© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Slovenia vs Croatia 02h45 25/03
Tường thuật trực tiếp Slovenia vs Croatia 02h45 25/03
Trận đấu Slovenia vs Croatia, 02h45 25/03, Stadion Ljudski vrt, VL World Cup kv châu Âu được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Slovenia vs Croatia mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Slovenia vs Croatia, 02h45 25/03, Stadion Ljudski vrt, VL World Cup kv châu Âu sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Slovenia vs Croatia
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Sandi Lovric (Assist:Andraz Sporar) | 1-0 | 15' | ||
24' | Borna Barisic | |||
35' | Marcelo Brozovic | |||
46' | Mislav Orsic↑Borna Barisic↓ | |||
Jasmin Kurtic | 61' | |||
Domen Crnigoj↑Damjan Bohar↓ | 64' | |||
65' | Josip Brekalo↑Andrej Kramaric↓ | |||
65' | Sime Vrsaljko | |||
68' | Domagoj Vida | |||
69' | Ante Budimir↑Nikola Vlasic↓ | |||
Blaz Kramer↑Andraz Sporar↓ | 69' | |||
Amedej Vetrih↑Jaka Bijol↓ | 69' | |||
76' | Ante Budimir | |||
Miha Mevlja | 77' | |||
83' | Mario Pasalic↑Mateo Kovacic↓ | |||
Nejc Skubic↑Josip Ilicic↓ | 87' | |||
Kenan Bajric↑Sandi Lovric↓ | 87' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Slovenia 1, Croatia 0 | ||
90+3” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Slovenia 1, Croatia 0 | |
90+3” | Attempt missed. Mislav Orsic (Croatia) right footed shot from outside the box. | |
90+3” | CẢN PHÁ! Mario Pasalic (Croatia) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
90+1” | PHẠM LỖI! Domagoj Vida (Croatia) phạm lỗi. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Bla Kramer bị phạm lỗi và (Slovenia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+1” | Attempt blocked. Ante Budimir (Croatia) header from the centre of the box is blocked. | |
89” | Attempt missed. Bla Kramer (Slovenia) right footed shot from the right side of the box. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Jure Balkovec bị phạm lỗi và (Slovenia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
88” | PHẠM LỖI! Josip Brekalo (Croatia) phạm lỗi. | |
87” | THAY NGƯỜI. Slovenia. Nej thay đổi nhân sự khi rút Josip Ilicic ra nghỉ và Skubic là người thay thế. | |
87” | THAY NGƯỜI. Slovenia. Kena thay đổi nhân sự khi rút Sandi Lovric ra nghỉ và Bajric là người thay thế. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Sandi Lovric bị phạm lỗi và (Slovenia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
86” | PHẠM LỖI! Marcelo Brozovic (Croatia) phạm lỗi. | |
84” | CỨU THUA. Ivan Perisic (Croatia) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm không thắng được thủ môn. | |
83” | THAY NGƯỜI. Croatia. Mari thay đổi nhân sự khi rút Mateo Kovacic ra nghỉ và Pasalic là người thay thế. | |
78” | CỨU THUA. Thủ môn có pha phản xạ xuất thần giúp Barca thoát thua sau cú dứt điểm vào góc cao chính diện cầu môn của Bla Kramer (Slovenia). | |
77” | THẺ PHẠT. Miha Mevlja bên phía (Slovenia) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
77” | PHẠM LỖI! Miha Mevlja (Slovenia) phạm lỗi. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Ante Budimir bị phạm lỗi và (Croatia) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
76” | THẺ PHẠT. Ante Budimir bên phía (Croatia) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Jan Oblak bị phạm lỗi và (Slovenia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
76” | PHẠM LỖI! Ante Budimir (Croatia) phạm lỗi. | |
75” | PHẠM LỖI! Domen Crnigoj (Slovenia) phạm lỗi. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Dejan Lovren bị phạm lỗi và (Croatia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
72” | ĐÁ PHẠT. Mateo Kovacic bị phạm lỗi và (Croatia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
72” | PHẠM LỖI! Josip Ilicic (Slovenia) phạm lỗi. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Jan Oblak bị phạm lỗi và (Slovenia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
70” | PHẠM LỖI! Ante Budimir (Croatia) phạm lỗi. | |
69” | THAY NGƯỜI. Croatia. Ant thay đổi nhân sự khi rút Nikola Vlasic ra nghỉ và Budimir là người thay thế. | |
69” | THAY NGƯỜI. Slovenia. Bla� thay đổi nhân sự khi rút Andraz Sporar ra nghỉ và Kramer là người thay thế. | |
