© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Scotland vs Áo 02h45 26/03
Tường thuật trực tiếp Scotland vs Áo 02h45 26/03
Trận đấu Scotland vs Áo, 02h45 26/03, Hampden Park, VL World Cup kv châu Âu được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Scotland vs Áo mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Scotland vs Áo, 02h45 26/03, Hampden Park, VL World Cup kv châu Âu sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Scotland vs Áo
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Grant Hanley | 14' | |||
Ryan christie | 24' | |||
Lyndon Dykes | 49' | |||
55' | 0-1 | Sasa Kalajdzic | ||
62' | Sasa Kalajdzic | |||
Che Adams↑Stuart Armstrong↓ | 66' | |||
68' | Louis Schaub↑Adrian Grbic↓ | |||
70' | Florian Grillitsch | |||
Grant Hanley (Assist:Stephen Odonnell) | 1-1 | 71' | ||
Callum McGregor↑Lyndon Dykes↓ | 78' | |||
80' | 1-2 | Sasa Kalajdzic (Assist:Stefan Lainer) | ||
Stephen Odonnell | 81' | |||
John McGinn (Assist:Ryan christie) | 2-2 | 85' | ||
Kenny Mclean↑Ryan christie↓ | 88' | |||
90' | Stefan Ilsanker |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Scotland 2, Austria 2 | ||
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Scotland 2, Austria 2 | |
90+2” | Attempt missed. Scott McTominay (Scotland) right footed shot from outside the box is close, but misses the top left corner from a direct free kick. | |
90+1” | THẺ PHẠT. Stefan Ilsanker bên phía (Austria) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. John McGinn bị phạm lỗi và (Scotland) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+1” | PHẠM LỖI! Stefan Ilsanker (Austria) phạm lỗi. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Kenny McLean bị phạm lỗi và (Scotland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90” | PHẠM LỖI! Xaver Schlager (Austria) phạm lỗi. | |
89” | Attempt missed. Stefan Lainer (Austria) right footed shot from the centre of the box. | |
88” | THAY NGƯỜI. Scotland. Kenn thay đổi nhân sự khi rút Ryan Christie ra nghỉ và McLean là người thay thế. | |
88” | Attempt missed. Grant Hanley (Scotland) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Andrew Robertson with a cross following a corner. | |
87” | PHẠT GÓC. Scotland được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Stefan Lainer là người đá phạt. | |
86” | Attempt blocked. Sasa Kalajdzic (Austria) right footed shot from the left side of the box is blocked. | |
86” | PHẠM LỖI! John McGinn (Scotland) phạm lỗi. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Florian Grillitsch bị phạm lỗi và (Austria) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
85” | VÀOOOO!! (Scotland) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Scotland 2, Austria 2. John McGin.to the bottom right corner. Assisted by Ryan Christie with a headed pass following a corner. | |
red'>85'VÀOOOO!! (Scotland) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Scotland 2, Austria 2. John McGin.to the bottom right corner. Assisted by Ryan Christie with a headed pass following a corner. | ||
84” | PHẠT GÓC. Scotland được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Aleksandar Dragovic là người đá phạt. | |
83” | Attempt missed. John McGinn (Scotland) header from the centre of the box is too high. Assisted by Ryan Christie with a headed pass. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Jack Hendry bị phạm lỗi và (Scotland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
81” | Stephen O'Donnell (Scotland) is shown the yellow card. | |
81” | PHẠM LỖI! Stephen O'Donnell (Scotland) phạm lỗi. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Christoph Baumgartner bị phạm lỗi và (Austria) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
80” | Goal!Scotland 1, Austria 2. Sasa Kalajdzic (Austria) header from the centre of the box to the top right corner. Assisted by Stefan Lainer with a cross. | |
78” | THAY NGƯỜI. Scotland. Callu thay đổi nhân sự khi rút Lyndon Dykes ra nghỉ và McGregor là người thay thế. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Jack Hendry bị phạm lỗi và (Scotland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
75” | PHẠM LỖI! Christoph Baumgartner (Austria) phạm lỗi. | |
73” | ĐÁ PHẠT. Philipp Lienhart bị phạm lỗi và (Austria) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
73” | PHẠM LỖI! Che Adams (Scotland) phạm lỗi. | |
72” | PHẠT GÓC. Scotland được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Aleksandar Dragovic là người đá phạt. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Kieran Tierney bị phạm lỗi và (Scotland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
