© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Shanxi Chang An Athletic FC vs Beijing BeiKong 15h00 19/07
Tường thuật trực tiếp Shanxi Chang An Athletic FC vs Beijing BeiKong 15h00 19/07
Trận đấu Shanxi Chang An Athletic FC vs Beijing BeiKong, 15h00 19/07, Jiangning Stadium NO.2, hạng Nhất Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Shanxi Chang An Athletic FC vs Beijing BeiKong mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Shanxi Chang An Athletic FC vs Beijing BeiKong, 15h00 19/07, Jiangning Stadium NO.2, hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Shanxi Chang An Athletic FC vs Beijing BeiKong
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
5' | Luo Hongshi | |||
Deng Biao | 1-0 | 7' | ||
43' | Huang Wei | |||
46' | Zheng Bofan↑Luo Hongshi↓ | |||
Robert Ndip Tambe↑Chaoyang Liu↓ | 46' | |||
53' | 1-1 | Wei Chaolun | ||
58' | Yang Fan↑Wang Weibo↓ | |||
He Xin↑Yang Peng↓ | 62' | |||
Xu Wu↑Peng Zhiquan↓ | 62' | |||
69' | Zhang Ran↑Zong Keyi↓ | |||
79' | He Dongdong↑Wang Haochen↓ | |||
79' | Tong Feige↑Zhou Xincheng↓ | |||
Zhang Yuxuan↑Wen Wubin↓ | 90' | |||
90' | Wei Chaolun |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Shanxi Chang An Athletic FC vs Beijing BeiKong |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Shanxi Chang An Athletic FC vs Beijing BeiKong 15h00 19/07
Đội hình ra sân cặp đấu Shanxi Chang An Athletic FC vs Beijing BeiKong, 15h00 19/07, Jiangning Stadium NO.2, hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Shanxi Chang An Athletic FC vs Beijing BeiKong |
||||
Shanxi Chang An Athletic FC | Beijing BeiKong | |||
Qi Wang | 1 | 37 | Dong Hang | |
Hong Li | 7 | 4 | Zong Keyi | |
Ding Jie | 6 | 29 | Huang Wei | |
Deng Biao | 8 | 3 | Wang Weibo | |
Yang Peng | 32 | 15 | Liu Chao | |
Raoul Cedric Loe | 23 | 43 | Luo Hongshi | |
Wen Wubin | 15 | 6 | Wang Haochen | |
Wang Chien Ming | 16 | 8 | Zhou Xincheng | |
Chaoyang Liu | 29 | 16 | Jiakang Yang | |
Peng Zhiquan | 34 | 10 | Wei Chaolun | |
Yang He | 9 | 7 | Jinze Wang | |
Đội hình dự bị |
||||
Gu Wenjie | 39 | 12 | He Dongdong | |
He Xin | 22 | 32 | Jianfeng Hu | |
Chen Li | 25 | 44 | Wei Hu | |
Ma Junliang | 26 | 1 | Tianle Li | |
Robert Ndip Tambe | 18 | 45 | Rongkang Niu | |
Wen Shuo | 21 | 41 | Tong Feige | |
Xu Wu | 27 | 26 | Kun Wang | |
Xu Zhaoji | 20 | 22 | Yang Fan | |
Yang Hao | 19 | 40 | Jiajun Yu | |
