© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Sheffield United vs Queens Park Rangers (QPR) 01h45 06/04
Tường thuật trực tiếp Sheffield United vs Queens Park Rangers (QPR) 01h45 06/04
Trận đấu Sheffield United vs Queens Park Rangers (QPR), 01h45 06/04, Bramall Lane Stadium, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Sheffield United vs Queens Park Rangers (QPR) mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Sheffield United vs Queens Park Rangers (QPR), 01h45 06/04, Bramall Lane Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Sheffield United vs Queens Park Rangers (QPR)
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Oliver Norwood (Assist:John Fleck) | 1-0 | 9' | ||
12' | Robert Dickie | |||
Filip Uremovic | 51' | |||
58' | Jeff Hendrick | |||
Jack Robinson↑Filip Uremovic↓ | 63' | |||
68' | George Thomas↑Andre Gray↓ | |||
68' | Andre Dozzell↑Jeff Hendrick↓ | |||
72' | Sam McCallum↑Lee Wallace↓ | |||
Daniel Jebbison↑Oliver McBurnie↓ | 73' | |||
80' | Sam Field | |||
Ben Osborne↑Sander Berge↓ | 83' | |||
John Fleck | 87' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Sheffield United 1, Queens Park Rangers 0 | ||
90+7” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Sheffield United 1, Queens Park Rangers 0 | |
90+6” | ĐÁ PHẠT. Wes Foderingham (Sheffield bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+6” | PHẠM LỖI! Sam Field (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
90+6” | Attempt missed. Robert Dickie (Queens Park Rangers) header from very close range misses to the right. Assisted by Ilias Chair with a cross following a corner. | |
90+5” | PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jack Robinson là người đá phạt. | |
90+5” | PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, George Baldock là người đá phạt. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Ilias Chair (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
90+3” | PHẠM LỖI! Ben Osborn (Sheffield United) phạm lỗi. | |
90” | Attempt missed. Morgan Gibbs-White (Sheffield United) right footed shot from the left side of the box is close, but misses to the right. Assisted by John Fleck following a fast break. | |
88” | KHÔNG VÀO. Morgan Gibbs-White (Sheffield United) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Ben Osborn là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
87” | THẺ PHẠT. John Fleck (Sheffield bên phía United) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Jimmy Dunne (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
87” | PHẠM LỖI! John Fleck (Sheffield United) phạm lỗi. | |
86” | ĐÁ PHẠT. John Egan (Sheffield bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
86” | PHẠM LỖI! Lyndon Dykes (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
83” | THAY NGƯỜI. Sheffield United. Be thay đổi nhân sự khi rút Sander Berge ra nghỉ và Osborn là người thay thế. | |
83” | CẢN PHÁ! Ilias Chair (Queens Park Rangers) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Ilias Chair (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
81” | PHẠM LỖI! George Baldock (Sheffield United) phạm lỗi. | |
80” | THẺ PHẠT. Sam Field (Queens Park bên phía Rangers) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
80” | ĐÁ PHẠT. John Fleck (Sheffield bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
80” | PHẠM LỖI! Sam Field (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
79” | PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, John Fleck là người đá phạt. | |
74” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Yoann Barbet (Queens Park Rangers) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
73” | PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, John Egan là người đá phạt. | |
73” | THAY NGƯỜI. Sheffield United. Danie thay đổi nhân sự khi rút Oliver McBurnie ra nghỉ và Jebbison là người thay thế. | |
