© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Shanghai Jiading City Fight Fat vs Zibo Cuju F.C. 18h30 12/08
Tường thuật trực tiếp Shanghai Jiading City Fight Fat vs Zibo Cuju F.C. 18h30 12/08
Trận đấu Shanghai Jiading City Fight Fat vs Zibo Cuju F.C., 18h30 12/08, , hạng Nhất Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Shanghai Jiading City Fight Fat vs Zibo Cuju F.C. mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Shanghai Jiading City Fight Fat vs Zibo Cuju F.C., 18h30 12/08, , hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Shanghai Jiading City Fight Fat vs Zibo Cuju F.C.
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Alex Martins Ferreira | 1-0 | 32' | ||
46' | Zhang Ye↑Weizhe Sun↓ | |||
Ular Muhtar↑Mingxiang Sun↓ | 46' | |||
Sun Yue | 2-0 | 47' | ||
51' | 2-1 | Ji Shengpan | ||
Alex Martins Ferreira | 52' | |||
52' | Tang Miao | |||
Qi Xinlei↑Zhuangfei Wu↓ | 57' | |||
Ular Muhtar | 3-1 | 65' | ||
Cao Dong↑Luis Paulo Da Silva,Paulao↓ | 68' | |||
68' | Peng Liedong↑Li yingjian↓ |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Shanghai Jiading City Fight Fat vs Zibo Cuju F.C. |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Shanghai Jiading City Fight Fat vs Zibo Cuju F.C. 18h30 12/08
Đội hình ra sân cặp đấu Shanghai Jiading City Fight Fat vs Zibo Cuju F.C., 18h30 12/08, , hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Shanghai Jiading City Fight Fat vs Zibo Cuju F.C. |
||||
Shanghai Jiading City Fight Fat | Zibo Cuju F.C. | |||
Kou Jiahao | 1 | 16 | Wang Zhuo | |
Xi Sunbin | 7 | 29 | Sun Xiaobin | |
Wu Haitian | 6 | 19 | Tang Miao | |
Luis Paulo Da Silva,Paulao | 4 | 25 | Li ChenGuang | |
Jiang Liang | 31 | 18 | Shuai Ma | |
Sun Jun | 45 | 9 | Weizhe Sun | |
Mingxiang Sun | 24 | 28 | Li yingjian | |
Sun Yue | 9 | 32 | Yan Yiming | |
Li Xin | 17 | 27 | Ji Shengpan | |
Zhuangfei Wu | 22 | 20 | Wang Hansheng | |
Alex Martins Ferreira | 39 | 40 | Liu Zhizhi | |
Đội hình dự bị |
||||
Cao Dong | 42 | 11 | Bai Zi Jiang | |
Tai Jiang | 36 | 1 | Li Xuebo | |
Lin J. | 18 | 23 | Peng Liedong | |
Liu Changsheng | 8 | 15 | Zhang Mengqi | |
Ular Muhtar | 10 | 33 | Zhang Xingbo | |
Qi Xinlei | 20 | 8 | Zhang Ye | |
Zhan Shuanglei | 21 | 21 | Yuanshu Zhang | |
Hai Sui | 19 | |||
Zhou Minghao | 30 |
Tỷ lệ kèo Shanghai Jiading City Fight Fat vs Zibo Cuju F.C. 18h30 12/08
Tỷ lệ kèo Shanghai Jiading City Fight Fat vs Zibo Cuju F.C., 18h30 12/08, , hạng Nhất Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Shanghai Jiading City Fight Fat vs Zibo Cuju F.C. 18h30 12/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.58 | 0:0 | 1.35 | 5.00 | 4 1/2 | 0.09 | 1.08 | 7.10 | 10.50 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.26 | 0:0 | 2.38 | 8.33 | 1 1/2 | 0.04 |
Thành tích đối đầu Shanghai Jiading City Fight Fat vs Zibo Cuju F.C. 18h30 12/08
Kết quả đối đầu Shanghai Jiading City Fight Fat vs Zibo Cuju F.C., 18h30 12/08, , hạng Nhất Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Shanghai Jiading City Fight Fat , phong độ gần đây của Zibo Cuju F.C. chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Shanghai Jiading City Fight Fat
Phong độ gần nhất Zibo Cuju F.C.