72” | PHẠM LỖI! Stefan Lainer (Austria) phạm lỗi. | |
71” | Goal!Scotland 1, Austria 1. Grant Hanley (Scotland) header from the centre of the boxfollowing a set piece situation. | |
70” | THẺ PHẠT. Florian Grillitsch bên phía (Austria) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Lyndon Dykes bị phạm lỗi và (Scotland) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
70” | PHẠM LỖI! Florian Grillitsch (Austria) phạm lỗi. | |
68” | THAY NGƯỜI. Austria. Loui thay đổi nhân sự khi rút Adrian Grbic ra nghỉ và Schaub là người thay thế. | |
67” | PHẠT GÓC. Scotland được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Philipp Lienhart là người đá phạt. | |
66” | THAY NGƯỜI. Scotland. Ch thay đổi nhân sự khi rút Stuart Armstrong ra nghỉ và Adams là người thay thế. | |
64” | ĐÁ PHẠT. John McGinn bị phạm lỗi và (Scotland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
64” | PHẠM LỖI! Christoph Baumgartner (Austria) phạm lỗi. | |
62” | THẺ PHẠT. Sasa Kalajdzic bên phía (Austria) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Kieran Tierney bị phạm lỗi và (Scotland) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
62” | PHẠM LỖI! Sasa Kalajdzic (Austria) phạm lỗi. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Sasa Kalajdzic bị phạm lỗi và (Austria) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
61” | PHẠM LỖI! Grant Hanley (Scotland) phạm lỗi. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Kieran Tierney bị phạm lỗi và (Scotland) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
60” | PHẠM LỖI! Stefan Lainer (Austria) phạm lỗi. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Kieran Tierney bị phạm lỗi và (Scotland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
58” | PHẠM LỖI! Sasa Kalajdzic (Austria) phạm lỗi. | |
57” | Attempt missed. Stuart Armstrong (Scotland) left footed shot from the left side of the box misses to the right. Assisted by Ryan Christie. | |
red'>55'VÀOOOO!! (Austria) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Scotland 0, Austria 1. Sasa Kalajdzi. | ||
55” | Attempt saved. Florian Grillitsch (Austria) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Christoph Baumgartner. | |
52” | PHẠM LỖI! Stefan Lainer (Austria) phạm lỗi. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Andrew Robertson bị phạm lỗi và (Scotland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
51” | CẢN PHÁ! Stephen O'Donnell (Scotland) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Stuart Armstrong. | |
51” | NGUY HIỂM. Stephen O'Donnell (Scotland) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc. | |
49” | Lyndon Dykes (Scotland) is shown the yellow card. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Stefan Lainer bị phạm lỗi và (Austria) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
47” | VIỆT VỊ. Ryan Christie rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Marshall (Scotland. Davi). | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Scotland 0, Austria 0 | |
45+1” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Scotland 0, Austria 0 | |
45+1” | Attempt saved. Ryan Christie (Scotland) left footed shot from the right side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Lyndon Dykes. | |
45” | ĐÁ PHẠT. Stuart Armstrong bị phạm lỗi và (Scotland) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
45” | PHẠM LỖI! Sasa Kalajdzic (Austria) phạm lỗi. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Sasa Kalajdzic bị phạm lỗi và (Austria) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
44” | PHẠM LỖI! Grant Hanley (Scotland) phạm lỗi. | |
43” | PHẠT GÓC. Scotland được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Christoph Baumgartner là người đá phạt. | |
43” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! John McGinn (Scotland) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
42” | Attempt blocked. Ryan Christie (Scotland) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Lyndon Dykes. | |
41” | Attempt blocked. Ryan Christie (Scotland) left footed shot from the left side of the box is blocked. | |
38” | PHẠT GÓC. Scotland được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Philipp Lienhart là người đá phạt. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Kieran Tierney bị phạm lỗi và (Scotland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
37” | PHẠM LỖI! Xaver Schlager (Austria) phạm lỗi. | |
34” | CẢN PHÁ! Xaver Schlager (Austria) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Christoph Baumgartner. | |
