Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 00:21

Kết quả Slovakia U19 vs Malta U19 20h30 18/11

VCK U19 Châu Âu

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Slovakia U19 vs Malta U19 20h30 18/11

Trận đấu Slovakia U19 vs Malta U19, 20h30 18/11, , VCK U19 Châu Âu được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Slovakia U19 vs Malta U19 mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Slovakia U19 vs Malta U19, 20h30 18/11, , VCK U19 Châu Âu sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Slovakia U19 vs Malta U19

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
   Rehus M. (Assist:Zoran Zahradnik)    1-0  36'    
      65'        Zammit T.
   Filip Mielke       67'    
   Maros A. (Assist:Jakub Murko)    2-0  81'    
   Zoran Zahradnik (Assist:Jakub Murko)    3-0  82'    
   Zoran Zahradnik       82'    
      83'        Sean Gatt
   Adam Oravec       90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Slovakia U19 vs Malta U19

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Slovakia U19 vs Malta U19 20h30 18/11

Đội hình ra sân cặp đấu Slovakia U19 vs Malta U19, 20h30 18/11, , VCK U19 Châu Âu sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Slovakia U19 vs Malta U19

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Slovakia U19 vs Malta U19 20h30 18/11

Tỷ lệ kèo Slovakia U19 vs Malta U19, 20h30 18/11, , VCK U19 Châu Âu theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Slovakia U19 vs Malta U19 20h30 18/11 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.49 0:0 1.63 8.33 3 1/2 0.03 1.08 6.30 87.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.20 0:0 3.12 5.55 1 1/2 0.10
Back to top
Back to top