© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Shanghai Jiading City Fight Fat vs Qingdao Red Lions 14h30 20/04
hạng Nhất Trung Quốc
Tường thuật trực tiếp Shanghai Jiading City Fight Fat vs Qingdao Red Lions 14h30 20/04
Trận đấu Shanghai Jiading City Fight Fat vs Qingdao Red Lions, 14h30 20/04, Jiading Sports Center, hạng Nhất Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Shanghai Jiading City Fight Fat vs Qingdao Red Lions mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Shanghai Jiading City Fight Fat vs Qingdao Red Lions, 14h30 20/04, Jiading Sports Center, hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Shanghai Jiading City Fight Fat vs Qingdao Red Lions
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu (Assist:Magno Cruz) | 1-0 | 15' | ||
22' | Yaya Sanogo | |||
Magno Cruz | 28' | |||
46' | Jia Xiao Chen↑Zhang Shuai↓ | |||
46' | Zanhar Beshathan↑Chen Jiaqi↓ | |||
Qiu Tianyi | 49' | |||
Gong Chunjie↑Evans Etti↓ | 59' | |||
Yan Li↑Shengxin Bao↓ | 59' | |||
Lin Xiang | 61' | |||
71' | Kai Li↑Yaya Sanogo↓ | |||
71' | Sun Weijia↑Wu Junhao↓ | |||
Yao Ben↑Yang Guiyan↓ | 79' | |||
88' | Lihao Ren↑Chen HaoWei↓ | |||
Shuai Liu | 89' | |||
90' | 1-1 | Sun Weijia (Assist:Huang Xuheng) |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Shanghai Jiading City Fight Fat vs Qingdao Red Lions |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Shanghai Jiading City Fight Fat vs Qingdao Red Lions 14h30 20/04
Đội hình ra sân cặp đấu Shanghai Jiading City Fight Fat vs Qingdao Red Lions, 14h30 20/04, Jiading Sports Center, hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Shanghai Jiading City Fight Fat vs Qingdao Red Lions |
||||
Shanghai Jiading City Fight Fat | Qingdao Red Lions | |||
Lin Xiang | 1 | 1 | Zhu Quan | |
Su Shihao | 26 | 23 | Zhang Liang | |
Shuai Liu | 14 | 35 | Zhang Shuai | |
Qiu Tianyi | 5 | 28 | Sun Xu | |
Yang Guiyan | 35 | 5 | Huang Xuheng | |
Evans Etti | 10 | 44 | Wu Junhao | |
Yu Longyun | 16 | 20 | Nie AoShuang | |
Chang Feiya | 19 | 10 | Samuel Asamoah | |
Magno Cruz | 7 | 37 | Chen HaoWei | |
Shengxin Bao | 4 | 22 | Chen Jiaqi | |
Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu | 31 | 9 | Yaya Sanogo | |
Đội hình dự bị |
||||
Ababekri Erkin | 30 | 13 | Zanhar Beshathan | |
Gong Chunjie | 8 | 16 | Chen Long | |
Lai Jinfeng | 12 | 21 | Hai Xiaorui | |
Li Guihao | 37 | 18 | Youzu He | |
Lin Chaocan | 18 | 15 | Jia Xiao Chen | |
Li Xin | 17 | 17 | Lian chen | |
Yan Li | 33 | 27 | Kai Li | |
Nur Sherzat | 21 | 19 | Lihao Ren | |
Yan Yiming | 29 | 33 | Sun Weijia | |
Yao Ben | 3 | 43 | Guanqiao Wang | |
Aokai Zhang | 27 | 26 | Zeng Yi | |
Zhang Ran | 2 | 6 | Zheng Haokun |
Tỷ lệ kèo Shanghai Jiading City Fight Fat vs Qingdao Red Lions 14h30 20/04
Tỷ lệ kèo Shanghai Jiading City Fight Fat vs Qingdao Red Lions, 14h30 20/04, Jiading Sports Center, hạng Nhất Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Shanghai Jiading City Fight Fat vs Qingdao Red Lions 14h30 20/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.19 | 0:0 | 0.68 | 4.16 | 2 1/2 | 0.06 | 14.00 | 1.04 | 11.50 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.04 | 1/4:0 | 5.00 | 4.76 | 1 1/2 | 0.03 |
