Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Chủ nhật, 02/06/2024 22:55

Kết quả Shandong Luneng vs Chongqing SWM Motors 14h30 10/11

Trung Quốc

Đã kết thúc
90phút [2-1], 120phút [2-1 ], Pen [4-3],

Tường thuật trực tiếp Shandong Luneng vs Chongqing SWM Motors 14h30 10/11

Trận đấu Shandong Luneng vs Chongqing SWM Motors, 14h30 10/11, Kunshan Stadium, Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Shandong Luneng vs Chongqing SWM Motors mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Shandong Luneng vs Chongqing SWM Motors, 14h30 10/11, Kunshan Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Shandong Luneng vs Chongqing SWM Motors

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 1
   Marouane Fellaini    1-0  22'    
   Marouane Fellaini       28'    
      31'        Yin Congyao↑Marcelo Cirino da Silva↓
   Wang Tong (Assist:Binbin Liu)    2-0  32'    
      34'        Dong Honglin↑Huang Xiyang↓
      37' 2-1      Luiz Fernando Pereira Da Silva, Fernandinho
   Tianyu Guo↑Graziano Pelle↓       45'    
   Junshuai Liu       45'    
   Kerui Chen↑Liuyu Duan↓       64'    
      69'        Cao Dong↑Dong Honglin↓
   Kerui Chen       70'    
   Qi Tianyu↑Binbin Liu↓       87'    
   Xinghan Wu↑Wang Tong↓       90'    
   Xin Tian↑Moises Lima Magalhaes↓       99'    
      101'        Liu Le↑Wu Qing↓
   Hailong Li↑Tianyu Guo↓       116'    
   Xin Tian       116'    
   Xinghan Wu       118'    
90phút [2-1], 120phút [2-1 ], Pen [4-3],

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Shandong Luneng vs Chongqing SWM Motors

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Shandong Luneng vs Chongqing SWM Motors 14h30 10/11

Đội hình ra sân cặp đấu Shandong Luneng vs Chongqing SWM Motors, 14h30 10/11, Kunshan Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Shandong Luneng vs Chongqing SWM Motors

Shandong Luneng   Chongqing SWM Motors
Han Rongze 18   16 Deng Xiaofei
Yang Liu 11   11 Wu Qing
Zheng Zheng 5   26 Yuan Mincheng
Junshuai Liu 3   3 Yang Shuai
Wang Tong 6   19 Liu Huan
Marouane Fellaini 25   10 Marcelo Cirino da Silva
Moises Lima Magalhaes 10   31 Huang Xiyang
Roger Krug Guedes 23   35 Chen Jie
Liuyu Duan 36   30 Luiz Fernando Pereira Da Silva, Fernandinho
Binbin Liu 21   22 Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
Graziano Pelle 9   27 Alan Kardec de Sousa Pereira

Đội hình dự bị

Song Long 39   13 Yin Congyao
Tamas Kadar 4   23 Chen Lei
Qi Tianyu 15   15 Xu wu
Xin Tian 32   24 Chen Kejiang
Guanxi Li 1   14 Wen Tian Peng
Tianyu Guo 7   20 Liu Le
Huang Cong 34   28 Cao Dong
Kerui Chen 28   5 Jiang Zhe
Xinghan Wu 17   18 Dong Honglin
Junmin Hao 22   1 Yerjet Yerzat
Dai lin 35      
Hailong Li 16      

Tỷ lệ kèo Shandong Luneng vs Chongqing SWM Motors 14h30 10/11

Tỷ lệ kèo Shandong Luneng vs Chongqing SWM Motors, 14h30 10/11, Kunshan Stadium, Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Shandong Luneng vs Chongqing SWM Motors 14h30 10/11 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.35 0:0 2.12 4.76 3 1/2 0.07 1.04 7.70 200.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.47 0:0 1.69 3.44 3 1/2 0.15