31” | Attempt missed. Stuart Armstrong (Scotland) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Scott McTominay. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Ryan Christie bị phạm lỗi và (Scotland) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
31” | PHẠM LỖI! Philipp Lienhart (Austria) phạm lỗi. | |
29” | Attempt missed. Stuart Armstrong (Scotland) left footed shot from outside the box misses to the left. Assisted by Ryan Christie. | |
25” | Attempt saved. David Alaba (Austria) left footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. | |
24” | (Austria) wins a free kick in the attacking half. | |
24” | Ryan Christie (Scotland) is shown the yellow card. | |
24” | Ryan Christie (Scotland). | |
23” | PHẠM LỖI! Grant Hanley (Scotland) phạm lỗi. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Sasa Kalajdzic bị phạm lỗi và (Austria) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
21” | PHẠM LỖI! John McGinn (Scotland) phạm lỗi. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Christoph Baumgartner bị phạm lỗi và (Austria) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Lyndon Dykes bị phạm lỗi và (Scotland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
18” | PHẠM LỖI! Stefan Ilsanker (Austria) phạm lỗi. | |
18” | Attempt saved. Christoph Baumgartner (Austria) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Sasa Kalajdzic. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Philipp Lienhart bị phạm lỗi và (Austria) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
16” | PHẠM LỖI! Ryan Christie (Scotland) phạm lỗi. | |
14” | THẺ PHẠT. Grant Hanley bên phía (Scotland) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
14” | PHẠM LỖI! Grant Hanley (Scotland) phạm lỗi. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Christoph Baumgartner bị phạm lỗi và (Austria) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
11” | ĐÁ PHẠT. Philipp Lienhart bị phạm lỗi và (Austria) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
11” | PHẠM LỖI! Ryan Christie (Scotland) phạm lỗi. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Xaver Schlager bị phạm lỗi và (Austria) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
10” | PHẠM LỖI! Grant Hanley (Scotland) phạm lỗi. | |
9” | ĐÁ PHẠT. John McGinn bị phạm lỗi và (Scotland) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
9” | PHẠM LỖI! Adrian Grbic (Austria) phạm lỗi. | |
7” | PHẠT GÓC. Austria được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kieran Tierney là người đá phạt. | |
6” | Attempt missed. Stefan Ilsanker (Austria) with an attempt from the centre of the box is too high. Assisted by David Alaba with a cross following a corner. | |
5” | PHẠT GÓC. Austria được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jack Hendry là người đá phạt. | |
2” | Attempt missed. Sasa Kalajdzic (Austria) left footed shot from the left side of the box is close, but misses to the left. Assisted by Christoph Baumgartner. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Sasa Kalajdzic bị phạm lỗi và (Austria) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
1” | PHẠM LỖI! Grant Hanley (Scotland) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Scotland vs Áo |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Scotland vs Áo 02h45 26/03
Đội hình ra sân cặp đấu Scotland vs Áo, 02h45 26/03, Hampden Park, VL World Cup kv châu Âu sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Scotland vs Áo |
||||
Scotland | Áo | |||
David Marshall | 1 | 1 | Alexander Schlager | |
Kieran Tierney | 6 | 21 | Stefan Lainer | |
Grant Hanley | 5 | 3 | Aleksandar Dragovic | |
Jack Hendry | 4 | 15 | Philipp Lienhart | |
Andrew Robertson | 3 | 8 | David Alaba | |
John McGinn | 7 | 19 | Christoph Baumgartner | |
Scott Mctominay | 8 | 10 | Florian Grillitsch | |
Stephen Odonnell | 2 | 6 | Stefan Ilsanker | |
Stuart Armstrong | 10 | 23 | Xaver Schlager | |
Ryan christie | 11 | 14 | Sasa Kalajdzic | |
Lyndon Dykes | 9 | 7 | Adrian Grbic | |
Đội hình dự bị |
||||
Liam Palmer | 22 | 9 | Marcel Sabitzer | |
John Fleck | 13 | 4 | Reinhold Ranftl | |
Scott McKenna | 16 | 20 | Karim Onisiwo | |
Kenny Mclean | 23 | 2 | Andreas Ulmer | |
Kevin Nisbet | 18 | 12 | Pavao Pervan | |
Declan Gallagher | 15 | 22 | Marco Friedl | |
Callum McGregor | 14 | 11 | Michael Gregoritsch | |
Ryan Fraser | 17 | 5 | Gernot Trauner | |
Che Adams | 19 | 18 | Alessandro Schopf | |
Jon McLaughlin | 21 | 13 | Heinz Lindner | |
Craig Gordon | 12 | 17 | Louis Schaub | |
Oliver McBurnie | 20 | 16 | Christopher Trimmel |
Tỷ lệ kèo Scotland vs Áo 02h45 26/03