Thành tích đối đầu Shanghai Jiading City Fight Fat vs Qingdao Red Lions 14h30 20/04
Kết quả đối đầu Shanghai Jiading City Fight Fat vs Qingdao Red Lions, 14h30 20/04, Jiading Sports Center, hạng Nhất Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Shanghai Jiading City Fight Fat , phong độ gần đây của Qingdao Red Lions chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Shanghai Jiading City Fight Fat
Phong độ gần nhất Qingdao Red Lions
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sichuan Jiuniu
|
30 | 32 | 69 |
2 |
Qingdao Youth Island
|
30 | 22 | 61 |
3 |
Shijiazhuang Kungfu
|
30 | 20 | 56 |
4 |
Guangxi Pingguo Haliao
|
30 | 18 | 54 |
5 |
Nanjing City
|
30 | 12 | 49 |
6 |
Jinan XingZhou
|
30 | 3 | 43 |
7 |
Dongguan Guanlian
|
30 | -3 | 41 |
8 |
Yanbian Longding
|
30 | -1 | 36 |
9 |
Heilongjiang Lava Spring
|
30 | 2 | 35 |
10 |
Shenyang City Public
|
30 | -12 | 35 |
11 |
Shanghai Jiading Huilong
|
30 | -17 | 31 |
12 |
Guangzhou FC
|
30 | -12 | 30 |
13 |
Dantong Tengyue
|
30 | -10 | 30 |
14 |
Suzhou Dongwu
|
30 | -13 | 28 |
15 |
Wuxi Wugou
|
30 | -25 | 25 |
16 |
Jiangxi Liansheng FC
|
30 | -16 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
17:00
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
0.87
-1/4
0.93
|
1.08
2 1/4
0.72
|
2.06
3.05
3.30
|
17:00
|
Quảng Nam FC
Becamex Bình Dương
|
1.05
-0
0.75
|
0.91
2 1/2
0.89
|
2.69
3.20
2.29
|
19:15
|
Hà Nội FC
Thanh Hóa FC
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.79
2 1/2
1.01
|
2.05
3.35
2.99
|
19:15
|
TP.HCM FC
Công An Nhân Dân
|
0.98
+3/4
0.82
|
0.86
2 1/2
0.94
|
4.40
3.65
1.63
|
22:00
|
U19 Macedonia
Montenegro U19
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
00:00
|
IFK Goteborg
Mjallby AIF
|
0.98
-1/4
0.94
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.20
3.45
3.30
|
01:30
|
Basel
Yverdon
|
1.02
-1
0.86
|
0.93
3
0.93
|
1.60
4.20
4.55
|
01:30
|
Lausanne Sports
Grasshopper
|
0.87
-1/2
1.01
|
0.82
2 3/4
1.04
|
1.87
3.75
3.60
|
01:30
|
Luzern
Stade Ouchy
|
0.84
-1 1/4
1.04
|
0.77
3 1/4
1.09
|
1.38
5.20
6.20
|
18:00
|
Meizhou Hakka
Sichuan Jiuniu
|
0.78
-0
1.11
|
0.92
2 1/2
0.94
|
2.35
3.35
2.80
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Shanghai Shenhua
|
0.85
+1 1/4
1.03
|
0.83
2 3/4
1.03
|
6.70
4.25
1.43
|
18:35
|
Qingdao Zhongneng
Beijing Guoan
|
1.00
+1/2
0.88
|
1.02
2 3/4
0.84
|
3.65
3.65
1.88
|
18:35
|
Zhejiang Greentown
Wuhan three town
|
0.86
-3/4
1.02
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.67
4.15
4.15
|
19:00
|
Tianjin Tigers
Shandong Taishan
|
1.03
+1/4
0.85
|
0.88
2 3/4
0.98
|
3.05
3.60
2.12
|
19:00
|
Nantong Zhiyun
Cangzhou Mighty Lions
|
1.08
-1/2
0.80
|
0.94
2 3/4
0.92
|
2.08
3.60
3.15
|
01:30
|
Catanzaro
Cremonese
|
0.86
+1/4
1.06
|
0.81
2 1/4
1.09
|
2.82
3.25
2.38
|
01:30
|
Rodez Aveyron
Paris FC
|
1.19
-1/4
0.76
|
0.90
2 1/4
1.00
|
2.56
3.10
2.72
|
00:00
|
Aarhus AGF
FC Copenhagen
