Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 18:11

Kết quả Soma Zaferspor (nữ) vs Unye Gucu FK (nữ) 16h00 19/11

Turkey Bayanlar 2. Ligi

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Soma Zaferspor (nữ) vs Unye Gucu FK (nữ) 16h00 19/11

Trận đấu Soma Zaferspor (nữ) vs Unye Gucu FK (nữ), 16h00 19/11, , Turkey Bayanlar 2. Ligi được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Soma Zaferspor (nữ) vs Unye Gucu FK (nữ) mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Soma Zaferspor (nữ) vs Unye Gucu FK (nữ), 16h00 19/11, , Turkey Bayanlar 2. Ligi sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Soma Zaferspor (nữ) vs Unye Gucu FK (nữ)

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1
      27' 0-1     
      1-1  33'    
      85' 1-2     
      90' 1-3     

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Soma Zaferspor (nữ) vs Unye Gucu FK (nữ)

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Soma Zaferspor (nữ) vs Unye Gucu FK (nữ) 16h00 19/11

Đội hình ra sân cặp đấu Soma Zaferspor (nữ) vs Unye Gucu FK (nữ), 16h00 19/11, , Turkey Bayanlar 2. Ligi sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Soma Zaferspor (nữ) vs Unye Gucu FK (nữ)

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Soma Zaferspor (nữ) vs Unye Gucu FK (nữ) 16h00 19/11

Tỷ lệ kèo Soma Zaferspor (nữ) vs Unye Gucu FK (nữ), 16h00 19/11, , Turkey Bayanlar 2. Ligi theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Soma Zaferspor (nữ) vs Unye Gucu FK (nữ) 16h00 19/11 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.87 0:0 0.85 2.38 3 1/2 0.14 21.00 8.00 1.02

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.95 0:0 0.77 3.33 2 1/2 0.02
Back to top
Back to top