72” | THAY NGƯỜI. Queens Park Rangers. Sa thay đổi nhân sự khi rút Lee Wallace ra nghỉ và McCallum là người thay thế. | |
71” | ĐÁ PHẠT. Sam Field (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
71” | PHẠM LỖI! Sander Berge (Sheffield United) phạm lỗi. | |
68” | THAY NGƯỜI. Queens Park Rangers. Georg thay đổi nhân sự khi rút Andre Gray ra nghỉ và Thomas là người thay thế. | |
68” | THAY NGƯỜI. Queens Park Rangers. Andr thay đổi nhân sự khi rút Jeff Hendrick ra nghỉ và Dozzell là người thay thế. | |
68” | VIỆT VỊ. Enda Stevens rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Fleck (Sheffield United. Joh). | |
64” | PHẠT GÓC. Sheffield United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jimmy Dunne là người đá phạt. | |
63” | THAY NGƯỜI. Sheffield United. Jac thay đổi nhân sự khi rút Filip Uremovic because of an injury ra nghỉ và Robinson là người thay thế. | |
58” | THẺ PHẠT. Jeff Hendrick (Queens Park bên phía Rangers) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Morgan Gibbs-White (Sheffield bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
58” | PHẠM LỖI! Jeff Hendrick (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Robert Dickie (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
56” | PHẠM LỖI! Enda Stevens (Sheffield United) phạm lỗi. | |
54” | PHẠT GÓC. Sheffield United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Keiren Westwood là người đá phạt. | |
53” | Attempt missed. Morgan Gibbs-White (Sheffield United) right footed shot from the right side of the box is just a bit too high. Assisted by George Baldock. | |
53” | Attempt blocked. Enda Stevens (Sheffield United) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
51” | THẺ PHẠT. Filip Uremovic (Sheffield bên phía United) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Lyndon Dykes (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
51” | PHẠM LỖI! Filip Uremovic (Sheffield United) phạm lỗi. | |
51” | Attempt missed. Morgan Gibbs-White (Sheffield United) right footed shot from the right side of the box. | |
48” | NGUY HIỂM. Ilias Chair (Queens Park Rangers) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc. | |
48” | Attempt missed. John Egan (Sheffield United) right footed shot from the right side of the six yard box misses to the left. Assisted by Oliver Norwood with a cross following a corner. | |
47” | PHẠT GÓC. Sheffield United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yoann Barbet là người đá phạt. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Sheffield United 1, Queens Park Rangers 0 | |
45+1” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Sheffield United 1, Queens Park Rangers 0 | |
45” | Attempt missed. Jeff Hendrick (Queens Park Rangers) header from very close range misses to the right. Assisted by Ilias Chair. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Jimmy Dunne (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
44” | PHẠM LỖI! Oliver McBurnie (Sheffield United) phạm lỗi. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Lee Wallace (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
43” | PHẠM LỖI! George Baldock (Sheffield United) phạm lỗi. | |
42” | Attempt saved. Jimmy Dunne (Queens Park Rangers) header from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Ilias Chair with a cross. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Jeff Hendrick (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
41” | PHẠM LỖI! Sander Berge (Sheffield United) phạm lỗi. | |
38” | VIỆT VỊ. Oliver McBurnie rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Egan (Sheffield United. Joh). | |
38” | ĐÁ PHẠT. Jimmy Dunne (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
38” | PHẠM LỖI! Oliver McBurnie (Sheffield United) phạm lỗi. | |
36” | VIỆT VỊ. John Fleck rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Berge (Sheffield United. Sande). | |
