Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 05/12/2025 22:09

Kết quả Sevilla vs Valencia 01h00 28/01

Cup Nhà Vua Tây Ban Nha

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Sevilla vs Valencia 01h00 28/01

Trận đấu Sevilla vs Valencia, 01h00 28/01, Ramon Sanchez Pizjuan, Cup Nhà Vua Tây Ban Nha được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Sevilla vs Valencia mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Sevilla vs Valencia, 01h00 28/01, Ramon Sanchez Pizjuan, Cup Nhà Vua Tây Ban Nha sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Sevilla vs Valencia

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 3 - 0
   Luuk de Jong (Assist:Marcos Acuna)    1-0  20'    
   Luuk de Jong (Assist:Jesus Fernandez Saez Suso)    2-0  33'    
   Ivan Rakitic    3-0  38'    
   Marcos Acuna       62'    
   Alexis Vidal Parreu       80'    
   Munir El Haddadi       90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Sevilla vs Valencia

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Sevilla vs Valencia 01h00 28/01

Đội hình ra sân cặp đấu Sevilla vs Valencia, 01h00 28/01, Ramon Sanchez Pizjuan, Cup Nhà Vua Tây Ban Nha sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Sevilla vs Valencia

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Sevilla vs Valencia 01h00 28/01

Tỷ lệ kèo Sevilla vs Valencia, 01h00 28/01, Ramon Sanchez Pizjuan, Cup Nhà Vua Tây Ban Nha theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Sevilla vs Valencia 01h00 28/01 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.52 0:0 1.66 3.57 3 1/2 0.20 1.02 11.00 85.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.44 0:0 1.85 4.76 3 1/2 0.11
Back to top
Back to top