Zhang Yuxuan | 24 | 5 | Zhang Ran | |
Zou You | 5 | 19 | Zheng Bofan | |
11 | Taihao Zhu |
Tỷ lệ kèo Shanxi Chang An Athletic FC vs Beijing BeiKong 15h00 19/07
Tỷ lệ kèo Shanxi Chang An Athletic FC vs Beijing BeiKong, 15h00 19/07, Jiangning Stadium NO.2, hạng Nhất Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Shanxi Chang An Athletic FC vs Beijing BeiKong 15h00 19/07 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.27 | 0:0 | 2.32 | 7.69 | 2 1/2 | 0.04 | 3.70 | 1.26 | 18.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.30 | 0:0 | 2.17 | 10.00 | 1 1/2 | 0.02 |
Thành tích đối đầu Shanxi Chang An Athletic FC vs Beijing BeiKong 15h00 19/07
Kết quả đối đầu Shanxi Chang An Athletic FC vs Beijing BeiKong, 15h00 19/07, Jiangning Stadium NO.2, hạng Nhất Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Shanxi Chang An Athletic FC , phong độ gần đây của Beijing BeiKong chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Shanxi Chang An Athletic FC
Phong độ gần nhất Beijing BeiKong
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sichuan Jiuniu
|
30 | 32 | 69 |
2 |
Qingdao Youth Island
|
30 | 22 | 61 |
3 |
Shijiazhuang Kungfu
|
30 | 20 | 56 |
4 |
Guangxi Pingguo Haliao
|
30 | 18 | 54 |
5 |
Nanjing City
|
30 | 12 | 49 |
6 |
Jinan XingZhou
|
30 | 3 | 43 |
7 |
Dongguan Guanlian
|
30 | -3 | 41 |
8 |
Yanbian Longding
|
30 | -1 | 36 |
9 |
Heilongjiang Lava Spring
|
30 | 2 | 35 |
10 |
Shenyang City Public
|
30 | -12 | 35 |
11 |
Shanghai Jiading Huilong
|
30 | -17 | 31 |
12 |
Guangzhou FC
|
30 | -12 | 30 |
13 |
Dantong Tengyue
|
30 | -10 | 30 |
14 |
Suzhou Dongwu
|
30 | -13 | 28 |
15 |
Wuxi Wugou
|
30 | -25 | 25 |
16 |
Jiangxi Liansheng FC
|
30 | -16 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Olympiakos Piraeus
Fiorentina
|
0.89
+1/4
1.03
|
0.85
2 1/4
1.05
|
3.10
3.35
2.35
|
17:30
|
Suwon City
Daegu FC
|
1.08
-1/4
0.84
|
1.04
2 1/4
0.86
|
2.42
3.10
2.90
|
17:30
|
Daejeon Citizen
Jeju United
|
1.13
-0
0.80
|
0.88
2
1.02
|
2.90
3.10
2.44
|
17:30
|
Gangwon FC
Jeonbuk Hyundai Motors
|
0.90
+1/2
1.02
|
0.90
3 1/4
1.00
|
1.90
3.60
3.65
|
17:30
|
Incheon United
Ulsan Hyundai FC
|
0.94
+1/4
0.98
|
0.97
2 1/4
0.93
|
3.10
3.20
2.25
|
17:00
|
Yokohama Marinos
Kashiwa Reysol
|
0.80
+1/4
1.13
|
1.02
3 3/4
0.88
|
1.14
6.90
18.00
|
06:30
|
FC Cincinnati
Nashville
|
0.98
-3/4
0.94
|
0.97
2 1/2
0.93
|
1.72
3.80
4.90
|
06:30
|
Inter Miami
Atlanta United
|