34” | VIỆT VỊ. Morgan Gibbs-White rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Norwood (Sheffield United. Olive). | |
33” | PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Filip Uremovic là người đá phạt. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Morgan Gibbs-White (Sheffield bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
32” | PHẠM LỖI! Lyndon Dykes (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
31” | PHẠT GÓC. Sheffield United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Robert Dickie là người đá phạt. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Sam Field (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
30” | PHẠM LỖI! Sander Berge (Sheffield United) phạm lỗi. | |
28” | Attempt blocked. Sander Berge (Sheffield United) right footed shot from the right side of the box is blocked. | |
25” | Attempt saved. Oliver McBurnie (Sheffield United) header from the centre of the box is saved. | |
22” | VIỆT VỊ. Oliver McBurnie rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Fleck (Sheffield United. Joh). | |
17” | PHẠM LỖI! Morgan Gibbs-White (Sheffield United) phạm lỗi. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Albert Adomah (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
16” | CHẠM TAY! Sam Field (Queens Park Rangers) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
13” | VIỆT VỊ. Lyndon Dykes rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Adomah (Queens Park Rangers. Alber). | |
13” | ĐÁ PHẠT. Lyndon Dykes (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
13” | PHẠM LỖI! Filip Uremovic (Sheffield United) phạm lỗi. | |
12” | THẺ PHẠT. Robert Dickie (Queens Park bên phía Rangers) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Morgan Gibbs-White (Sheffield bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
12” | PHẠM LỖI! Robert Dickie (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
red'>9'VÀOOOO!! United) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Sheffield United 1, Queens Park Rangers 0. Oliver Norwood (Sheffielto the bottom right corner. Assisted by John Fleck following a corner. | ||
9” | PHẠT GÓC. Sheffield United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jimmy Dunne là người đá phạt. | |
8” | ĐÁ PHẠT. John Fleck (Sheffield bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
8” | PHẠM LỖI! Sam Field (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
5” | VIỆT VỊ. Enda Stevens rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Fleck (Sheffield United. Joh). | |
4” | ĐÁ PHẠT. Morgan Gibbs-White (Sheffield bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
4” | PHẠM LỖI! Robert Dickie (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Ilias Chair (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
2” | PHẠM LỖI! Filip Uremovic (Sheffield United) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Sheffield United vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Sheffield United vs Queens Park Rangers (QPR) 01h45 06/04
Đội hình ra sân cặp đấu Sheffield United vs Queens Park Rangers (QPR), 01h45 06/04, Bramall Lane Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Sheffield United vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
Sheffield United | Queens Park Rangers (QPR) | |||
Wes Foderingham | 18 | 29 | Kieran Westwood | |
Ben Davies | 22 | 20 | Jimmy Dunne | |
John Egan | 12 | 4 | Robert Dickie | |
Filip Uremovic | 25 | 6 | Yoann Barbet | |
Enda Stevens | 3 | 37 | Albert Adomah | |
Sander Berge | 8 | 27 | Jeff Hendrick | |
Oliver Norwood | 16 | 15 | Sam Field | |
John Fleck | 4 | 3 | Lee Wallace | |
George Baldock | 2 | 10 | Ilias Chair | |
Oliver McBurnie | 9 | 19 | Andre Gray | |
Morgan Gibbs White | 27 | 9 | Lyndon Dykes | |
Đội hình dự bị |
||||
Rhys Norrington-Davies | 33 | 28 | Dion Sanderson | |
