Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 01:16

Kết quả Southern Soccer Academy Kings vs Asheville City 06h30 15/06

USA USL League Two

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Southern Soccer Academy Kings vs Asheville City 06h30 15/06

Trận đấu Southern Soccer Academy Kings vs Asheville City, 06h30 15/06, , USA USL League Two được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Southern Soccer Academy Kings vs Asheville City mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Southern Soccer Academy Kings vs Asheville City, 06h30 15/06, , USA USL League Two sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Southern Soccer Academy Kings vs Asheville City

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Southern Soccer Academy Kings vs Asheville City

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Southern Soccer Academy Kings vs Asheville City 06h30 15/06

Đội hình ra sân cặp đấu Southern Soccer Academy Kings vs Asheville City, 06h30 15/06, , USA USL League Two sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Southern Soccer Academy Kings vs Asheville City

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Southern Soccer Academy Kings vs Asheville City 06h30 15/06

Tỷ lệ kèo Southern Soccer Academy Kings vs Asheville City, 06h30 15/06, , USA USL League Two theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Southern Soccer Academy Kings vs Asheville City 06h30 15/06 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.98 0:0 0.82 7.69 2 1/2 0.03 150.00 6.30 1.05

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.28 0:0 0.58 5.26 1/2 0.08
Back to top
Back to top