Tỷ lệ kèo Scotland vs Áo, 02h45 26/03, Hampden Park, VL World Cup kv châu Âu theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Scotland vs Áo 02h45 26/03 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.98 | 0:1/4 | 0.86 | 0.97 | 2 1/4 | 0.85 | 2.15 | 3.15 | 3.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.68 | 0:0 | 1.19 | 0.70 | 3/4 | 1.13 |
Thành tích đối đầu Scotland vs Áo 02h45 26/03
Kết quả đối đầu Scotland vs Áo, 02h45 26/03, Hampden Park, VL World Cup kv châu Âu gần đây nhất. Phong độ gần đây của Scotland , phong độ gần đây của Áo chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Scotland
Phong độ gần nhất Áo
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
23:30
|
Salernitana
Verona
|
1.07
+3/4
0.83
|
0.95
2 1/2
0.93
|
4.85
3.80
1.64
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.83
-0
1.07
|
1.06
2 1/4
0.82
|
2.53
3.10
2.77
|
00:00
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
0.86
-1/4
1.03
|
0.86
2 3/4
1.01
|
2.11
3.65
3.00
|
00:00
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.82
-1 1/2
1.07
|
0.86
2 3/4
1.01
|
1.26
5.60
9.80
|
00:10
|
Hacken
Malmo FF
|
0.86
+1/2
1.03
|
1.02
3 1/4
0.85
|
3.10
3.80
2.03
|
19:15
|
Baden
Neuchatel Xamax
|
1.01
+3/4
0.83
|
0.74
3
1.08
|
4.20
3.85
1.62
|
19:15
|
FC Sion
Schaffhausen
|
0.79
-1 1/4
1.05
|
0.73
2 3/4
1.09
|
1.33
4.50
7.20
|
19:15
|
Stade Nyonnais
Aarau
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.90
3 1/4
0.92
|
2.22
3.60
2.55
|
19:15
|
Vaduz
Bellinzona
|
0.82
-1/2
1.02
|
0.70
2 3/4
1.13
|
1.82
3.70
3.35
|
19:15
|
FC Wil 1900
Thun
|
0.85
+3/4
0.99
|
0.64
2 3/4
1.21
|
3.45
3.70
1.78
|
22:59
|
Winterthur
St. Gallen
|
1.06
+1/4
0.82
|
1.08
3 1/4
0.78
|
3.05
3.65
2.08
|
22:59
|
FC Zurich
Lugano
|
1.02
-1/4
0.86
|
0.99
2 3/4
0.87
|
2.29
3.40
2.86
|
22:59
|
Servette
Young Boys
|
0.82
-1/4
1.06
|
1.03
3 1/4
0.83
|
2.08
3.80
2.98
|
16:00
|
Dong Thap
Bà Rịa Vũng Tàu
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.10
3.30
3.00
|
00:00
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
0.88
-1
1.01
|
1.02
3
0.85
|
1.50
4.20
5.80
|
22:00
|
Ham-Kam
Bodo Glimt
|
0.82
+1 1/4
1.07
|
1.05
3 1/4
0.82
|
5.30
4.60
1.48
|
22:00
|
KFUM Oslo
Odd Grenland
|
1.02
-3/4
0.87
|
0.96
2 3/4
0.91
|
1.83
3.60
3.90
|
22:00
|
Kristiansund BK
Brann
|
1.05
+1
0.84
|
0.87
2 3/4
1.00
|
4.95
4.25
1.56
|
22:00
|
Lillestrom
Fredrikstad
|
0.94
-1/4
0.95
|
0.94
2 3/4
0.93
|
2.29
3.55
2.77
|
22:00
|
Molde
Sarpsborg 08
|
0.84
-1 1/4
1.05
|
0.97
3 1/2
0.90
|
1.40
5.10
6.10
|
22:00
|
Sandefjord
Viking
|
0.79
+1/4
1.11
|
1.00
3
0.87
|
2.75
3.60
2.29
|
22:00
|
Stromsgodset
Haugesund
|
1.02
-3/4
0.87
|
0.88
2 1/2
0.99
|
1.70
3.80
4.35
|
00:15
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.02
-1/4
0.87
|
0.92
2 1/2
0.95
|
2.23
3.35
3.00
|
07:00
|
CDSyC Cruz Azul
Monterrey
|
1.13
-1/4
0.80
|
0.95
2 1/2
0.95
|
2.40
3.35
2.73
|
00:00
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.82
+1/4
1.07
|
0.99
2 1/4
0.88
|
2.88
3.15
2.40
|
23:30
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
1.01
-3/4
0.88
|
0.89
2 3/4
0.98
|
1.75
3.85
4.00
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
0.80
-0
1.09
|
0.94
2 1/2
0.93
|
2.40
3.25
2.83
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
1.03
-1/4
0.86
|
0.99
2 1/2
0.88
|
2.26
3.35
2.96
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.84
-1/4
1.05
|
1.02
2 1/4
0.85
|
2.13
3.15
3.40
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.76
-0
1.11
|
0.90
2
0.94
|
2.34
2.96
2.82
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
0.82
-1/4
1.04
|
0.98
2 1/4
0.86
|
2.16
3.15
2.93
|
19:00
|
Lyngby
Viborg
|
0.97
-0
0.92
|
0.90
2 1/2
0.97
|
2.59
3.40
2.51
|
19:00
|
Vejle
Hvidovre IF
|
0.96
-1
0.93
|
0.95
2 3/4
0.92
|
1.54
4.10
5.40
|
21:00
|
Silkeborg
Brondby IF
|
1.05
+3/4
0.84
|
0.97
2 3/4
0.90
|
4.60
3.95
1.64
|
22:59
|
Nordsjaelland
Midtjylland
|
1.04
-1/2
0.85
|
0.90
3
0.97
|
2.04
3.80
3.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Colo Colo
Palestino
|
1.02
-3/4
0.88
|
1.04
2
0.84
|
1.77
3.20
4.55
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.91
-0
0.95
|
0.96
2 3/4
0.88
|
2.42
3.30
2.47
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
0.94
-3/4
0.92
|
0.94
2 3/4
0.90
|
1.74
3.65
3.70
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.94
-1/4
0.92
|
0.95
2 1/2
0.89
|
2.19
3.30
2.78
|
21:45
|
Arda
CSKA 1948 Sofia
|
0.98
-1/4
0.84
|
0.97
2 1/4
0.83
|
2.17
3.15
2.94
|
00:15
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.87
-3/4
0.95
|
0.84
2 1/4
0.96
|
1.66
3.55
4.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Banfield
CA Huracan
|
0.83
-0
1.09
|
0.88
1 3/4
1.02
|
13.00
3.85
1.34
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Talleres Cordoba