Thành tích đối đầu Shandong Luneng vs Chongqing SWM Motors 14h30 10/11

Kết quả đối đầu Shandong Luneng vs Chongqing SWM Motors, 14h30 10/11, Kunshan Stadium, Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Shandong Luneng , phong độ gần đây của Chongqing SWM Motors chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Shanghai Port Shanghai Port
30 31 63
2
Shandong Taishan Shandong Taishan
30 34 58
3
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
30 23 55
4
Chengdu Better City FC Chengdu Better City FC
30 19 53
5
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
30 3 52
6
Beijing Guoan Beijing Guoan
30 18 51
7
Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
30 16 51
8
Tianjin Tigers Tianjin Tigers
30 11 48
9
Changchun Yatai Changchun Yatai
30 -4 39
10
Henan Football Club Henan Football Club
30 -2 36
11
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
30 -12 34
12
Cangzhou Mighty Lions Cangzhou Mighty Lions
30 -31 31
13
Qingdao Manatee Qingdao Manatee
30 -11 28
14
Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
30 -16 22
15
Dalian Pro Dalian Pro
30 -22 20
16
Shenzhen FC Shenzhen FC
30 -57 12
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
22:59
Atalanta Atalanta
Fiorentina Fiorentina
1.05
-1 1/4
0.83
0.90
3
0.96
1.49
4.35
5.70
21:30
IFK Varnamo IFK Varnamo
Mjallby AIF Mjallby AIF
0.88
+1/4
1.00
0.81
2 1/4
1.05
3.05
3.25
2.25
21:30
Hacken Hacken
AIK Solna AIK Solna
1.04
-1/2
0.84
0.98
3
0.88
2.04
3.65
3.15
22:00
Kristiansund BK Kristiansund BK
Sarpsborg 08 Sarpsborg 08
1.02
-0
0.86
0.95
3
0.91
2.61
3.60
2.40
22:00
Stromsgodset Stromsgodset
Odd Grenland Odd Grenland
0.89
-3/4
0.99
0.90
2 3/4
0.96
1.70
4.00
4.15
22:00
Tromso IL Tromso IL
Lillestrom Lillestrom
0.88
-1/4
1.00
0.94
2 3/4
0.92
2.14
3.55
3.00
22:00
Haugesund Haugesund
Bodo Glimt Bodo Glimt
0.92
+1
0.96
0.94
3
0.92
4.80
4.05
1.60
22:00
KFUM Oslo KFUM Oslo
Sandefjord Sandefjord
0.87
-1/4
1.01
0.86
2 1/2
1.00
2.14
3.45
3.10
00:15
Rosenborg Rosenborg
Fredrikstad Fredrikstad
0.93
-1/4
0.95
0.87
2 1/2
0.99
2.19
3.45
3.00
23:30
Villarreal B Villarreal B
Racing Santander Racing Santander
1.07
+1/2
0.79
0.81
2 3/4
1.03
3.95
3.70
1.79
23:30
AD Alcorcon AD Alcorcon
Burgos CF Burgos CF
0.96
-0
0.90
0.88
2 1/4
0.96
2.61
3.30
2.54
23:30
Zaragoza Zaragoza
Albacete Albacete
0.98
-1/2
0.88
0.92
2 1/4
0.92
1.98
3.35
3.60
23:30
Andorra CF Andorra CF
Racing de Ferrol Racing de Ferrol
0.86
-1/4
1.00
0.82
2 1/4
1.02
2.07
3.40
3.30
23:30
Eldense Eldense
Sporting Gijon Sporting Gijon
1.23
+3/4
0.67
1.01
2 3/4
0.83
5.00
4.25
1.55
23:30
RCD Espanyol RCD Espanyol
FC Cartagena FC Cartagena
0.81
-1
1.05
0.91
2 1/2
0.93
1.45
4.20
6.60
23:30
SD Huesca SD Huesca
Levante Levante
1.01
-1/4
0.85
0.94
2 1/4
0.90
2.20
3.25
3.15
23:30
Leganes Leganes
Elche Elche
0.78
-3/4
1.08
1.11
2 1/4
0.74
1.58
3.60
5.90
00:30
Mirandes Mirandes
SD Amorebieta SD Amorebieta
0.81
-1/4
1.05
1.04
2 1/2
0.80
2.05
3.35
3.40
00:30
Tenerife Tenerife
Valladolid Valladolid
1.07
-1/4
0.79
0.81
2
1.03
2.47
3.10
2.84
00:30
Eibar Eibar
Real Oviedo Real Oviedo
0.97
-1/2
0.89
0.84
2 1/2
1.00
1.97
3.55
3.45
22:59
Excelsior SBV Excelsior SBV
NAC Breda NAC Breda
1.00
-1/2
0.86
0.89
3 1/4
0.95
2.00
3.65
2.89
02:00
Criciuma Criciuma
Palmeiras Palmeiras
0.78
+3/4
1.08
0.93
2 1/4
0.91
3.90
3.20
1.82
02:00
Atletico Mineiro Atletico Mineiro
Bahia Bahia
0.92
-3/4
0.94
0.95
2 1/2
0.89
1.68
3.50
4.25
02:00
Vasco da Gama Vasco da Gama
Flamengo Flamengo
0.85
+3/4
1.01
0.78
2 1/4
1.06
3.90
3.35
1.77
04:30