1.01
-1 1/4
0.91
|
0.92
3 1/2
0.98
|
1.50
4.85
5.70
|
06:30
|
New York Red Bulls
Charlotte FC
|
1.04
-1
0.88
|
0.85
2 1/2
1.05
|
1.61
4.05
5.70
|
06:30
|
Montreal Impact
DC United
|
1.01
-0
0.91
|
1.09
3
0.81
|
2.66
3.60
2.53
|
06:30
|
Philadelphia Union
Toronto FC
|
1.07
-1
0.85
|
0.90
3
1.00
|
1.61
4.25
5.30
|
07:30
|
Houston Dynamo
Colorado Rapids
|
1.05
-1/2
0.87
|
0.84
2 3/4
1.06
|
2.05
3.80
3.35
|
07:30
|
FC Kansas City
Vancouver Whitecaps
|
1.05
-1/4
0.87
|
1.03
2 3/4
0.87
|
2.35
3.55
2.90
|
07:30
|
Austin FC
Portland Timbers
|
0.84
-1/4
1.08
|
0.81
2 3/4
1.09
|
2.12
3.65
3.30
|
07:30
|
Chicago Fire
Orlando City
|
0.94
-0
0.98
|
0.87
2 1/2
1.03
|
2.59
3.50
2.64
|
09:30
|
LA Galaxy
FC Dallas
|
1.05
-1 1/4
0.87
|
0.89
3 1/4
1.01
|
1.51
4.70
5.80
|
09:30
|
Seattle Sounders
Real Salt Lake
|
1.02
-1/2
0.90
|
1.02
2 3/4
0.88
|
2.02
3.70
3.55
|
09:45
|
Los Angeles FC
Minnesota United FC
|
1.04
-1 1/4
0.88
|
0.91
3 1/4
0.99
|
1.50
4.70
6.10
|
18:00
|
Poland (nữ) U23
Germany (w) U20
|
1.19
+1/4
0.68
|
0.69
2 1/2
1.14
|
|
00:00
|
Sweden (w) U23
Australia (w) U23
|
0.89
-3/4
0.95
|
0.71
2 1/2
1.12
|
1.68
3.70
3.85
|
02:00
|
Colombia (w) U20
Japan (w) U20
|
0.98
+1
0.82
|
0.92
2 1/2
0.88
|
6.20
3.85
1.43
|
04:00
|
Guatemala (w)
Chile nữ
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.85
3 1/4
0.95
|
7.00
4.50
1.33
|
17:30
|
Tokyo Verdy
Sociedad
|
0.97
+1 1/4
0.93
|
0.89
3 1/4
0.99
|
5.90
4.40
1.42
|
00:00
|
Mjallby AIF
Hacken
|
0.89
-0
1.03
|
0.95
2 3/4
0.95
|
2.47
3.60
2.72
|
05:00
|
Gremio (RS)
The Strongest
|
0.99
-1 3/4
0.91
|
1.07
3
0.81
|
1.22
5.60
13.00
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Huachipato
|
1.01
-1 1/2
0.89
|
1.02
2 3/4
0.86
|
1.32
4.95
8.20
|
07:30
|
Cerro Porteno
Colo Colo
|
0.84
-1/4
1.06
|
0.81
2
1.07
|
2.16
3.20
3.30
|
07:30
|
Sao Paulo
Talleres Cordoba
|
0.80
-3/4
1.11
|
0.93
2 1/4
0.95
|
1.66
3.60
5.00
|
07:30
|
Barcelona SC(ECU)
Cobresal
|
0.85
-1 1/4
1.05
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.37
4.75
7.10
|
07:30
|
Fluminense RJ
Alianza Lima
|
1.07
-1 1/4
0.83
|
0.94
2 3/4
0.94
|
1.47
4.35
6.00
|
00:00
|
Bodo Glimt
Sandefjord
|
1.06
-1 3/4
0.86
|
0.92
3 1/4
0.98
|
1.30
5.70
9.40
|
00:00
|
Brann
Kristiansund BK
|
0.91
-2
1.01
|
1.02
3 3/4
0.88
|
1.21
7.10
12.00
|
00:00
|
Tromso IL
Fredrikstad
|
1.06
-1/4
0.86
|
0.95
2 1/4
0.95
|
2.40
3.25
3.05
|
21:15
|
Ajman
Banni Yas
|
1.08
-1/4
0.80