|
1.00
+1 1/4
0.92
|
0.99
2 3/4
0.91
|
8.00
4.75
1.40
|
20:30
|
Etar
Botev Vratsa
|
1.14
+3/4
0.71
|
0.94
2 1/2
0.88
|
5.60
3.65
1.50
|
22:45
|
Beroe Stara Zagora
Lokomotiv Sofia
|
0.76
-1/4
1.08
|
0.75
2
1.07
|
1.92
3.10
3.60
|
01:00
|
Pirin Blagoevgrad
FC Hebar Pazardzhik
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.70
2
1.13
|
1.99
3.10
3.35
|
06:00
|
Velez Sarsfield
Newells Old Boys
|
0.83
-1/4
1.09
|
0.80
1 3/4
1.11
|
2.19
3.00
3.45
|
21:10
|
Al Nasr Dubai
Ajman
|
1.03
-3/4
0.85
|
0.85
3
1.01
|
1.74
3.65
3.75
|
00:00
|
Ittihad Kalba
Al-Wasl
|
0.85
+1 1/2
1.03
|
0.87
3 1/4
0.99
|
6.00
4.70
1.34
|
00:00
|
Al Ahli(UAE)
Banni Yas
|
0.92
-1 1/2
0.96
|
0.93
3 3/4
0.93
|
1.33
5.00
5.90
|
17:30
|
Chungnam Asan
Suwon Samsung Bluewings
|
0.83
+1/2
1.07
|
0.79
2 1/4
1.09
|
3.20
3.25
2.07
|
17:30
|
Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji
|
0.89
-1/4
1.01
|
1.00
2 1/4
0.88
|
2.16
3.10
3.20
|
17:30
|
Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995
|
0.94
-1/4
0.96
|
1.02
2 1/4
0.86
|
2.20
3.15
3.05
|
06:00
|
Charleston Battery
Atlanta United
|
0.78
+1/4
0.98
|
0.77
2 3/4
0.99
|
2.61
3.45
2.17
|
06:30
|
New York City Team B
New Mexico United
|
0.98
+1/4
0.78
|
0.78
2 3/4
0.98
|
3.10
3.50
1.94
|
07:30
|
FC Kansas City
Tulsa Roughneck
|
0.87
-1 1/2
0.89
|
0.78
3
0.98
|
1.31
4.85
6.50
|
09:00
|
Sacramento Republic FC
San Jose Earthquakes
|
0.70
-0
1.06
|
1.07
3
0.69
|
2.23
3.30
2.72
|
09:30
|
Los Angeles FC
Loudoun United
|
0.74
-2
1.02
|
0.84
3 1/4
0.92
|
1.13
7.00
11.00
|
03:30
|
Cucuta
Deportes Quindio
|
0.72
-1/4
1.13
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.87
3.25
3.60
|
07:00
|
Llaneros FC
Union Magdalena
|
1.01
-3/4
0.83
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.74
3.35
4.00
|
22:00
|
Metta/LU Riga
Tukums-2000
|
0.99
-1/4
0.83
|
0.88
2 1/2
0.92
|
2.17
3.25
2.85
|
21:10
|
Al-Sharjah U21
Khor Fakkan U21
|
|
|
1.18
6.50
11.00
|
21:10
|
Al Ain U21
Al Wahda Abu Dhabi U21
|
|
|
1.65
3.75
4.20
|
21:10
|
Emirates Club U21
Al-Jazira(UAE) U21
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
21:10
|
Meonothai U21
Al Bataeh U21
|
|
|
1.91
4.00
2.90
|
02:15
|
Keflavik
Afturelding
|
|
|
1.91
3.60
3.25
|
16:30
|
Redcliffe PCYC
Brisbane Knights
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.95
4 1/2
0.85
|
5.50
5.25
1.33
|
19:00
|
Sonderjyske Reserve
Aalborg BK Reserve
|
0.93
-0
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
2.25
4.00
2.40
|
09:30
|
Vancouver Whitecaps
Cavalry FC
|
|
|
1.50
4.00
5.00
|
22:59
|
Virginia Marauders
Lionsbridge FC
|
|
|
7.50
4.75
1.30
|
02:00
|
Tampa Bay United
St Petersburg FC Aztecs
|
|
|
2.20
3.50
2.70
|
06:30
|
West Chester United
Philadelphia Lone Star
|
|
|
1.17
8.00
11.00
|
01:00
|
MC Oran
USM Alger
|
1.00
-1
0.80
|
0.75
2
1.05
|
1.50
3.50
6.00
|
00:00
|
IFK Skovde FK
IK Tord
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
00:30
|
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
|
0.99
+3/4
0.85
|
0.94
2 1/4
0.88
|
4.80
3.50
1.59
|
22:00
|
Naft Alwasat
AL Najaf
|
|
|
7.00