Conor Hourihane | 24 | 38 | Murphy Mahoney | |
Jack Robinson | 19 | 14 | George Thomas | |
Ben Osborne | 23 | 17 | Andre Dozzell | |
Daniel Jebbison | 36 | 11 | Charlie Austin | |
Adam Davies | 1 | 16 | Sam McCallum | |
Iliman Ndiaye | 29 | 8 | Luke Amos |
Tỷ lệ kèo Sheffield United vs Queens Park Rangers (QPR) 01h45 06/04
Tỷ lệ kèo Sheffield United vs Queens Park Rangers (QPR), 01h45 06/04, Bramall Lane Stadium, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Sheffield United vs Queens Park Rangers (QPR) 01h45 06/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.68 | 0:0 | 1.25 | 6.60 | 1 1/2 | 0.10 | 1.01 | 26.00 | 501.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.83 | 0:1/4 | 1.03 | 1.00 | 1 | 0.85 |
Thành tích đối đầu Sheffield United vs Queens Park Rangers (QPR) 01h45 06/04
Kết quả đối đầu Sheffield United vs Queens Park Rangers (QPR), 01h45 06/04, Bramall Lane Stadium, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Sheffield United , phong độ gần đây của Queens Park Rangers (QPR) chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Sheffield United
Phong độ gần nhất Queens Park Rangers (QPR)
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
46 | 48 | 97 |
2 |
Ipswich Town
|
46 | 35 | 96 |
3 |
Leeds United
|
46 | 38 | 90 |
4 |
Southampton
|
46 | 24 | 87 |
5 |
West Bromwich(WBA)
|
46 | 23 | 75 |
6 |
Norwich City
|
46 | 15 | 73 |
7 |
Hull City
|
46 | 8 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
46 | 9 | 69 |
9 |
Coventry City
|
46 | 11 | 64 |
10 |
Preston North End
|
46 | -11 | 63 |
11 |
Bristol City
|
46 | 2 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
46 | -17 | 62 |
13 |
Millwall
|
46 | -10 | 59 |
14 |
Swansea City
|
46 | -6 | 57 |
15 |
Watford
|
46 | 0 | 56 |
16 |
Sunderland A.F.C
|
46 | -2 | 56 |
17 |
Stoke City
|
46 | -11 | 56 |
18 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
46 | -11 | 56 |
19 |
Blackburn Rovers
|
46 | -14 | 53 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
46 | -24 | 53 |
21 |
Plymouth Argyle
|
46 | -11 | 51 |
22 |
Birmingham City
|
46 | -15 | 50 |
23 |
Huddersfield Town
|
46 | -29 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
46 | -52 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
23:30
|
Salernitana
Verona
|
1.05
+3/4
0.85
|
0.97
2 1/2
0.91
|
5.70
4.05
1.60
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.81
-0
1.09
|
1.03
2 1/4
0.85
|
2.53
3.10
2.99
|
00:00
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
0.94
-1/4
0.95
|
0.86
2 3/4
1.01
|
2.11
3.75
3.25
|
00:00
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.83
-1 1/2
1.06
|
0.86
2 3/4
1.01
|
1.26
5.70
12.00
|
00:10
|
Hacken
Malmo FF
|
0.83
+1/2
1.06
|
1.04
3 1/4
0.83
|
3.25
3.85
2.06
|
19:15
|
Baden
Neuchatel Xamax
|
1.03
+3/4
0.81
|
0.71
3
1.12
|
4.25
3.85
1.60
|
19:15
|
FC Sion
Schaffhausen
|
0.73
-1 1/4
1.12
|
0.73
2 3/4
1.09
|
1.34
4.40
6.90
|
19:15
|
Stade Nyonnais
Aarau
|
1.06
-1/4
0.78
|
0.85
3 1/4
0.97
|
2.21
3.65
2.55
|
19:15
|
Vaduz
Bellinzona
|
0.81
-1/2
1.03
|
0.90
3
0.92
|
1.81
3.80
3.30
|
19:15
|
FC Wil 1900
Thun
|
0.83
+3/4
1.01
|
0.62
2 3/4
1.25
|
3.45
3.70
1.78
|
22:59
|
Winterthur
St. Gallen
|
1.08
+1/4
0.80
|
0.90
3 1/4
0.96
|
3.15
3.95
2.07
|
22:59
|
FC Zurich
Lugano
|
1.01
-1/4
0.87
|
0.98
2 3/4
0.88
|
2.29
3.60
2.98
|
22:59
|
Servette
Young Boys
|
0.80
-1/4
1.08
|
1.03
3 1/4
0.83
|
2.08
3.90
3.20
|
16:00
|
Dong Thap
Bà Rịa Vũng Tàu
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.10
3.30
3.00
|
00:00
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
0.86
-1
1.03
|
0.93
3
0.94
|
1.50
4.30
5.70
|
22:00
|
Ham-Kam
Bodo Glimt
|
0.88
+1 1/4
1.01
|
1.07
3 1/4
0.80
|
6.10
4.70
1.49
|
22:00
|
KFUM Oslo
Odd Grenland
|
1.06
-3/4
0.83
|
1.05
2 3/4
0.82
|
1.83
3.70
4.30
|
22:00
|
Kristiansund BK
Brann
|
1.11
+1
0.79
|
0.80
2 3/4
1.07
|
6.30
4.55
1.49
|
22:00
|
Lillestrom
Fredrikstad