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sichuan Jiuniu
|
30 | 32 | 69 |
2 |
Qingdao Youth Island
|
30 | 22 | 61 |
3 |
Shijiazhuang Kungfu
|
30 | 20 | 56 |
4 |
Guangxi Pingguo Haliao
|
30 | 18 | 54 |
5 |
Nanjing City
|
30 | 12 | 49 |
6 |
Jinan XingZhou
|
30 | 3 | 43 |
7 |
Dongguan Guanlian
|
30 | -3 | 41 |
8 |
Yanbian Longding
|
30 | -1 | 36 |
9 |
Heilongjiang Lava Spring
|
30 | 2 | 35 |
10 |
Shenyang City Public
|
30 | -12 | 35 |
11 |
Shanghai Jiading Huilong
|
30 | -17 | 31 |
12 |
Guangzhou FC
|
30 | -12 | 30 |
13 |
Dantong Tengyue
|
30 | -10 | 30 |
14 |
Suzhou Dongwu
|
30 | -13 | 28 |
15 |
Wuxi Wugou
|
30 | -25 | 25 |
16 |
Jiangxi Liansheng FC
|
30 | -16 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
17:00
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
0.99
-1/4
0.85
|
1.02
2 1/4
0.80
|
2.24
3.15
3.00
|
17:00
|
Quảng Nam FC
Becamex Bình Dương
|
0.96
-0
0.88
|
1.00
2 1/2
0.82
|
2.60
3.15
2.50
|
19:15
|
Hà Nội FC
Thanh Hóa FC
|
0.83
-1/2
1.01
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.82
3.60
3.65
|
19:15
|
TP.HCM FC
Công An Nhân Dân
|
0.81
+3/4
1.03
|
0.93
2 1/2
0.89
|
3.85
3.55
1.77
|
22:00
|
U19 Macedonia
Montenegro U19
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
00:00
|
IFK Goteborg
Mjallby AIF
|
1.01
-1/4
0.88
|
0.79
2 1/4
1.08
|
2.25
3.30
3.00
|
01:30
|
Basel
Yverdon
|
1.06
-1
0.82
|
0.78
2 3/4
1.08
|
1.56
4.25
4.90
|
01:30
|
Lausanne Sports
Grasshopper
|
0.90
-1/2
0.98
|
0.89
2 3/4
0.97
|
1.90
3.65
3.55
|
01:30
|
Luzern
Stade Ouchy
|
0.89
-1 1/4
0.99
|
0.78
3 1/4
1.08
|
1.41
5.00
5.90
|
18:00
|
Meizhou Hakka
Sichuan Jiuniu
|
1.03
-1/4
0.77
|
0.92
2 3/4
0.86
|
2.26
3.50
2.84
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Shanghai Shenhua
|
0.89
+1 1/4
0.91
|
0.93
3
0.85
|
7.00
4.45
1.40
|
18:35
|
Qingdao Zhongneng
Beijing Guoan
|
0.96
+3/4
0.84
|
0.90
2 3/4
0.88
|
4.50
3.85
1.67
|
18:35
|
Zhejiang Greentown
Wuhan three town
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.76
3
1.02
|
1.68
4.00
4.25
|
19:00
|
Tianjin Tigers
Shandong Taishan
|
0.74
+1/2
1.06
|
0.83
2 3/4
0.95
|
3.15
3.60
2.06
|
19:00
|
Nantong Zhiyun
Cangzhou Mighty Lions
|
0.94
-1/2
0.86
|
0.88
2 3/4
0.90
|
1.94
3.65
3.45
|
01:30
|
Catanzaro
Cremonese
|
0.87
+1/4
1.02
|
1.06
2 1/2
0.81
|
2.95
3.30
2.29
|
01:30
|
Rodez Aveyron
Paris FC
|
1.13
-1/4
0.77
|
1.06
2 1/2
0.81
|
2.47
3.20
2.77
|
00:00
|
Aarhus AGF
FC Copenhagen
|
0.88
+1 1/4
1.01
|
0.78
2 1/2
1.09
|
6.70
4.40
1.42
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Huachipato
Audax Italiano
|
1.06
-1/4
0.84
|
0.76
1 3/4
1.13
|
8.30
3.10
1.52
|
20:30
|
Etar
Botev Vratsa
|
1.12
+3/4
0.65
|
0.97
2 1/2
0.79
|
5.80
3.65
1.49
|
22:45
|
Beroe Stara Zagora
Lokomotiv Sofia
|
0.67
-1/4
1.09
|
0.73
2
1.03
|
1.87
3.15
3.80
|
01:00
|
Pirin Blagoevgrad
FC Hebar Pazardzhik
|
0.74
-1/4
1.02
|
0.70
2
1.06
|
1.94
3.10
3.55
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
1.29
-1/4
0.67
|
1.47
2 1/2
0.58
|
1.06
7.00
82.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