|
0.88
3 1/4
0.98
|
2.27
3.45
2.58
|
21:15
|
Emirates Club
Al Bataeh
|
1.04
-1
0.84
|
1.09
3 1/2
0.77
|
1.55
4.00
4.40
|
00:00
|
Al Ain
Al-Wasl
|
1.07
+1/2
0.81
|
0.72
3 1/4
1.16
|
3.20
3.90
1.81
|
00:00
|
Hatta
Al Ahli(UAE)
|
0.83
+2 1/4
1.05
|
0.80
3 3/4
1.06
|
8.60
6.60
1.18
|
07:30
|
Atletico Bucaramanga
Independiente Santa Fe
|
0.82
-0
1.02
|
0.82
1 3/4
1.00
|
2.51
2.76
2.78
|
03:00
|
Barcelona RO
Porto Velho/RO
|
1.05
+1/2
0.75
|
0.90
2 1/2
0.90
|
4.33
3.30
1.73
|
06:30
|
Louisville City FC
Detroit City
|
0.90
-1 1/4
0.86
|
0.94
2 3/4
0.82
|
1.40
4.25
5.80
|
09:00
|
Monterey Bay FC
Charleston Battery
|
1.04
+1/2
0.72
|
0.87
2 3/4
0.89
|
3.80
3.65
1.72
|
01:00
|
UMF Selfoss (w)
IA Akranes (w)
|
0.94
-1/2
0.90
|
0.85
3 1/2
0.97
|
1.93
3.95
2.87
|
21:00
|
El Mokawloon El Arab
Tersana SC
|
0.96
-1
0.90
|
0.91
2 1/4
0.93
|
1.52
3.75
5.10
|
00:00
|
Talaea EI-Gaish
Bur Fouad
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.29
4.75
8.50
|
03:00
|
Chacaritas SC
Cuniburo FC
|
0.83
-1/4
1.01
|
1.13
2 1/4
0.70
|
2.00
3.05
3.45
|
03:00
|
9 de Octubre
Gualaceo SC
|
0.80
-1/4
1.04
|
1.14
2
0.69
|
2.07
2.88
3.45
|
07:00
|
Leones del Norte
Guayaquil City
|
0.67
-0
1.20
|
1.06
2 1/4
0.76
|
2.20
3.05
2.94
|
17:15
|
Central Coast Mariners (Youth)
St George Saints
|
0.99
-0
0.89
|
0.96
3 1/2
0.90
|
5.70
4.00
1.48
|
03:30
|
Deportivo Pasto (nữ)
Independiente Medellin (w)
|
1.21
-1/4
0.66
|
1.11
2 1/4
0.72
|
2.45
3.00
2.57
|
22:00
|
FK Liepaja
Grobina
|
0.80
-0
1.02
|
0.84
2 1/2
0.96
|
2.32
3.25
2.61
|
22:00
|
Metta/LU Riga
Rigas Futbola skola
|
0.82
+2 1/4
1.00
|
0.84
3 1/4
0.96
|
11.00
7.10
1.12
|
00:00
|
Riga FC
Tukums-2000
|
1.06
-2 1/2
0.76
|
0.97
3 1/2
0.83
|
1.10
7.60
13.00
|
05:00
|
Lanus
Cuiaba
|
1.08
-3/4
0.76
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.76
3.40
4.60
|
05:00
|
Deportivo Metropolitano
Deportivo Garcilaso
|
0.88
-0
0.96
|
1.06
2 1/2
0.76
|
2.54
3.25
2.65
|
07:00
|
Fortaleza
Sportivo Trinidense
|
0.94
-2 1/4
0.90
|
0.78
3
1.04
|
1.12
8.10
17.00
|
07:00
|
Defensa Y Justicia
Univ.Cesar Vallejo
|
0.96
-1 1/2
0.88
|
0.83
2 1/2
0.99
|
1.30
4.95
9.00
|
07:00
|
Dep.Independiente Medellin
Always Ready
|
0.98
-1
0.86
|
0.97
2 1/2
0.85
|
1.53
3.90
5.80
|
07:00
|
Boca Juniors
Nacional Potosi
|
0.87
-2 3/4
0.97
|
0.84
3 1/2
0.98
|
1.06
11.00
23.00
|
17:00
|
University of Sydney (w)
Bulls Academy (nữ)
|
1.06
-0
0.74
|
0.84
2 3/4
0.96
|