|
0.95
-1/4
0.94
|
1.07
2 3/4
0.80
|
2.20
3.55
3.20
|
22:00
|
Molde
Sarpsborg 08
|
0.80
-1 1/4
1.09
|
0.99
3 1/2
0.88
|
1.40
5.30
6.70
|
22:00
|
Sandefjord
Viking
|
1.11
-0
0.79
|
0.96
3
0.91
|
2.69
3.80
2.40
|
22:00
|
Stromsgodset
Haugesund
|
1.04
-3/4
0.85
|
0.85
2 1/2
1.02
|
1.79
3.85
4.35
|
00:15
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.02
-1/4
0.87
|
0.89
2 1/2
0.98
|
2.23
3.50
3.15
|
00:00
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.85
+1/4
1.04
|
1.03
2 1/4
0.84
|
2.91
3.15
2.40
|
23:30
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
0.95
-3/4
0.94
|
0.81
2 3/4
1.06
|
1.79
3.85
3.85
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
0.77
-0
1.13
|
1.00
2 1/2
0.87
|
2.37
3.20
2.90
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
1.06
-1/4
0.83
|
0.83
2 1/2
1.04
|
2.26
3.45
2.87
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.85
-1/4
1.04
|
1.01
2 1/4
0.86
|
2.11
3.20
3.40
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.77
-0
1.09
|
0.91
2
0.93
|
2.45
3.05
2.92
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
0.81
-1/4
1.05
|
0.97
2 1/4
0.87
|
2.16
3.15
3.30
|
19:00
|
Lyngby
Viborg
|
1.01
-0
0.88
|
0.81
2 1/2
1.06
|
2.70
3.55
2.51
|
19:00
|
Vejle
Hvidovre IF
|
0.95
-1
0.94
|
0.91
2 3/4
0.96
|
1.54
4.35
5.80
|
21:00
|
Silkeborg
Brondby IF
|
1.04
+3/4
0.85
|
1.00
2 3/4
0.87
|
5.20
4.00
1.64
|
22:59
|
Nordsjaelland
Midtjylland
|
1.03
-1/2
0.86
|
0.76
3
1.12
|
2.03
3.90
3.35
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.92
-0
0.94
|
0.92
2 3/4
0.92
|
2.46
3.45
2.49
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
0.94
-3/4
0.92
|
0.91
2 3/4
0.93
|
1.74
3.70
3.90
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.95
-1/4
0.91
|
0.91
2 1/2
0.93
|
2.19
3.30
2.93
|
21:45
|
Arda
CSKA 1948 Sofia
|
0.95
-1/4
0.87
|
1.03
2 1/4
0.77
|
2.18
3.10
2.95
|
00:15
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.87
-3/4
0.95
|
0.82
2 1/4
0.98
|
1.66
3.60
4.20
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.87
-1
1.02
|
1.06
2 1/4
0.81
|
1.45
3.90
7.60
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.08
-1/4
0.81
|
0.91
1 3/4
0.96
|
2.47
2.85
3.10
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
0.96
-1/2
0.93
|
0.86
2 1/4
1.01
|
1.96
3.40
3.65
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
0.95
-1/2
0.94
|
0.81
2
1.06
|
1.95
3.20
3.90
|
22:59
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
|
1.07
-1/4
0.75
|
0.98
2 1/2
0.82
|
2.31
3.20
2.67
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE)
Emirates Club
|
0.92
-1 1/2
0.84
|
0.94
4
0.82
|
1.37
4.90
5.40
|
21:10
|
Khor Fakkan
Al-Sharjah
|
0.96
+3/4
0.80
|
0.99
3 1/4
0.77
|
4.10
3.80
1.63
|
00:00
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.76
-3/4
1.00
|
0.89
3 1/4
0.87
|
1.60
3.95
4.15
|
00:00
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.55
-3/4
1.26
|
0.94
3 1/4
0.82
|
1.52
4.25
4.40
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.64
-0
1.13
|
0.81
2 1/4
0.95
|
2.17
3.25
2.86
|
17:00
|
Aarhus Fremad 2
Odder IGF
|
1.03
+1
0.78
|
0.85
2 1/2
0.95
|
5.50
4.10
1.45
|
18:00
|
OKS
Kjellerup
|
0.93
-1 1/4
0.91
|
1.03
3 1/4
0.79
|
1.39
4.55
5.50
|
20:15
|
Vinder Vatanspor-VRI
Dalum
|
|
|
2.50
3.60
2.30
|
21:00
|
Ringkobing
B 1913 Odense
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.75
3.70
3.70
|
19:00
|
PFK Montana
Septemvri Sofia
|
|
|
2.20
3.30
2.80
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.78
3
1.03
|
5.00
5.25
1.38
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
01:00
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.06
-1/4
0.78
|
0.96
2 1/2
0.86
|
2.30
3.40
2.69
|
19:00
|
Fortuna Alesund (w)
Avaldsnes (w)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.93
3
0.93
|
1.67
4.20
3.60
|
20:00
|
Erbaaspor S
Kutahyaspor
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
20:00
|
Sebat Genclikspor