Atletico Tucuman
|
0.87
-0
1.05
|
0.82
3
1.08
|
1.04
9.50
61.00
|
06:00
|
Central Cordoba SDE
Boca Juniors
|
1.07
+3/4
0.85
|
1.02
2 1/4
0.88
|
4.75
3.60
1.69
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.86
-1
1.03
|
1.03
2 1/4
0.84
|
1.46
3.90
7.50
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.06
-1/4
0.83
|
0.91
1 3/4
0.96
|
2.47
2.85
3.10
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
0.99
-1/2
0.90
|
0.79
2 1/4
1.08
|
1.99
3.40
3.50
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
0.95
-1/2
0.94
|
0.81
2
1.06
|
1.95
3.20
3.90
|
22:59
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
|
1.09
-1/4
0.73
|
0.98
2 1/2
0.82
|
2.31
3.05
2.81
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE)
Emirates Club
|
0.93
-1 1/2
0.83
|
0.95
4
0.81
|
1.37
4.90
5.40
|
21:10
|
Khor Fakkan
Al-Sharjah
|
0.96
+3/4
0.80
|
0.99
3 1/4
0.77
|
4.10
3.80
1.63
|
00:00
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.76
-3/4
1.00
|
0.89
3 1/4
0.87
|
1.60
3.95
4.15
|
00:00
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.55
-3/4
1.26
|
0.93
3 1/4
0.83
|
1.34
4.55
6.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Carabobo FC
Angostura FC
|
1.02
-1
0.78
|
0.82
2 3/4
0.98
|
1.09
5.90
31.00
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.64
-0
1.13
|
0.81
2 1/4
0.95
|
2.17
3.25
2.86
|
17:00
|
Aarhus Fremad 2
Odder IGF
|
1.03
+1
0.78
|
0.85
2 1/2
0.95
|
5.50
4.10
1.45
|
18:00
|
OKS
Kjellerup
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.45
4.20
5.50
|
20:15
|
Vinder Vatanspor-VRI
Dalum
|
|
|
2.50
3.60
2.30
|
21:00
|
Ringkobing
B 1913 Odense
|
|
|
1.65
3.80
4.20
|
19:00
|
PFK Montana
Septemvri Sofia
|
|
|
2.20
3.30
2.80
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Griffins FC (nữ)
Utah Red Devils (w)
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
1.00
4
0.80
|
1.33
5.50
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ferroviaria SP (w)
America Mineiro (w)
|
1.03
-1 1/4
0.78
|
1.00
3
0.80
|
1.44
4.33
5.25
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.78
3
1.03
|
5.00
5.25
1.38
|
01:00
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.30
3.00
2.88
|
19:00
|
Fortuna Alesund (w)
Avaldsnes (w)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.93
3
0.93
|
1.67
4.20
3.60
|
20:00
|
Erbaaspor S
Kutahyaspor
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
20:00
|
Sebat Genclikspor
Musspor
|
|
|
2.20
3.10
3.00
|
20:00
|
Aliaga FUTBOL AS
Yeni Orduspor
|
|
|
1.75
3.30
4.20
|
00:00
|
Elazigspor
Efeler 09
|
|
|
1.75
3.30
4.20
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
0.76
-0
0.98
|
0.94
2 1/4
0.80
|
2.37
3.10
2.66
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.77
-0
0.97
|
0.80
2
0.94
|
2.40
3.05
2.67
|
22:59
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
|
|
2.20
2.75
3.40
|
22:59
|
Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
|
|
3.00
2.63
2.50
|
22:59
|
ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir
|
|
|
2.40
3.00
2.75
|
22:59
|
Kawkab de Marrakech
CODM Meknes
|
|
|
2.10
2.75
3.60
|
05:30
|
Atletico Junior Barranquilla
Deportivo Pereira
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.78
2
1.04
|
1.68
3.40
4.35
|
08:00
|
Millonarios
Atletico Bucaramanga
|
0.92
-3/4
0.92
|
1.02
2 1/4
0.80
|
1.70
3.30
4.35
|
21:00
|
Trenkwalder Admira Wacker
First Wien 1894
|
1.02
-1/2
0.84
|
0.84
2 1/2
1.00
|
2.02
3.35
3.05
|
21:00
|
SKU Amstetten
SV Horn
|
0.87
-0
0.99
|
0.81
2 3/4
1.03
|
2.34
3.45
2.49
|
21:00
|
FC Dornbirn 1913
Leoben
|
0.91
+1/4
0.95
|
0.96
2 3/4
0.88
|
2.69
3.55
2.14
|
21:00
|
FAC Team Fur Wien
Grazer AK
|
0.70
+1/2
1.19
|
0.90
2 1/2
0.94
|
2.76
3.30
2.19
|
21:00
|
Kapfenberg
FC Liefering
|
0.83
+1/2
1.03
|
0.76
2 3/4
1.08
|
2.85
3.60
2.03
|
21:00
|
Lafnitz
SV Ried
|
0.89
+1 1/4
0.97
|
0.81
3
1.03
|
5.60
4.30
1.41
|
21:00
|
St.Polten
SC Bregenz
|
1.01
-1
0.85
|
0.83
2 3/4
1.01
|
1.54
3.90
4.65
|
21:00
|
Sturm Graz (Youth)
SV Stripfing Weiden
|
1.05
+1/4
0.81
|
0.76
3 1/4
1.08
|
3.15
3.70
1.91
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
|
|
1.50
3.60
6.00
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
1.00
-3/4
0.76
|
0.81
3
0.95
|
1.76
3.75
3.50
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.78
3
0.98
|
2.02
3.55
2.89
|
21:30
|
Grobina
FK Valmiera
|
0.90
+1 1/4
0.84
|
0.73
2 1/2
1.01
|
6.50
4.35
1.36
|
22:59
|
Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils
|
0.76
-1 3/4
0.98
|
0.73
2 3/4
1.01
|
1.17
6.10
9.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sky Blue FC (w)
Chicago Red Stars (w)
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.88
1 1/4
0.94
|
1.75
2.55