69” | THAY NGƯỜI. Slovenia. Amede thay đổi nhân sự khi rút Jaka Bijol ra nghỉ và Vetrih là người thay thế. | |
68” | THẺ PHẠT. Domagoj Vida bên phía (Croatia) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Josip Ilicic bị phạm lỗi và (Slovenia) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
67” | PHẠM LỖI! Ivan Perisic (Croatia) phạm lỗi. | |
65” | THAY NGƯỜI. Croatia. Josi thay đổi nhân sự khi rút Andrej Kramaric ra nghỉ và Brekalo là người thay thế. | |
65” | Attempt blocked. Andraz Sporar (Slovenia) header from the left side of the box is blocked. Assisted by Josip Ilicic. | |
65” | THẺ PHẠT. Sime Vrsaljko bên phía (Croatia) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
64” | PHẠM LỖI! Sime Vrsaljko (Croatia) phạm lỗi. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Domen Crnigoj bị phạm lỗi và (Slovenia) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
64” | THAY NGƯỜI. Slovenia. Dome thay đổi nhân sự khi rút Damjan Bohar ra nghỉ và Crnigoj là người thay thế. | |
64” | PHẠM LỖI! Mislav Orsic (Croatia) phạm lỗi. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Josip Ilicic bị phạm lỗi và (Slovenia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
61” | THẺ PHẠT. Jasmin Kurtic bên phía (Slovenia) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Luka Modric bị phạm lỗi và (Croatia) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
61” | PHẠM LỖI! Jasmin Kurtic (Slovenia) phạm lỗi. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Nikola Vlasic bị phạm lỗi và (Croatia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
59” | PHẠM LỖI! Jaka Bijol (Slovenia) phạm lỗi. | |
59” | Attempt blocked. Andraz Sporar (Slovenia) right footed shot from the right side of the box is blocked. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Miha Mevlja bị phạm lỗi và (Slovenia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
58” | PHẠM LỖI! Nikola Vlasic (Croatia) phạm lỗi. | |
54” | Attempt saved. Mislav Orsic (Croatia) right footed shot from outside the box is saved. | |
52” | PHẠT GÓC. Slovenia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ivan Perisic là người đá phạt. | |
49” | PHẠM LỖI! Domagoj Vida (Croatia) phạm lỗi. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Andraz Sporar bị phạm lỗi và (Slovenia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | THAY NGƯỜI. Croatia. Misla thay đổi nhân sự khi rút Borna Barisic ra nghỉ và Orsic là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Slovenia 1, Croatia 0 | |
45+1” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Slovenia 1, Croatia 0 | |
45” | ĐÁ PHẠT. Luka Modric bị phạm lỗi và (Croatia) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
45” | PHẠM LỖI! Jure Balkovec (Slovenia) phạm lỗi. | |
45” | ĐÁ PHẠT. Luka Modric bị phạm lỗi và (Croatia) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
45” | PHẠM LỖI! Jasmin Kurtic (Slovenia) phạm lỗi. | |
44” | VIỆT VỊ. Ivan Perisic rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Brozovic (Croatia. Marcel). | |
43” | Attempt missed. Josip Ilicic (Slovenia) right footed shot from outside the box is close, but misses the top left corner. Assisted by Andraz Sporar. | |
37” | Attempt missed. Andrej Kramaric (Croatia) right footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by Borna Barisic with a cross. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Marcelo Brozovic bị phạm lỗi và (Croatia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
37” | PHẠM LỖI! Sandi Lovric (Slovenia) phạm lỗi. | |
35” | Marcelo Brozovic (Croatia) is shown the yellow card. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Josip Ilicic bị phạm lỗi và (Slovenia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
35” | PHẠM LỖI! Mateo Kovacic (Croatia) phạm lỗi. | |
32” | Attempt missed. Dejan Lovren (Croatia) header from the centre of the box is too high. Assisted by Luka Modric with a cross following a corner. | |
32” | PHẠT GÓC. Croatia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Miha Mevlja là người đá phạt. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Josip Ilicic bị phạm lỗi và (Slovenia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
