Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 01:15

Kết quả Serbia U19 vs U19 Bồ Đào Nha 21h00 24/09

Giao Hữu đội tuyển quốc gia

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Serbia U19 vs U19 Bồ Đào Nha 21h00 24/09

Trận đấu Serbia U19 vs U19 Bồ Đào Nha, 21h00 24/09, , Giao Hữu đội tuyển quốc gia được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Serbia U19 vs U19 Bồ Đào Nha mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Serbia U19 vs U19 Bồ Đào Nha, 21h00 24/09, , Giao Hữu đội tuyển quốc gia sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Serbia U19 vs U19 Bồ Đào Nha

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
         20'    
         29'    
      38'       
         49'    
         49'    
      53' 0-1      Goncalo Esteves
      71'       
         78'    
         78'    
      88' 0-2     
      90' 0-3     

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Serbia U19 vs U19 Bồ Đào Nha

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Serbia U19 vs U19 Bồ Đào Nha 21h00 24/09

Đội hình ra sân cặp đấu Serbia U19 vs U19 Bồ Đào Nha, 21h00 24/09, , Giao Hữu đội tuyển quốc gia sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Serbia U19 vs U19 Bồ Đào Nha

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Serbia U19 vs U19 Bồ Đào Nha 21h00 24/09

Tỷ lệ kèo Serbia U19 vs U19 Bồ Đào Nha, 21h00 24/09, , Giao Hữu đội tuyển quốc gia theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Serbia U19 vs U19 Bồ Đào Nha 21h00 24/09 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.32 1/4:0 2.38 3.22 2 1/2 0.19 150.00 8.40 1.03

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.23 0:0 0.71 14.28 1/2 0.02
Back to top
Back to top