Musspor
|
|
|
2.20
3.10
3.00
|
20:00
|
Aliaga FUTBOL AS
Yeni Orduspor
|
|
|
1.75
3.30
4.20
|
00:00
|
Elazigspor
Efeler 09
|
|
|
1.75
3.30
4.20
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
0.79
-0
0.95
|
0.91
2 1/4
0.83
|
2.40
3.10
2.61
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.67
-0
1.07
|
0.75
2
0.99
|
2.26
3.10
2.83
|
22:59
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
|
|
2.20
2.75
3.40
|
22:59
|
Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
|
|
3.00
2.63
2.50
|
22:59
|
ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir
|
|
|
2.40
3.00
2.75
|
22:59
|
Kawkab de Marrakech
CODM Meknes
|
|
|
2.10
2.75
3.60
|
21:00
|
Trenkwalder Admira Wacker
First Wien 1894
|
1.02
-1/2
0.84
|
0.84
2 1/2
1.00
|
2.02
3.40
3.20
|
21:00
|
SKU Amstetten
SV Horn
|
0.89
-0
0.97
|
0.80
2 3/4
1.04
|
2.40
3.50
2.50
|
21:00
|
FC Dornbirn 1913
Leoben
|
0.83
+1/4
1.03
|
0.96
2 3/4
0.88
|
2.92
3.45
2.14
|
21:00
|
FAC Team Fur Wien
Grazer AK
|
0.91
+1/4
0.95
|
0.89
2 1/2
0.95
|
2.92
3.30
2.19
|
21:00
|
Kapfenberg
FC Liefering
|
0.86
+1/2
1.00
|
0.74
2 3/4
1.11
|
3.15
3.55
2.00
|
21:00
|
Lafnitz
SV Ried
|
0.93
+1 1/4
0.93
|
0.81
3
1.03
|
6.60
4.45
1.39
|
21:00
|
St.Polten
SC Bregenz
|
1.04
-1
0.82
|
0.84
2 3/4
1.00
|
1.56
4.00
4.80
|
21:00
|
Sturm Graz (Youth)
SV Stripfing Weiden
|
1.07
+1/4
0.79
|
0.76
3 1/4
1.08
|
3.20
3.80
1.92
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
|
|
1.50
3.60
6.00
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
1.00
-3/4
0.76
|
0.95
3
0.81
|
1.75
3.70
3.60
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.84
3
0.92
|
2.02
3.50
2.91
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
21:30
|
Grobina
FK Valmiera
|
0.89
+1 1/4
0.85
|
0.71
2 1/2
1.03
|
6.30
4.35
1.37
|
22:59
|
Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils
|
0.76
-1 3/4
0.98
|
0.73
2 3/4
1.01
|
1.17
6.10
9.90
|
21:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Thor Akureyri
|
|
|
2.00
3.80
2.88
|
21:00
|
Grindavik
Grotta Seltjarnarnes
|
|
|
1.85
3.75
3.25
|
22:45
|
Mes krman
Chadormalou Ardakan
|
|
|
4.50
2.88
1.85
|
18:00
|
Naestved
Hillerod Fodbold
|
1.09
-0
0.77
|
1.05
2 3/4
0.79
|
2.73
3.35
2.29
|
20:00
|
Herfolge Boldklub Koge
Helsingor
|
1.11
-3/4
0.76
|
0.98
3
0.86
|
1.81
3.60
3.70
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.81
-1/4
0.99
|
0.89
2
0.89
|
2.02
2.87
3.60
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
22:59
|
FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
00:00
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
|
|
1.80
3.75
3.40
|
22:00
|
Wil 1900 (nữ)
FC Thun (nữ)
|
|
|
3.50
4.00
1.73
|
22:59
|
AL Salt
Al-Jalil
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.62
3.50
4.75
|
22:59
|
Al Hussein Irbid
Al Faisaly
|
0.80
-0
1.04
|
0.88
2 1/4
0.94
|
2.40
3.15
2.74
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.80
+1/4
1.06
|
0.87
2
0.97
|
2.96
2.99
2.34
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.88
-3/4
0.88
|
0.86
2 3/4
0.90
|
1.68
3.60
4.05
|
16:00
|
Hertha Berlin U19
Borussia Dortmund U19
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.05
3.60
2.88
|
21:00
|
07 Vestur Sorvagur
EB Streymur
|
|
|
1.80
3.60
3.60
|
21:00
|
IF Fuglafjordur
Toftir B68
|
|
|
5.50
3.50
1.57
|
22:59
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
1.00
-1/2
0.80
|
1.00
2 3/4
0.80
|
1.95
3.60
3.10
|
22:59
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
0.75
-1 1/2
1.05
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.27
6.00
6.25
|
18:00
|
ASA Aarhus (w)
Sundby BK (w)
|
0.80
-1
1.00
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.53
5.75
3.50
|
20:00
|
Al-Ahed
Al-Ansar (LIB)
|
|
|
1.83
3.50
3.50
|
20:00
|
Al Bourj
Al-Nejmeh
|
|
|
6.00
4.33
1.40
|
20:00
|
Racing Beirut
Al-Safa
|
|
|
4.20
3.60
1.67
|
00:00
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
0.92
-0
0.84
|
0.86