29” | Dangerous play by Marcelo Brozovic (Croatia). | |
28” | Attempt missed. Domagoj Vida (Croatia) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Luka Modric with a cross following a set piece situation. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Luka Modric bị phạm lỗi và (Croatia) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
28” | PHẠM LỖI! Jasmin Kurtic (Slovenia) phạm lỗi. | |
26” | PHẠM LỖI! Domagoj Vida (Croatia) phạm lỗi. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Andraz Sporar bị phạm lỗi và (Slovenia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | THẺ PHẠT. Borna Barisic bên phía (Croatia) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Josip Ilicic bị phạm lỗi và (Slovenia) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
24” | PHẠM LỖI! Borna Barisic (Croatia) phạm lỗi. | |
24” | VIỆT VỊ. Nikola Vlasic rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Kovacic (Croatia. Mate). | |
22” | CỨU THUA. Jaka Bijol (Slovenia) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
22” | CỨU THUA. Andraz Sporar (Slovenia) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
21” | PHẠT GÓC. Slovenia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marcelo Brozovic là người đá phạt. | |
17” | PHẠM LỖI! Petar Stojanovic (Slovenia) phạm lỗi. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Ivan Perisic bị phạm lỗi và (Croatia) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
15” | VÀOOOO!! (Slovenia) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Slovenia 1, Croatia 0. Sandi Lovrito the bottom left corner. Assisted by Andraz Sporar. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Sandi Lovric bị phạm lỗi và (Slovenia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
14” | PHẠM LỖI! Marcelo Brozovic (Croatia) phạm lỗi. | |
10” | Attempt saved. Nikola Vlasic (Croatia) right footed shot from a difficult angle on the left is saved. | |
7” | Attempt missed. Andrej Kramaric (Croatia) right footed shot from outside the box is close, but misses to the right. Assisted by Nikola Vlasic. | |
6” | Attempt missed. Domagoj Vida (Croatia) header from a difficult angle on the right is too high. Assisted by Luka Modric with a cross following a corner. | |
6” | PHẠT GÓC. Croatia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Damjan Bohar là người đá phạt. | |
3” | PHẠM LỖI! Sandi Lovric (Slovenia) phạm lỗi. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Dejan Lovren bị phạm lỗi và (Croatia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
2” | PHẠT GÓC. Croatia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jaka Bijol là người đá phạt. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Slovenia vs Croatia |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Slovenia vs Croatia 02h45 25/03
Đội hình ra sân cặp đấu Slovenia vs Croatia, 02h45 25/03, Stadion Ljudski vrt, VL World Cup kv châu Âu sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Slovenia vs Croatia |
||||
Slovenia | Croatia | |||
Jan Oblak | 1 | 1 | Dominik Livakovic | |
Jure Balkovec | 3 | 2 | Sime Vrsaljko | |
Miha Mevlja | 17 | 6 | Dejan Lovren | |
Miha Blazic | 4 | 21 | Domagoj Vida | |
Petar Stojanovic | 20 | 3 | Borna Barisic | |
Sandi Lovric | 8 | 11 | Marcelo Brozovic | |
Jasmin Kurtic | 14 | 8 | Mateo Kovacic | |
Jaka Bijol | 6 | 13 | Nikola Vlasic | |
Damjan Bohar | 15 | 10 | Luka Modric | |
Andraz Sporar | 9 | 9 | Andrej Kramaric | |
Josip Ilicic | 7 | 4 | Ivan Perisic | |
Đội hình dự bị |
||||
Vid Belec | 12 | 16 | Filip Uremovic | |
Nino Kouter | 5 | 12 | Lovre Kalinic | |
Domen Crnigoj | 21 | 5 | Duje Caleta-Car | |
Bojan Jokic | 13 | 22 | Dario Melnjak | |
Nejc Skubic | 2 | 18 | Mislav Orsic | |
Ziga Frelih | 16 | 20 | Josip Juranovic | |
Blaz Kramer | 11 | 14 | Ante Budimir | |
Jon Gorenc Stankovic | 18 | 7 | Josip Brekalo | |
Kenan Bajric | 23 | 23 | Simon Sluga | |
Luka Zahovic | 19 | 19 | Milan Badelj | |
Miha Zajc | 10 | 17 | Kristijan Lovric | |
Amedej Vetrih | 22 | 15 | Mario Pasalic |
Tỷ lệ kèo Slovenia vs Croatia 02h45 25/03