2.00
-1/4
0.42
|
2.12
1 1/2
0.37
|
33.00
4.40
1.22
|
06:00
|
Velez Sarsfield
Newells Old Boys
|
1.13
-1/2
0.77
|
0.78
1 3/4
1.09
|
2.13
3.05
3.55
|
21:10
|
Al Nasr Dubai
Ajman
|
0.98
-3/4
0.78
|
0.77
3
0.99
|
1.75
3.65
3.70
|
00:00
|
Ittihad Kalba
Al-Wasl
|
0.85
+1 1/2
0.91
|
0.80
3 1/4
0.96
|
6.50
4.85
1.32
|
00:00
|
Al Ahli(UAE)
Banni Yas
|
0.80
-1 1/2
0.96
|
0.91
3 3/4
0.85
|
1.30
5.10
6.40
|
17:30
|
Chungnam Asan
Suwon Samsung Bluewings
|
0.79
+1/2
0.97
|
0.75
2 1/4
1.01
|
3.50
3.25
1.97
|
17:30
|
Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji
|
1.00
-1/2
0.76
|
0.88
2 1/2
0.88
|
2.00
3.35
3.30
|
17:30
|
Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.91
2 1/4
0.85
|
2.05
3.20
3.35
|
06:00
|
Charleston Battery
Atlanta United
|
0.88
+1/4
0.88
|
0.76
2 3/4
1.00
|
2.78
3.50
2.05
|
06:30
|
New York City Team B
New Mexico United
|
0.94
+1/4
0.82
|
0.76
2 3/4
1.00
|
3.00
3.50
1.98
|
07:30
|
FC Kansas City
Tulsa Roughneck
|
0.84
-1 1/2
0.92
|
0.76
3
1.00
|
1.30
4.95
6.70
|
09:00
|
Sacramento Republic FC
San Jose Earthquakes
|
0.72
-0
1.04
|
0.96
3
0.80
|
2.24
3.35
2.66
|
09:30
|
Los Angeles FC
Loudoun United
|
0.74
-2
1.02
|
0.81
3 1/4
0.95
|
1.13
7.00
11.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
1.01
-0
0.83
|
0.94
1
0.88
|
3.30
2.06
3.00
|
03:30
|
Cucuta
Deportes Quindio
|
0.61
-1/4
1.14
|
0.74
2 1/4
1.00
|
1.80
3.35
3.75
|
07:00
|
Llaneros FC
Union Magdalena
|
0.91
-3/4
0.83
|
0.93
2 1/2
0.81
|
1.71
3.40
4.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.99
1 1/2
0.83
|
1.97
2.62
4.35
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
1.04
-1/2
0.76
|
1.01
3 1/4
0.79
|
2.04
3.60
2.85
|
22:00
|
Metta/LU Riga
Tukums-2000
|
0.57
-0
1.20
|
0.82
2 1/2
0.92
|
2.09
3.30
2.98
|
21:10
|
Al-Sharjah U21
Khor Fakkan U21
|
|
|
1.18
6.50
11.00
|
21:10
|
Al Ain U21
Al Wahda Abu Dhabi U21
|
|
|
1.65
3.75
4.20
|
21:10
|
Emirates Club U21
Al-Jazira(UAE) U21
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
21:10
|
Meonothai U21
Al Bataeh U21
|
|
|
1.91
4.00
2.90
|
02:15
|
Keflavik
Afturelding
|
|
|
1.91
3.60
3.25
|
16:30
|
Redcliffe PCYC
Brisbane Knights
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.95
4 1/2
0.85
|
4.50
5.00
1.44
|
19:00
|
Sonderjyske Reserve
Aalborg BK Reserve
|
0.93
-0
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
2.40
3.75
2.30
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.77
2 1/2
1.03
|
1.02
17.00
29.00
|
22:59
|
Virginia Marauders
Lionsbridge FC
|
|
|
7.50
4.75
1.30
|
02:00
|
Tampa Bay United
St Petersburg FC Aztecs
|
|
|
2.20
3.50
2.70
|
06:30
|
West Chester United
Philadelphia Lone Star
|
|
|
1.13
9.00
19.00
|
01:00
|
MC Oran
USM Alger
|
|
|
1.50
3.50
6.00
|
00:00
|
IFK Skovde FK
IK Tord
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
00:30
|
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
|
0.98
+3/4
0.78
|
0.83
2 1/4
0.93
|
4.85
3.60
1.57
|
22:00
|
Naft Alwasat
AL Najaf
|
|
|
5.25
3.50
1.57
|
22:00
|
AL Minaa
Baghdad