6.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
OL Reign Reign (w)
Orlando Pride (w)
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.88
3.20
2.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lautaro de Buin
Concon National
|
0.89
-1/4
0.91
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.13
3.25
2.92
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CSD Municipal
Deportivo Mixco
|
0.85
-1
0.95
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.50
3.60
6.00
|
21:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Thor Akureyri
|
|
|
2.00
3.80
2.88
|
21:00
|
Grindavik
Grotta Seltjarnarnes
|
|
|
1.85
3.75
3.25
|
22:45
|
Mes krman
Chadormalou Ardakan
|
|
|
4.50
2.88
1.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Alexandria Reds
Annapolis Blues
|
|
|
2.63
4.33
2.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Spokane Velocity
Forward Madison FC
|
0.85
-1/4
0.91
|
0.80
2 1/2
0.96
|
2.03
3.30
2.93
|
18:00
|
Naestved
Hillerod Fodbold
|
0.98
-0
0.88
|
1.05
2 3/4
0.79
|
2.52
3.30
2.39
|
20:00
|
Herfolge Boldklub Koge
Helsingor
|
1.07
-3/4
0.79
|
0.98
3
0.86
|
1.77
3.70
3.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Sociedad Deportiva Aucas
Universidad Catolica
|
0.78
-0
1.06
|
0.86
2 3/4
0.96
|
83.00
7.10
1.03
|
06:00
|
Cumbaya FC
Barcelona SC(ECU)
|
0.93
+3/4
0.91
|
0.90
2 1/2
0.92
|
4.00
3.55
1.69
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.77
-1/4
1.03
|
0.90
2
0.88
|
1.98
2.88
3.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Bath United
Flow 4G Cayon Rockets
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.80
2 1/2
1.00
|
3.50
3.30
1.91
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Nani Lian
Midlakes United
|
|
|
1.67
4.20
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Long Island Rough Riders
New Jersey Copa
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.43
4.40
5.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Miami AC
Sarasota Paradise
|
1.19
-1/4
0.64
|
0.88
2 3/4
0.92
|
2.40
3.40
2.43
|
05:30
|
Weston
Swan City SC
|
0.92
-1 3/4
0.88
|
0.96
3 1/2
0.84
|
1.21
5.60
8.30
|
22:59
|
FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
00:00
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
|
|
1.80
3.75
3.40
|
22:59
|
AL Salt
Al-Jalil
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.62
3.50
4.75
|
22:59
|
Al Hussein Irbid
Al Faisaly
|
0.75
-0
1.05
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.35
3.10
2.75
|
07:00
|
CD Olimpia
Marathon
|
|
|
1.73
3.25
4.33
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.78
+1/4
1.08
|
0.89
2
0.95
|
2.89
2.98
2.28
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.91
-3/4
0.85
|
0.87
2 3/4
0.89
|
1.68
3.60
4.05
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Club Olimpia (w)
2 de Mayo (nữ)
|
0.88
-4 1/2
0.93
|
0.90
5 1/2
0.90
|
1.02
19.00
51.00
|
16:00
|
Hertha Berlin U19
Borussia Dortmund U19
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.05
3.60
2.88
|
21:00
|
07 Vestur Sorvagur
EB Streymur
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
21:00
|
IF Fuglafjordur
Toftir B68
|
|
|
6.00
3.40
1.53
|
22:59
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
1.00
-3/4
0.80
|
1.00
2 3/4
0.80
|
1.95
3.60
3.10
|
22:59
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
0.75
-1 1/2
1.05
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.27
6.00
6.25
|
18:00
|
ASA Aarhus (w)
Sundby BK (w)
|
0.80
-1
1.00
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.53
5.75
3.50
|
20:00
|
Al-Ahed
Al-Ansar (LIB)
|
|
|
2.20
3.30
2.80
|
20:00
|
Al Bourj
Al-Nejmeh
|
|
|
6.00
4.33
1.40
|
20:00
|
Racing Beirut
Al-Safa
|
|
|
3.40
3.40
1.91
|
00:00
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
0.88
-0
0.88
|
0.85
2 3/4
0.91
|
2.45
3.30
2.45
|
00:00
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
0.89
+1/2
0.87
|
0.98
2 3/4
0.78
|
3.40
3.45
1.87
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bolivar
Real Tomayapo
|
0.99
-2
0.85
|
1.05
3
0.77
|
1.16
5.20
15.00
|
06:30
|
Jorge Wilstermann
The Strongest
|
1.01
-0
0.83
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.66
3.00
2.42
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.86
-1/4
0.88
|
0.71
2 1/4
1.03
|
2.06
3.20
3.10
|
2 - 0
Trực tiếp
|
CSYD Carcha
CSD Agua Blanca
|
0.83
-1
0.98
|
0.73
2 3/4
1.08
|
1.50
4.00
5.00
|
22:00
|
Srbija C.Gora U17
Ukraine U17
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.91
2 1/4
0.85
|
|
22:00
|
Denmark U17
Wales U17
|
0.71
-3/4
1.05
|
1.01
2 3/4
0.75
|
|
00:30
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.91
2 1/4
0.85
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