Tỷ lệ kèo Slovenia vs Croatia, 02h45 25/03, Stadion Ljudski vrt, VL World Cup kv châu Âu theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Slovenia vs Croatia 02h45 25/03 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.85 | 3/4:0 | 0.99 | 0.92 | 2 1/4 | 0.90 | 4.05 | 3.40 | 1.72 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.92 | 1/4:0 | 0.92 | 0.67 | 3/4 | 1.17 |
Thành tích đối đầu Slovenia vs Croatia 02h45 25/03
Kết quả đối đầu Slovenia vs Croatia, 02h45 25/03, Stadion Ljudski vrt, VL World Cup kv châu Âu gần đây nhất. Phong độ gần đây của Slovenia , phong độ gần đây của Croatia chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Slovenia
Phong độ gần nhất Croatia
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
0 - 1
Trực tiếp
|
Salernitana
Verona
|
1.01
+3/4
0.91
|
0.95
3
0.95
|
19.00
7.50
1.16
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.84
-0
1.11
|
1.08
2 1/4
0.84
|
2.61
3.10
2.91
|
17:00
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.15
3.00
3.10
|
17:00
|
Quảng Nam FC
Becamex Bình Dương
|
1.03
-0
0.78
|
0.88
2 1/2
0.93
|
2.63
3.25
2.35
|
19:15
|
Hà Nội FC
Thanh Hóa FC
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.85
3.40
3.70
|
19:15
|
TP.HCM FC
Công An Nhân Dân
|
0.80
+3/4
1.00
|
0.93
2 1/2
0.88
|
4.10
3.40
1.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Mali (w)U20
Guinea Bissau (U20)(w)
|
0.83
-1/4
0.97
|
1.04
3 1/2
0.76
|
2.09
2.51
4.10
|
02:00
|
Senegal (w)U20
Gambia U20 (w)
|
1.05
-2
0.75
|
0.80
3
1.00
|
1.20
5.50
11.00
|
22:00
|
U19 Macedonia
Montenegro U19
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
1.09
-1/4
0.83
|
0.91
2 3/4
0.99
|
2.38
3.65
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.99
-1 1/2
0.93
|
0.74
2 3/4
1.19
|
1.33
5.20
8.70
|
00:10
|
Hacken
Malmo FF
|
1.01
+1/2
0.91
|
0.91
3 1/4
0.99
|
3.60
4.05
1.91
|
00:00
|
IFK Goteborg
Mjallby AIF
|
0.97
-1/4
0.92
|
0.87
2 1/4
1.00
|
2.20
3.25
3.15
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Winterthur
St. Gallen
|
0.85
+1/4
1.07
|
0.90
3 3/4
1.00
|
31.00
8.40
1.08
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Zurich
Lugano
|
1.14
-0
0.79
|
0.98
2 1/2
0.92
|
1.48
3.65
7.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Servette
Young Boys
|
1.17
-1/4
0.77
|
0.90
1 1/2
1.00
|
2.53
2.65
3.25
|
01:30
|
Basel
Yverdon
|
1.09
-1
0.79
|
1.06
3
0.80
|
1.60
4.15
4.70
|
01:30
|
Lausanne Sports
Grasshopper
|
0.90
-1/2
0.98
|
0.96
2 3/4
0.90
|
1.90
3.60
3.60
|
01:30
|
Luzern
Stade Ouchy
|
0.89
-1 1/4
0.99
|
0.81
3 1/4
1.05
|
1.40
5.00
5.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
0.96
-1 1/4
0.96
|
0.88
3 1/4
1.02
|
1.44
4.60
5.90
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Kristiansund BK
Brann
|
0.41
+1/4
2.04
|
2.38
4 1/2
0.33
|
13.00
1.29
4.35
|
00:15
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.00
-1/2
0.92
|
0.99
2 3/4
0.91
|
2.00
3.70
3.55
|
18:00
|
Meizhou Hakka
Sichuan Jiuniu
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.01
2 3/4
0.77
|
2.08
3.20
3.05
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Shanghai Shenhua
|
0.84
+1 1/4
0.96
|
0.98
3
0.80
|
5.90
4.35
1.40
|
18:35
|
Qingdao Zhongneng
Beijing Guoan
|
1.13
+1/2
0.68
|
0.96
2 3/4
0.82
|
4.00
3.65
1.68
|
18:35
|
Zhejiang Greentown
Wuhan three town
|
0.87
-3/4
0.93
|
0.81
3
0.97
|
1.72
3.70
3.75
|
19:00
|
Tianjin Tigers
Shandong Taishan
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.83
2 3/4
0.95
|
3.00
3.50
2.00
|
19:00
|
Nantong Zhiyun
Cangzhou Mighty Lions
|
0.93
-1/2
0.87
|
0.88
2 3/4
0.90
|
1.93
3.50
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.98
+1/4
0.94
|
0.97
2 1/4
0.93
|
3.05
3.20
2.28
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
0.99
-1/2
0.93
|
0.86
2
1.04
|
1.99
3.25
3.75
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
1.14
-1/4
0.79
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.49
3.20
2.75
|
01:30
|
Catanzaro
Cremonese
|
0.84
+1/4
1.05
|
1.03
2 1/2
0.84
|
2.96
3.30
2.28
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
1.07
-0
0.85
|
0.82
2 3/4
1.08
|
2.64
3.60
2.35
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.86
-1/4
1.06
|
1.01
2 1/4
0.89
|
2.23
3.15
3.20
|
01:30
|
Rodez Aveyron
Paris FC
|
1.16
-1/4
0.75
|
1.02
2 1/2
0.85
|
2.43
3.20
2.80
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.94
-0
0.98