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
22:00
|
Al Shorta
Al Karkh
|
|
|
1.20
5.00
17.00
|
01:15
|
Vojvodina Novi Sad
Crvena Zvezda
|
0.85
+1 1/2
0.91
|
0.84
2 3/4
0.92
|
7.10
4.85
1.29
|
01:00
|
Al-Baten
Al-Arabi(KSA)
|
1.13
+1
0.72
|
0.92
2 3/4
0.90
|
5.40
4.20
1.43
|
01:00
|
Al Bukayriyah
Al-Jndal
|
0.76
-1/4
1.08
|
0.85
2 1/4
0.97
|
2.00
3.20
3.25
|
01:00
|
Al Najma(KSA)
Al-Faisaly Harmah
|
0.87
+1/4
0.97
|
1.00
2 3/4
0.82
|
2.82
3.35
2.15
|
01:00
|
Al-Orubah
Al-Jabalain
|
0.79
-3/4
1.05
|
1.01
2 3/4
0.81
|
1.56
3.85
4.55
|
01:00
|
Al Safa(KSA)
Al Kholood
|
|
|
3.40
3.30
1.91
|
01:00
|
Al-Trgee
Al Qaisoma
|
|
|
2.60
3.10
2.45
|
01:00
|
AL-Rbeea Jeddah
Al-Ameade
|
|
|
2.30
3.10
2.80
|
01:00
|
Al-adalh
Uhud
|
0.81
-1/2
1.03
|
0.99
2 1/4
0.83
|
1.80
3.20
3.95
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
KI Klaksvik
|
0.87
+1 3/4
0.87
|
0.79
3
0.95
|
9.60
5.50
1.20
|
22:00
|
Siauliai
Suduva
|
|
|
2.10
3.10
3.20
|
07:10
|
Temperley
River Plate
|
0.88
+1 3/4
0.88
|
0.78
2 3/4
0.98
|
11.00
6.50
1.22
|
02:00
|
Real Santa Cruz
San Jose de Oruro
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.10
3.40
3.40
|
07:00
|
Independiente Petrolero
Oriente Petrolero
|
0.87
-3/4
0.89
|
1.06
2 1/2
0.70
|
1.67
3.40
4.45
|
22:00
|
spain U17
Portugal U17
|
0.73
-1/2
1.03
|
0.80
2 1/2
0.96
|
|
22:00
|
Slovakia U17
Sweden U17
|
1.00
+1/4
0.76
|
0.96
2 1/2
0.80
|
|
00:30
|
France U17
England U17
|
0.89
-1/4
0.87
|
0.80
2 1/2
0.96
|
|
00:30
|
Italy U17
Poland U17
|
0.84
-1
0.92
|
0.96
2 3/4
0.80
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.96
-0
0.94
|
1.14
1 1/4
0.75
|
3.10
2.21
3.05
|
22:59
|
Lysekloster
Brann 2
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
00:00
|
Vard Haugesund
Viking B
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.98
3 1/4
0.83
|
2.20
3.60
2.80
|
05:00
|
Cascavel PR
Hercilio Luz SC
|
|
|
2.10
3.10
3.20
|
06:00
|
Serra
Democrata SL/MG
|
|
|
4.00
3.30
1.80
|
09:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
0.91
-3/4
0.81
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.68
3.40
3.85
|
22:30
|
Klubi 04 Helsinki
Jyvaskyla JK
|
0.80
-3/4
0.96
|
0.86
2 3/4
0.90
|
1.60
3.80
4.50
|
02:30
|
Bahia (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
|
|
4.33
3.60
1.67
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
1.11
-1/4
0.74
|
0.80
3 1/2
1.02
|
10.00
3.20
1.41
|
00:00
|
Moss
Start Kristiansand
|
0.79
-1/4
1.07
|
0.81
2 3/4
1.03
|
2.12
3.55
2.89
|
19:15
|
Rosenborg B
Stromsgodset B
|
|
|
1.73
4.33
3.25
|
21:00
|
Odd Grenland 2
Sandnes B
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
22:59
|
Skeid Fotball B
Sparta Sarpsborg B
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
22:59
|
Molde B
Kristiansund B
|
|
|
1.75
4.33
3.20
|
22:59
|
Stabaek B
Lillestrom B
|
|
|
1.57
4.33
4.00
|
00:00
|
Sprint-Jeloy
HamKam B
|
|
|
1.67
4.33
3.50
|
00:00
|
Mjondalen IF B
KFUM 2
|
|
|
4.50
4.50
1.50
|
05:30
|
Bragantino
Sousa PB
|
0.69
-2
1.12
|
0.78
3
1.00
|
1.12
7.60
13.00
|
07:30