1.50
3.50
5.90
|
00:30
|
HB Torshavn
Vikingur Gotu
|
0.85
-0
0.95
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.40
3.40
2.50
|
23:30
|
Lyngby Fodbold Club U19
Odense BK U19
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.25
4.00
1.80
|
22:00
|
Silkeborg IF Reserve
Kobenhavn Reserve
|
0.78
-1/4
0.98
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.93
3.60
2.94
|
16:15
|
Brisbane City
Gold Coast United
|
1.14
-0
0.71
|
0.96
2 3/4
0.86
|
4.00
1.81
3.15
|
16:30
|
Moreton Bay United
Sunshine Coast Wanderers FC
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.94
1 1/2
0.88
|
1.87
2.71
4.60
|
09:00
|
Pacific FC
Atletico Ottawa
|
|
|
2.38
3.10
2.70
|
21:00
|
Pakhtakor
Nasaf Qarshi
|
0.86
+1/4
0.94
|
0.86
1 3/4
0.94
|
3.25
2.80
2.17
|
05:00
|
Tampa Bay United
Sarasota Paradise
|
0.78
-0
1.03
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.35
3.40
2.63
|
05:30
|
Weston
Miami AC
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.95
3.50
3.50
|
06:00
|
Brooke House FC
SC Brave Lions
|
|
|
4.20
3.50
1.70
|
06:00
|
Wake FC
Charlotte Eagles
|
|
|
3.60
4.20
1.67
|
06:00
|
Staten Island ASC
Ironbound SC
|
|
|
1.40
4.50
5.75
|
06:00
|
Toledo Villa FC
FC Buffalo
|
|
|
1.65
4.33
3.60
|
06:00
|
Boston
Seacoast Utd Phantoms
|
|
|
4.50
3.70
1.62
|
06:30
|
Northern Virginia FC
Lionsbridge FC
|
|
|
2.70
3.90
2.05
|
06:30
|
Charlotte Independ B
SC United Bantams
|
|
|
4.50
4.50
1.50
|
07:00
|
Chicago City SC
Chicago Dutch Lions
|
|
|
1.18
6.00
10.00
|
07:00
|
Manhattan SC
Westchester Flames
|
|
|
1.65
4.33
3.60
|
07:00
|
Minneapolis City SC
RKC Third Coast
|
|
|
9.50
5.25
1.22
|
07:30
|
Peoria
Sueno FC
|
|
|
1.30
5.25
6.50
|
09:00
|
Oly Town FC
Ballard Football Club
|
|
|
6.50
5.25
1.30
|
09:00
|
United PDX
Nani Lian
|
|
|
2.10
4.00
2.60
|
00:00
|
IK Franke
Taby
|
0.95
+1/4
0.89
|
1.01
3 1/4
0.81
|
2.81
3.50
2.01
|
00:30
|
Haninge
FC Stockholm Internazionale
|
0.95
+1/2
0.77
|
0.86
3 1/4
0.86
|
2.97
3.70
1.84
|
20:00
|
Tobol Kostanai
FK Atyrau
|
0.98
-3/4
0.86
|
0.92
2
0.90
|
1.69
3.25
4.45
|
22:00
|
FK Aktobe Lento
FK Yelimay Semey
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.74
2 1/4
1.08
|
1.72
3.55
3.85
|
22:59
|
Dornbirner SV
RW Rankweil
|
0.88
-0
0.84
|
0.82
3 1/2
0.90
|
2.27
3.85
2.23
|
00:30
|
SC Schwaz
SV Wals-Grunau
|
0.81
-1/2
0.91
|
0.92
3
0.80
|
1.80
3.55
3.20
|
01:30
|
El Porvenir
Godoy Cruz Antonio Tomba
|
0.91