|
0.97
2
0.93
|
2.64
3.00
2.70
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
0.94
-1/2
0.98
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.94
3.30
3.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.85
-1 1/2
0.99
|
1.00
2 3/4
0.82
|
1.26
4.50
9.90
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Nordsjaelland
Midtjylland
|
0.94
-1/4
0.98
|
1.04
7
0.86
|
1.32
4.80
8.60
|
00:00
|
Aarhus AGF
FC Copenhagen
|
0.83
+1 1/4
1.06
|
0.78
2 1/2
1.09
|
6.30
4.35
1.45
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.84
-0
1.06
|
1.02
2 3/4
0.86
|
2.35
3.40
2.64
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
0.86
-1/2
1.04
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.86
3.60
3.50
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.93
-1/4
0.97
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.20
3.30
2.94
|
00:15
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.82
-1
1.02
|
0.73
2 1/4
1.09
|
1.50
4.00
5.00
|
20:30
|
Etar
Botev Vratsa
|
0.99
+3/4
0.77
|
0.98
2 1/2
0.78
|
5.10
3.50
1.57
|
22:45
|
Beroe Stara Zagora
Lokomotiv Sofia
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.75
2
1.01
|
2.07
3.05
3.25
|
01:00
|
Pirin Blagoevgrad
FC Hebar Pazardzhik
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.70
2
1.06
|
1.95
3.10
3.50
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.96
-1
0.96
|
1.07
2 1/4
0.83
|
1.47
3.85
7.20
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.14
-1/4
0.79
|
0.91
1 3/4
0.99
|
2.49
2.86
3.05
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
0.92
-1/2
1.00
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.92
3.30
3.90
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
1.14
-3/4
0.79
|
0.79
2
1.12
|
1.82
3.35
4.35
|
06:00
|
Velez Sarsfield
Newells Old Boys
|
1.12
-1/2
0.78
|
1.11
2
0.77
|
2.12
3.00
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
|
1.01
-0
0.89
|
0.97
1 1/4
0.91
|
3.10
2.33
2.89
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.81
-3/4
1.07
|
0.85
3 1/4
1.01
|
1.65
3.95
4.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.96
-1 1/2
0.92
|
0.84
3 1/4
1.02
|
1.34
4.75
7.00
|
21:10
|
Al Nasr Dubai
Ajman
|
1.05
-3/4
0.71
|
0.81
3
0.95
|
1.81
3.60
3.50
|
00:00
|
Ittihad Kalba
Al-Wasl
|
0.92
+1 1/2
0.84
|
0.77
3 1/4
0.99
|
6.90
5.00
1.29
|
00:00
|
Al Ahli(UAE)
Banni Yas
|
0.82
-1 1/2
0.94
|
0.92
3 3/4
0.84
|
1.31
5.10
6.30
|
17:30
|
Chungnam Asan
Suwon Samsung Bluewings
|
0.77
+1/2
0.99
|
0.74
2 1/4
1.02
|
3.15
3.35
1.99
|
17:30
|
Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.89
3.35
3.50
|
17:30
|
Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.86
2 1/4
0.90
|
1.94
3.25
3.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.84
-0
1.00
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.40
3.10
2.61
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.71
3.50
4.00
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
1.05
+1 1/4
0.75
|
0.93
3
0.88
|
5.50
5.50
1.33
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
01:00
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.02
-1/4
0.78
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.21
3.25
2.79
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Barrancas FC
CU Deportivo Provincial Lobos
|
0.88
-0
0.88
|
0.73
2 1/4
1.03
|
1.37
3.40
7.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Elazigspor
Efeler 09
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.84
2 1/2
0.98
|
2.23
3.40
2.64
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
1.21
-0
0.66
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.94
3.15
2.17
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.90
2
0.92
|
2.17
3.05
3.00
|
03:30
|
Cucuta
Deportes Quindio
|
0.57
-1/4
1.20
|
0.74
2 1/4
1.00
|
1.76
3.40
3.90
|
07:00
|
Llaneros FC
Union Magdalena
|
0.91
-3/4
0.83
|
0.93
2 1/2
0.81
|
1.71
3.40
4.15
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
0.72
-0
1.04
|
0.78
4 1/4
0.98
|
1.01
6.80
80.00
|
2 - 4
Trực tiếp
|
Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
1.03
-0
0.81
|
0.86
1 3/4
0.96
|
2.69
2.76
2.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir
|
0.90
-1/4
0.86
|
0.70
2
1.06
|
6.30
2.87
1.56