|
Vasco da Gama
Fortaleza
|
1.01
-1/4
0.79
|
1.04
2 1/4
0.74
|
2.27
3.05
2.96
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Saprissa (w)
Sporting San Jose (w)
|
0.84
-0
0.92
|
0.77
6 3/4
0.99
|
1.02
17.00
26.00
|
01:30
|
Mercedes
Puerto Nuevo
|
|
|
2.20
3.20
3.00
|
01:30
|
Deportivo Paraguayo
Defensores de Cambaceres
|
|
|
2.30
2.75
3.20
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Tel Aviv
|
0.87
+3/4
0.89
|
0.92
2 3/4
0.84
|
4.00
3.60
1.69
|
00:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa
|
0.93
+1/4
0.83
|
0.84
2 1/2
0.92
|
3.15
3.30
2.01
|
00:30
|
Maccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.69
-0
1.07
|
0.78
2 1/4
0.98
|
2.25
3.15
2.78
|
2 - 0
Trực tiếp
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
0.46
-0
1.61
|
2.38
2 1/2
0.28
|
1.01
8.00
200.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
1.21
-1/4
0.66
|
0.96
1 1/2
0.86
|
1.11
5.10
57.00
|
02:05
|
Nueva Chicago
Ferrol Carril Oeste
|
1.06
-1/4
0.76
|
0.87
1 3/4
0.93
|
2.42
2.77
2.89
|
20:00
|
FC Pyunik
FC Noah
|
0.82
-1/2
0.94
|
0.97
2 1/2
0.79
|
1.82
3.40
3.65
|
22:59
|
FC Avan Academy
Shirak
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
2 3/4
0.88
|
1.29
4.70
7.70
|
16:30
|
Wollongong Wolves
Rockdale City Suns
|
0.98
-0
0.83
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.38
4.00
2.25
|
16:30
|
Essendon Royals
Bentleigh greens
|
0.83
+1 1/2
0.98
|
0.93
3 1/2
0.88
|
5.25
4.75
1.38
|
16:30
|
Magic United TFA
Surfers Paradise
|
1.10
-2 1/4
0.70
|
0.93
4 1/4
0.88
|
1.29
6.25
7.50
|
16:30
|
Moreland City
Oakleigh Cannons
|
1.00
+1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/2
1.00
|
6.50
6.50
1.25
|
16:30
|
North Sunshine Eagles
Avondale FC
|
1.00
+2
0.80
|
0.75
3 1/2
1.05
|
8.00
6.50
1.20
|
17:00
|
Preston Lions
South Melbourne
|
1.00
+1 1/2
0.80
|
0.80
3 3/4
1.00
|
5.50
5.50
1.33
|
17:00
|
St Albans Saints
Green Gully Cavaliers
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.80
3
1.00
|
4.33
4.00
1.57
|
04:30
|
2 de Mayo PJC
Sportivo Ameliano
|
0.88
-1/2
0.92
|
0.96
2 1/2
0.82
|
1.88
3.35
3.45
|
07:00
|
Libertad
FC Nacional Asuncion
|
0.74
-1
1.06
|
0.85
2 1/2
0.93
|
1.44
4.05
5.90
|
22:59
|
FC Flora Tallinn
FC Kuressaare
|
0.84
-1 1/4
0.92
|
0.93
3
0.83
|
1.35
4.35
6.80
|
02:15
|
HK Kopavogs
Valur Reykjavik
|
1.13
+1
0.74
|
1.02
3 1/2
0.82
|
5.10
4.40
1.51
|
02:15
|
Breidablik
Stjarnan Gardabaer
|
0.71
-1/4
1.17
|
0.75
3
1.09
|
2.05
3.75
3.05
|
02:15
|
Fram Reykjavik
Akranes
|
0.86
-1/4
1.00
|
0.89
3
0.95
|
2.17
3.65
2.90
|
20:00
|
Baladiyet El Mahallah
El Daklyeh
|
0.74
-1/4
1.06
|
0.83
1 3/4
0.97
|
1.95
2.86
3.90
|
22:59
|
Ceramica Cleopatra FC
NBE SC
|
1.01
-1/2
0.79
|
0.97
2 1/2
0.83
|
2.01
3.20
3.25
|
22:59
|
El Gounah
Talaea EI-Gaish
|
1.03
-0
0.77
|
0.88
2
0.92
|
2.78
2.89
2.42
|
17:00
|
Broadmeadow Magic
Maitland
|
0.67
-1 1/4
1.09
|
0.80
3 3/4
0.96
|
1.32
4.90
6.20
|
06:00
|
River(RR)
Nautico (RR)
|
|
|
1.91
3.60
3.25
|
08:00
|
Monte Roraima/RR
Sao Raimundo/RR
|
|
|
3.20
3.50
1.95
|