Sao Paulo Sao Paulo
Cruzeiro (MG) Cruzeiro (MG)
0.81
-1/2
1.05
0.76
2
1.08
1.81
3.15
4.00
04:30
Fortaleza Fortaleza
Atletico Paranaense Atletico Paranaense
0.90
-1/4
0.96
0.95
2 1/4
0.89
2.11
3.10
3.05
23:30
Nublense Nublense
Huachipato Huachipato
0.93
-1/4
0.97
1.06
2 1/2
0.82
2.19
3.30
3.10
02:00
Cobresal Cobresal
Union La Calera Union La Calera
1.00
-1/2
0.86
0.92
2 3/4
0.92
2.00
3.45
3.05
04:30
Colo Colo Colo Colo
CD Copiapo S.A. CD Copiapo S.A.
0.91
-1 1/2
0.95
0.90
3
0.94
1.30
5.00
6.60
07:00
Coquimbo Unido Coquimbo Unido
Univ Catolica Univ Catolica
0.89
-1/4
0.97
0.88
2 1/2
0.96
2.14
3.30
2.86
00:30
CA Platense CA Platense
Boca Juniors Boca Juniors
0.96
+1/4
0.90
1.04
2
0.80
3.55
2.93
2.19
04:00
Rosario Central Rosario Central
Lanus Lanus
1.12
-1/4
0.75
0.96
2
0.88
2.46
2.93
3.00
04:00
Central Cordoba SDE Central Cordoba SDE
Talleres Cordoba Talleres Cordoba
0.96
+1/2
0.90
0.84
2 1/4
1.00
3.90
3.40
1.90
06:30
Instituto Instituto
Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
0.90
-1/4
0.96
0.91
2
0.93
2.19
3.00
3.45
06:30
River Plate River Plate
Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
0.88
-1 3/4
0.98
0.95
3
0.89
1.21
6.00
12.00
01:00
Atletico Ottawa Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC HFX Wanderers FC
0.82
-3/4
0.94
0.55
2 1/4
1.26
1.62
3.60
4.75
04:00
Valour Valour
Vancouver FC Vancouver FC
0.84
-0
0.92
0.81
2 1/2
0.95
2.50
3.10
2.60
20:00
Gnistan Helsinki Gnistan Helsinki
Lahti Lahti
0.74
-1/4
1.16
0.88
2 1/2
0.98
2.07
3.45
3.25
22:30
Ekenas IF Fotboll Ekenas IF Fotboll
Vaasa VPS Vaasa VPS
0.96
+1
0.92
0.97
2 3/4
0.89
6.10
4.00
1.50
20:00
Sonderjyske Sonderjyske
Kolding FC Kolding FC
0.82
-1/2
1.04
0.95
3
0.89
1.82
3.70
3.35
20:00
Aalborg Aalborg
Vendsyssel Vendsyssel
1.03
-1
0.83
1.03
3 1/4
0.81
1.60
3.95
4.15
20:00
Fredericia Fredericia
Hobro Hobro
0.91
-1/4
0.95
1.02
3 1/4
0.82
2.01
3.65
2.92
03:00
Universidad Catolica Universidad Catolica
Macara Macara
1.11
-1 1/4
0.70
0.86
2 1/2
0.92
1.48
3.90
5.20
03:00
Sociedad Deportiva Aucas Sociedad Deportiva Aucas
SC Imbabura SC Imbabura
0.99
-1 1/2
0.81
0.99
3
0.79
1.33
4.55
6.70
03:00
Cumbaya FC Cumbaya FC
Delfin SC Delfin SC
1.06
-0
0.74
0.83
2 1/4
0.95
2.71
3.20
2.28
03:00
Deportivo Cuenca Deportivo Cuenca
Liga Dep. Universitaria Quito Liga Dep. Universitaria Quito
0.83
+1/4
0.97
0.78
2 1/2
1.00
2.83
3.30
2.14
03:00
Club Sport Emelec Club Sport Emelec
Libertad FC Libertad FC
0.86
-1 1/4
0.94
0.85
2 1/2
0.93
1.33
4.35
7.40
03:00
Independiente Jose Teran Independiente Jose Teran
Orense SC Orense SC
0.67
-1 1/4
1.14
0.87
2 1/2
0.91
1.28
4.80
7.80
03:00
Mushuc Runa Mushuc Runa
Barcelona SC(ECU) Barcelona SC(ECU)
1.19
+1/4
0.64
0.90
2 1/2
0.88
3.75
3.35
1.80
03:00
Tecnico Universitario Tecnico Universitario
CD El Nacional CD El Nacional
1.06
-1/4
0.74
0.96
2 1/4
0.82
2.28
3.10
2.72
22:00
Jaro Jaro
TPS Turku TPS Turku
0.88
-1/4
0.98
0.88
2 1/2
0.96
2.01
3.30
3.10
22:00
Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
0.80
+1 1/4
1.04
0.97
2 1/2
0.85
5.70
4.00
1.44
21:00
Vestri Vestri
Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer
0.83
+1
1.03
0.83
3
1.01
4.25
4.05
1.57
00:00
Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik
Fylkir Fylkir
0.93
-2
0.93
0.81
3 1/2
1.03
1.20
6.10
8.30
02:15
HK Kopavogs HK Kopavogs
Breidablik Breidablik
0.84
+1 1/2
1.02
0.88
3 1/2
0.96
6.00
4.60
1.36
02:15
KR Reykjavik KR Reykjavik
Valur Reykjavik Valur Reykjavik
0.94
+1/4
0.92
0.84
3 1/4
1.00
2.78
3.65
2.03
Back to top
Back to top