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Kawkab de Marrakech
CODM Meknes
|
1.00
-1/2
0.76
|
0.77
4
0.99
|
4.20
2.90
1.76
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.89
2
0.93
|
1.87
3.00
3.95
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.90
2
0.92
|
1.57
3.45
5.20
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Zeta U19
FK Berane U19
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.70
6
1.10
|
1.14
6.00
13.00
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
0.78
-1/2
1.02
|
0.82
3
0.98
|
1.78
3.75
3.40
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.73
-1/4
1.07
|
0.76
3
1.04
|
1.87
3.65
3.20
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils
|
0.77
-1 3/4
1.03
|
0.98
3 1/4
0.82
|
1.01
8.30
100.00
|
22:00
|
Metta/LU Riga
Tukums-2000
|
0.64
-0
1.11
|
0.83
2 1/2
0.91
|
2.18
3.25
2.83
|
21:10
|
Al-Sharjah U21
Khor Fakkan U21
|
|
|
1.18
6.50
11.00
|
21:10
|
Al Ain U21
Al Wahda Abu Dhabi U21
|
|
|
1.65
3.75
4.20
|
21:10
|
Emirates Club U21
Al-Jazira(UAE) U21
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
21:10
|
Meonothai U21
Al Bataeh U21
|
|
|
1.91
4.00
2.90
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Moadon Sport Tira
Maccabi Tzur Shalom
|
0.74
-0
1.11
|
0.88
5 1/4
0.94
|
1.05
6.70
49.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sport Club Dimona
Shimshon Tel Aviv
|
0.91
-1/4
0.93
|
1.06
2 1/4
0.76
|
6.10
3.00
1.60
|
02:15
|
Keflavik
Afturelding
|
|
|
1.65
3.60
4.50
|
16:30
|
Redcliffe PCYC
Brisbane Knights
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.80
3 3/4
1.00
|
4.50
5.00
1.44
|
19:00
|
Sonderjyske Reserve
Aalborg BK Reserve
|
0.93
-0
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
2.40
3.75
2.30
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.92
2
0.90
|
2.00
2.88
3.70
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Hamar Hveragerdi
Tindastoll Sauda
|
0.82
+1/4
0.97
|
0.80
5
1.00
|
1.61
4.00
4.50
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2
|
1.02
-3/4
0.77
|
0.82
2
0.97
|
1.72
3.40
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
0.85
-0
0.99
|
0.95
3 1/4
0.87
|
2.31
3.50
2.48
|
0 - 1
Trực tiếp
|
AL Salt
Al-Jalil
|
0.22
-1 1/4
1.92
|
0.45
2 3/4
1.33
|
1.51
3.40
5.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Hussein Irbid
Al Faisaly
|
0.88
-1/4
0.96
|
1.03
2 1/2
0.79
|
4.45
3.25
1.71
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.84
+1/4
1.06
|
0.89
2
0.99
|
3.10
3.00
2.24
|
00:30
|
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
|
1.00
+3/4
0.76
|
0.83
2 1/4
0.93
|
4.95
3.60
1.56
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.92
-1/2
0.96
|
0.86
2 1/2
1.00
|
1.92
3.35
3.35
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Al-Naft
Al Qasim Sport Club
|
0.67
-0
1.15
|
1.85
4 1/2
0.40
|
5.00
1.36
6.50
|
22:00
|
Naft Alwasat
AL Najaf
|
|
|
5.25
3.50
1.57
|
22:00
|
AL Minaa
Baghdad
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
22:00
|
Al Shorta
Al Karkh
|
|
|
1.29
4.00
11.00
|
01:15
|
Vojvodina Novi Sad
Crvena Zvezda
|
0.87
+1 1/2
0.89
|
0.86
2 3/4
0.90
|
7.40
4.90
1.28
|
01:00
|
Al-Baten
Al-Arabi(KSA)
|
1.00
+1
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
6.00
3.80
1.45
|
01:00
|
Al Bukayriyah
Al-Jndal
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.00
3.10
3.40
|
01:00
|
Al Najma(KSA)
Al-Faisaly Harmah
|
0.85
+1/4
0.95
|
1.00
2 3/4
0.80
|
2.88
3.30
2.15
|
01:00
|
Al-Orubah
Al-Jabalain
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.98
2 3/4
0.83
|
1.57
3.70
4.75
|
01:00
|
Al-Trgee
Al Qaisoma
|
|
|
2.60
3.10
2.45
|
01:00
|
AL-Rbeea Jeddah
Al-Ameade
|
|
|
2.30
3.10
2.80
|
01:00
|
Al-adalh
Uhud
|
1.05
-3/4
0.75
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.75
3.50
3.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.85
-1/4
0.91
|
1.01
2 1/2
0.75
|
1.23
4.00
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
0.76
-1 1/2
1.00
|
0.63
3 1/4
1.14
|
1.26
5.30
7.50
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
KI Klaksvik
|
0.95
+1 3/4
0.85
|
0.80
3
1.00
|
8.50
5.25
1.25
|
22:00
|
Siauliai
Suduva
|
|
|
2.10
3.10
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.83
2 1/2
0.99
|
2.84
3.30
2.16
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
