Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 04:01

Kết quả Slavia Praha vs Sigma Olomouc 00h00 28/10

hạng nhất Séc

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Slavia Praha vs Sigma Olomouc 00h00 28/10

Trận đấu Slavia Praha vs Sigma Olomouc, 00h00 28/10, Zhonghe Stadium, hạng nhất Séc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Slavia Praha vs Sigma Olomouc mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Slavia Praha vs Sigma Olomouc, 00h00 28/10, Zhonghe Stadium, hạng nhất Séc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Slavia Praha vs Sigma Olomouc

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
   Peter Oladeji Olayinka    1-0  5'    
   Ondrej Lingr↑Peter Oladeji Olayinka↓       23'    
      34'        Vaclav Jemelka
   Jakub Hromada       51'    
   Nicolae Stanciu↑Daniel Samek↓       60'    
      62'        Pablo Gonzalez Juarez↑Jan Sedlak↓
      62'        Jachym Sip↑Jakub Matousek↓
      70'        Antonin Rusek↑Pavel Zifcak↓
   Ibrahim Traore↑Ivan Schranz↓       72'    
   Lukas Masopust↑Jakub Hromada↓       72'    
   Michal Krmencik↑Jan Kuchta↓       72'    
      86'        Tomas Zahradnicek↑Radim Breite↓
      87'        Vit Benes↑Florent Poulolo↓
   Ales Mandous       90'    
      90'        Martin Hala

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Slavia Praha vs Sigma Olomouc

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Slavia Praha vs Sigma Olomouc 00h00 28/10

Đội hình ra sân cặp đấu Slavia Praha vs Sigma Olomouc, 00h00 28/10, Zhonghe Stadium, hạng nhất Séc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Slavia Praha vs Sigma Olomouc

Slavia Praha   Sigma Olomouc
Ales Mandous 28   33 Matus Macik
Oscar Dorley 19   22 Florent Poulolo
Taras Kacharaba 30   4 Roman Hubnik
Aiham Ousou 4   2 Vaclav Jemelka
Alexander Bahr 5   15 Ondrej Zmrzly
Jakub Hromada 25   7 Radim Breite
Daniel Samek 13   12 Jan Sedlak
Peter Oladeji Olayinka 9   5 Krystof Danek
Petr Sevcik 23   27 Jakub Matousek
Ivan Schranz 26   25 Martin Hala
Jan Kuchta 16   9 Pavel Zifcak

Đội hình dự bị

Lukas Masopust 8   11 Pablo Gonzalez Juarez
Nicolae Stanciu 7   6 Jachym Sip
Michal Krmencik 22   32 Vit Benes
Srdjan Plavsic 10   23 Tomas Zahradnicek
Ondrej Kolar 1   21 Michal Veprek
Ibrahim Traore 27   14 Antonin Rusek
Ondrej Lingr 32   26 Tadeas Stoppen

Tỷ lệ kèo Slavia Praha vs Sigma Olomouc 00h00 28/10

Tỷ lệ kèo Slavia Praha vs Sigma Olomouc, 00h00 28/10, Zhonghe Stadium, hạng nhất Séc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Slavia Praha vs Sigma Olomouc 00h00 28/10 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.18 0:0 3.90 5.10 1 1/2 0.13 1.00 41.00 501.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.93 0:3/4 0.88 0.78 1 1/4 1.03

Thành tích đối đầu Slavia Praha vs Sigma Olomouc 00h00 28/10

Kết quả đối đầu Slavia Praha vs Sigma Olomouc, 00h00 28/10, Zhonghe Stadium, hạng nhất Séc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Slavia Praha , phong độ gần đây của Sigma Olomouc chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Sparta Praha Sparta Praha
30 44 76
2
Slavia Praha Slavia Praha
30 39 72
3
FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
30 34 62
4
Banik Ostrava Banik Ostrava
30 9 45
5
Mlada Boleslav Mlada Boleslav
30 4 44
6
Synot Slovacko Synot Slovacko
30 -1 41
7
Slovan Liberec Slovan Liberec
30 0 40
8
Sigma Olomouc Sigma Olomouc
30 -5 37
9
Hradec Kralove Hradec Kralove
30 -6 37
10
Teplice Teplice
30 -9 36
11
Bohemians 1905 Bohemians 1905
30 -11 35
12
Baumit Jablonec Baumit Jablonec
30 -10 30
13
Pardubice Pardubice
30 -13 28
14
MFK Karvina MFK Karvina
30 -22 25
15
Tescoma Zlin Tescoma Zlin
30 -25 25
16
Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
30 -28 24
Back to top
Back to top