2 3/4
0.90
|
2.50
3.30
2.40
|
00:00
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
0.87
+1/2
0.89
|
0.85
2 3/4
0.91
|
3.25
3.50
1.89
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.88
-1/4
0.86
|
0.71
2 1/4
1.03
|
2.09
3.20
3.05
|
22:00
|
Srbija C.Gora U17
Ukraine U17
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.91
2 1/4
0.85
|
|
22:00
|
Denmark U17
Wales U17
|
0.71
-3/4
1.05
|
1.01
2 3/4
0.75
|
|
00:30
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.91
2 1/4
0.85
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
0.80
+1/2
0.96
|
0.91
2 1/4
0.85
|
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.90
-3/4
0.86
|
0.89
2 1/4
0.87
|
1.69
3.40
4.30
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.90
+1/4
0.86
|
0.80
2 1/4
0.96
|
2.96
3.25
2.11
|
19:00
|
Gjovik Lyn
Ullensaker/Kisa IL
|
1.03
+1
0.81
|
0.90
3 1/4
0.92
|
4.75
4.45
1.46
|
19:00
|
Alta
Junkeren
|
0.83
-1 1/4
1.01
|
0.85
3 1/2
0.97
|
1.37
4.90
5.40
|
20:00
|
Follo
Eidsvold Turn
|
|
|
2.25
4.00
2.40
|
21:00
|
Flekkeroy
Sotra
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.16
3.45
2.72
|
21:00
|
Kvik Halden
Notodden FK
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.87
2 3/4
0.95
|
2.08
3.50
2.83
|
21:00
|
Stjordals Blink
Grorud
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.93
3 1/4
0.89
|
1.71
3.90
3.55
|
22:59
|
Brattvag
Hodd
|
|
|
2.38
3.80
2.30
|
00:00
|
Skeid Oslo
Strommen
|
0.85
-1/4
0.99
|
0.97
3
0.85
|
2.06
3.60
2.81
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
|
|
1.50
3.50
6.00
|
20:45
|
Ferencvarosi TC (w)
Gyori Dozsa (w)
|
|
|
1.20
5.75
9.50
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.89
-1/4
0.85
|
0.72
2 1/4
1.02
|
2.09
3.25
3.05
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.95
-3/4
0.79
|
0.93
2 3/4
0.81
|
1.76
3.50
3.70
|
19:00
|
Skedsmo
Gjelleraasen IL
|
|
|
2.88
4.20
1.91
|
19:00
|
Skjetten Fotball
Ready
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
20:00
|
Loddefjord
Askoy FK
|
|
|
3.40
3.75
1.80
|
20:00
|
Melhus
Byasen Toppfot
|
|
|
4.00
4.33
1.57
|
20:00
|
Lokomotiv Oslo
Traff
|
|
|
3.10
4.20
1.80
|
20:00
|
Asane Fotball B
Hou Ge Xinte B team
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
21:00
|
Vindbjart
Sola
|
|
|
2.30
4.20
2.30
|
21:00
|
Tiller
SK Trygg Lade
|
|
|
2.63
4.33
2.00
|
22:59
|
Flint
Frigg
|
|
|
4.75
4.75
1.44
|
22:59
|
Honefoss BK
Elverum
|
1.00
-2 3/4
0.80
|
0.90
4 1/2
0.90
|
1.10
9.00
11.00
|
00:00
|
Baerum SK
Asker
|
|
|
2.63
4.20
2.00
|
20:00
|
FC Eintracht Rheine
SpVgg Erkenschwick
|
0.97
+3/4
0.75
|
0.80
3 1/2
0.92
|
3.70
4.20
1.56
|
20:00
|
SV Westfalia Rhynern
TSG Sprockhovel
|
0.95
-1
0.77
|
0.91
3 1/2
0.81
|
1.54
4.15
3.85
|
20:00
|
SpVgg Vreden 1921
TUS Bovinghausen 04
|
0.85
-2
0.95
|
0.88
4 1/2
0.93
|
1.25
5.75
7.00
|
20:30
|
SG Finnentrop/Bamenohl
ASC 09 Dortmund
|
0.87
+3/4
0.85
|
0.87
3 3/4
0.85
|
3.30
4.05
1.67
|
20:30
|
Adams Sam Beek
Sportfreunde Lotte
|
0.88
+1 3/4
0.84
|
0.95
3 3/4
0.77
|
6.90
5.40
1.22
|
20:30
|
TuS Ennepetal
SC Preussen Munster II
|
0.91
+1
0.81
|
0.81
3 1/2
0.91
|
4.15
4.35
1.48
|
19:30
|
Kolbotn (w)
SK Brann (nữ)
|
0.76
+2 1/2
1.00
|
0.82
3 1/2
0.94
|
12.00
7.50
1.11
|
20:00
|
Arna Bjornar (w)
Valerenga (w)
|
0.95
+3 1/4
0.81
|
0.96
4 1/4
0.80
|
34.00
15.00
1.04
|
20:00
|
Roa (w)
Lyn (w)
|
0.76
-1/2
1.00
|
0.99
2 1/2
0.77
|
1.76
3.20
4.15
|
20:00
|
Stabaek (w)
Aasane (w)
|
0.77
-1 1/4
0.99
|
0.78
2 3/4
0.98
|
1.32
4.65
6.90
|
00:05
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.83
-1/2
0.93
|
0.77
2 1/4
0.99
|
1.83
3.25
3.75
|
20:30
|
SC Freiburg (w)
RB Leipzig (w)
|
0.57
-0
1.23
|
0.74
2 3/4
1.02
|
2.04
3.45
2.95
|
20:30
|
Hoffenheim (w)
Bayern Munchen (w)
|
1.16
+1
0.62
|
0.71
3
1.05
|
6.40
4.35
1.37
|
20:30
|
Koln (w)
Eintracht Frankfurt (w)
|
0.97
+1 1/4
0.79
|
0.64
3
1.13
|
5.90
4.70
1.35
|
20:30
|
VfL Wolfsburg (w)
SG Essen-Schonebeck (w)
|