1.09
+1/2
0.75
|
0.81
2 3/4
1.01
|
3.60
3.70
1.75
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.84
2 1/4
0.98
|
1.95
3.20
3.40
|
07:00
|
Independiente Petrolero
Oriente Petrolero
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.62
3.40
5.00
|
00:30
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.73
-1/4
1.03
|
0.83
2 1/4
0.93
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
1.03
+1/2
0.73
|
0.59
2 1/4
1.20
|
|
22:00
|
spain U17
Portugal U17
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.80
2 1/2
0.96
|
|
22:00
|
Slovakia U17
Sweden U17
|
0.96
+1/4
0.80
|
0.96
2 1/2
0.80
|
|
00:30
|
France U17
England U17
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
0.96
|
|
00:30
|
Italy U17
Poland U17
|
0.80
-1
0.96
|
0.96
2 3/4
0.80
|
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.73
-3/4
1.12
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.57
3.65
4.85
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.84
+1/4
1.00
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.87
3.20
2.16
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Brattvag
Hodd
|
0.92
-0
0.92
|
0.94
3 3/4
0.88
|
22.00
6.10
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Skeid Oslo
Strommen
|
0.82
-1/4
1.02
|
1.04
3
0.78
|
1.93
3.40
3.15
|
22:59
|
Lysekloster
Brann 2
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
00:00
|
Vard Haugesund
Viking B
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.83
3 1/4
0.98
|
1.83
3.75
3.30
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.90
-1
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.50
3.50
6.00
|
09:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
0.91
-3/4
0.81
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.68
3.40
3.85
|
22:30
|
Klubi 04 Helsinki
Jyvaskyla JK
|
|
|
1.60
3.80
4.50
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
UCV Moquegua
|
0.88
-3/4
0.88
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.58
3.50
4.35
|
03:15
|
EM Deportivo Binacional
Comerciantes FC
|
0.95
-1
0.85
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.48
3.80
5.50
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.77
2 1/4
1.05
|
2.17
3.25
2.85
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.98
-3/4
0.86
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.72
3.40
4.05
|
00:00
|
Moss
Start Kristiansand
|
0.88
-1/4
0.98
|
0.82
2 3/4
1.02
|
2.12
3.50
2.77
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Flint
Frigg
|
0.80
+3/4
1.00
|
1.05
4
0.75
|
26.00
13.00
1.03
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Orkla
Surnadal
|
1.02
-1/2
0.77
|
0.82
3 3/4
0.97
|
8.50
6.00
1.22
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Honefoss BK
Elverum
|
0.97
-1 1/4
0.82
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.08
8.50
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Baerum SK
Asker
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.87
3 1/2
0.93
|
2.01
3.80
2.57
|
19:15
|
Rosenborg B
Stromsgodset B
|
|
|
1.50
4.33
4.75
|
21:00
|
Odd Grenland 2
Sandnes B
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
22:59
|
Skeid Fotball B
Sparta Sarpsborg B
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
22:59
|
Molde B
Kristiansund B
|
|
|
1.75
4.33
3.20
|
22:59
|
Stabaek B
Lillestrom B
|
|
|
1.50
4.33
4.50
|
05:30
|
Bragantino
Sousa PB
|
0.75
-2
1.05
|
0.82
3
0.96
|
1.12
7.10
11.00
|
07:30
|
Vasco da Gama
Fortaleza
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.89
2 1/4
0.89
|
2.10
3.20
3.10
|
00:05
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.84
2 1/4
0.96
|
1.90
3.20
3.55
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AS-FAN
Urana
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.95
1 1/2
0.85
|
1.10
7.00
26.00
|
01:00
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.90
-1/2
0.94
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.90
3.45
3.30
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
1.05
+3/4
0.79
|
0.69
2 3/4
1.14
|
3.95
3.95
1.64
|
01:30
|
Club Lujan
Leandro N Alem
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.83
2
0.93
|
1.97
3.05
3.50
|
01:30
|
Mercedes
Puerto Nuevo
|
|
|
2.20
3.20
