Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 14:35

Kết quả Sfera Youth vs America RN (Youth) 01h15 11/01

Brasil Copa SP Juniores

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Sfera Youth vs America RN (Youth) 01h15 11/01

Trận đấu Sfera Youth vs America RN (Youth), 01h15 11/01, , Brasil Copa SP Juniores được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Sfera Youth vs America RN (Youth) mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Sfera Youth vs America RN (Youth), 01h15 11/01, , Brasil Copa SP Juniores sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Sfera Youth vs America RN (Youth)

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1
   Rocha G.    1-0  18'    
      35' 1-1      Sergio Mendonca
   Ribeiro R.    2-1  47'    
      64' 2-2      Sergio Mendonca
      84' 2-3      Rodrigo Amorim

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Sfera Youth vs America RN (Youth)

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Sfera Youth vs America RN (Youth) 01h15 11/01

Đội hình ra sân cặp đấu Sfera Youth vs America RN (Youth), 01h15 11/01, , Brasil Copa SP Juniores sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Sfera Youth vs America RN (Youth)

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Sfera Youth vs America RN (Youth) 01h15 11/01

Tỷ lệ kèo Sfera Youth vs America RN (Youth), 01h15 11/01, , Brasil Copa SP Juniores theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Sfera Youth vs America RN (Youth) 01h15 11/01 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.08 0:0 0.76 8.33 5 1/2 0.02 150.00 6.70 1.04

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.81 0:0 1.03 10.00 2 1/2 0.01
Back to top
Back to top