0.80
+1/2
0.96
|
0.91
2 1/4
0.85
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Los Chankas
Alianza Atletico Sullana
|
1.05
-1/4
0.79
|
1.00
3/4
0.82
|
2.66
1.85
4.90
|
06:00
|
Carlos Manucci
Univ.Cesar Vallejo
|
1.25
-0
0.64
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.95
3.20
2.12
|
08:00
|
Alianza Lima
Deportivo Garcilaso
|
0.93
-1 3/4
0.91
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.23
5.50
8.10
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.93
-3/4
0.83
|
0.93
2 1/4
0.83
|
1.69
3.35
4.35
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.84
+1/4
0.92
|
0.80
2 1/4
0.96
|
2.96
3.25
2.11
|
19:00
|
Gjovik Lyn
Ullensaker/Kisa IL
|
0.85
+1
0.95
|
0.90
3
0.90
|
4.10
4.33
1.55
|
19:00
|
Alta
Junkeren
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.40
4.75
5.25
|
20:00
|
Follo
Eidsvold Turn
|
|
|
2.25
4.00
2.40
|
21:00
|
Flekkeroy
Sotra
|
0.78
-0
1.03
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.60
2.55
|
21:00
|
Kvik Halden
Notodden FK
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.80
3.60
3.50
|
21:00
|
Stjordals Blink
Grorud
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.85
3.90
3.20
|
22:59
|
Brattvag
Hodd
|
|
|
2.38
3.80
2.30
|
00:00
|
Skeid Oslo
Strommen
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.83
3
0.98
|
1.83
3.60
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
America FC Natal RN
Potiguar RN
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.44
4.00
6.00
|
20:45
|
Ferencvarosi TC (w)
Gyori Dozsa (w)
|
|
|
1.20
5.75
9.50
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Llacuabamba
Molinos El Pirata
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
0.88
2 1/2
0.93
|
1.42
3.75
7.00
|
07:30
|
Rangers Talca
Universidad de Concepcion
|
1.03
-1/2
0.81
|
1.07
2 3/4
0.75
|
2.03
3.35
3.05
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.76
-1/4
0.98
|
0.78
2 1/4
0.96
|
1.96
3.25
3.40
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
1.03
-1
0.71
|
0.84
2 3/4
0.90
|
1.62
3.70
4.30
|
19:00
|
Skedsmo
Gjelleraasen IL
|
|
|
2.88
4.20
1.91
|
19:00
|
Skjetten Fotball
Ready
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
20:00
|
Loddefjord
Askoy FK
|
|
|
3.40
3.75
1.80
|
20:00
|
Melhus
Byasen Toppfot
|
|
|
4.00
4.33
1.57
|
20:00
|
Lokomotiv Oslo
Traff
|
|
|
3.10
4.20
1.80
|
20:00
|
Asane Fotball B
Hou Ge Xinte B team
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
21:00
|
Vindbjart
Sola
|
|
|
2.30
4.20
2.30
|
21:00
|
Tiller
SK Trygg Lade
|
|
|
2.63
4.33
2.00
|
22:59
|
Flint
Frigg
|
|
|
4.75
4.75
1.44
|
22:59
|
Honefoss BK
Elverum
|
1.00
-2 3/4
0.80
|
0.90
4 1/2
0.90
|
1.10
9.00
11.00
|
00:00
|
Baerum SK
Asker
|
|
|
2.63
4.20
2.00
|
20:00
|
FC Eintracht Rheine
SpVgg Erkenschwick
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.50
4.75
1.62
|
20:00
|
SV Westfalia Rhynern
TSG Sprockhovel
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.20
3.50
|
20:00
|
SpVgg Vreden 1921
TUS Bovinghausen 04
|
0.88
-1 3/4
0.93
|
0.95
4 1/4
0.85
|
1.30
5.00
6.50
|
20:30
|
SG Finnentrop/Bamenohl
ASC 09 Dortmund
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.83
3 1/2
0.98
|
4.00
4.33
1.62
|
20:30
|
Adams Sam Beek
Sportfreunde Lotte
|
0.98
+1 3/4
0.83
|
1.00
3 3/4
0.80
|
7.50
5.25
1.27
|
20:30
|
TuS Ennepetal
SC Preussen Munster II
|
0.90
+1
0.90
|
0.90
3 3/4
0.90
|
3.80
4.50
1.57
|
19:30
|
Kolbotn (w)
SK Brann (nữ)
|
0.65
+2 1/2
1.12
|
0.93
3 1/2
0.83
|
10.00
9.50
1.14
|
20:00
|
Arna Bjornar (w)
Valerenga (w)
|
1.28
+3
0.54
|
0.68
4
1.08
|
34.00
17.00
1.04
|
20:00
|
Roa (w)
Lyn (w)
|
0.72
-1/4
1.04
|
0.81
2 1/2
0.95
|
1.91
3.25
3.60
|
20:00
|
Stabaek (w)
Aasane (w)
|
0.84
-1 1/4
0.92
|
0.81
2 3/4
0.95
|
1.35
4.50
6.50
|
00:05
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.83
-1/2
0.93
|
0.77
2 1/4
0.99
|
1.83
3.25
3.75
|
0 - 2
Trực tiếp
|
New York Red Bulls B
Cincinnati II
|
0.96
-1/2
0.84
|
0.99
4
0.81
|
9.40
4.95
1.23
|
07:00
|
Colorado Rapids II
Vancouver Whitecaps Reserve
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.75
3
1.05
|
1.89
3.55
3.15
|
07:00
|
San Jose Earthquakes Reserve
Los Angeles FC II
|
0.98
-1/4
0.83
|
1.03
3
0.78
|
2.15
3.60
2.70
|
07:00
|
Los Angeles Galaxy II
Real Monarchs
|
0.84
-1
0.96
|
1.03
3 1/4
0.77
|
1.48
4.05
5.00
|
20:30
|
SC Freiburg (w)
RB Leipzig (w)
|
0.69
-0
1.07
|
0.57
2 1/2
1.23
|
2.19
3.40
2.70
|
20:30
|
Hoffenheim (w)
Bayern Munchen (w)
|
0.91
+1
0.85
|
0.76
3
1.00
|
5.20
4.00
1.48
|
20:30
|
Koln (w)
Eintracht Frankfurt (w)
|
0.88
+1
0.88
|
0.76
3
1.00
|
4.70
4.10
1.51
|
20:30
|
VfL Wolfsburg (w)
SG Essen-Schonebeck (w)
|
0.72
-1 1/2
1.04
|
0.66
3
1.11
|
1.20
7.00