0.67
-1 3/4
1.09
|
0.82
3 1/2
0.94
|
1.16
5.90
8.40
|
20:30
|
Nurnberg (w)
FCR 2001 Duisburg (w)
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.92
2 3/4
0.84
|
1.98
3.40
3.15
|
20:30
|
Bayer Leverkusen (w)
Werder Bremen (w)
|
0.88
-1/2
0.88
|
0.73
2 1/4
1.03
|
1.88
3.30
3.50
|
01:00
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.92
-1/2
0.88
|
0.93
2 1/2
0.85
|
1.92
3.45
3.20
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
0.94
+3/4
0.86
|
0.82
2 1/2
0.96
|
4.05
3.60
1.68
|
01:30
|
Club Lujan
Leandro N Alem
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
00:00
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
0.64
-1/4
1.13
|
0.73
2 1/2
1.03
|
2.00
3.40
3.10
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
0.96
-0
0.86
|
0.92
2
0.88
|
2.66
2.87
2.53
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.00
-3/4
0.82
|
1.03
2 1/4
0.77
|
1.75
3.30
4.05
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.80
-1/2
1.02
|
0.80
1 3/4
1.00
|
1.80
3.05
4.25
|
20:00
|
FK Van Charentsavan
Urartu
|
0.67
+1/4
1.09
|
0.79
2 1/2
0.97
|
2.62
3.25
2.34
|
22:00
|
Ararat Yerevan
Alashkert
|
0.76
+1/4
1.00
|
0.87
2 1/4
0.89
|
2.92
3.10
2.23
|
21:00
|
Helfort 15
FV Austria XIII
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.50
4.20
4.75
|
21:30
|
Launsdorf
SV Eberstein
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.78
3 3/4
1.03
|
1.83
4.50
2.90
|
18:15
|
Khovd
Bavarians FC
|
|
|
1.91
4.50
2.75
|
22:59
|
Al-Riffa
Manama Club
|
0.91
-3/4
0.85
|
0.83
2 1/2
0.93
|
1.73
3.60
3.80
|
16:00
|
SKA Khabarovsk
Alania Vladikavkaz
|
0.78
-1/4
1.02
|
0.91
2 1/4
0.87
|
2.05
3.25
3.10
|
21:00
|
Tyumen
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
0.88
-1/2
0.92
|
0.76
2
1.02
|
1.88
3.20
3.60
|
21:45
|
Arsenal Tula
Akron Togliatti
|
1.11
-1/4
0.70
|
0.94
2
0.84
|
2.30
2.93
2.91
|
22:00
|
Urozhay Krasnodar
Khimki
|
1.16
+1
0.66
|
0.79
2 1/2
0.99
|
6.50
4.20
1.37
|
22:00
|
Neftekhimik Nizhnekamsk
FK Leningradets
|
0.84
-1/4
0.96
|
0.85
2
0.93
|
2.08
3.05
3.20
|
22:00
|
Sokol
Volgar-Gazprom Astrachan
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.97
2 1/4
0.81
|
2.23
3.10
2.86
|
23:30
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
0.89
-1/2
0.91
|
0.76
2
1.02
|
1.89
3.20
3.60
|
21:00
|
Vestri
Vikingur Reykjavik
|
1.02
+1 3/4
0.84
|
0.97
3 1/2
0.87
|
9.40
6.10
1.24
|
23:15
|
KA Akureyri
Fylkir
|
1.01
-1/2
0.85
|
0.83
3
1.01
|
2.01
3.75
3.15
|
00:00
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
0.90
-1/4
0.96
|
0.90
3
0.94
|
2.25
3.60
2.78
|
21:00
|
Dinamo Samarqand
Pakhtakor
|
|
|
3.60
3.20
1.91
|
21:00
|
Termez Surkhon
Nasaf Qarshi
|
|
|
3.30
3.25
2.00
|
01:00
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.90
3 3/4
0.90
|
2.05
4.33
2.55
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
0.95
-0
0.81
|
0.89
2
0.87
|
2.67
2.93
2.48
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.80
-1
0.96
|
0.91
2 1/4
0.85
|
1.43
3.85
6.20
|
20:00
|
EL Masry
Enppi
|
0.86
-1/4
0.94
|
0.75
2 1/4
1.03
|
2.03
3.25
3.10
|
22:59
|
El Mokawloon El Arab
Pharco
|
0.79
-0
1.01
|
0.91
2
0.87
|
2.52
2.70
2.83
|
22:59
|
ZED FC
Al-Ittihad Alexandria
|
0.96
-1/4
0.84
|
0.97
2 1/4
0.81
|
2.16
3.05
3.10
|
00:00
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
|
|
3.00
4.50
1.80
|
01:00
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
|
|
1.40
5.00
5.00
|
22:00
|
Borac Banja Luka
FK Igman Konjic
|
0.97
-2
0.81
|
0.97
3 1/4
0.81
|
1.17
6.00
10.00
|
22:00
|
Sarajevo
Posusje
|
|
|
1.44
3.60
7.00
|
22:00
|
FK Sloga Doboj
NK Siroki Brijeg
|
1.03
-1/4
0.75
|
0.92
2 1/4
0.86
|
2.29
3.10
2.77
|
22:00
|
FK Velez Mostar
GOSK Gabela
|
1.00
-1 1/2
0.78
|
0.88
2 1/2
0.90
|
1.30
4.55
7.70
|
22:00
|
HSK Zrinjski Mostar
FK Tuzla City
|
0.98
-3
0.83
|
0.93
4 1/4
0.88
|
1.08
12.00
19.00
|
22:00
|
Zvi Jerzy Da
FK Zeljeznicar
|
0.86
+1/4
0.92
|
0.97
2 1/2
0.81
|
2.86
3.35
2.13
|