4.00
1.40
|
22:00
|
AL Minaa
Baghdad
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
22:00
|
Al Shorta
Al Karkh
|
|
|
1.20
5.00
17.00
|
01:15
|
Vojvodina Novi Sad
Crvena Zvezda
|
0.88
+1 1/2
0.88
|
0.72
2 3/4
1.04
|
6.90
5.00
1.29
|
01:00
|
Al-Baten
Al-Arabi(KSA)
|
1.13
+1
0.72
|
0.84
2 3/4
0.98
|
5.70
4.35
1.40
|
01:00
|
Al Bukayriyah
Al-Jndal
|
0.76
-1/4
1.08
|
0.85
2 1/4
0.97
|
2.00
3.20
3.25
|
01:00
|
Al Najma(KSA)
Al-Faisaly Harmah
|
0.87
+1/4
0.97
|
1.00
2 3/4
0.82
|
2.82
3.35
2.15
|
01:00
|
Al-Orubah
Al-Jabalain
|
0.79
-3/4
1.05
|
1.01
2 3/4
0.81
|
1.56
3.85
4.55
|
01:00
|
Al Safa(KSA)
Al Kholood
|
|
|
3.80
3.30
1.80
|
01:00
|
Al-Trgee
Al Qaisoma
|
|
|
2.60
3.10
2.45
|
01:00
|
AL-Rbeea Jeddah
Al-Ameade
|
|
|
2.30
3.10
2.80
|
01:00
|
Al-adalh
Uhud
|
0.81
-1/2
1.03
|
0.99
2 1/4
0.83
|
1.80
3.20
3.95
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
KI Klaksvik
|
0.88
+1 3/4
0.88
|
0.75
3
1.01
|
9.40
5.50
1.20
|
22:00
|
Siauliai
Suduva
|
|
|
2.10
3.10
3.20
|
07:10
|
Temperley
River Plate
|
0.93
+1 3/4
0.91
|
0.85
2 3/4
0.97
|
9.90
5.70
1.19
|
02:00
|
Real Santa Cruz
San Jose de Oruro
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.10
3.40
3.40
|
07:00
|
Independiente Petrolero
Oriente Petrolero
|
0.94
-3/4
0.90
|
0.98
2 1/2
0.84
|
1.69
3.45
4.20
|
22:00
|
spain U17
Portugal U17
|
0.79
-1/2
0.97
|
0.85
2 1/2
0.91
|
|
22:00
|
Slovakia U17
Sweden U17
|
1.21
+1/4
0.58
|
0.96
2 1/2
0.80
|
|
00:30
|
France U17
England U17
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.77
2 1/2
0.99
|
|
00:30
|
Italy U17
Poland U17
|
0.83
-1
0.93
|
0.94
2 3/4
0.82
|
|
22:59
|
Lysekloster
Brann 2
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
00:00
|
Vard Haugesund
Viking B
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.98
3 1/4
0.83
|
2.20
3.60
2.80
|
05:00
|
Cascavel PR
Hercilio Luz SC
|
|
|
2.10
3.10
3.20
|
06:00
|
Serra
Democrata SL/MG
|
|
|
4.00
3.30
1.80
|
09:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
0.91
-3/4
0.81
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.68
3.40
3.85
|
22:30
|
Klubi 04 Helsinki
Jyvaskyla JK
|
0.82
-3/4
1.02
|
0.92
2 3/4
0.90
|
1.63
3.85
4.40
|
02:30
|
Bahia (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
|
|
4.33
3.60
1.67
|
00:00
|
Moss
Start Kristiansand
|
1.05
-1/2
0.85
|
0.86
2 3/4
1.02
|
2.05
3.55
3.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Persibo Bojonegoro
PS BRT Subang
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.90
2 1/2
0.90
|
4.00
3.40
1.83
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sumbersari FC
PSGC Ciamis
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.97
2 1/2
0.82
|
1.20
5.50
10.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
PCB Persipasi
Tornado FC Pekanbaru
|
0.90
-0
0.90
|
1.02
4 1/2
0.77
|
1.40
4.00
7.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
757 Kepri FC
Farmel FC
|
1.02
+1/4
0.77
|
1.00
3 3/4
0.80
|
3.75
2.87
2.05
|
19:15
|
Rosenborg B
Stromsgodset B
|
|
|
1.73
4.33
3.25
|
21:00
|
Odd Grenland 2
Sandnes B