+1 1/2
0.93
|
0.89
2 1/2
0.93
|
9.40
4.60
1.26
|
01:30
|
CE Carroi
Ranger's FC
|
|
|
1.55
4.33
4.20
|
22:30
|
EBK
Tampere United
|
0.82
+1 1/2
1.00
|
0.99
3 1/2
0.81
|
6.00
4.55
1.35
|
22:30
|
Poxyt
TPV Tampere
|
0.96
+3/4
0.80
|
0.96
3 1/2
0.80
|
4.05
3.85
1.64
|
22:30
|
Inter Turku II
FC Ilves-Kissat
|
0.75
-3 3/4
1.01
|
0.74
5
1.02
|
1.04
17.00
34.00
|
22:59
|
Ilves Tampere II
P-Iirot
|
0.82
+3/4
1.00
|
1.01
3 3/4
0.79
|
3.40
3.80
1.76
|
22:59
|
Honka Espoo
HJS Akatemia
|
0.94
+1/2
0.88
|
0.91
3 1/4
0.89
|
3.25
3.55
1.88
|
22:59
|
Klubi 04 Helsinki
PK Keski Uusimaa
|
1.04
-2
0.86
|
0.94
3 1/2
0.94
|
1.23
5.80
8.30
|
22:59
|
TP47 Tornio
OTP
|
0.76
-3/4
1.00
|
0.76
3
1.00
|
|
01:00
|
Palmeiras (Youth)
America MG Youth
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.33
5.00
6.25
|
01:00
|
CR Flamengo (RJ) (Youth)
Atletico GO (Youth)
|
0.83
-1 1/2
0.98
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.30
5.00
6.50
|
01:30
|
Goias (Youth)
Ceara Youth
|
0.70
-0
1.10
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.20
3.40
2.75
|
02:00
|
Corinthians Paulista (Youth)
RB Bragantino Youth
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.88
2 1/2
0.93
|
2.05
3.30
3.10
|
02:30
|
Santos (Youth)
Atletico Mineiro (Youth)
|
0.98
-1
0.83
|
0.80
3
1.00
|
1.60
3.80
4.50
|
20:00
|
Tung Sing FC
Mutual Football Club
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.90
3
0.90
|
1.95
3.60
3.10
|
17:30
|
North Star
Pine Hills
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.96
3 1/2
0.86
|
1.80
3.70
3.40
|
05:30
|
Sampaio Correa
Maranhao
|
0.80
-0
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.40
3.10
2.70
|
22:59
|
Flora Paide
Levadia Tallinn
|
1.00
+3/4
0.84
|
0.93
2 3/4
0.89
|
4.20
3.75
1.63
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev
FC Flora Tallinn
|
0.65
+1
1.23
|
0.80
3
1.02
|
3.75
3.70
1.70
|
01:00
|
Olaria
Audax Rio RJ
|
1.03
-1/2
0.78
|
0.83
2
0.98
|
1.91
3.00
3.75
|
17:00
|
Bangladesh Police Club
Brothers Union
|
|
|
1.03
6.10
62.00
|
17:00
|
Abahani Limited
Mohammedan Dhaka
|
0.85
-0
0.91
|
0.91
3 1/2
0.85
|
2.62
2.51
2.70
|
04:30
|
Sao Jose PoA RS
Volta Redonda
|
0.78
-1/4
0.98
|
1.02
2 1/4
0.74
|
2.05
3.20
3.50
|
17:00
|
Edgeworth Eagles FC
Adamstown Rosebuds FC
|
0.89
-1 1/2
0.95
|
0.87
6 1/2
0.95
|
1.01
8.30
100.00
|
17:00
|
Maitland
Charleston City Blues
|
1.03
-0
0.81
|
0.94
2
0.88
|
2.73
2.93
2.43
|