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.02
-1/2
0.86
|
1.02
2 3/4
0.84
|
2.02
3.40
3.20
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Tel Aviv
|
1.03
+3/4
0.83
|
0.98
2 3/4
0.88
|
4.00
4.20
1.60
|
00:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa
|
0.78
+1/4
1.10
|
0.93
2 1/2
0.93
|
2.63
3.40
2.25
|
00:30
|
Maccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
1.10
-1/4
0.78
|
0.80
2 1/4
1.05
|
2.25
3.50
2.60
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
1.06
-0
0.78
|
0.95
2
0.87
|
2.81
2.86
2.41
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.85
2
0.97
|
1.74
3.25
4.20
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.78
-1/2
1.06
|
0.81
1 3/4
1.01
|
1.78
3.05
4.35
|
02:05
|
Nueva Chicago
Ferrol Carril Oeste
|
1.13
-1/4
0.70
|
0.92
1 3/4
0.88
|
2.41
2.73
2.96
|
20:00
|
FC Pyunik
FC Noah
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.95
2 1/2
0.81
|
1.80
3.40
3.70
|
22:59
|
FC Avan Academy
Shirak
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
2 3/4
0.88
|
1.29
4.70
7.70
|
16:30
|
Wollongong Wolves
Rockdale City Suns
|
|
|
2.38
4.00
2.25
|
16:30
|
Essendon Royals
Bentleigh greens
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
16:30
|
Magic United TFA
Surfers Paradise
|
|
|
1.29
6.25
7.50
|
16:30
|
Moreland City
Oakleigh Cannons
|
|
|
6.50
6.50
1.25
|
16:30
|
North Sunshine Eagles
Avondale FC
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
17:00
|
Preston Lions
South Melbourne
|
|
|
5.50
5.50
1.33
|
17:00
|
St Albans Saints
Green Gully Cavaliers
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
04:30
|
2 de Mayo PJC
Sportivo Ameliano
|
0.89
-1/2
0.91
|
0.97
2 1/2
0.81
|
1.89
3.35
3.45
|
07:00
|
Libertad
FC Nacional Asuncion
|
0.74
-1
1.06
|
0.85
2 1/2
0.93
|
1.43
4.10
5.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
WAA Banjul
Falcons FC
|
0.90
+1/2
0.90
|
1.02
1 3/4
0.77
|
4.75
3.00
1.83
|
1 - 1
Trực tiếp
|
TMT FA
Greater Tomorrow FC
|
1.10
-0
0.70
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.25
2.50
2.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bombada FC
Steve Biko
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.95
1 1/2
0.85
|
2.50
2.50
3.40
|
0 - 2
Trực tiếp
|
SK Pama
Andelsbuch
|
0.97
+1/4
0.82
|
0.90
2 3/4
0.90
|
34.00
23.00
1.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Riffa
Manama Club
|
1.00
-1/4
0.88
|
0.79
1 1/4
1.07
|
2.40
2.48
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
0.90
-0
0.98
|
1.05
1 1/2
0.81
|
2.79
2.51
2.91
|
22:59
|
FC Flora Tallinn
FC Kuressaare
|
0.88
-1 1/4
0.88
|
1.02
3
0.74
|
1.36
4.25
6.70
|
2 - 0
Trực tiếp
|
KA Akureyri
Fylkir
|
1.06
-1/2
0.84
|
0.96
4
0.92
|
1.05
8.00
39.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.88
3
1.02
|
2.26
3.65
2.75
|
02:15
|
HK Kopavogs
Valur Reykjavik
|
1.11
+1
0.76
|
0.99
3 1/2
0.85
|
4.55
4.05
1.53
|
02:15
|
Breidablik
Stjarnan Gardabaer
|
0.72
-1/4
1.16
|
0.77
3
1.07
|
2.05
3.55
2.86
|
02:15
|
Fram Reykjavik
Akranes
|
0.90
-1/4
0.96
|
0.82
3
1.02
|
2.10
3.50
2.80
|
01:00
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.94
-1/4
0.92
|
0.88
3 3/4
0.96
|
2.12
4.10
2.60
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
1.01
-0
0.83
|
0.96
2
0.86
|
2.70
2.91
2.46
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.72
-1
1.13
|
0.85
2 1/4
0.97
|
1.38
4.10
6.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
El Mokawloon El Arab
Pharco
|
1.05
-0
0.85
|
0.98
2
0.90
|
1.38
3.60
10.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ZED FC
Al-Ittihad Alexandria
|
0.97
-1/4
0.93
|
0.91
1
0.97
|
2.42
2.17
4.45
|
20:00
|
Baladiyet El Mahallah
El Daklyeh
|
0.73
-1/4
1.07
|
0.70
1 3/4
1.11
|
1.93
2.97
3.85
|
22:59
|
Ceramica Cleopatra FC
NBE SC
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.97
2 1/2
0.83
|
2.00
3.20
3.25
|
22:59
|
El Gounah
Talaea EI-Gaish
|
1.08
-0
0.72
|
0.83
2
0.97
|
2.85
2.93
2.34
|
0 - 0
Trực tiếp
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
0.85
+1/4
0.99
|
1.13
2 1/4
0.70
|
2.86
3.05
2.17
|
01:00
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
0.98
-1 1/4
0.86
|
0.94
2 1/2
0.88
|
1.39
4.15
6.50
|
17:00
|
Broadmeadow Magic
Maitland
|
0.74
-1 1/4
1.02
|
0.88
3 3/4
0.88
|
1.60
4.20
3.85
|