7.00
|
20:30
|
Nurnberg (w)
FCR 2001 Duisburg (w)
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.88
2 3/4
0.88
|
2.06
3.40
3.00
|
20:30
|
Bayer Leverkusen (w)
Werder Bremen (w)
|
0.60
-1/4
1.19
|
0.57
2 1/4
1.23
|
1.77
3.45
3.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Wanderers FC
Cerro Largo
|
1.03
-0
0.81
|
0.80
1 1/2
1.02
|
1.28
3.60
17.00
|
01:00
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.92
-1/2
0.88
|
0.98
2 1/2
0.80
|
1.92
3.40
3.25
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
1.08
+1/2
0.72
|
0.78
2 1/2
1.00
|
|
00:00
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
0.67
-1/4
1.09
|
0.83
2 1/2
0.93
|
2.05
3.25
3.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Estudiantes Rio Cuarto
Defensores de Belgrano
|
0.93
-1/4
0.91
|
1.03
2
0.79
|
7.10
2.96
1.56
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
0.90
-0
0.92
|
0.93
2
0.87
|
2.58
2.86
2.61
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.00
-3/4
0.82
|
1.03
2 1/4
0.77
|
1.75
3.30
4.05
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.79
-1/2
1.03
|
0.80
1 3/4
1.00
|
1.79
3.05
4.30
|
20:00
|
FK Van Charentsavan
Urartu
|
0.68
+1/4
1.08
|
0.78
2 1/2
0.98
|
2.64
3.25
2.32
|
22:00
|
Ararat Yerevan
Alashkert
|
0.76
+1/4
1.00
|
0.87
2 1/4
0.89
|
2.92
3.10
2.23
|
1 - 1
Trực tiếp
|
General Caballero
Sportivo Luqueno
|
0.86
+1/2
0.98
|
1.03
3 1/2
0.79
|
1.95
3.00
3.60
|
21:00
|
Helfort 15
FV Austria XIII
|
|
|
1.73
4.00
3.50
|
21:30
|
Launsdorf
SV Eberstein
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.78
3 3/4
1.03
|
1.83
4.50
2.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CD Racing Junior de Armenia
CD Titan
|
0.90
-0
0.90
|
0.88
3
0.93
|
2.50
3.20
2.50
|
18:15
|
Khovd
Bavarians FC
|
|
|
1.91
4.50
2.75
|
1 - 4
Trực tiếp
|
Waterhouse FC
Arnett Gardens
|
1.00
-0
0.80
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.63
3.20
2.38
|
22:59
|
Al-Riffa
Manama Club
|
1.01
-3/4
0.87
|
0.90
2 1/2
0.96
|
1.70
3.25
4.75
|
16:00
|
SKA Khabarovsk
Alania Vladikavkaz
|
0.78
-1/4
1.02
|
0.87
2 1/4
0.91
|
2.05
3.25
3.05
|
21:00
|
Tyumen
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
0.96
-1/2
0.84
|
0.79
2
0.99
|
1.96
3.15
3.45
|
21:45
|
Arsenal Tula
Akron Togliatti
|
1.04
-1/4
0.76
|
0.89
2
0.89
|
2.29
2.96
2.90
|
22:00
|
Urozhay Krasnodar
Khimki
|
1.19
+1
0.64
|
0.79
2 1/2
0.99
|
6.60
4.25
1.36
|
22:00
|
Neftekhimik Nizhnekamsk
FK Leningradets
|
0.84
-1/4
0.96
|
0.85
2
0.93
|
2.08
3.05
3.20
|
22:00
|
Sokol
Volgar-Gazprom Astrachan
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.97
2 1/4
0.81
|
2.23
3.10
2.86
|
23:30
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
0.89
-1/2
0.91
|
0.76
2
1.02
|
1.89
3.20
3.60
|
21:00
|
Vestri
Vikingur Reykjavik
|
1.02
+1 3/4
0.84
|
0.95
3 1/2
0.89
|
8.20
5.60
1.22
|
23:15
|
KA Akureyri
Fylkir
|
1.04
-1/2
0.82
|
0.85
3
0.99
|
2.04
3.50
2.91
|
00:00
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
0.91
-1/4
0.95
|
0.90
3
0.94
|
2.25
3.40
2.61
|
21:00
|
Dinamo Samarqand
Pakhtakor
|
|
|
3.60
3.20
1.91
|
21:00
|
Termez Surkhon
Nasaf Qarshi
|
|
|
3.30
3.25
2.00
|
06:00
|
Deportivo Saprissa
AD San Carlos
|
0.87
-1
0.97
|
0.82
3
1.00
|
1.52
4.00
4.75
|
01:00
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.90
3 3/4
0.90
|
2.05
4.33
2.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ferroviario CE
ABC RN
|
0.84
-1/4
0.96
|
0.87
2
0.93
|
2.03
3.00
3.40
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
1.00
-0
0.76
|
0.86
2
0.90
|
2.74
2.95
2.41
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.88
-1
0.88
|
0.96
2 1/4
0.80
|
1.46
3.75
5.90
|
20:00
|
EL Masry
Enppi
|
0.72
-1/4
1.08
|
0.72
2 1/4
1.06
|
1.88
3.35
3.45
|
22:59
|
El Mokawloon El Arab
Pharco
|
0.81
-0
0.99
|
0.91
2
0.87
|
2.69
2.65
3.00
|
22:59
|
ZED FC
Al-Ittihad Alexandria
|
0.96
-1/4
0.84
|
0.92
2 1/4
0.86
|
2.16
3.05
3.05
|
00:00
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
|
|
3.00
4.50
1.80
|
01:00
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
|
|
1.40
5.00
5.00
|
22:00
|
Borac Banja Luka
FK Igman Konjic
|
0.95
-2
0.85
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.18
5.75
11.00
|
22:00
|
Sarajevo
Posusje
|
|
|
1.44
3.60
7.00
|
22:00
|
FK Sloga Doboj
NK Siroki Brijeg
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.88
2 1/4
0.93
|
2.20
3.50
2.80
|
22:00
|
FK Velez Mostar
GOSK Gabela
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.88
2 1/2
0.93
|
1.30
4.20
9.50
|
22:00
|
HSK Zrinjski Mostar
FK Tuzla City
|
0.93
-3 1/4
0.88
|
0.95
4 1/2
0.85
|
1.06
13.00
21.00
|
22:00
|
Zvi Jerzy Da
FK Zeljeznicar
|
0.70
+1/4
1.10
|
1.03
2 1/2
0.78
|
2.63
3.25
2.38
|