00
|
Club Sport Emelec
Libertad FC
|
0.86
-1 1/4
0.94
|
0.85
2 1/2
0.93
|
1.33
4.35
7.40
|
03:00
|
Independiente Jose Teran
Orense SC
|
0.67
-1 1/4
1.14
|
0.87
2 1/2
0.91
|
1.28
4.80
7.80
|
03:00
|
Mushuc Runa
Barcelona SC(ECU)
|
1.19
+1/4
0.64
|
0.90
2 1/2
0.88
|
3.75
3.35
1.80
|
03:00
|
Tecnico Universitario
CD El Nacional
|
1.06
-1/4
0.74
|
0.96
2 1/4
0.82
|
2.28
3.10
2.72
|
22:00
|
Jaro
TPS Turku
|
0.88
-1/4
0.98
|
0.88
2 1/2
0.96
|
2.01
3.30
3.10
|
22:00
|
Baltika Kaliningrad
Zenit St. Petersburg
|
0.80
+1 1/4
1.04
|
0.97
2 1/2
0.85
|
5.70
4.00
1.44
|
00:00
|
Vikingur Reykjavik
Fylkir
|
0.93
-2
0.93
|
0.81
3 1/2
1.03
|
1.20
6.10
8.30
|
02:15
|
HK Kopavogs
Breidablik
|
0.84
+1 1/2
1.02
|
0.88
3 1/2
0.96
|
6.00
4.60
1.36
|
02:15
|
KR Reykjavik
Valur Reykjavik
|
0.94
+1/4
0.92
|
0.84
3 1/4
1.00
|
2.78
3.65
2.03
|