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
22:59
|
Skeid Fotball B
Sparta Sarpsborg B
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
22:59
|
Molde B
Kristiansund B
|
|
|
1.75
4.33
3.20
|
22:59
|
Stabaek B
Lillestrom B
|
|
|
1.57
4.33
4.00
|
00:00
|
Sprint-Jeloy
HamKam B
|
|
|
1.67
4.33
3.50
|
00:00
|
Mjondalen IF B
KFUM 2
|
|
|
4.50
4.50
1.50
|
05:30
|
Bragantino
Sousa PB
|
1.01
-2 1/4
0.83
|
0.81
3
1.01
|
1.13
7.40
12.00
|
07:30
|
Vasco da Gama
Fortaleza
|
1.11
-1/4
0.74
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.38
3.10
2.80
|
01:30
|
Mercedes
Puerto Nuevo
|
|
|
2.20
3.20
3.00
|
01:30
|
Deportivo Paraguayo
Defensores de Cambaceres
|
|
|
2.30
2.75
3.20
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Tel Aviv
|
0.86
+3/4
0.98
|
0.99
2 3/4
0.83
|
3.85
3.55
1.73
|
00:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa
|
1.00
+1/4
0.84
|
0.88
2 1/2
0.94
|
3.20
3.30
1.98
|
00:30
|
Maccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.78
-0
1.06
|
0.85
2 1/4
0.97
|
2.32
3.15
2.70
|
02:05
|
Nueva Chicago
Ferrol Carril Oeste
|
1.11
-1/4
0.74
|
0.89
1 3/4
0.93
|
2.29
2.77
3.10
|
20:00
|
FC Pyunik
FC Noah
|
0.90
-1/2
0.94
|
0.97
2 1/2
0.85
|
1.90
3.40
3.35
|
22:59
|
FC Avan Academy
Shirak
|
1.07
-1 1/2
0.77
|
0.98
2 3/4
0.84
|
1.33
4.35
7.20
|
16:30
|
Wollongong Wolves
Rockdale City Suns
|
0.97
-0
0.83
|
0.90
3 1/4
0.90
|
2.48
3.55
2.30
|
16:30
|
Essendon Royals
Bentleigh greens
|
1.11
+1 1/2
0.70
|
0.89
3 1/2
0.91
|
6.70
5.30
1.27
|
16:30
|
Magic United TFA
Surfers Paradise
|
1.01
-1 3/4
0.79
|
0.83
4 1/4
0.97
|
1.32
5.50
5.40
|
16:30
|
Moreland City
Oakleigh Cannons
|
1.04
+1 3/4
0.76
|
0.83
3 1/2
0.97
|
8.00
5.80
1.22
|
16:30
|
North Sunshine Eagles
Avondale FC
|
0.98
+2
0.82
|
0.73
3 1/2
1.07
|
9.30
6.40
1.16
|
17:00
|
Preston Lions
South Melbourne
|
1.00
+1 1/2
0.80
|
0.79
3 3/4
1.01
|
6.50
5.20
1.30
|
17:00
|
St Albans Saints
Green Gully Cavaliers
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.85
3
0.95
|
4.55
3.85
1.56
|
04:30
|
2 de Mayo PJC
Sportivo Ameliano
|
0.88
-1/2
0.96
|
0.99
2 1/2
0.83
|
1.88
3.35
3.45
|
07:00
|
Libertad
FC Nacional Asuncion
|
0.76
-1
1.08
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.43
4.10
5.90
|
22:59
|
FC Flora Tallinn
FC Kuressaare
|
0.92
-1 1/4
0.92
|
0.97
3
0.85
|
1.37
4.30
6.50
|
02:15
|
HK Kopavogs
Valur Reykjavik
|
0.85
+1 1/4
1.07
|
1.07
3 1/2
0.83
|
5.50
4.45
1.48
|
02:15
|
Breidablik
Stjarnan Gardabaer
|
0.97
-1/2
0.95
|
1.02
3 1/4
0.88
|
1.97
3.85
3.20
|
02:15
|
Fram Reykjavik
Akranes
|
0.91
-1/4
1.01
|
0.94
3
0.96
|
2.21
3.65
2.84
|
20:00
|
Baladiyet El Mahallah
El Daklyeh
|
0.82
-1/4
1.06
|
0.81
1 3/4
1.05
|
2.14
2.88
3.25
|
22:59
|
Ceramica Cleopatra FC
NBE SC
|
0.85
-1/4
1.03
|
1.04
2 1/2
0.82
|
2.13
3.10
3.05
|
22:59
|
El Gounah
Talaea EI-Gaish
|
1.02
-0
0.86
|
0.96
2
0.90
|
2.71
2.86
2.49
|
17:00
|
Broadmeadow Magic
Maitland
|
0.67
-1 1/4
1.20
|
0.75
3 3/4
1.07
|
1.30
5.10
6.40
|
06:00
|
River(RR)
Nautico (RR)
|
|
|
1.57
3.75
4.75
|
08:00
|
Monte Roraima/RR
Sao Raimundo/RR
|
|
|
2.88
3.40
2.10
|